

Nguyễn Hoàng Hải
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của truyện là tự sự (kể chuyện).
Câu 2. Ngôi kể trong truyện là ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi" kể lại câu chuyện của chính mình.
Câu 3. Chủ đề của văn bản là tình cảm gia đình, đặc biệt là sự quan tâm, lo lắng của cha mẹ dành cho con cái trong việc học hành và sự hiếu thảo, tình yêu thương của người con đối với mẹ.
Câu 4. Từ ngữ địa phương trong câu văn là "hết biết". Từ ngữ toàn dân tương ứng là "vô cùng", "rất", "lắm".
Câu 5. Chi tiết "Thấy mẹ buồn, tôi cũng buồn lây. Nhưng tôi chẳng biết cách nào an ủi mẹ. Tôi đành phải nín thở nuốt trọn một tô canh bí đỏ cho mẹ vui lòng." gợi cho em suy nghĩ về tình cảm sâu sắc và sự hiếu thảo của nhân vật "tôi" dành cho mẹ. Dù không thích món canh bí đỏ, "tôi" vẫn cố gắng ăn để mẹ vui, thể hiện sự đồng cảm và mong muốn làm mẹ hạnh phúc. Hành động này cho thấy "tôi" là một người con tình cảm, biết quan tâm và nhường nhịn mẹ.
Câu 6. Tình cảm gia đình có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với mỗi con người. Đó là nền tảng vững chắc, nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và nhận được sự yêu thương, che chở vô điều kiện. Gia đình là nơi ta tìm thấy sự an ủi, động viên mỗi khi gặp khó khăn, thất bại. Những lời khuyên, sự quan tâm từ người thân giúp ta có thêm sức mạnh để vượt qua thử thách. Tình cảm gia đình còn bồi dưỡng những giá trị đạo đức tốt đẹp, giúp chúng ta trở thành những người sống có trách nhiệm và biết yêu thương. Dù đi đâu, gia đình vẫn luôn là bến đỗ bình yên, là nơi ta luôn muốn trở về.
Nguyễn Khuyến, nhà thơ của làng quê Bắc Bộ, đã để lại cho đời nhiều vần thơ chân chất, thấm đượm tình yêu quê hương và sự cảm thông sâu sắc với cuộc sống lam lũ của người nông dân. Bài thơ “Chốn quê” là một minh chứng tiêu biểu cho điều đó. Bằng thể thơ thất ngôn bát cú giản dị, Nguyễn Khuyến đã khắc họa một cách chân thực và đầy xót xa bức tranh về cuộc sống cơ cực, bế tắc của người nông dân dưới ách áp bức của xã hội đương thời, đồng thời hé lộ khát vọng về một cuộc sống thanh thản, thoát khỏi vòng lo toan.
Ngay từ hai câu đề, nhà thơ đã phơi bày một thực tế phũ phàng về sự thất bại, sự “thua” của người nông dân trên chính mảnh đất của mình:
> Mấy năm làm ruộng vẫn chân thua,
> Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa.
>
Cụm từ “mấy năm” gợi lên một khoảng thời gian dài đằng đẵng, cho thấy sự vất vả, cố gắng không ngừng của người nông dân. Thế nhưng, bao nhiêu công sức đổ xuống ruộng đồng vẫn không mang lại kết quả. Hai vế tiểu đối “chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa” như một lời than thở cay đắng, nhấn mạnh sự liên tiếp của những tai ương, mất mát. Thiên tai, mất mùa đã trở thành một vòng luẩn quẩn nghiệt ngã, đẩy người nông dân vào cảnh khốn cùng. Chữ “thua” ở cuối câu không chỉ là sự thất bại về mặt kinh tế mà còn là sự bất lực, chán chường trước số phận.
Hai câu thực tiếp tục phơi bày những gánh nặng, áp lực chồng chất lên đôi vai gầy yếu của người nông dân:
> Phần thuế quan Tây, phần trả nợ,
> Nửa công đứa ở, nửa thuê bò.
