

Nguyễn Nông Tiến Dũng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2.0 điểm)
“Điểm neo” trong cuộc đời chính là những giá trị, mục tiêu, hay niềm tin vững chắc mà mỗi người tìm thấy và nắm giữ, giúp họ giữ thăng bằng trong mọi hoàn cảnh. Trong cuộc sống rộng lớn và đầy biến động, chúng ta sẽ gặp phải những khó khăn, thử thách mà không phải lúc nào cũng dễ dàng vượt qua. Những "điểm neo" giúp ta kiên định, là nơi chúng ta quay về khi mọi thứ xung quanh quá hỗn loạn. Đó có thể là tình yêu thương gia đình, là sự nghiệp, là ước mơ hay niềm tin vào một lý tưởng cao cả. Với tôi, “điểm neo” là niềm tin vào bản thân và sự cố gắng không ngừng. Dù cuộc sống có thay đổi ra sao, tôi luôn tin rằng chỉ cần không từ bỏ, mình sẽ vượt qua được tất cả. Đặc biệt, những "điểm neo" giúp chúng ta cảm nhận được sự ổn định trong tâm hồn, tạo ra động lực để tiếp tục hành trình dài phía trước. Chính vì vậy, việc có một “điểm neo” trên tấm bản đồ cuộc đời là điều vô cùng quan trọng để mỗi người có thể trưởng thành và thành công.
Câu 2. (4.0 điểm)
Bài thơ Việt Nam ơi của Huy Tùng là một tác phẩm đầy xúc cảm, thể hiện tình yêu và lòng tự hào sâu sắc đối với đất nước Việt Nam. Thông qua bài thơ, tác giả không chỉ khắc họa vẻ đẹp, sự hùng vĩ của đất nước mà còn thể hiện được những cảm xúc thiêng liêng, chân thành của người con đất Việt. Những nét đặc sắc về nghệ thuật trong bài thơ có thể được phân tích qua các yếu tố như hình ảnh, ngôn ngữ, và âm điệu.
Đầu tiên, bài thơ gây ấn tượng mạnh mẽ với việc sử dụng những hình ảnh giản dị nhưng vô cùng sinh động, gần gũi với người đọc. Những hình ảnh như “cánh cò bay trong những giấc mơ” hay “đất mẹ dấu yêu” gợi lên những cảm xúc thân thương, gần gũi, đồng thời thể hiện sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương. Hình ảnh “cánh cò bay” không chỉ là biểu tượng của vùng quê yên bình mà còn gợi lên những ký ức tuổi thơ ngọt ngào, là nơi bắt đầu của tình yêu đối với đất nước.
Tiếp theo, bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố lịch sử và hiện tại. Tác giả nhắc lại những chiến công hào hùng của dân tộc qua câu “bốn ngàn năm… vượt qua bể dâu” nhằm khắc họa hình ảnh một dân tộc kiên cường, vững vàng trước mọi khó khăn. Các từ ngữ như “hào khí oai hùng”, “vượt qua thác ghềnh” thể hiện sức mạnh và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam qua các cuộc chiến tranh, các thử thách lịch sử. Nhưng đồng thời, tác giả cũng không quên nhắc đến hiện tại với câu “Tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không” để khẳng định rằng tình yêu quê hương đất nước vẫn luôn tồn tại, luôn cháy bỏng trong trái tim mỗi người.
Một yếu tố nghệ thuật đặc sắc khác của bài thơ là sự sử dụng nhịp điệu và âm điệu rất đều đặn, gợi cảm giác mạnh mẽ và sâu lắng. Từ ngữ được chọn lựa rất kỹ lưỡng, nhiều câu thơ mang âm hưởng hùng tráng nhưng cũng không thiếu sự mềm mại, dịu dàng. Cách lặp lại các cụm từ “Việt Nam ơi” như một lời gọi tha thiết, bộc lộ nỗi nhớ nhung, lòng yêu thương đất nước sâu sắc, tạo nên một không khí thấm đẫm tình cảm và niềm tự hào.
Cuối cùng, bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa cảm xúc cá nhân và tinh thần dân tộc. Trong từng câu chữ, Huy Tùng không chỉ thể hiện tình yêu đất nước của mình mà còn khơi gợi tình cảm yêu nước của mọi người. Chính sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và nội dung, giữa cảm xúc cá nhân và lòng tự hào dân tộc đã tạo nên một bài thơ vừa sâu sắc, vừa dễ cảm nhận, dễ lay động lòng người.
Như vậy, bài thơ Việt Nam ơi là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, mang đậm tính chất dân tộc, thể hiện niềm tự hào và tình yêu quê hương đất nước sâu sắc của tác giả. Thông qua hình ảnh sinh động, ngôn ngữ giàu cảm xúc và âm điệu mạnh mẽ, bài thơ đã truyền tải được một thông điệp rõ ràng về lòng yêu nước, khẳng định sức mạnh và vẻ đẹp của đất nước Việt Nam.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Phương thức biểu đạt chính trong văn bản trên là thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin chi tiết về hiện tượng sao T Coronae Borealis (T CrB), giải thích về chu kỳ bùng nổ của sao này và cung cấp các dữ liệu thiên văn học một cách rõ ràng, khách quan.
Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là gì?
Đối tượng thông tin của văn bản trên là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), cụ thể là sự kiện nova có thể xảy ra tại hệ sao này, quy trình bùng nổ của nó, chu kỳ bùng nổ và các dấu hiệu thiên văn học liên quan.
Câu 3. Phân tích hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn: “T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.”
Đoạn văn này trình bày một cách khoa học và logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát hiện và nghiên cứu về T CrB. Việc nhấn mạnh thời gian phát hiện lần đầu (1866) và sự phát hiện chu kỳ 80 năm vào năm 1946 cung cấp bối cảnh lịch sử quan trọng. Từ đó, nó giúp người đọc nhận thức được tầm quan trọng của việc theo dõi sự kiện bùng nổ sắp tới. Cách trình bày này giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện quá khứ và hiện tại, làm rõ tính chu kỳ của hiện tượng, đồng thời tạo sự hồi hộp về sự kiện thiên văn học có thể xảy ra trong tương lai.
Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin khoa học về hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), đặc biệt là hiện tượng nova có thể xảy ra trong năm 2025, để người đọc hiểu về sự kiện này và chuẩn bị cho khả năng quan sát nó.
Nội dung của văn bản bao gồm thông tin về hệ sao T CrB, chu kỳ bùng nổ của nó, các dấu hiệu báo trước vụ nổ, và cách xác định vị trí trên bầu trời để quan sát khi hiện tượng này xảy ra. Ngoài ra, văn bản cũng trình bày các sự kiện quan trọng như lần phát hiện đầu tiên và các quan sát gần đây.
Câu 5. Chỉ ra và phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản.
Trong văn bản, các phương tiện phi ngôn ngữ bao gồm hình ảnh minh họa (vị trí của T CrB trên bầu trời), có tác dụng giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh giúp kết nối thông tin lý thuyết với thực tế quan sát, tạo nên sự trực quan, dễ tiếp cận hơn, nhất là đối với những người không có nền tảng về thiên văn học.
Ngoài ra, việc nhắc đến các chòm sao cụ thể (Hercules, Bootes) và các ngôi sao sáng (Arcturus, Vega) cũng là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định được vị trí của T CrB khi quan sát bầu trời.