Vi Ánh Xuân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vi Ánh Xuân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài thơ gợi lên trong em một cảm giác sâu lắng và xúc động về tình mẫu tử, về nỗi mong chờ của một đứa trẻ đối với người mẹ thân yêu. Không gian trong bài thơ là một buổi tối yên ả ở làng quê, nơi có ruộng lúa, căn nhà tranh đơn sơ, ánh trăng non lơ lửng trên bầu trời, và hình ảnh một em bé ngồi lặng lẽ đợi mẹ. Bài thơ mang đến cảm giác vừa ấm áp, vừa man mác buồn, phản ánh cuộc sống giản dị nhưng chan chứa yêu thương của những người nông dân Việt Nam.

Mở đầu bài thơ, hình ảnh “Em bé ngồi nhìn ra ruộng lúa / Trời tối trên đầu hè. Nửa vầng trăng non” gợi lên một khung cảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Trời đã tối, không gian tĩnh lặng, chỉ còn ánh trăng treo lơ lửng, soi sáng cảnh vật. Em bé ngồi chờ mẹ với ánh mắt dõi theo cánh đồng, nơi mẹ vẫn còn đang vất vả làm lụng. Sự mong ngóng ấy được thể hiện rõ trong câu “Em bé nhìn vầng trăng, nhưng chưa nhìn thấy mẹ”. Vầng trăng thì có đó, nhưng mẹ vẫn còn trên cánh đồng xa.

Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên tiếp tục được tác giả miêu tả một cách tinh tế: “Mẹ lẫn trên cánh đồng. Đồng lúa lẫn vào đêm”. Hình ảnh mẹ như tan vào trong bóng tối của đồng ruộng, khiến em bé không thể thấy được, chỉ còn biết chờ đợi. Không gian ngôi nhà cũng trống trải, thiếu hơi ấm của mẹ: “Ngọn lửa bếp chưa nhen. Căn nhà tranh trống trải”. Điều này càng làm nổi bật sự cô đơn của em bé và nỗi nhớ mong dâng tràn trong lòng.

Những hình ảnh như “đom đóm bay ngoài ao”, “đom đóm đã vào nhà” làm cho không gian trở nên mờ ảo, gợi lên sự tĩnh lặng của đêm quê. Em bé nhìn những cánh đom đóm bay, nhưng lòng vẫn chỉ mong mỏi một điều duy nhất: “chờ tiếng bàn chân mẹ”. Hình ảnh “bàn chân mẹ lội bùn ì oạp phía đồng xa” không chỉ là một hình ảnh tả thực về công việc vất vả của người mẹ, mà còn thể hiện sự hy sinh, tần tảo của mẹ để chăm lo cho con.

Câu thơ cuối cùng “Mẹ đã bế vào nhà, nỗi đợi vẫn nằm mơ” mang một ý nghĩa sâu sắc. Mẹ đã trở về, em bé đã được mẹ ôm ấp trong vòng tay, nhưng nỗi mong chờ vẫn như một giấc mơ chưa dứt. Điều đó thể hiện tình yêu thương vô bờ của người con dành cho mẹ, cũng như sự gắn bó thiêng liêng giữa mẹ và con.

Bài thơ tuy ngắn gọn, nhưng đã vẽ nên một bức tranh quê hương bình dị mà đầy cảm xúc. Qua từng câu chữ, em cảm nhận được tình yêu thương, sự chờ đợi và lòng kính trọng đối với mẹ - người đã hy sinh tất cả vì con. Bài thơ không chỉ ca ngợi tình mẫu tử mà còn giúp em thêm yêu quê hương, trân trọng những phút giây sum vầy bên gia đình.

 

Bài thơ “Mây và sóng” của Ta-go đã gợi ra cho người đọc cảm nhận sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả đã xây dựng những cuộc trò chuyện vô cùng thú vị, hấp dẫn. Em bé trong bài thơ được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ở “trên mây” và “trong sóng”. Với sự hiếu kỳ của một đứa trẻ, em đã cất tiếng hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Nhưng khi em bé nhớ đến mẹ vẫn luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từng chối đầy kiên quyết: “ Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Niềm hạnh phúc của em là được ở bên cạnh mẹ mặc dù thế giới ngoài kia nhiều hấp dẫn. Để rồi, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi còn thú vị hơn của những người “trên mây” và “trong sóng”. Trong trò chơi đó, em sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu hiền, ôm ấp và che chở con. Từ đó, chúng ta đã hiểu hơn về tình cảm mẫu tử đẹp đẽ.

