Nguyễn Hoài Anh Thư

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Hoài Anh Thư
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Truyện ngắn “Bà lái đò” của nhà văn Nguyễn Công Hoan là một tác phẩm đặc sắc trong kho tàng văn học hiện thực phê phán của Việt Nam đầu thế kỷ XX. Truyện phản ánh rõ nét những mâu thuẫn giữa con người với xã hội, đặc biệt là sự áp bức của giai cấp thống trị đối với người lao động nghèo khổ. Qua hình tượng bà lái đò, tác giả đã khắc họa chân dung của một người phụ nữ tần tảo, hiền lành nhưng cũng đầy cứng rắn và mưu mẹo, dám đứng lên đấu tranh cho quyền lợi của mình.

Truyện diễn ra trong bối cảnh xã hội phong kiến, nơi mà những người lao động nghèo, đặc biệt là phụ nữ, phải chịu đựng nhiều bất công. Bà lái đò trong truyện là một phụ nữ nghèo, làm nghề lái đò qua sông để kiếm sống. Công việc của bà hết sức vất vả, nhưng lại không được xã hội công nhận và trả công xứng đáng. Mặc dù vậy, bà lái đò không chịu khuất phục trước hoàn cảnh mà vẫn cố gắng làm việc cật lực để nuôi sống gia đình.

Nhân vật bà lái đò là hình ảnh tiêu biểu của người lao động nghèo trong xã hội phong kiến, vừa chịu sự bóc lột của giai cấp thống trị, vừa phải đối mặt với những khó khăn của cuộc sống mưu sinh. Tuy nhiên, bà cũng là một người phụ nữ kiên cường, mạnh mẽ và có tầm nhìn xa trông rộng. Điều này được thể hiện rõ trong cách bà giải quyết những tình huống khó khăn mà bà gặp phải.

Tình huống truyện được xây dựng xung quanh cuộc đối đầu giữa bà lái đò và viên quan huyện. Viên quan huyện là một nhân vật tiêu biểu cho giai cấp thống trị, thể hiện thái độ hống hách, coi thường người dân. Một hôm, viên quan đi đò qua sông, trong khi bà lái đò đang chuẩn bị đón khách. Thay vì trả tiền cho bà, viên quan ra lệnh cho bà phải đưa ông ta qua sông mà không trả phí. Đây là một sự thể hiện của quyền lực và sự coi thường người lao động của giai cấp thống trị.

Tuy nhiên, bà lái đò không cam chịu sự áp bức. Bà dùng sự khôn ngoan của mình để đấu tranh lại với viên quan. Bà biết rằng viên quan có thể dùng quyền lực của mình để áp chế bà, nhưng bà lại lựa chọn cách ứng xử khéo léo, không để viên quan dễ dàng đạt được mục đích. Cuối cùng, với sự khéo léo của mình, bà đã buộc viên quan phải trả tiền cho chuyến đò, mặc dù ông ta là người có quyền lực hơn.

Truyện ngắn “Bà lái đò” không chỉ phản ánh sự đấu tranh giữa những người lao động nghèo và giai cấp thống trị mà còn thể hiện phẩm chất đáng quý của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bà lái đò, tuy nghèo khổ và phải làm việc cực nhọc, nhưng lại không cam chịu số phận mà luôn cố gắng đấu tranh để bảo vệ quyền lợi của mình. Qua đó, Nguyễn Công Hoan đã ca ngợi sức mạnh của những người lao động bình dị nhưng đầy kiên cường, khẳng định giá trị của sự đấu tranh cho quyền lợi và nhân phẩm của con người.

Bên cạnh đó, truyện cũng phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến, nơi mà quyền lực và sự áp bức của giai cấp thống trị đã làm cho người dân phải sống trong nghèo khổ và bị xem thường. Tuy nhiên, tác phẩm cũng cho thấy rằng dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn có thể tìm ra cách để đấu tranh, để khẳng định nhân phẩm và quyền lợi của mình.

