

A5. NÌNH THỊ SÌN
Giới thiệu về bản thân



































Các nhân tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển ngành nông nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng đáng kể:
# Điều kiện khí hậu
1. *Nhiệt độ*: Ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
2. *Lượng mưa*: Cung cấp nước cho cây trồng, ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng.
3. *Ánh sáng*: Ảnh hưởng đến quá trình quang hợp và sinh trưởng của cây.
# Đặc điểm đất đai
1. *Loại đất*: Ảnh hưởng đến khả năng giữ nước, cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.
2. *Độ phì nhiêu*: Ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng và phát triển của cây.
3. *Cấu trúc đất*: Ảnh hưởng đến khả năng thấm nước, giữ nước và cung cấp chất dinh dưỡng.
# Địa hình và thủy văn
1. *Địa hình*: Ảnh hưởng đến khả năng canh tác, thoát nước và giữ nước.
2. *Thủy văn*: Ảnh hưởng đến khả năng cung cấp nước cho cây trồng.
# Sinh vật và hệ sinh thái
1. *Loài cây trồng*: Ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng và phát triển trong điều kiện tự nhiên.
2. *Sinh vật có hại*: Ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
# Ảnh hưởng của các nhân tố tự nhiên đến phát triển và phân bố ngành nông nghiệp
1. *Phát triển ngành nông nghiệp*: Các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng, từ đó ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng.
Cơ cấu kinh tế là sự phân chia và tổ chức các hoạt động kinh tế trong một quốc gia hoặc khu vực thành các bộ phận khác nhau. Dưới đây là trình bày về khái niệm cơ cấu kinh tế và phân biệt các loại cơ cấu kinh tế chính:
# Cơ cấu kinh tế theo ngành
Cơ cấu kinh tế theo ngành đề cập đến sự phân chia nền kinh tế thành các ngành sản xuất khác nhau như:
- *Ngành I*: Nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp.
- *Ngành II*: Công nghiệp, xây dựng.
- *Ngành III*: Dịch vụ, bao gồm cả dịch vụ tài chính, du lịch, vận tải, v.v.
# Cơ cấu kinh tế theo thành phần kinh tế
Cơ cấu kinh tế theo thành phần kinh tế đề cập đến sự phân chia nền kinh tế thành các thành phần kinh tế khác nhau như:
- *Thành phần kinh tế nhà nước*: Doanh nghiệp nhà nước, tổ chức kinh tế nhà nước.
- *Thành phần kinh tế tư nhân*: Doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh cá thể.
- *Thành phần kinh tế tập thể*: Hợp tác xã, tổ hợp tác.
- *Thành phần kinh tế hỗn hợp*: Doanh nghiệp có sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế khác nhau.
# Cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ
Cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ đề cập đến sự phân chia nền kinh tế thành các vùng, miền hoặc lãnh thổ kinh tế khác nhau. Ví dụ:
- *Vùng kinh tế trọng điểm*: Các vùng có tiềm năng kinh tế lớn, đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia.
Ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế - xã hội đến phát triển và phân bố nông nghiệp
Các nhân tố kinh tế - xã hội đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình sự phát triển và phân bố nông nghiệp. Sự phát triển của nông nghiệp không chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố như chính sách kinh tế, trình độ kỹ thuật, thị trường tiêu thụ, cơ sở hạ tầng và dân số.
Chính sách kinh tế và đầu tư
Chính sách kinh tế của nhà nước, bao gồm chính sách giá cả, thuế, trợ cấp, đầu tư vào nông nghiệp, có tác động trực tiếp đến sản xuất và phân bố nông sản. Ví dụ, chính sách hỗ trợ giá nông sản sẽ khuyến khích nông dân sản xuất nhiều hơn, trong khi chính sách thuế cao có thể làm giảm sản lượng. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển giống cây trồng, vật nuôi và công nghệ nông nghiệp cũng là yếu tố then chốt thúc đẩy năng suất và hiệu quả sản xuất.
