Roblox VNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Roblox VNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Cảm ơn bạn nha @LMV gamer!

Mọi người ơi, mình gửi 1 câu hỏi lên diễn đàn (không dùng hình ảnh nha) rồi mà sao mình không thấy nó hiện lên trên diễn đàn vậy mn?

Như chúng ta từng biết, hiện nay, với sự hiện đại của thời đại công nghiệp 4.0, Trí tuệ nhân tạo AI đã ra đời phục vụ cho con người rất nhiều điều có ích. Trong học tập, có không ít các thầy cô, học sinh (đặc biệt là học sinh) sử dụng Trí tuệ nhân tạo AI, tuy nhiên, việc sử dụng AI cũng có nhiều tác động tiêu cực tới các học sinh, cụ thể như:

- Tác động tiêu cực của việc lạm dụng AI trong học tập
  • + Giảm khả năng tư duy và sáng tạo: Khi học sinh quá phụ thuộc vào AI để giải bài tập, họ sẽ ít có cơ hội rèn luyện khả năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp sáng tạo. Việc này có thể làm giảm sự phát triển trí tuệ một cách toàn diện.
  • + Mất đi kiến thức thực chất: Việc sử dụng AI để có đáp án nhanh chóng có thể khiến học sinh không thực sự hiểu rõ bản chất của vấn đề và kiến thức liên quan. Điều này gây khó khăn cho việc áp dụng kiến thức vào thực tế và các bài tập phức tạp hơn.
  • + Hình thành thói quen ỷ lại: Nếu học sinh quen với việc dựa dẫm vào AI, họ có thể trở nên lười biếng và thiếu tự giác trong học tập. Thói quen này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp trong tương lai.
  • + Đánh mất kỹ năng tự học: Tự học là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển bản thân. Việc sử dụng AI để giải bài tập có thể làm giảm động lực và khả năng tự học của học sinh.

- Ý kiến cá nhân

+ Theo mình, AI là một công cụ hữu ích có thể hỗ trợ học sinh trong học tập, nhưng không nên lạm dụng nó. Học sinh nên sử dụng AI như một nguồn tham khảo, một công cụ hỗ trợ để hiểu rõ hơn về vấn đề, chứ không phải là một giải pháp thay thế cho việc tự học và tư duy. Điều quan trọng là học sinh cần phát triển khả năng tự học, tư duy phản biện và sáng tạo để có thể thành công trong học tập và cuộc sống.

- Khuyến nghị
  • + Sử dụng AI một cách có ý thức: Học sinh nên tự đặt câu hỏi và tìm hiểu vấn đề trước khi sử dụng AI để tìm kiếm giải pháp.
  • + Tập trung vào việc hiểu bản chất vấn đề: Thay vì chỉ tìm kiếm đáp án, học sinh nên cố gắng hiểu rõ các khái niệm và nguyên lý liên quan đến bài tập.
  • + Rèn luyện kỹ năng tư duy và sáng tạo: Học sinh nên tham gia các hoạt động học tập khuyến khích tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo.
  • + Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên và bạn bè: Khi gặp khó khăn, học sinh nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên và bạn bè thay vì chỉ dựa vào AI.

Cảm ơn bạn vì đánh giá này nha!

**Trả lời:
1. Từ địa phương (Chỉ sử dụng ở một số địa phương nhất định): (25 từ)

  1. - Bầm: Mẹ (vùng trung du Bắc Bộ)
  2. - Tía: Cha (Nam Bộ)
  3. - Má: Mẹ (Nam Bộ, Nam Trung Bộ)
  4. - U: Mẹ (một số tỉnh phía Bắc)
  5. - Thầy: Cha (một số vùng)
  6. - Mế: Mẹ (vùng núi phía Bắc)
  7. - Tru: Trâu (miền Trung)
  8. - Chủi: Chổi (miền Trung)
  9. - Đọi: Bát (miền Trung)
  10. - Mần: Làm (miền Trung)
  11. - Răng: Sao (miền Trung)
  12. - Mô: Đâu, nào (miền Trung)
  13. - Tê: Kia (miền Trung)
  14. - Bạc hà: Rau húng (Nam Bộ)
  15. - Chảnh: Kiêu căng (Nam Bộ)
  16. - Xỉn: Say (Nam Bộ)
  17. - Nói xạo: Nói dối (Nam Bộ)
  18. - Bắp: Ngô (Nam Bộ)
  19. - Trễ: Muộn (Nam Bộ)
  20. - Heo: Lợn (Nam Bộ)
  21. - Thơm: Dứa (Nam Bộ)
  22. - Cá lóc: Cá quả (Nam Bộ)
  23. - Ghe: Thuyền (Nam Bộ)
  24. - Li: Cốc (Nam Bộ)
  25. - Chén: Bát (Nam Bộ)


2. Từ vùng (Sử dụng phổ biến trong một vùng lớn hơn địa phương, nhưng chưa phải toàn quốc): (10 từ)

  1. - Dọc mùng: (Bắc Bộ)
  2. - Cơm rang: (Bắc Bộ)
  3. - Béo: (Bắc Bộ)
  4. - Cốc: (Bắc Bộ)
  5. - Chăn: (Bắc Bộ)
  6. - Áo cánh: Áo ngắn (Bắc Bộ)
  7. - Quần soóc: Quần đùi (một số vùng)
  8. - Cà rem: Kem (một số vùng)
  9. - Xí muội: Ô mai (một số vùng)
  10. - Me: Mía (một số vùng)


3. Từ toàn dân (Sử dụng phổ biến và được hiểu trên cả nước): (15 từ)

  1. - Mẹ
  2. - Cha
  3. - Con
  4. - Nhà
  5. - Ăn
  6. - Uống
  7. - Đi
  8. - Đứng
  9. - Ngồi
  10. - Học
  11. - Làm
  12. - Xe
  13. - Trường
  14. - Sách
  15. - Vở

Vị anh hùng đó là Quang Trung (tên thật là Nguyễn Huệ).

Cô ơi, cô cho em được làm CTV OLM được không ạ?

**Trả lời:
- Xác suất để 4 chiếc găng tay An chọn có đúng hai chiếc được ghép thành một đôi là khoảng 48%.