

NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































Đặc điểm dân cư Nhật Bản:
Quy mô dân số: Khoảng 124 triệu người (2023).
Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm hơn 28%.
Tỷ lệ sinh thấp: Dưới mức thay thế dân số.
Tuổi thọ cao: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.
Phân bố dân cư: Chủ yếu tập trung ở các đô thị lớn, vùng nông thôn và miền núi có mật độ dân số thấp.
Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế - xã hội:
Tác động tiêu cực:
Dân số già hóa gây gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe.
Thiếu hụt lao động, ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng kinh tế.
Giảm tiêu dùng do dân số già tiêu thụ ít hơn.
Tác động tích cực:
Đẩy mạnh công nghệ tự động hóa và robot công nghiệp.
Tăng cường các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
Nhập cư và phát triển ngành công nghiệp cao cấp giúp duy trì phát triển kinh tế.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản:
Quy mô dân số: Khoảng 124 triệu người (2023).
Cơ cấu dân số già: Tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm hơn 28%.
Tỷ lệ sinh thấp: Dưới mức thay thế dân số.
Tuổi thọ cao: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.
Phân bố dân cư: Chủ yếu tập trung ở các đô thị lớn, vùng nông thôn và miền núi có mật độ dân số thấp.
Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế - xã hội:
Tác động tiêu cực:
Dân số già hóa gây gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe.
Thiếu hụt lao động, ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng kinh tế.
Giảm tiêu dùng do dân số già tiêu thụ ít hơn.
Tác động tích cực:
Đẩy mạnh công nghệ tự động hóa và robot công nghiệp.
Tăng cường các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
Nhập cư và phát triển ngành công nghiệp cao cấp giúp duy trì phát triển kinh tế.
b) Nhận xét:
- Giai đoạn 2000 - 2010: GDP tăng nhanh, từ 151,7 tỉ USD (2000) lên 417,4 tỉ USD (2010).
- Giai đoạn 2010 - 2020: GDP giảm nhẹ, từ 417,4 tỉ USD xuống 338,0 tỉ USD.
- Nhìn chung: GDP Nam Phi tăng mạnh giai đoạn 2000–2010, sau đó giảm và có xu hướng chững lại giai đoạn 2010–2020.
1. Khí hậu Trung Quốc:
- Rất đa dạng: từ ôn đới gió mùa (Đông Bắc), ôn đới lục địa (Tây Bắc) đến nhiệt đới gió mùa (Nam).
- Đông mưa nhiều, Tây và Bắc khô hạn.
- Mùa đông lạnh khô, mùa hè nóng ẩm.
Ảnh hưởng:
- Đông Nam thuận lợi trồng lúa, chè, mía.
- Tây Bắc phát triển chăn nuôi, cây chịu hạn.
- Vùng lạnh phát triển thủy điện và khai thác khoáng sản
2. Sông ngòi Trung Quốc:
- Sông ngòi phân bố không đều, miền Đông nhiều sông lớn (Hoàng Hà, Trường Giang).
- Sông nhiều tiềm năng thủy điện, mùa lũ rõ rệt.
Ảnh hưởng:
- Hạ lưu sông hình thành đồng bằng màu mỡ (phát triển nông nghiệp).
- Sông ngòi thuận lợi tưới tiêu, giao thông, thủy điện nhưng cũng gây lũ lụt.