>
Liệt kê những khoản phải chi trả, Nguyễn Khuyến đã cho thấy sự bóc lột nặng nề từ nhiều phía. “Thuế quan Tây” là sự áp bức của chế độ thực dân, “phần trả nợ” có thể là nợ địa chủ, nợ vay mượn để trang trải cuộc sống. Không chỉ vậy, người nông dân còn phải chia sẻ thành quả lao động ít ỏi của mình cho “nửa công đứa ở, nửa thuê bò”. Dường như, những gì họ làm ra không đủ để nuôi sống bản thân, phải chật vật để duy trì cuộc sống tối thiểu. Sự chia năm xẻ bảy này càng làm tăng thêm sự túng quẫn, khiến người nông dân không thể ngóc đầu lên được.
Hai câu luận khắc họa một cách chân thực cuộc sống sinh hoạt kham khổ, tằn tiện đến mức đáng thương của người nông dân:
> Sớm trưa dưa muối cho qua bữa,
> Chợ búa trầu chè chẳng dám mua.
>
Bữa ăn hàng ngày chỉ có “dưa muối”, những thứ rẻ mạt, đạm bạc nhất. Cụm từ “cho qua bữa” gợi lên sự thiếu thốn, không đủ no, chỉ cốt để duy trì sự sống. Ngay cả những nhu cầu tối thiểu trong sinh hoạt như “trầu chè” nơi “chợ búa” cũng trở thành một thứ xa xỉ, “chẳng dám mua”. Sự tằn tiện, kham khổ này đã trở thành một lẽ thường nhật, một biểu hiện rõ ràng của cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn trăm bề.
Hai câu kết là một lời tự vấn đầy chua xót và một khát vọng mong manh về sự đổi đời:
> Cần kiệm thế mà không khá nhỉ,
> Bao giờ cho biết khỏi đường lo?
>
Câu hỏi tu từ “Cần kiệm thế mà không khá nhỉ?” là một tiếng than đầy bất lực. Người nông dân đã cố gắng sống cần kiệm, chắt chiu từng đồng, dãi dầu sớm khuya trên đồng ruộng, nhưng cuộc sống vẫn không hề khấm khá hơn. Chữ “nhỉ” mang đậm sắc thái hoài nghi, chua chát trước một thực tế trớ trêu. Câu hỏi cuối cùng “Bao giờ cho biết khỏi đường lo?” là một khát vọng da diết về một tương lai tươi sáng hơn, một cuộc sống không còn phải lo lắng, muộn phiền vì cái ăn, cái mặc. Tuy nhiên, câu hỏi này lại không có câu trả lời, gợi lên sự bế tắc, mịt mờ về tương lai của người nông dân trong xã hội cũ.
Với bút pháp hiện thực sâu sắc, ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với đời sống thường nhật, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên một bức tranh chân thực, đầy ám ảnh về cuộc sống của người nông dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Bài thơ “Chốn quê” không chỉ là một tiếng than về nỗi khổ cực, sự bế tắc mà còn là một sự tố cáo nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng đối với xã hội bất công đương thời. Đồng thời, ẩn sâu trong những vần thơ ấy là khát vọng cháy bỏng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, thoát khỏi vòng xoáy của đói nghèo và lo âu. “Chốn quê” đã trở thành một tiếng nói đồng cảm sâu sắc với những kiếp người lam lũ, góp phần làm nên giá trị nhân văn cao đẹp trong thơ ca Nguyễn Khuyến.
Trong hành trình làm người, chúng ta không thể tránh khỏi những va chạm, những khác biệt về quan điểm, lối sống và cả những lỗi lầm không cố ý từ bản thân và người xung quanh. Giữa vòng xoáy phức tạp của các mối quan hệ, câu nói của nhà văn Pháp Pierre Bonoit: “Khoan dung là đức tính đem lợi cho cả ta và người khác” đã khơi gợi một chân lý sâu sắc về giá trị nhân văn cao đẹp này. Khoan dung không chỉ là sự chấp nhận đơn thuần mà còn là một sức mạnh nội tại, một thái độ sống tích cực, mang lại những lợi ích thiết thực cho cả người trao đi và người nhận lấy.
