

Nông Thị Thanh Thảo
Giới thiệu về bản thân



































a. Nước Y (thành viên của WTO) quy định rằng chỉ có các doanh nghiệp sản xuất xe máy trong nước mới được hưởng ưu đãi về thuế và trợ cấp từ chính phủ. Các doanh nghiệp nước ngoài dù đầu tư tại nước Y cũng không được hưởng chính sách này.
Vi phạm nguyên tắc “Nguyên tắc không phân biệt đối xử” (Most-Favored-Nation Principle - MFN
b.Nước M (thành viên của WTO) áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với sản phẩm sữa từ nước A nhưng lại áp dụng thuế 20% đối với cùng loại sản phẩm từ nước B (cũng là thành viên của WTO), dù không có lý do chính đáng.
Vi phạm nguyên tắc “Nguyên tắc không phân biệt đối xử” (Most-Favored-Nation Principle - MFN):
Nước M đã phân biệt thuế nhập khẩu giữa hai quốc gia thành viên WTO mà không có lý do chính đáng. Điều này vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử, bởi vì WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng với tất cả các thành viên khác khi áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại. Việc áp dụng mức thuế cao hơn đối với sản phẩm từ nước B mà không có lý do hợp lý (như bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bảo vệ sản xuất trong nước) là hành vi không tuân thủ nguyên tắc cơ bản này của WTO.
a. Nước Y (thành viên của WTO) quy định rằng chỉ có các doanh nghiệp sản xuất xe máy trong nước mới được hưởng ưu đãi về thuế và trợ cấp từ chính phủ. Các doanh nghiệp nước ngoài dù đầu tư tại nước Y cũng không được hưởng chính sách này.
Vi phạm nguyên tắc “Nguyên tắc không phân biệt đối xử” (Most-Favored-Nation Principle - MFN
b.Nước M (thành viên của WTO) áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với sản phẩm sữa từ nước A nhưng lại áp dụng thuế 20% đối với cùng loại sản phẩm từ nước B (cũng là thành viên của WTO), dù không có lý do chính đáng.
Vi phạm nguyên tắc “Nguyên tắc không phân biệt đối xử” (Most-Favored-Nation Principle - MFN):
Nước M đã phân biệt thuế nhập khẩu giữa hai quốc gia thành viên WTO mà không có lý do chính đáng. Điều này vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử, bởi vì WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng với tất cả các thành viên khác khi áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại. Việc áp dụng mức thuế cao hơn đối với sản phẩm từ nước B mà không có lý do hợp lý (như bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bảo vệ sản xuất trong nước) là hành vi không tuân thủ nguyên tắc cơ bản này của WTO.
Câu 1:Văn bản Cái đẹp trong truyện ngắn “Muối của rừng” của Nguyễn Huy Thiệp có tính thuyết phục cao nhờ lập luận rõ ràng, dẫn chứng xác thực và cảm xúc chân thành. Trước hết, người viết đã triển khai bài viết theo một hệ thống luận điểm mạch lạc: từ sự thức tỉnh trước thiên nhiên, vẻ đẹp của sự hướng thiện đến sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Mỗi luận điểm đều gắn liền với những chi tiết nghệ thuật tiêu biểu trong truyện như: cảnh đi săn, hành động băng bó vết thương cho khỉ, hình ảnh hoa tử huyền… làm cho lập luận thêm xác thực và sinh động. Thứ hai, văn bản sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, thể hiện tình yêu thiên nhiên và niềm tin vào sự hướng thiện của con người, tạo nên sức truyền cảm lớn đối với người đọc. Người viết không chỉ phân tích nhân vật mà còn thể hiện quan điểm đạo đức và nhân sinh sâu sắc, khơi dậy ý thức bảo vệ thiên nhiên và sống nhân hậu. Nhờ đó, bài viết không chỉ giúp người đọc hiểu sâu hơn về tác phẩm Muối của rừng mà còn khơi gợi những giá trị thẩm mĩ và đạo đức trong đời sống hiện đại.
Câu 2:Trong thời đại hiện nay, khi môi trường sống đang đối mặt với những nguy cơ ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng, việc nhiều bạn trẻ trên khắp cả nước tích cực tham gia các hoạt động thu gom rác thải tại ao hồ, bãi biển, chân cầu… không chỉ thể hiện tinh thần trách nhiệm với môi trường mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho cộng đồng. Những hành động thiết thực ấy cho thấy vai trò ngày càng lớn của người trẻ trong việc bảo vệ môi trường sống và xây dựng một lối sống văn minh, bền vững.
