

Trần Huệ Hương
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Văn bản trên thuộc kiểu: văn bản thông tin
Câu 2
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản : thuyết minh
Câu 3
Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái Đất”:Là một nhan đề rõ ràng, thể hiện trực tiếp đối tượng thông tin trong văn bản (4 hành tinh mới trong một hệ sao gần Trái đất) và khái quát được nội dung cốt lõi của bài viết.Có tính hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò của người đọc khi sử dụng động từ “phát hiện” ở đầu câu và dùng cụm từ “hệ sao láng giềng” thúc đẩy người đọc quan tâm, tìm hiểu về những phát hiện mới mẻ này.Nhan đề ngắn gọn, súc tích, truyền tải chính xác nội dung cốt lõi, đồng thời khơi gợi trí tò mò của người đọc về một khám phá khoa học mới mẻ, hấp dẫn.
Câu 4
- Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
- Tác dụng: Giúp người đọc hình dung được rõ ràng, chính xác hơn về hệ sao Barnard và những hành tinh mới được phát hiện, đồng thời làm tăng tính trực quan, hấp dẫn cho bài viết.
Câu 5
Văn bản có tính chính xác và khách quan cao, vì thông tin được trích dẫn từ các nguồn uy tín như chuyên san "The Astrophysical Journal Letters", Đài ABC News và Đại học Chicago. Các báo cáo khoa học, tên công trình nghiên cứu, và các cơ quan, cá nhân tham gia đều được đề cập rõ ràng.
Câu 1: Kiểu văn bản là văn bản thông tin.
Câu 2: Các hình ảnh, chi tiết:
Rao hàng bằng "Cây bẹo", cẩm dựng đứng trên ghe xuống.
"Bẹo" hàng bằng các âm thanh lạ tai từ những chiếc kèn.
Các cô gái bán đồ ăn thức uống thì "bẹo hàng" bằng lời rao.
Câu 3: Sử dụng địa danh trong bài làm cho thêm sinh động, có tính minh bạch, xác đáng và phong phú.
Câu 4: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong bài giúp cho người đọc có cái nhìn trực qua về thông tin, tăng tính xác thực.
Câu 5:
Chợ nổi là nơi mua bán, giao thương quan trọng, gắn liền với đời sống sông nước miền Tây. Nó vừa giúp phát triển kinh tế, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa và thu hút du lịch.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là nghị luận
Câu 2:
Hai cặp từ đối lập trong đoạn (1) là:
1. Tằn tiện – phung phí
2. Hào phóng – keo kiệt
Câu 3:
Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người có hoàn cảnh, quan điểm và lối sống khác nhau. Phán xét quá dễ dàng có thể dẫn đến sự thiếu hiểu biết, thậm chí là sai lầm trong việc đánh giá người khác. Khi chúng ta bị ảnh hưởng bởi những đánh giá một chiều, chúng ta có thể vô tình làm tổn thương người khác và khiến mình mắc phải những định kiến sai lầm.
Câu 4:
Quan điểm của tác giả muốn nhấn mạnh rằng, khi chúng ta để bản thân bị cuốn vào những định kiến của xã hội hay người khác, chúng ta sẽ mất đi khả năng tự do suy nghĩ và nhìn nhận cuộc sống một cách khách quan. Tấm lưới định kiến sẽ bóp nghẹt khả năng nhận thức và đánh giá sự vật, sự việc một cách tự do, độc lập, khiến chúng ta trở nên hẹp hòi, khép kín và dễ dàng đánh giá sai người khác.
Câu 5:
Thông điệp rút ra là chúng ta nên tránh phán xét người khác quá dễ dàng và nên tôn trọng sự khác biệt. Đặc biệt, chúng ta cần tỉnh táo, lắng nghe chính mình thay vì để định kiến hay sự phán xét của người khác chi phối. Chúng ta cũng cần nhận ra rằng mỗi người có những giá trị riêng và không nên áp đặt tiêu chuẩn của mình lên người khác.
