

TRẦN THU THẢO
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Đoạn văn
Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Câu nói này khuyên chúng ta không nên sợ hãi, e ngại trước những thử thách, thay vào đó hãy dám bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá, trải nghiệm và phát triển bản thân. Nếu cứ mãi ở trong vòng an toàn, ta sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá và có thể sống trong sự hối tiếc vì những điều chưa từng làm. Cuộc sống là một hành trình dài, đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm để vượt qua khó khăn, thử thách. Chính những trải nghiệm mới mẻ sẽ giúp ta trưởng thành và tìm thấy giá trị thực sự của cuộc đời. Vì vậy, thay vì lo sợ và trì hoãn, mỗi người cần dũng cảm “tháo dây, nhổ neo”, làm chủ cuộc đời mình, để khi nhìn lại không phải hối tiếc vì những điều chưa dám làm.
Câu 2. Bài văn nghị luận
Đoạn trích “Trở về” của Thạch Lam khắc họa chân thực hình ảnh người mẹ già tần tảo, tận tụy và giàu tình thương dành cho người con trai tên Tâm. Người mẹ hiện lên với vẻ ngoài giản dị, già nua trong bộ áo cũ kỹ, mái nhà xập xệ, thể hiện cuộc sống nghèo khó và nhiều gian truân. Tuy nhiên, trong tâm hồn bà luôn tràn đầy tình cảm thương yêu con vô bờ bến. Khi nhìn thấy con, bà không giấu nổi xúc động, ứa nước mắt vì niềm vui được gặp lại, đồng thời lo lắng cho sức khỏe và cuộc sống của con dù đã nhiều năm xa cách. Tấm lòng của bà là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, bao dung, luôn sẵn sàng hy sinh cho con mà không đòi hỏi gì.
Người mẹ trong đoạn trích còn đại diện cho số phận người phụ nữ nghèo khó trong xã hội cũ, chịu đựng cô đơn, vất vả nhưng vẫn kiên cường sống để chăm lo cho gia đình. Bà không trách móc hay giận dỗi khi con lạnh nhạt, không quan tâm nhiều đến mẹ mà vẫn giữ trong lòng tình thương sâu sắc. Sự khác biệt giữa đời sống nông thôn giản dị với cuộc sống đô thị phức tạp được thể hiện qua thái độ của Tâm, người con xa quê dần trở nên thờ ơ, vô cảm. Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh giá trị của tình thân, của lòng biết ơn và sự gần gũi gia đình, đồng thời lên án sự xa cách, vô tâm trong mối quan hệ giữa con người với con người.
Với cách viết trữ tình, nhẹ nhàng, sâu sắc, Thạch Lam đã xây dựng thành công hình ảnh người mẹ như một biểu tượng của tình yêu thương chân thành và sức mạnh bền bỉ, tạo nên sức lay động mãnh liệt trong lòng người đọc.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm.
Văn bản thể hiện cảm xúc, suy tư, trăn trở của tác giả về lối sống của con người, đặc biệt là người trẻ trong cuộc sống hiện đại.
Câu 2.
Hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích là:
Lối sống khước từ vận động, khép kín: tìm quên trong giấc ngủ, sống an toàn nhưng tù túng, không dám trải nghiệm.
Lối sống vươn ra biển lớn: sống như dòng sông chảy, hướng đến trải nghiệm, dám đối diện với thử thách và sống một cách mạnh mẽ, trọn vẹn.
Câu 3.
Tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn:
“Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.”
Biện pháp tu từ chính là so sánh: “Sông như đời người”, “Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng”.
Tác dụng:
Gợi liên tưởng sâu sắc giữa dòng sông và đời người, đặc biệt là tuổi trẻ – giai đoạn cần vươn ra, cần trải nghiệm
Nhấn mạnh ý nghĩa của sự vận động, phát triển và sống có lý tưởng.
Tăng tính biểu cảm, tạo chiều sâu triết lý cho văn bản.
Câu 4.
“Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là hình ảnh ẩn dụ cho khát vọng sống ý nghĩa, được vận động, cống hiến và khám phá bản thân trong cuộc đời.
Đó là lời thúc giục nội tâm, thôi thúc con người – đặc biệt là người trẻ – không dừng lại trong lặng lẽ, an phận mà phải sống mạnh mẽ, bứt phá, không ngừng vươn ra như một dòng sông hướng về biển cả.
Câu 5.
Bài học rút ra từ văn bản:
Ta cần sống chủ động, không ngừng vận động và trải nghiệm để phát triển bản thân, đặc biệt trong những năm tháng tuổi trẻ.
Vì nếu sống an phận, khép kín, ta sẽ giống như “dòng sông lịm trong đầm lầy” – một cuộc sống tù túng, vô nghĩa. Chỉ khi dám bước đi, vượt qua thử thách, ta mới có thể chạm đến sự trưởng thành, khẳng định giá trị bản thân và sống một cuộc đời đáng sống.
Câu 1.