Từ lâu, ô nhiễm môi trường đã là một trong những thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất. Sự phát triển nhanh chóng của đô thị, công nghiệp hóa, cùng với ý thức kém của một bộ phận người dân đã khiến cho nhiều ao hồ, sông ngòi, bãi biển trở thành bãi rác khổng lồ. Trong bối cảnh đó, hình ảnh những bạn trẻ lội xuống nước, nhặt từng chiếc túi nilon, vớt từng chai nhựa hay cặm cụi phân loại rác ven bờ biển trở nên vô cùng đáng quý và đáng tự hào. Họ không chờ đợi, không thờ ơ, mà chủ động hành động để cứu lấy thiên nhiên, gìn giữ vẻ đẹp trong lành vốn có của đất nước.
Từ góc nhìn của người trẻ, hành động thu gom rác không chỉ đơn thuần là làm sạch môi trường, mà còn là một tuyên ngôn sống có trách nhiệm và đầy nhân văn. Họ đang dấn thân bằng cả sức trẻ, tinh thần tình nguyện, lan tỏa ý thức bảo vệ môi trường đến cộng đồng. Không những vậy, việc chia sẻ những hoạt động đó trên mạng xã hội cũng là một cách truyền cảm hứng tích cực. Thay vì những nội dung tiêu cực, thiếu lành mạnh, các clip về hành động xanh của giới trẻ góp phần định hướng truyền thông theo hướng tích cực, lan tỏa hành động đẹp đến cộng đồng.
Tuy nhiên, để phong trào ấy không chỉ dừng lại ở tính phong trào hay lan tỏa nhất thời, cần có sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường, tổ chức xã hội và chính quyền địa phương. Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cần được tích hợp sâu trong chương trình học, các hoạt động ngoại khóa, và trở thành một phần của lối sống. Bên cạnh đó, những hành vi thiếu ý thức gây ô nhiễm môi trường cần bị xử lý nghiêm minh để tạo sức răn đe và nâng cao trách nhiệm cộng đồng.
Là người trẻ, tôi cảm thấy tự hào và xúc động khi thấy bạn bè đồng trang lứa chủ động hành động vì môi trường. Họ cho tôi thêm niềm tin vào thế hệ trẻ - một thế hệ không chỉ năng động, sáng tạo mà còn biết sống vì cộng đồng và vì tương lai dài lâu của hành tinh. Tôi tin rằng, chỉ cần mỗi người trẻ đều ý thức được vai trò của mình, bắt đầu từ những hành động nhỏ như nhặt một mảnh rác, không xả rác bừa bãi, tiết kiệm tài nguyên… thì tương lai của môi trường Việt Nam sẽ ngày càng xanh, sạch và đáng sống.
Những việc làm đẹp đẽ ấy không cần lời ngợi ca, bởi bản thân nó đã là tiếng nói mạnh mẽ về trách nhiệm, tình yêu và niềm tin vào một thế giới tốt đẹp hơn. Và chính chúng ta, những người trẻ hôm nay, cần giữ cho ngọn lửa ấy luôn cháy sáng, để mỗi hành động tử tế đều có sức lan tỏa mạnh mẽ và lâu dài.
Câu 1:Luận đề của văn bản là “Cái đẹp trong truyện ngắn ‘Muối của rừng’ của Nguyễn Huy Thiệp”.
Câu 2:Câu văn thể hiện rõ tính khẳng định trong văn bản là:“Cái đẹp của thiên nhiên không chỉ đánh thức mĩ quan mà còn khơi dậy nhận thức, suy nghĩ tích cực của ông Diểu về vẻ đẹp của chính nó.”
Câu 3:Nhân vật ông Diểu trong truyện “Muối của rừng” đã có một sự thay đổi lớn về nhận thức và hành động khi nhìn nhận lại cái đẹp của thiên nhiên. Nhan đề “Muối của rừng” không chỉ là hình ảnh cụ thể của loài hoa tử huyền trong rừng mà còn là biểu tượng cho những giá trị tinh thần, sự thanh khiết và giản dị của thiên nhiên.
Câu 4:
Biện pháp tu từ liệt kê.Tác dụng của liệt kê là nhấn mạnh vẻ đẹp bình dị, đa dạng của thiên nhiên và sự đau đớn do hành động của con người gây ra, khiến cho sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật trở nên sâu sắc.
Câu 5 Mục đích: Người viết muốn phân tích và làm rõ cái đẹp trong truyện ngắn “Muối của rừng”
Quan điểm: Người viết thể hiện quan điểm tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và cho rằng sự tiếp xúc với thiên nhiên sẽ giúp con người nhận ra những giá trị tinh thần và hướng thiện. Qua đó, văn bản cũng lên án những hành động tàn phá thiên nhiên.
Tình cảm: Người viết thể hiện tình cảm yêu thiên nhiên, trân trọng những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Tình cảm này cũng thể hiện qua việc người viết khẳng định sự thay đổi trong tâm hồn nhân vật chính, sự thức tỉnh từ thiên nhiên và sự hướng thiện của ông Diểu.