Với lời thơ mộc mạc, gần gũi, "Mẹ và quả" của Nguyễn Khoa Điềm đã để lại cho em những rung cảm và niềm xúc động sâu sắc. Bài thơ là lời giãi bày chân thành, dạt dào cảm xúc của người con dành cho mẹ. Hình ảnh mẹ hiện lên thật chân thực, rõ nét. Trong trái tim con, mẹ là người phụ nữ tảo tần, giàu đức hi sinh. Mẹ luôn vun vén bồi đắp cho những cây quả lớn lên. Quanh năm suốt tháng, mồ hôi mẹ cứ vậy mà nhỏ xuống để những mùa quả "lặn" rồi lại "mọc". Chính điều đó đã khiến cho người con thêm trân trọng, nâng niu, biết ơn sự hi sinh thầm lặng của mẹ. Ở hai câu thơ "Lũ chúng tôi từ tay mẹ lớn lên/ Còn những bí và bầu thì lớn xuống", tác giả đã sử dụng biện pháp đối lập, tương phản. Câu thơ vừa mang nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc. Cả con và bầu, bí đều lớn lên từ đôi bàn tay cần mẫn và tình yêu thương của mẹ. Người con muốn bày tỏ tấm lòng biết ơn sâu sắc dành cho mẹ, người đã vì con mà vất vả, nhọc nhằn. Đến khổ thơ cuối cùng, nhân vật trữ tình "hoảng sợ ngày bàn tay mẹ mỏi". Tác giả lấy hình ảnh "bàn tay mẹ mỏi" để chỉ người mẹ đã già yếu, đến cái tuổi "gần đất xa trời". Hai dòng thơ cuối: "Tôi hoảng sợ ngày bàn tay mẹ mỏi/ Mình vẫn còn một thứ quả non xanh" đã diễn tả được tâm trạng lo lắng, trăn trở, pha chút ân hận của nhân vật trữ tình. Chủ thể trữ tình lo rằng mẹ già rồi mà mình vẫn còn vụng dại, chưa kịp khôn lớn, trưởng thành. Để thể hiện một cách sâu sắc nội dung, tác giả đã sử dụng hàng loạt các biện pháp tu từ độc đáo như ẩn dụ, so sánh, hoán dụ, nói giảm nói tránh và hình ảnh gần gũi, giản dị. Qua tác phẩm, em càng thêm trân trọng những phút giây được ở bên mẹ của mình.

 
 

Sự khác biệt trong hành động và suy nghĩ của bác nông dân với con lừa có thể được phân tích như sau:

  • Bác nông dân: Có suy nghĩ linh hoạt, biết tìm cách giải quyết vấn đề. Khi con lừa bị rơi xuống giếng, ban đầu bác lo lắng nhưng sau đó quyết định lấp giếng để cứu nó hoặc ít nhất là không lãng phí công sức cứu một con vật già yếu.
  • Con lừa: Ban đầu hoảng sợ khi bị đất đá rơi xuống, nhưng sau đó nhận ra rằng nó có thể đứng lên trên lớp đất mới đổ vào. Nhờ sự kiên trì, nó từng bước thoát khỏi giếng.

Bài học rút ra: Khi gặp khó khăn, thay vì hoảng loạn hay bỏ cuộc, ta cần bình tĩnh suy nghĩ và tìm cách biến thử thách thành cơ hội.

Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Ông luôn trăn trở về số phận của những con người nghèo khổ trong xã hội cũ. Truyện ngắn Lão Hạc là một tác phẩm tiêu biểu của ông, khắc họa hình ảnh một người nông dân giàu lòng tự trọng nhưng có số phận bi thảm. Nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm để lại nhiều ấn tượng sâu sắc về sự khốn cùng, tình yêu thương con và phẩm chất cao quý của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

Trước hết, Lão Hạc là một người cha hết mực yêu thương con. Vì nghèo đói, anh con trai duy nhất của lão không có tiền cưới vợ, phải bỏ quê đi làm đồn điền cao su. Ở nhà, lão Hạc sống cô đơn, chỉ có con chó Vàng làm bạn. Dù cuộc sống khó khăn nhưng lão luôn giữ gìn mảnh vườn để dành cho con. Tình yêu thương ấy được thể hiện rõ nhất khi lão quyết định bán con chó – người bạn tri kỷ duy nhất của mình. Đây là một hành động đau đớn nhưng thể hiện sự hy sinh cao cả của một người cha.

Không chỉ là một người cha yêu con, lão Hạc còn là một người giàu lòng tự trọng. Khi không còn sức lao động, lão không muốn trở thành gánh nặng cho ai. Lão từ chối sự giúp đỡ của ông giáo và quyết định kết thúc cuộc đời bằng cách ăn bả chó. Cái chết của lão là một lời tố cáo xã hội phong kiến bất công, khiến những người nông dân lương thiện rơi vào bước đường cùng.

Như vậy, qua nhân vật Lão Hạc, Nam Cao đã bày tỏ niềm xót thương đối với số phận bi thảm của người nông dân nghèo trong xã hội cũ. Đồng thời, ông cũng ca ngợi phẩm chất cao đẹp của họ – dù nghèo khổ nhưng vẫn giữ được lòng tự trọng và tình yêu thương cao cả. Nhân vật Lão Hạc mãi mãi là một hình tượng đầy xúc động trong văn học Việt Nam.