
2

1

3


Khóa học: Tiếng Việt lớp 4 (Chương trình cũ)
421
Bùi Trung Nghĩa
1100
422
Kiều Quang Đại
1100
423
Nguyễn Huy Phong
1099
424
16 Lê Gia Hưng
1098
425
Trần Đức Uy
1093
428
Vũ Quốc Anh
1091
429
Tạ Việt Dũng
1090
430
Nguyễn Gia Bảo
1089
431
5 Lưu Tuệ Bảo
1089
432
Phạm Yến Nhi
1087
433
Tô Huy Khánh
1084
435
25 Phạm Hà Thảo
1079
436
Phạm Thu Thảo
1079
437
Ngô Quang Huy
1078