PHẠM THÙY LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM THÙY LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Đặc điểm dân cư Nhật Bản:

Dân số khoảng hơn 120 triệu người, phân bố không đồng đều, tập trung đông ở các vùng đô thị ven biển.

Nhật Bản là một quốc gia có tỉ lệ dân thành thị cao.

Tỉ lệ gia tăng dân số thấp, đang trong giai đoạn già hóa dân số nhanh.

Người Nhật có trình độ dân trí cao, ý thức cộng đồng và kỷ luật tốt.

Ảnh hưởng của cơ cấu dân số:

Tích cực: Dân số có trình độ cao góp phần nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy phát triển công nghệ và các ngành kinh tế mũi nhọn.

Tiêu cực:

Dân số già làm tăng gánh nặng chi phí y tế, an sinh xã hội.

Lực lượng lao động giảm sút, thiếu nhân công trong nhiều ngành, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Áp lực duy trì mức sống cao, đòi hỏi phải cải cách mạnh mẽ về chính sách dân số, việc làm và phúc lợi xã hội.


  • Địa hình:
    • Trung Quốc có địa hình rất đa dạng và phân hóa rõ rệt từ cao ở phía Tây đến thấp dần về phía Đông.
    • Miền Tây chủ yếu là núi cao, cao nguyên và hoang mạc như Tây Tạng, Tân Cương.
    • Miền Đông là đồng bằng châu thổ rộng lớn, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
    • Có nhiều hệ thống núi lớn như dãy Côn Lôn, Thiên Sơn, Himalaya.
    • Sông ngòi lớn như Hoàng Hà, Trường Giang đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
  • Đất đai:
    • Diện tích rộng lớn, nhiều vùng đất phù sa màu mỡ ở các đồng bằng châu thổ.
    • Có nhiều vùng đất khô cằn và hoang mạc (như sa mạc Gobi) không thuận lợi cho canh tác.
    • Đất đai tập trung chủ yếu ở miền Đông, nơi có điều kiện khí hậu, địa hình thuận lợi cho nông nghiệp.






1. Đặc điểm khí hậu Trung Quốc:


  • Đa dạng: Khí hậu Trung Quốc rất đa dạng do lãnh thổ rộng lớn, trải dài từ ôn đới lạnh ở phía bắc đến nhiệt đới ở phía nam.
  • Gió mùa: Chủ yếu mang tính chất gió mùa, với mùa đông lạnh khô do gió từ lục địa thổi ra, và mùa hè nóng ẩm do gió từ biển thổi vào.
  • Chênh lệch rõ rệt: Khí hậu phía tây khô hạn (hoang mạc, bán hoang mạc), phía đông ẩm ướt hơn nhờ ảnh hưởng của gió mùa và các dòng hải lưu.
  • Bất ổn định: Khí hậu có nhiều thiên tai như hạn hán, lũ lụt, bão lớn.



2. Đặc điểm sông ngòi Trung Quốc:


  • Mạng lưới dày đặc ở phía đông: Các con sông lớn như Trường Giang, Hoàng Hà, Tây Giang tập trung chủ yếu ở miền đông.
  • Hướng chảy: Chủ yếu chảy từ tây sang đông, đổ ra biển.
  • Chế độ nước: Phụ thuộc nhiều vào lượng mưa theo mùa, nên nước sông thay đổi mạnh giữa mùa mưa và mùa khô.
  • Tiềm năng thủy điện: Các sông ngòi miền núi phía tây có tiềm năng thủy điện lớn, do độ dốc cao và lưu lượng nước mạnh.



3. Ảnh hưởng đối với phát triển kinh tế:


  • Nông nghiệp: Khí hậu gió mùa ấm ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc thuận lợi cho phát triển nền nông nghiệp trồng lúa nước, lúa mì, ngô…
  • Giao thông: Các con sông lớn như Trường Giang trở thành tuyến giao thông thuỷ nội địa quan trọng, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa.
  • Thủy điện: Khai thác tiềm năng thủy điện (ví dụ như đập Tam Hiệp trên sông Trường Giang) cung cấp nguồn năng lượng lớn cho công nghiệp và sinh hoạt.
  • Hạn chế: Thiên tai khí hậu (lũ lụt Hoàng Hà, hạn hán, bão) gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp và cơ sở hạ tầng.




b. Nhận xét quy mô GDP của Nam Phi qua các năm



  • Giai đoạn 2000 – 2010: GDP tăng nhanh, từ 151,7 tỉ USD năm 2000 lên 417,4 tỉ USD năm 2010.
  • Giai đoạn 2010 – 2020: GDP giảm, từ 417,4 tỉ USD (2010) xuống còn 338,0 tỉ USD (2020).
  • Nhìn chung: Trong cả giai đoạn 2000–2020, quy mô GDP của Nam Phi tăng so với năm 2000, nhưng không ổn định, có xu hướng giảm sau năm 2010.