Câu 1: Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do
Câu 2:Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư
Câu 3:
Đoạn thơ trên nói về sự tinh tế và giản dị của hạnh phúc. Hạnh phúc được ví như quả thơm, một hình ảnh dễ chịu, ngọt ngào, thể hiện sự ngọt ngào của cảm xúc. Tuy nhiên, “trong im lặng, dịu dàng” cho thấy hạnh phúc không phải lúc nào cũng ồn ào hay vội vã mà thường đến trong sự bình yên, nhẹ nhàng, tự nhiên. Nó có thể là những khoảnh khắc lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa và êm ái trong cuộc sống.
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ này “như sông vô tư trôi về biển cả”: giúp làm nổi bật sự tự do, nhẹ nhàng, và bình dị của hạnh phúc. Việc so sánh hạnh phúc với dòng sông vô tư trôi về biển cả thể hiện rằng hạnh phúc không bị gò bó, không cần phải lo lắng hay suy nghĩ quá nhiều về những điều xung quanh. Nó đến một cách tự nhiên, đầy sự thư thái, như con sông luôn trôi về biển mà không quan tâm đến việc mình đầy hay vơi. Từ đó, biện pháp so sánh làm tăng thêm giá trị biểu cảm và ý nghĩa sâu sắc về hạnh phúc trong đoạn thơ.
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả trong đoạn trích thể hiện một cái nhìn giản dị, nhẹ nhàng và sâu sắc. Hạnh phúc không nhất thiết phải là những điều lớn lao, mà có thể đến từ những khoảnh khắc nhỏ bé trong cuộc sống: một chiếc lá xanh, một trái chín thơm, một dòng sông vô tư. Đó là quan niệm về hạnh phúc như một trạng thái tinh thần, không bị ràng buộc bởi vật chất hay danh vọng.
Câu 1:thể thơ thất ngôn bát cú đường luật
Câu 2: Luật của bài thơ là luật trắc. Vì chữ thứ hai của dòng thơ thứ nhất là chữ sóc mang dấu sắc
Câu 3: Biện pháp tu từ là ẩn dụ và phóng đại. Biện pháp tu từ này cho thấy tác giả đã dùng lời lẽ để tán thưởng sức mạnh mãnh liệt của những quân nhà Trần, cũng như cho thấy rõ sự tự hào về sức mạnh của dân tộc, về dòng máu mãi chảy cũng như về thể hiện hào khí của nhà Trần thời đó. Chính biện pháp tu từ ẩn dụ "Tâm quân tì hổ" đã làm gợi lên sức hấp dẫn, sinh động cũng như gợi tả diễn đạt của bài. Biện pháp phóng đại "Khí thôn ngưu" giúp cho những chi tiết được khắc sâu rõ rệt, nhấn mạnh và gây ấn tượng mạnh về bản chất đối tượng tương tự với hào khí của nhà Trần.
Câu 4:
Bài thơ "Thuật hoài" của Nguyễn Du là một tác phẩm văn học kinh điển của Việt
Nam, và hình tượng bậc nam tử trong bài thơ này là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 5: Qua văn bản trên, nó cho em nhiều thông điệp ý nghĩa sâu sắc.Nó cho em hiểu phải luôn biết giữ sự bĩnh tĩnh cho bản thân trong bất kì hoàn cảnh nào.Lí do ở đây chính vì chỉ khi ta biết tiết chế cảm xúc, kiểm soát được hành vi của mình bằng sự bĩnh tĩnh hết mức, ta mới có thể giải quyết tình huống, vấn đề một cách logic, thấu đáo và rõ ràng nhất.Nếu bạn muốn thành công hơn trong mọi việc, mọi chuyện, hãy khôn ngoan mà chọn lấy ngay sự bĩnh tĩnh. Vì sự bình tĩnh luôn là liều thuốc hữu hiệu cứu chữa mọi rắc rối.
1. Những đoạn, câu nói về trẻ em và tuổi thơ:
• “Trẻ em phần lớn rất giàu lòng đồng cảm. Hơn nữa, chúng không chỉ đồng cảm với con người mà bằng một cách hết sức tự nhiên, còn đồng cảm với hết thảy sự vật như chó mèo, hoa cỏ, chim cá, bướm sâu,… Chúng hồn nhiên trò chuyện với chó mèo, hồn nhiên hôn lên hoa cỏ, hồn nhiên chơi với búp bê, tấm lòng chúng chân thành mà tự nhiên hơn nghệ sĩ nhiều!”
