Lương Thị Hồng Hạnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lương Thị Hồng Hạnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên?

Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu sắc, sự xót thương, lòng biết ơn và mong muốn chăm sóc mẹ của người con. Các hình ảnh và so sánh trong bài giúp bộc lộ cảm xúc chân thành và sâu sắc.

Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng nào?

Đời mẹ được so sánh với:

  • Bến vắng bên sông: tượng trưng cho sự hy sinh âm thầm, đón nhận và chở che mà không đòi hỏi.
  • Cây tự quên mình trong quả: thể hiện sự hy sinh vô điều kiện, cống hiến hết mình cho con cái mà không cần được nhớ ơn.
  • Trời xanh nhẫn nại sau mây: biểu trưng cho sự kiên nhẫn, bao dung và bền bỉ của mẹ.
  • Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm: hình ảnh của sự trở về, là nơi mẹ luôn chờ đón con.

Câu 3. Biện pháp tu từ trong câu "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" và tác dụng của nó?

Biện pháp tu từ trong câu là ẩn dụ. Câu thơ so sánh sự hy sinh của mẹ với cây cho quả, nhưng khi quả chín, người ta thường quên ơn cây. Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng và vô điều kiện của mẹ, đồng thời khắc sâu nỗi niềm xót xa của người con khi nghĩ về mẹ.

Câu 4. Hiểu thế nào về hai dòng thơ:

Con muốn có lời gì đằm thắm
Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay.

Hai dòng thơ thể hiện mong muốn của người con được bày tỏ tình cảm sâu sắc, chân thành và ấm áp đối với mẹ. Lời ru ở đây không chỉ là âm thanh, mà là sự an ủi, vỗ về, là nguồn động viên cho mẹ trong những năm tháng tuổi già.

Câu 5. Bài học rút ra từ đoạn trích:

Đoạn thơ nhắc nhở chúng ta về lòng biết ơn và sự trân trọng đối với công lao của mẹ. Mẹ là người luôn hy sinh thầm lặng, là chỗ dựa vững chắc cho con cái. Chúng ta cần sống có trách nhiệm, yêu thương và chăm sóc mẹ, để đền đáp những hy sinh vô bờ của mẹ.



Câu 1. Văn bản trên thuộc thể loại nào?

Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại.

Câu 2. Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri hay hạn tri?

Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri, vì có thể biết được nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhiều nhân vật trong câu chuyện.

Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của thành phần chêm xen trong đoạn văn sau:

“Dù người mẹ nghèo bị hắt hủi cỡ nào, người mẹ giàu có tàn nhẫn đến cỡ nào để chia cắt duyên con (như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát), nhưng có làm gì thì hết thảy đều vì quá thương con mình.”

  • Thành phần chêm xen: (như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát)
  • Tác dụng: Thành phần chêm xen này giúp làm rõ hơn nội dung câu nói, liên kết với thực tế của các vở cải lương hiện tại, đồng thời thể hiện sự gần gũi, mộc mạc trong cách diễn đạt của nhân vật San.

Câu 4. Phân tích tác dụng của điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn sau:

“Những khi quán vắng, San cố ngủ cho nhiều, ngủ là khỏi thấy lòng buồn, má hi sinh cho cái phận bèo bọt này chi không biết. Ngủ để coi có mơ thấy mình trở thành đào hát không. Ngủ vì không thích tụm lại với chị em để đánh bài, bàn số đề, giũa móng tay, nặn mụn hay đi sắm áo dây, váy ngắn.”

  • Phân tích: Đoạn văn được viết từ điểm nhìn của nhân vật San, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và tâm trạng của cô. Việc sử dụng điểm nhìn này giúp người đọc hiểu sâu hơn về nội tâm nhân vật, cảm nhận được nỗi buồn, sự khao khát và những ước mơ giản dị của cô.

Câu 5. Văn bản này để lại trong em những cảm nhận, suy nghĩ gì?

Văn bản "Bởi vì thương" của Nguyễn Ngọc Tư để lại trong em những cảm nhận sâu sắc về tình thương, sự hy sinh và khát vọng sống. Câu chuyện của San, một cô gái nghèo với ước mơ trở thành đào hát, dù không thành hiện thực nhưng đã tìm thấy tình thương và sự đồng cảm từ những người xung quanh như Sáu Tâm và Điệp.

Tình yêu thương trong văn bản không chỉ là tình cảm gia đình mà còn là sự sẻ chia, đồng cảm giữa những con người xa lạ. Nó khiến em suy nghĩ về giá trị của tình người trong xã hội hiện đại, nơi mà đôi khi con người dễ dàng bỏ qua nhau.