Trước hết, khoan dung mang đến lợi ích cho chính người thực hành nó. Khi một người có tấm lòng khoan dung, họ giải phóng bản thân khỏi những gánh nặng của sự giận dữ, oán hận và thù hằn. Những cảm xúc tiêu cực này không chỉ bào mòn tinh thần mà còn gây ra những hệ lụy không tốt cho sức khỏe. Lòng khoan dung như một liều thuốc xoa dịu, giúp tâm hồn thanh thản, nhẹ nhàng hơn. Thay vì nuôi dưỡng những bất mãn, người khoan dung chọn cách thấu hiểu, cảm thông cho những sai sót của người khác, từ đó tìm được sự bình yên trong tâm hồn. Họ không để những lỗi lầm của người khác chi phối cảm xúc và hành động của mình, mà giữ vững được sự sáng suốt và lạc quan trong cuộc sống. Hơn thế nữa, sự khoan dung còn giúp chúng ta mở rộng lòng mình, nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều, khách quan hơn, từ đó trưởng thành và hoàn thiện nhân cách.
Mặt khác, khoan dung còn mang lại những lợi ích vô cùng to lớn cho người khác. Khi một người mắc lỗi hoặc có những hành động gây tổn thương, sự khoan dung từ người xung quanh có thể trở thành một nguồn động lực mạnh mẽ để họ nhận ra sai lầm và thay đổi. Thay vì bị lên án, chỉ trích gay gắt, sự cảm thông và tha thứ sẽ tạo ra một không gian an toàn, nơi họ có thể nhìn nhận lại bản thân một cách chân thành và xây dựng lại niềm tin. Khoan dung không đồng nghĩa với việc bỏ qua lỗi lầm, mà là trao cho người khác cơ hội để sửa chữa và vươn lên. Nó thể hiện sự tin tưởng vào khả năng thay đổi của con người, góp phần xây dựng một xã hội nhân ái và tốt đẹp hơn. Trong một tập thể, sự khoan dung tạo ra bầu không khí hòa thuận, cởi mở, nơi mọi người cảm thấy được tôn trọng và chấp nhận, từ đó thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.
Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy những minh chứng cho sức mạnh của lòng khoan dung trong cuộc sống. Trong gia đình, sự khoan dung giữa các thành viên giúp hóa giải những mâu thuẫn nhỏ nhặt, xây dựng một mái ấm hạnh phúc. Trong nhà trường, sự khoan dung của thầy cô đối với những lỗi lầm của học sinh có thể khơi dậy ý thức trách nhiệm và tinh thần vươn lên. Trong xã hội, sự khoan dung giữa các cộng đồng, các quốc gia giúp xóa bỏ những rào cản, xây dựng mối quan hệ hòa bình và hợp tác. Những tấm gương về lòng khoan dung như Nelson Mandela, người đã tha thứ cho những kẻ từng giam cầm mình để xây dựng một Nam Phi đa chủng tộc hòa bình, hay Mahatma Gandhi, người đã dùng sự khoan dung và bất bạo động để đấu tranh cho độc lập của Ấn Độ, đều cho thấy sức mạnh phi thường của đức tính này.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng giữa khoan dung và dung túng. Khoan dung là sự thấu hiểu, cảm thông và tha thứ cho những lỗi lầm có thể sửa chữa, trong khi dung túng là sự bỏ qua, bao che cho những hành vi sai trái, thậm chí là tội ác. Sự dung túng không mang lại lợi ích cho ai, ngược lại còn gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả cá nhân và xã hội. Do đó, khoan dung cần đi kèm với sự tỉnh táo, lý trí và tinh thần xây dựng.
Tổng thể mà nói, câu nói của Pierre Bonoit đã khẳng định một giá trị sống vô cùng ý nghĩa. Khoan dung không chỉ là một đức tính cao đẹp mà còn là một hành động khôn ngoan, mang lại những lợi ích thiết thực cho cả người trao và người nhận. Trong một thế giới đầy rẫy những khác biệt và xung đột, việc nuôi dưỡng và thực hành lòng khoan dung càng trở nên cấp thiết. Nó là nền tảng để xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp, một xã hội văn minh và một cuộc sống an yên, hạnh phúc cho tất cả mọi người. Hãy mở rộng trái tim, học cách thấu hiểu và tha thứ, bởi chính sự khoan dung sẽ là chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa của sự hòa bình và thịnh vượng chung.