Thị trường và cơ sở hạ tầng
Thị trường tiêu thụ nông sản là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất. Nhu cầu thị trường, giá cả nông sản, khả năng tiếp cận thị trường (cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, kho lạnh, hệ thống phân phối) đều ảnh hưởng đến quy mô, loại hình và vị trí sản xuất nông nghiệp. Cơ sở hạ tầng tốt sẽ giúp nông sản được vận chuyển dễ dàng và nhanh chóng đến các thị trường tiêu thụ, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.
Dân số và lao động
Dân số và lực lượng lao động nông nghiệp có mối quan hệ mật thiết với quy mô và phân bố sản xuất. Vùng có mật độ dân số cao thường có sản lượng nông nghiệp lớn hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến áp lực lên đất đai và tài nguyên. Trình độ dân trí, kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động cũng ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp. Sự di cư lao động từ nông thôn ra thành thị cũng tác động đến nguồn lao động và sự phát triển của nông nghiệp.
Nguồn lực tự nhiên: Bao gồm đất đai, khoáng sản, tài nguyên nước, khí hậu, rừng, biển… Đây là những nguồn lực ban đầu, tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế. Chất lượng và số lượng của các nguồn lực này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển các ngành kinh tế khác nhau. Ví dụ, một quốc gia giàu khoáng sản sẽ có lợi thế phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
Nguồn lực nhân lực: Bao gồm dân số, chất lượng lao động, trình độ kỹ năng, sức khỏe… Đây là nguồn lực quan trọng nhất, quyết định năng suất và hiệu quả kinh tế. Một lực lượng lao động đông đảo, có trình độ cao, sức khỏe tốt sẽ tạo ra năng suất lao động cao, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nguồn lực vật chất - kỹ thuật: Bao gồm cơ sở hạ tầng (giao thông vận tải, điện, nước, viễn thông…), máy móc thiết bị, công nghệ… Đây là những yếu tố hỗ trợ cho quá trình sản xuất và kinh doanh, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế. Một hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại sẽ thu hút đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
Nguồn lực tài chính: Bao gồm vốn đầu tư, tín dụng, tiền tệ… Đây là nguồn lực cần thiết để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư. Sự sẵn có và chi phí của nguồn lực tài chính ảnh hưởng đến quy mô và tốc độ phát triển kinh tế.
Nguồn lực thông tin: Bao gồm kiến thức, công nghệ, thông tin thị trường… Trong thời đại kinh tế tri thức, nguồn lực thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và thích ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường.
Tác động của nguồn lực vị trí địa lí đến phát triển kinh tế:
Vị trí địa lí là một nguồn lực quan trọng, tác động đa chiều đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Thị trường và giao thương: Vị trí địa lí thuận lợi, gần các trung tâm kinh tế lớn, các tuyến đường giao thông quan trọng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường, xuất nhập khẩu hàng hóa, thu hút đầu tư. Ngược lại, vị trí địa lí xa xôi, khó khăn về giao thông sẽ làm tăng chi phí vận chuyển, hạn chế khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Tài nguyên thiên nhiên: Vị trí địa lí ảnh hưởng đến sự phân bố tài nguyên thiên nhiên. Các vùng ven biển thường có lợi thế về thủy sản, du lịch biển; các vùng có nhiều sông ngòi thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, thủy điện…
An ninh quốc phòng: Vị trí địa lí chiến lược, gần các khu vực xung đột hoặc có biên giới phức tạp sẽ ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng, gây khó khăn cho phát triển kinh tế. Ngược lại, vị trí địa lí an toàn, ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và phát triển kinh tế.
Khí hậu và môi trường: Vị trí địa lí ảnh hưởng đến khí hậu, môi trường. Các vùng có khí hậu thuận lợi sẽ tạo điều kiện cho phát triển nông nghiệp, du lịch… Ngược lại, các vùng có khí hậu khắc nghiệt, dễ bị thiên tai sẽ gây khó khăn cho phát triển kinh tế.