Ngoài ra, văn bản còn phản ánh những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt trong cuộc sống, nhưng cũng cho thấy sức mạnh của tình yêu thương có thể giúp con người vượt qua mọi khó khăn.



Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản trên.​

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo quy tắc về số câu, số chữ hay vần điệu cố định.​Log in

Câu 2: Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?​

Trong bài thơ, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.​

Câu 3: Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?​

Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng

Đoạn thơ này gợi lên rằng hạnh phúc đôi khi đến từ những điều giản dị, âm thầm và nhẹ nhàng trong cuộc sống. Giống như một trái chín thơm ngát tỏa hương trong yên lặng, hạnh phúc có thể không ồn ào hay phô trương, mà tồn tại trong những khoảnh khắc bình dị và sâu lắng.​

Câu 4: Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:​

Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả Chẳng cần biết mình đầy vơi

Biện pháp tu từ so sánh "hạnh phúc đôi khi như sông" giúp người đọc hình dung hạnh phúc như một dòng sông trôi chảy tự nhiên về biển cả, không bận tâm đến việc mình đầy hay vơi. Điều này nhấn mạnh rằng hạnh phúc có thể đến từ sự vô tư, không tính toán, chấp nhận mọi thăng trầm của cuộc sống một cách nhẹ nhàng và tự nhiên.​

Câu 5: Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.​

Tác giả Nguyễn Loan quan niệm rằng hạnh phúc không nhất thiết phải đến từ những điều lớn lao hay xa vời, mà có thể xuất phát từ những điều giản dị, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Hạnh phúc có thể là màu xanh của lá cây trong nắng mưa, hương thơm dịu dàng của trái chín, hay sự vô tư như dòng sông trôi về biển cả. Quan niệm này khuyến khích con người trân trọng những khoảnh khắc bình dị, sống hài hòa với tự nhiên và chấp nhận cuộc sống một cách nhẹ nhàng, không quá bận tâm đến được mất hay hơn thua.​

Hy vọng những phân tích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ và quan niệm về hạnh phúc mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản trên.​

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo quy tắc về số câu, số chữ hay vần điệu cố định.​Log in

Câu 2: Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?​

Trong bài thơ, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.​

Câu 3: Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?​

Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng

Đoạn thơ này gợi lên rằng hạnh phúc đôi khi đến từ những điều giản dị, âm thầm và nhẹ nhàng trong cuộc sống. Giống như một trái chín thơm ngát tỏa hương trong yên lặng, hạnh phúc có thể không ồn ào hay phô trương, mà tồn tại trong những khoảnh khắc bình dị và sâu lắng.​

Câu 4: Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:​

Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả Chẳng cần biết mình đầy vơi

Biện pháp tu từ so sánh "hạnh phúc đôi khi như sông" giúp người đọc hình dung hạnh phúc như một dòng sông trôi chảy tự nhiên về biển cả, không bận tâm đến việc mình đầy hay vơi. Điều này nhấn mạnh rằng hạnh phúc có thể đến từ sự vô tư, không tính toán, chấp nhận mọi thăng trầm của cuộc sống một cách nhẹ nhàng và tự nhiên.​

Câu 5: Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.​

Tác giả Nguyễn Loan quan niệm rằng hạnh phúc không nhất thiết phải đến từ những điều lớn lao hay xa vời, mà có thể xuất phát từ những điều giản dị, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Hạnh phúc có thể là màu xanh của lá cây trong nắng mưa, hương thơm dịu dàng của trái chín, hay sự vô tư như dòng sông trôi về biển cả. Quan niệm này khuyến khích con người trân trọng những khoảnh khắc bình dị, sống hài hòa với tự nhiên và chấp nhận cuộc sống một cách nhẹ nhàng, không quá bận tâm đến được mất hay hơn thua.​

Hy vọng những phân tích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ và quan niệm về hạnh phúc mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.​

Câu 2: Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:​

  1. Tằn tiệnphung phí
  2. Hào phóngkeo kiệt

Câu 3: Tác giả cho rằng "đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng" vì mỗi người có quan điểm, lối sống và hoàn cảnh riêng biệt. Việc đánh giá người khác dựa trên tiêu chuẩn cá nhân có thể dẫn đến những nhận định chủ quan, thiếu công bằng và không tôn trọng sự đa dạng trong cuộc sống.​

Câu 4: Quan điểm "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có thể hiểu rằng: Khi chúng ta để bản thân bị chi phối bởi định kiến của người khác, chúng ta đánh mất quyền tự quyết và sống không đúng với bản thân mình. Điều này dẫn đến cuộc sống thiếu tự do, không hạnh phúc và không thể phát huy hết tiềm năng cá nhân.​

Câu 5: Thông điệp rút ra từ văn bản là: Hãy tôn trọng sự khác biệt của người khác và sống thật với chính mình. Đừng để những định kiến xã hội hay ý kiến chủ quan của người khác ảnh hưởng đến quyết định và cuộc sống của bản thân.