• “Chúng thường để ý đến những việc mà người lớn không chú tâm đến, phát hiện ra những điểm mà người lớn không phát hiện được.”
• “Tuổi thơ quả là thời hoàng kim trong đời người!”
Lý do tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ:
Tác giả nhấn mạnh trẻ em và tuổi thơ vì đó là giai đoạn mà con người sống hồn nhiên nhất, giàu lòng đồng cảm và dễ dàng kết nối với mọi thứ xung quanh. Trẻ em có bản năng nghệ thuật tự nhiên, không bị giới hạn bởi lý trí hay áp lực xã hội, điều mà người nghệ sĩ cần học hỏi để nuôi dưỡng sự sáng tạo và cảm xúc chân thành.
2. Những điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ:
• Lòng đồng cảm sâu sắc: Trẻ em và nghệ sĩ đều có khả năng đồng cảm với không chỉ con người mà cả vạn vật, từ chó mèo đến cây cỏ, hoa lá.
• Hồn nhiên và chân thành: Trẻ em thể hiện tình cảm một cách tự nhiên, không giả tạo, giống như cách người nghệ sĩ đặt trọn tâm hồn vào sáng tạo nghệ thuật.
• Nhìn thấy vẻ đẹp ở những điều bình dị: Trẻ em phát hiện ra những điều mà người lớn bỏ qua, giống như cách nghệ sĩ tìm thấy cái đẹp ở những sự vật mà người thường cho là tầm thường.
Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả dựa trên:
• Bản năng đồng cảm và sự nhạy cảm với cái đẹp của trẻ em.
• Tinh thần hồn nhiên, trong sáng và chân thật mà trẻ em thể hiện, điều này giúp tác giả nhận ra rằng bản chất nghệ thuật thực sự bắt nguồn từ sự đồng cảm tự nhiên.
• So sánh với người lớn, trẻ em chưa bị ràng buộc bởi lý trí hay những áp đặt xã hội, do đó giữ được phẩm chất quý giá mà nghệ sĩ luôn khao khát duy trì.
Câu1 :
Câu chuyện kể về một đứa bé có tấm lòng đồng cảm phong phú, luôn để ý đến vị trí của đồ vật và muốn chúng được dễ chịu. Từ đó, tác giả nhận ra sự đồng cảm của nghệ sĩ với vạn vật, khác biệt với người thường.
Câu2:
Theo tác giả, người nghệ sĩ có lòng đồng cảm bao la quảng đại như tấm lòng trời đất, trải khắp vạn vật có tình cũng như không có tình, trong khi người thường chỉ có thể đồng cảm với đồng loại hoặc cùng lắm là với động vật.
Câu3
Việc đặt vấn đề của văn bản nghị luận bằng cách kể lại một câu chuyện có tác dụng:
+,Tạo sự thu hút, hấp dẫn cho người đọc: Câu chuyện giúp người đọc dễ dàng tiếp cận vấn đề, tạo sự tò mò và muốn tìm hiểu thêm.
+, Làm cho vấn đề trở nên dễ hiểu, dễ đi vào lòng người: Câu chuyện giúp người đọc hình dung rõ ràng vấn đề được đặt ra, đồng thời tạo cảm xúc và sự đồng cảm với tác giả.
+, Tăng tính thuyết phục cho bài viết: Câu chuyện là minh chứng cụ thể cho luận điểm của tác giả, giúp người đọc dễ dàng đồng tình với quan điểm của tác giả.
Câu 1
Góc nhìn riêng về sự vật ở những người có nghề nghiệp khác nhau được thể hiện qua cách họ chú trọng vào các khía cạnh khác nhau: nhà khoa học chú ý đến tính chất và trạng thái, bác làm vườn thấy sức sống, chú thợ mộc nhìn vào chất liệu, còn anh họa sĩ chỉ thưởng thức dáng vẻ hiện tại mà không có mục đích nào khác.
Câu 2
Cái nhìn của người họa sĩ với mọi sự vật trong thế giới là khía cạnh hình thức, tập trung vào vẻ đẹp, màu sắc và hình dạng mà không quan tâm đến giá trị thực tiễn, chỉ thấy thế giới của Mĩ chứ không phải thế giới của Chân và Thiện.