

Phạm Thu Trang
Giới thiệu về bản thân



































Đặc điểm dân cư Nhật Bản, ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội:
1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản
• Dân số đông: khoảng 125 triệu người, đứng thứ 11 thế giới (tính đến đầu thập niên 2020)
• Mật độ dân số cao, đặc biệt ở các vùng đô thị như Tokyo, Osaka, Yokohama
• Tập trung dân cư chủ yếu ở đồng bằng ven biển, nhất là phía nam và phía đông của đảo Honshu
• Tỉ lệ dân thành thị cao: trên 90% dân số sống ở thành thị
• Cơ cấu dân số già: tỉ lệ người trên 65 tuổi chiếm hơn 28%, trong khi tỉ lệ sinh và tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất thấp
2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế – xã hội
- Tác động tiêu cực:
• Thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh kinh tế
• Gánh nặng an sinh xã hội tăng cao, do số người già cần được chăm sóc, trợ cấp y tế và hưu trí nhiều
• Kinh tế tiêu dùng suy giảm, do dân số già ít tiêu dùng và tiết kiệm nhiều
• Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế về lâu dài nếu không có chính sách điều chỉnh
- Một số tác động tích cực:
• Dân số già có kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, có thể đóng góp ở một số lĩnh vực như nghiên cứu, quản lý
• Tạo động lực phát triển các ngành dịch vụ chăm sóc sức khỏe, công nghệ hỗ trợ người cao tuổi
Đặc điểm địa hình, đất đai của Trung Quốc
1. Địa hình Trung Quốc
- Địa hình cao ở phía tây, thấp dần về phía đông, tạo thành dạng bậc thang:
• Tây: gồm các cao nguyên và sơn nguyên cao như Tây Tạng, Tân Cương, độ cao trên 4.000m
• Trung tâm: là vùng núi và cao nguyên thấp hơn như cao nguyên Vân Quý, các dãy núi Trung Hoa
• Phía đông: là các đồng bằng châu thổ rộng lớn như Đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung, và Hoa Nam
• Có nhiều dãy núi lớn như dãy Côn Lôn, Thiên Sơn, và Himalaya (có đỉnh Everest)
• Địa hình đa dạng: núi cao, cao nguyên, đồi gò, đồng bằng, hoang mạc
2. Đất đai Trung Quốc
- Diện tích đất rộng lớn, nhiều loại đất khác nhau:
• Đất phù sa màu mỡ ở các đồng bằng ven sông lớn (Trường Giang, Hoàng Hà, Châu Giang) rất thích hợp cho nông nghiệp thâm canh
• Đất hoang mạc và bán hoang mạc ở phía bắc và tây bắc (Tân Cương, Nội Mông) thích hợp chăn nuôi du mục, trồng cây chịu hạn
• Đất đỏ, đất feralit ở miền nam thuận lợi cho cây công nghiệp nhiệt đới (chè, mía, cao su…)
Đặc điểm khí hậu và sông ngòi của Trung Quốc, cùng với ảnh hưởng đến phát triển kinh tế:
1. Khí hậu Trung Quốc
• Khí hậu đa dạng, trải dài từ ôn đới gió mùa ở phía bắc đến cận nhiệt và nhiệt đới gió mùa ở phía nam
- Có sự phân hóa rõ rệt theo chiều đông – tây và bắc – nam:
• Phía đông: khí hậu ẩm ướt do ảnh hưởng của gió mùa từ Thái Bình Dương
• Phía tây và bắc: khí hậu khô hạn, bán hoang mạc và hoang mạc (Tân Cương, Nội Mông)
• Mùa đông lạnh, khô; mùa hè nóng, mưa nhiều
- Ảnh hưởng đến kinh tế:
• Khí hậu thuận lợi ở phía đông nam giúp phát triển nông nghiệp (trồng lúa nước, chè, mía…)
• Vùng khí hậu ôn đới thuận lợi cho trồng lúa mì, ngô, đậu tương
• Các vùng khô hạn ở phía tây chủ yếu chăn nuôi du mục và khai thác khoáng sản
• Khí hậu đa dạng tạo điều kiện phát triển nhiều loại hình du lịch và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng
2. Sông ngòi Trung Quốc
• Mạng lưới sông ngòi dày đặc, chủ yếu chảy theo hướng tây – đông
• Các sông lớn: Trường Giang (dài nhất châu Á), Hoàng Hà, Châu Giang…
• Lưu lượng nước lớn, nhiều sông có giá trị thủy điện và giao thông
- Ảnh hưởng đến kinh tế:
• Cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là vùng đồng bằng phía đông
• Phát triển giao thông đường thủy và thủy điện, tiêu biểu là đập Tam Hiệp trên sông Trường Giang
• Đồng bằng phù sa ven các con sông lớn là những vùng dân cư đông đúc và phát triển công – nông nghiệp mạnh
a. Biểu đồ cột là dạng biểu đồ thích hợp để thể hiện quy mô GDP của Nam Phi trong giai đoạn 2000-2020
b. Nhận xét quy mô GDP của Nam Phi qua các năm
• Tăng mạnh từ 2000 đến 2010: GDP tăng từ 151,7 tỉ USD năm 2000 lên 417,4 tỉ USD năm 2010, cho thấy giai đoạn này Nam Phi tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ
• Giảm sau 2010: Từ năm 2010 đến 2020, GDP có xu hướng giảm. Cụ thể:
• Năm 2015: giảm xuống 346,7 tỉ USD
• Năm 2020: tiếp tục giảm nhẹ xuống 338,0 tỉ USD
• Nguyên nhân: Sự sụt giảm giai đoạn sau 2010 có thể do nhiều yếu tố như suy thoái kinh tế toàn cầu, giá hàng hóa xuất khẩu giảm, hoặc các vấn đề nội tại của nền kinh tế Nam Phi
=> Quy mô GDP của Nam Phi tăng mạnh trong giai đoạn 2000–2010, sau đó suy giảm trong giai đoạn 2010–2020