Câu 1: Tính sáng tạo đóng vai trò quan trọng đối với thế hệ trẻ hiện nay. Trong bối cảnh thế giới không ngừng thay đổi và phát triển, sáng tạo giúp các bạn trẻ thích nghi, giải quyết vấn đề hiệu quả và tạo ra những giá trị mới. Sự sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn mở rộng đến khoa học, công nghệ, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác. Khi sở hữu tư duy sáng tạo, thế hệ trẻ có thể đổi mới, cải tiến quy trình, sản phẩm và dịch vụ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Hơn nữa, sáng tạo còn giúp các bạn trẻ tự tin, khẳng định bản thân và tạo dấu ấn riêng trong cộng đồng. Do đó, việc khuyến khích và rèn luyện tính sáng tạo là cần thiết để thế hệ trẻ có thể đối mặt với thách thức và nắm bắt cơ hội trong tương lai.​

Câu 2: Trong truyện ngắn "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư, nhân vật Phi và ông Sáu Đèo đại diện cho hình ảnh con người Nam Bộ với những nét tính cách đặc trưng. Phi, dù trải qua tuổi thơ thiếu thốn tình cảm gia đình, vẫn lớn lên với sự mạnh mẽ, tự lập và lòng hiếu thảo. Anh chăm chỉ học tập, làm việc để tự nuôi sống bản thân và luôn dành tình cảm sâu sắc cho người thân, đặc biệt là bà ngoại. Ông Sáu Đèo, người hàng xóm già, dù cuộc đời trải qua nhiều biến cố và mất mát, vẫn giữ trong lòng tình yêu thương và sự thủy chung với người vợ đã xa cách. Ông kiên trì tìm kiếm bà suốt gần 40 năm, thể hiện lòng chung thủy và sự kiên nhẫn đáng kính. Cả hai nhân vật đều phản ánh phẩm chất tốt đẹp của con người Nam Bộ: chân thành, nghĩa tình, kiên trì và giàu lòng nhân ái. Họ sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên và luôn giữ vững những giá trị đạo đức truyền thống, tạo nên bức tranh chân thực về con người và cuộc sống miền Tây sông nước.​



Câu 1: Tính sáng tạo đóng vai trò quan trọng đối với thế hệ trẻ hiện nay. Trong bối cảnh thế giới không ngừng thay đổi và phát triển, sáng tạo giúp các bạn trẻ thích nghi, giải quyết vấn đề hiệu quả và tạo ra những giá trị mới. Sự sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn mở rộng đến khoa học, công nghệ, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác. Khi sở hữu tư duy sáng tạo, thế hệ trẻ có thể đổi mới, cải tiến quy trình, sản phẩm và dịch vụ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Hơn nữa, sáng tạo còn giúp các bạn trẻ tự tin, khẳng định bản thân và tạo dấu ấn riêng trong cộng đồng. Do đó, việc khuyến khích và rèn luyện tính sáng tạo là cần thiết để thế hệ trẻ có thể đối mặt với thách thức và nắm bắt cơ hội trong tương lai.​

Câu 2: Trong truyện ngắn "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư, nhân vật Phi và ông Sáu Đèo đại diện cho hình ảnh con người Nam Bộ với những nét tính cách đặc trưng. Phi, dù trải qua tuổi thơ thiếu thốn tình cảm gia đình, vẫn lớn lên với sự mạnh mẽ, tự lập và lòng hiếu thảo. Anh chăm chỉ học tập, làm việc để tự nuôi sống bản thân và luôn dành tình cảm sâu sắc cho người thân, đặc biệt là bà ngoại. Ông Sáu Đèo, người hàng xóm già, dù cuộc đời trải qua nhiều biến cố và mất mát, vẫn giữ trong lòng tình yêu thương và sự thủy chung với người vợ đã xa cách. Ông kiên trì tìm kiếm bà suốt gần 40 năm, thể hiện lòng chung thủy và sự kiên nhẫn đáng kính. Cả hai nhân vật đều phản ánh phẩm chất tốt đẹp của con người Nam Bộ: chân thành, nghĩa tình, kiên trì và giàu lòng nhân ái. Họ sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên và luôn giữ vững những giá trị đạo đức truyền thống, tạo nên bức tranh chân thực về con người và cuộc sống miền Tây sông nước.​


