

Nguyễn Hoài Bảo Thy
Giới thiệu về bản thân



































a, Phương pháp thụ phấn chéo. Thụ phấn chéo giúp tăng sự đa dạng di truyền, tạo ra cây con khỏe mạnh, chống lại bệnh tật và thay đổi môi trường tốt hơn. Nó cũng ngăn ngừa thoái hóa giống và hỗ trợ phát triển giống mới với đặc tính ưu việt.
b, Có, người nông dân có thể áp dụng thụ phấn chéo để nâng cao năng suất cho lúa. Phương pháp này giúp tăng cường đa dạng di truyền, tạo ra giống lúa khỏe mạnh, chống chịu tốt với sâu bệnh và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. Thụ phấn chéo cũng có thể tạo ra các giống lúa mới có khả năng chống hạn, mặn, hoặc chịu được dịch bệnh tốt hơn.
Các dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật
Sinh sản là một quá trình quan trọng giúp duy trì sự sống và phát triển loài. Các dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật bao gồm:
- Tạo ra thế hệ con: Sinh sản là quá trình mà sinh vật tạo ra con cái, duy trì sự tồn tại của loài.
- Di truyền đặc điểm: Con cái mang đặc điểm di truyền từ bố mẹ, qua đó truyền lại thông tin di truyền cho thế hệ sau.
- Sinh sản thường xuyên: Sinh sản diễn ra thường xuyên và liên tục trong suốt đời của sinh vật để đảm bảo sự phát triển của loài.
- Sự tham gia của tế bào sinh dục: Sinh sản liên quan đến việc tạo ra tế bào sinh dục (trứng, tinh trùng) để kết hợp và tạo ra con cái.
- Sự phát triển của con non: Sau khi sinh sản, con non phát triển và trưởng thành từ các giai đoạn khác nhau.
Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính
- Sinh sản vô tính:
- Đặc điểm: Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản không có sự tham gia của tế bào sinh dục (trứng và tinh trùng), và con cái sinh ra có đặc điểm di truyền giống hoàn toàn với bố mẹ.
- Quá trình: Một sinh vật có thể tự nhân bản để tạo ra con cái mà không cần đối tượng khác.
- Ví dụ:
- Phân đôi: Ở động vật nguyên sinh (như amip).
- Nảy chồi: Ở một số loài động vật như thủy tức.
- Sinh sản qua mảnh vỡ: Ở một số loài sao biển, sau khi bị cắt, phần thân còn lại có thể phát triển thành một cá thể mới.
- Ưu điểm: Sinh sản nhanh chóng, không cần bạn tình, thích hợp với môi trường ổn định.
- Nhược điểm: Không tạo ra sự đa dạng di truyền, dễ bị tổn thương bởi các thay đổi môi trường.
- Sinh sản hữu tính:
- Đặc điểm: Sinh sản hữu tính là hình thức sinh sản có sự tham gia của hai tế bào sinh dục (trứng từ mẹ và tinh trùng từ bố) để tạo ra con cái. Con cái có sự kết hợp của các yếu tố di truyền từ cả bố và mẹ.
- Quá trình: Thường bắt đầu bằng sự thụ tinh giữa trứng và tinh trùng, tạo ra hợp tử, rồi phát triển thành con cái.
- Ví dụ:
- Ở động vật: Sinh sản ở người, chó, mèo, chim, v.v.
- Ở thực vật: Thụ phấn và thụ tinh ở hoa.
- Ưu điểm: Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp loài thích nghi tốt hơn với sự thay đổi của môi trường.
- Nhược điểm: Cần sự tham gia của hai cá thể, quá trình sinh sản chậm hơn.
Động vật có hai hình thức phát triển chính: phát triển qua biến thái và phát triển không qua biến thái.
- Phát triển qua biến thái: Đây là hình thức phát triển mà con non trải qua một hoặc nhiều giai đoạn chuyển hóa rõ rệt, mỗi giai đoạn có hình dạng và cách sống khác nhau trước khi trở thành con trưởng thành.
- Ví dụ:
- Bướm: Con non là ấu trùng (sâu bướm), sau đó chuyển qua giai đoạn nhộng và cuối cùng biến thành bướm trưởng thành.
- Ếch: Con non là nòng nọc, sống dưới nước và có đuôi, sau đó phát triển thành ếch trưởng thành có bốn chân và sống trên cạn.
- Phát triển không qua biến thái: Đây là hình thức phát triển mà con non sinh ra đã có cấu trúc cơ thể giống với con trưởng thành, chỉ khác biệt về kích thước. Con non sẽ lớn lên và trưởng thành mà không trải qua sự thay đổi hình thái phức tạp.
- Ví dụ:
- Con người: Con non (em bé) sinh ra đã có hình dạng cơ thể giống như người trưởng thành, chỉ khác về kích thước.
- Chó, mèo: Các loài động vật có vú này cũng phát triển trực tiếp, con non sinh ra có hình dạng giống con trưởng thành và chỉ lớn lên theo thời gian.