Truyện ngắn “Bà lái đò” của Nguyễn Công Hoan là một tác phẩm giàu giá trị nhân văn, đồng thời cũng phản ánh những mâu thuẫn xã hội gay gắt trong xã hội phong kiến. Qua hình tượng bà lái đò, tác giả đã gửi gắm thông điệp về sự đấu tranh cho quyền lợi của con người, đặc biệt là những người lao động nghèo. Dù nghèo khổ và phải đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn có thể đứng lên bảo vệ chính mình và đấu tranh cho một cuộc sống công bằng hơn. Truyện không chỉ mang giá trị hiện thực mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về nhân phẩm và sức mạnh của con người trong cuộc sống.

 
 
 
 

câu 1 : Theo thể thơ bát cú luật đường 

câu 2 : Hình ảnh là "Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa": Hình ảnh này miêu tả cảnh mất mùa, thu hoạch không đủ, gây khó khăn cho người nông dân. Việc mất mùa đồng nghĩa với việc nông dân phải chịu khổ sở, thiếu thốn.

Từ ngữ miêu tả là : "Chợ búa trầu chè chẳng dám mua": Câu thơ này miêu tả cảnh người dân không có tiền để chi tiêu vào những thứ nhỏ nhặt như trầu, chè. "Chẳng dám mua" thể hiện sự khó khăn đến mức phải tiết kiệm mọi thứ.

câu 3 : Câu thơ thứ nhất đó là Hình ảnh "dưa muối" trong câu thơ gợi lên một bữa ăn nghèo nàn, đơn giản và ít tốn kém. Đây là những món ăn không cần nhiều nguyên liệu, dễ làm nhưng lại thiếu dinh dưỡng, phản ánh sự thiếu thốn trong bữa ăn hàng ngày.

Câu thơ thứ hai là "Chẳng dám mua" cho thấy mức độ thiếu thốn đến mức không dám chi tiêu vào những thứ không cần thiết, dù là những món đồ nhỏ nhặt như trầu, chè. Điều này phản ánh một xã hội mà ngay cả những thú vui nhỏ bé cũng phải bị cắt giảm vì nghèo khó.

Từ đó, hai câu thơ này đã khắc họa cuộc sống vất vả, thiếu thốn của người dân, thể hiện sự tằn tiện, tiết kiệm đến mức không dám chi tiêu vào những thứ không thực sự cần thiết.

câu 4 : Biện pháp tu từ là  câu "Bao giờ cho biết khỏi đường lo?" là một câu hỏi tu từ. Đây không phải là câu hỏi đòi trả lời mà là một câu thể hiện sự bất mãn, sự trăn trở của tác giả về tình cảnh khó khăn của mình. Câu hỏi này không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà là để bộc lộ cảm giác bất lực và nỗi lo âu của người dân.

Tác dụng của nó là : Câu hỏi "Bao giờ cho biết khỏi đường lo?" mang đến một cảm giác bất lực và sự mong mỏi của tác giả, thể hiện tâm trạng tuyệt vọng, khao khát một ngày không còn phải lo âu, không phải lo về cơm áo, gạo tiền. Nó tạo ra sự đồng cảm với người đọc, khiến họ hiểu được sự bế tắc và đau khổ của người dân trong xã hội phong kiến.

câu 5 : Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Chốn quê" của Tú Xương là nỗi khổ cực, bế tắc và bất lực trong cuộc sống nghèo khó của người dân quê.

câu 6 : 

Tình người trong cuộc sống là giá trị vô cùng quý giá, thể hiện sự chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc khó khăn. Trong bài thơ "Chốn quê", dù tác giả mô tả cuộc sống nghèo khổ và thiếu thốn, nhưng vẫn ẩn chứa một tình cảm sâu sắc về những mối quan hệ giữa con người với con người. Dù sống trong cảnh thiếu thốn, con người vẫn biết giúp đỡ, sẻ chia, và gắn bó với nhau trong cuộc sống. Tình yêu thương và sự sẻ chia này là nền tảng của những mối quan hệ bền vững, mang lại cho con người sức mạnh để vượt qua khó khăn. Chính tình cảm này giúp con người cảm thấy không cô đơn trong những thời khắc gian khổ, và là động lực để họ kiên cường tiến bước trong cuộc sống. Tình người không chỉ là sự hỗ trợ vật chất, mà còn là nguồn an ủi tinh thần, giúp ta vững vàng hơn trước mọi thử thách.