Câu 1. (2.0 điểm) Trong cuốn "Nhà giả kim", Paulo Coelho có viết: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Em hãy viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về nhận định trên

Câu nói của Paulo Coelho nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và ý chí mạnh mẽ trong cuộc sống. "Ngã bảy lần và đứng dậy tám lần" tượng trưng cho việc dù gặp phải bao nhiêu thất bại, chúng ta vẫn cần phải tiếp tục cố gắng, không bỏ cuộc. Thất bại là điều không thể tránh khỏi trên con đường đạt đến thành công. Mỗi lần vấp ngã là một bài học quý giá, giúp ta trưởng thành và tích lũy kinh nghiệm. Những người thành công thường là những người không sợ thất bại, họ học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục tiến lên. Vì vậy, trong cuộc sống, chúng ta cần rèn luyện bản lĩnh, lòng kiên trì và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu.​

Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) của Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa kiệt xuất của Việt Nam, không chỉ nổi bật với sự nghiệp chính trị mà còn để lại dấu ấn sâu sắc trong lĩnh vực văn học. Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) thể hiện rõ nét tâm hồn thanh cao và triết lý sống của ông.​

Bài thơ mở đầu với hình ảnh:​

"Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an."

Hai câu thơ này diễn tả tâm trạng do dự trước chốn quan trường đầy sóng gió, thể hiện mong muốn tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.​VnDoc+7VietJack+7thanhnien.vn+7

Tiếp theo, Nguyễn Trãi miêu tả khung cảnh thiên nhiên:​

"Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan."

Hình ảnh "hé cửa đêm chờ hương quế lọt" và "quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" gợi lên sự tinh tế, nhạy cảm trước vẻ đẹp thiên nhiên, đồng thời phản ánh lối sống giản dị, thanh bạch của tác giả.​

Trong hai câu luận, ông nhắc đến:

"Đời dùng người có tài Y, Phó,
Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan."

Nhắc đến Y Doãn, Phó Duyệt, Khổng Tử và Nhan Hồi, Nguyễn Trãi thể hiện sự kiên định với đạo lý Nho giáo, dù hoàn cảnh khó khăn vẫn giữ vững phẩm chất và lý tưởng.​

Kết thúc bài thơ, ông viết:​

"Kham hạ hiền xưa toan lẩn được,
Ngâm câu: 'danh lợi bất như nhàn'."

Câu thơ này thể hiện quan điểm coi trọng cuộc sống an nhàn, thanh thản hơn là chạy theo danh lợi phù du.​

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, ngôn ngữ giản dị nhưng hàm súc, hình ảnh gần gũi, giàu tính biểu cảm.​

Tóm lại, "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) không chỉ phản ánh tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi mà còn thể hiện triết lý sống coi trọng sự an nhiên, tự tại, xa lánh danh lợi, giữ vững phẩm chất đạo đức trong mọi hoàn cảnh.​

Câu 1. (2.0 điểm) Trong cuốn "Nhà giả kim", Paulo Coelho có viết: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Em hãy viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về nhận định trên

Câu nói của Paulo Coelho nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và ý chí mạnh mẽ trong cuộc sống. "Ngã bảy lần và đứng dậy tám lần" tượng trưng cho việc dù gặp phải bao nhiêu thất bại, chúng ta vẫn cần phải tiếp tục cố gắng, không bỏ cuộc. Thất bại là điều không thể tránh khỏi trên con đường đạt đến thành công. Mỗi lần vấp ngã là một bài học quý giá, giúp ta trưởng thành và tích lũy kinh nghiệm. Những người thành công thường là những người không sợ thất bại, họ học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục tiến lên. Vì vậy, trong cuộc sống, chúng ta cần rèn luyện bản lĩnh, lòng kiên trì và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu.​

Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) của Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa kiệt xuất của Việt Nam, không chỉ nổi bật với sự nghiệp chính trị mà còn để lại dấu ấn sâu sắc trong lĩnh vực văn học. Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) thể hiện rõ nét tâm hồn thanh cao và triết lý sống của ông.​

Bài thơ mở đầu với hình ảnh:​

"Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an."

Hai câu thơ này diễn tả tâm trạng do dự trước chốn quan trường đầy sóng gió, thể hiện mong muốn tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.​VnDoc+7VietJack+7thanhnien.vn+7

Tiếp theo, Nguyễn Trãi miêu tả khung cảnh thiên nhiên:​

"Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan."