Câu 1. Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là sự sáng tạo độc đáo của Quang Dũng trong bài thơ "Tây Tiến", đặc biệt nhấn mạnh vai trò của nỗi nhớ "chơi vơi" như một yếu tố then chốt tạo nên cấu trúc và vẻ đẹp riêng biệt của tác phẩm.
Câu 2. Luận điểm của đoạn (1) là việc tước bỏ chữ "nhớ" trong nhan đề "Nhớ Tây Tiến" để trở thành "Tây Tiến" là một dụng ý nghệ thuật sâu sắc, giúp mở rộng ý nghĩa, tăng tính khái quát và sự kiêu hùng cho bài thơ.
Câu 3.
a. Thành phần biệt lập trong câu: "Cả chủ thể và đối tượng dường như đã trộn lẫn vào nhau mà đồng hiện trong một chữ chơi vơi ấy" là: dường như.
b. Xét về mục đích nói, câu văn được in đậm thuộc kiểu câu cảm thán.
Câu 4. Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (2):
* Luận điểm: Thơ viết bằng nỗi nhớ thì nhiều, nhưng ít bài nào diễn tả nỗi nhớ bằng nhiều chữ lạ và ám ảnh như "Tây Tiến".
* Lí lẽ: Phân tích các từ ngữ độc đáo diễn tả nỗi nhớ như "nhớ chơi vơi", "nhớ ôi" để làm nổi bật sự đặc biệt và ám ảnh trong cách thể hiện nỗi nhớ của Quang Dũng.
* Bằng chứng: Dẫn các câu thơ cụ thể: "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi", "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói/ Mai Châu mùa em thơm nếp xôi" để minh họa cho các lí lẽ phân tích về sự biểu đạt nỗi nhớ độc đáo.
Câu 5. Tình cảm, thái độ của tác giả thể hiện trong văn bản là sự trân trọng, ngưỡng mộ sâu sắc đối với tài năng nghệ thuật của Quang Dũng và vẻ đẹp độc đáo của bài thơ "Tây Tiến". Tác giả có thái độ phân tích tỉ mỉ, cảm nhận tinh tế ngôn ngữ thơ, đồng thời bày tỏ sự xúc động trước nỗi nhớ da diết và sức sống bền bỉ của tác phẩm qua thời gian.
Câu 6. Trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận, nỗi nhớ được thể hiện qua hình ảnh "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu". Vẻ đẹp của nỗi nhớ ở đây là sự man mác, buồn vắng, gợi lên một không gian bao la, cô tịch. Cồn nhỏ bé, lơ thơ giữa dòng sông rộng lớn như gợi tả sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước vũ trụ. Gió "đìu hiu" không chỉ là gió trời mà còn là gió lòng, thổi nhẹ nhưng thấm sâu nỗi buồn và nỗi nhớ quê hương, xứ sở trong lòng thi nhân. Nỗi nhớ ấy không ồn ào mà lặng lẽ, da diết, hòa vào cảnh vật tạo nên một bức tranh thơ buồn bã nhưng đầy sức gợi.
Lối sống vô trách nhiệm của một bộ phận giới trẻ ngày nay đang trở thành một vấn đề nan giải trong xã hội. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tương lai của cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến cộng đồng và đất nước.
Trước hết, một trong những biểu hiện rõ nét của lối sống vô trách nhiệm là việc thiếu ý thức trong công việc học tập và công việc. Nhiều bạn trẻ hiện nay coi việc học là gánh nặng và chỉ tập trung vào những thú vui nhất thời. Thay vì chăm chỉ học tập, tìm kiếm kiến thức và rèn luyện kỹ năng, họ lại sa đà vào những trò chơi điện tử, mạng xã hội, hoặc tìm kiếm những niềm vui tiêu cực. Điều này không chỉ khiến họ mất cơ hội phát triển bản thân mà còn làm giảm giá trị của giáo dục, của những nỗ lực lao động trong xã hội. Hệ quả là không ít bạn trẻ không thể đáp ứng được yêu cầu công việc trong tương lai, và thậm chí là trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội.Bên cạnh đó, lối sống vô trách nhiệm còn thể hiện ở việc thiếu sự quan tâm, chăm sóc đến gia đình và cộng đồng. Có những bạn trẻ vì quá chú trọng vào việc thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà bỏ qua những trách nhiệm đối với gia đình, bạn bè và xã hội. Họ không quan tâm đến những người thân yêu, không giúp đỡ bố mẹ trong công việc gia đình, hay thậm chí là không tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Chính sự thiếu trách nhiệm này khiến tình cảm gia đình trở nên xa cách, các mối quan hệ xã hội bị rạn nứt và cộng đồng trở nên thiếu gắn kết.Ngoài ra, một biểu hiện của lối sống vô trách nhiệm chính là thái độ thiếu chủ động trong việc xây dựng tương lai. Thay vì lập kế hoạch, định hướng và nỗ lực để phát triển bản thân, nhiều bạn trẻ lại sống “hời hợt”, thiếu mục tiêu rõ ràng, không có một con đường cụ thể để đi. Họ dễ dàng chấp nhận sự an phận, không dám đối mặt với thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Điều này không chỉ gây hại cho tương lai của chính họ mà còn làm suy yếu sự phát triển của xã hội, khi mà thế hệ trẻ không có đủ sức mạnh và khả năng để góp phần xây dựng đất nước.Một nguyên nhân quan trọng dẫn đến lối sống vô trách nhiệm là sự thiếu sự giáo dục đúng đắn từ gia đình và nhà trường. Trong một số gia đình, cha mẹ quá nuông chiều con cái, thiếu sự giám sát và định hướng rõ ràng, dẫn đến việc các bạn trẻ không hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm trong cuộc sống. Bên cạnh đó, một bộ phận học sinh, sinh viên cũng không được trang bị đầy đủ kỹ năng sống, kỹ năng quản lý thời gian và kỹ năng đối mặt với thử thách. Chính vì thế, khi bước vào xã hội, họ không có đủ khả năng để tự lập và hoàn thành các nhiệm vụ được giao.không phải tất cả giới trẻ đều có lối sống vô trách nhiệm. Vẫn có những bạn trẻ nỗ lực học tập, làm việc chăm chỉ và có những đóng góp tích cực cho gia đình và xã hội. Vì vậy, để khắc phục tình trạng này, mỗi bạn trẻ cần ý thức rõ ràng về trách nhiệm của mình trong cuộc sống, học hỏi và phát triển bản thân để có thể đóng góp cho xã hội. Gia đình và nhà trường cũng cần tăng cường giáo dục về trách nhiệm, kỹ năng sống và tạo môi trường thuận lợi để các bạn trẻ có thể phát huy tối đa khả năng của mình.lối sống vô trách nhiệm của một bộ phận giới trẻ ngày nay là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm. Nó không chỉ ảnh hưởng đến tương lai của chính bản thân họ mà còn có thể làm tổn hại đến sự phát triển chung của xã hội. Tuy nhiên, nếu mỗi bạn trẻ nhận thức được vai trò và trách nhiệm của mình, và nếu xã hội có những biện pháp giáo dục và hỗ trợ hợp lý.
Câu1:ngôi kể thứ 3
Câu2:thông minh,nhanh nhẹn,hài hước
Câu3:lão trọc phú chỉ biết ăn uống vô độ,không biết học hành,đọc sách
câu4:thủ pháp gây cười:
- Đặt tình huống hài hước (Quỳnh phơi bụng, lão trọc phú nằm phơi sách).
- Sử dụng ngôn ngữ hài hước (Quỳnh nói bụng lão "kêu ong óc").
- Tạo sự bất ngờ (Quỳnh biết bụng lão chứa thực phẩm).
Câu5:tác giả sáng tác truyện nhằm mục đích:
- Cảnh báo về sự dốt nát, vô minh.
- Ca ngợi sự thông minh, nhanh nhẹn.
Câu6:Câu chuyện "Phơi sách, phơi bụng" mang lại cho em nhiều bài học quý giá. Trước hết, em học được tầm quan trọng của kiến thức và sự thông minh trong cuộc sống. Nhân vật Quỳnh với sự nhanh nhẹn và thông minh đã giúp vượt qua tình huống khó khăn một cách hài hước. Đồng thời, truyện cũng nhắc nhở em về sự dốt nát và vô minh, tầm quan trọng của học hỏi và phát triển bản thân. Điều này giúp em nhận thức được giá trị của việc học tập và trau dồi kiến thức.