Hình ảnh "hé cửa đêm chờ hương quế lọt" và "quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" gợi lên sự tinh tế, nhạy cảm trước vẻ đẹp thiên nhiên, đồng thời phản ánh lối sống giản dị, thanh bạch của tác giả.​

Trong hai câu luận, ông nhắc đến:

"Đời dùng người có tài Y, Phó,
Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan."

Nhắc đến Y Doãn, Phó Duyệt, Khổng Tử và Nhan Hồi, Nguyễn Trãi thể hiện sự kiên định với đạo lý Nho giáo, dù hoàn cảnh khó khăn vẫn giữ vững phẩm chất và lý tưởng.​

Kết thúc bài thơ, ông viết:​

"Kham hạ hiền xưa toan lẩn được,
Ngâm câu: 'danh lợi bất như nhàn'."

Câu thơ này thể hiện quan điểm coi trọng cuộc sống an nhàn, thanh thản hơn là chạy theo danh lợi phù du.​

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, ngôn ngữ giản dị nhưng hàm súc, hình ảnh gần gũi, giàu tính biểu cảm.​

Tóm lại, "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) không chỉ phản ánh tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi mà còn thể hiện triết lý sống coi trọng sự an nhiên, tự tại, xa lánh danh lợi, giữ vững phẩm chất đạo đức trong mọi hoàn cảnh.​

Câu 1. Xác định chủ đề của văn bản trên.

Chủ đề của đoạn trích là ca ngợi tình cảm gia đình sâu sắc, đặc biệt là lòng hiếu thảo của con dâu đối với mẹ chồng và sự hy sinh cao cả vì nhau trong hoàn cảnh nguy nan.

Câu 2. Chỉ ra những lối nói, làn điệu xuất hiện trong văn bản.

Trong đoạn trích, các lối nói và làn điệu chèo truyền thống được sử dụng bao gồm: nói sử, hát sắp, hát văn và xưng danh. Những lối nói và làn điệu này giúp thể hiện tâm trạng và tính cách của nhân vật một cách sinh động.

Câu 3. Qua hai lần suýt chết, Thị Phương hiện lên là một người phụ nữ như thế nào?

Thị Phương được khắc họa là một người phụ nữ dũng cảm, hiếu thảo và giàu lòng nhân ái. Trong cả hai tình huống nguy hiểm, cô luôn đặt sự an toàn của mẹ chồng lên trên hết, sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ mẹ. Điều này thể hiện lòng hiếu thảo và tinh thần trách nhiệm cao cả của cô.

Câu 4. Nhận xét về thái độ, cách ứng xử của người mẹ chồng đối với Thị Phương.

Người mẹ chồng trong đoạn trích thể hiện tình cảm yêu thương và trân trọng đối với Thị Phương. Bà không chỉ lo lắng cho con dâu mà còn sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ cô. Thái độ và cách ứng xử của bà cho thấy mối quan hệ mẹ chồng - con dâu gắn bó, đầy tình nghĩa và sự tôn trọng lẫn nhau.

Câu 5. Em rút ra được những bài học nào từ văn bản? Chia sẻ suy nghĩ của em về những bài học đó.

Từ đoạn trích, em rút ra những bài học sau:

  • Lòng hiếu thảo và sự hy sinh: Thị Phương sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm để bảo vệ mẹ chồng, thể hiện lòng hiếu thảo và tinh thần hy sinh cao cả. Điều này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc chăm sóc và tôn trọng cha mẹ, người thân trong gia đình.

  • Tình cảm gia đình gắn bó: Mối quan hệ giữa mẹ chồng và con dâu trong đoạn trích cho thấy sự yêu thương, tôn trọng và sẵn sàng hy sinh vì nhau. Đây là tấm gương về tình cảm gia đình mà mỗi người nên học hỏi và áp dụng trong cuộc sống.

  • Lòng nhân ái và sự bao dung: Dù gặp nguy hiểm, Thị Phương và mẹ chồng vẫn nhận được sự giúp đỡ từ những người xa lạ (quỷ cái và thần rừng). Điều này cho thấy lòng nhân ái và sự bao dung có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu, nhắc nhở chúng ta về việc sống tử tế và giúp đỡ người khác khi có thể.

Những bài học này không chỉ có giá trị trong bối cảnh của câu chuyện mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hiện đại, khuyến khích chúng ta xây dựng và duy trì những mối quan hệ gia đình và xã hội tốt đẹp.

Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đoạn trích và rút ra những bài học ý nghĩa cho bản thân.