Thấu hiểu chính mình là một hành trình quan trọng giúp mỗi người sống có ý nghĩa, định hướng đúng đắn cho tương lai. Khi hiểu rõ bản thân – điểm mạnh, điểm yếu, khát vọng và giới hạn – chúng ta sẽ biết mình cần gì, nên làm gì và tránh điều gì. Điều này không chỉ giúp ta tự tin hơn trong các lựa chọn mà còn giúp cải thiện mối quan hệ với người khác, vì biết mình cũng là bước đầu để biết người. Tuy nhiên, việc thấu hiểu chính mình không dễ dàng. Nó đòi hỏi sự trung thực, dũng cảm đối diện với khuyết điểm và tinh thần cầu tiến để hoàn thiện. Trong thời đại hiện nay, khi con người dễ bị cuốn vào sự so sánh và kỳ vọng xã hội, việc quay về lắng nghe chính mình lại càng trở nên quan trọng. Thấu hiểu bản thân chính là nền tảng vững chắc để sống một cuộc đời chủ động, sâu sắc và hạnh phúc.
Câu 2.
Bài thơ “Chuyện của mẹ” của Nguyễn Ba là một bản anh hùng ca thấm đẫm tình mẫu tử, chan chứa tinh thần dân tộc, đồng thời cũng là tiếng nói cảm động về những mất mát, hy sinh trong chiến tranh.
Về nội dung, bài thơ kể lại những lần tiễn đưa của một người mẹ – năm lần chia ly là năm lần gửi chồng, con, cháu ra trận. Mỗi lần tiễn biệt là một lần mất mát không gì bù đắp: chồng hóa thành lau trắng ở Tây Bắc, con trai cả tan vào sóng Thạch Hãn, con trai thứ hai hy sinh ở Xuân Lộc, con gái làm dân công hoả tuyến, và người con út trở về nhưng chỉ còn nửa thân thể. Tuy nhiên, sau tất cả, mẹ không chỉ là mẹ của riêng một ai – mẹ đã trở thành mẹ của cả dân tộc, mẹ của “non sông đất nước”. Tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng, nỗi lo âu và nụ cười móm mém trong khoé mắt loà sáng lên như giọt sương là hình ảnh đẹp đẽ và thiêng liêng của người mẹ Việt Nam thời chiến.i
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị nhưng đầy cảm xúc. Nhịp thơ linh hoạt, nhiều câu thơ dài ngắn xen kẽ, mang chất tự sự kết hợp trữ tình sâu sắc. Việc sử dụng các địa danh như Thạch Hãn, Xuân Lộc, Vị Xuyên… gợi nhắc đến các chiến trường ác liệt, tăng tính chân thực và bi tráng cho bài thơ. Giọng điệu bài thơ lúc nghẹn ngào, lúc nhẹ nhàng, cuối cùng lại sáng lên trong hy vọng và lòng biết ơn.
“Chuyện của mẹ” không chỉ là lời tri ân những người mẹ Việt Nam anh hùng, mà còn là lời nhắc nhở thế hệ hôm nay và mai sau về giá trị của hoà bình, của tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc.
Câu 1. Kiểu văn bản: Văn bản nghị luận.
Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là:
Sự tự nhận thức bản thân, biết người biết mình và biết sửa mình để phát triển.
Câu 3. Những bằng chứng tác giả sử dụng:
Câu ca dao: “Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng… Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?”
Tục ngữ: “Nhân vô thập toàn”, “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn.”
Hình ảnh ngọn đèn cổ trong Truyện Kiều: “Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao.”
Câu 4.
Mục đích: Khơi gợi người đọc suy nghĩ sâu sắc về bản thân, từ đó biết cách tự hoàn thiện và phát triển.
Nội dung: Từ câu chuyện tranh tài giữa đèn và trăng, tác giả rút ra bài học về nhận thức giới hạn bản thân, sống bao dung, khiêm tốn và biết sửa mình.
Câu 5.
Cách lập luận của tác giả:
Chặt chẽ, sáng tạo và giàu tính triết lí
Kết hợp giữa phân tích – bình luận – đặt vấn đề – mở rộng – liên hệ thực tiễn.
Sử dụng hình ảnh quen thuộc (trăng, đèn, ngón tay, mây, gió) để gợi suy nghĩ sâu xa và dễ tiếp nhận.
Có sự đối thoại, giả định và dẫn dắt mềm mại, tạo nên một văn phong nghị luận hấp dẫn, nhân văn.
Câu 1 (2.0 điểm)
Trong cuốn “Nhà giả kim”, Paul Coelho viết: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Câu nói không chỉ là lời khuyên mà còn là một chân lý sống: thành công không nằm ở việc không bao giờ thất bại, mà ở chỗ biết đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Trong cuộc sống, ai cũng từng trải qua thất bại, khổ đau hay những lúc mất phương hướng. Nhưng người có bản lĩnh là người không gục ngã mãi trong nỗi buồn, mà biết học từ sai lầm, tôi luyện ý chí để tiếp tục bước tiếp. Cũng như cây xương rồng mọc lên giữa sa mạc khô cằn, con người càng trải qua nhiều thử thách lại càng mạnh mẽ và trưởng thành hơn. Thất bại không đáng sợ, điều đáng sợ là mất niềm tin vào chính mình. Do đó, lời khuyên của Coelho nhắc nhở mỗi chúng ta: hãy kiên cường, bền chí, đừng bao giờ từ bỏ khát vọng chỉ vì những lần vấp ngã.
Câu 2 (4.0 điểm)
Bài thơ Bảo kính cảnh giới (Bài 33) của Nguyễn Trãi là một tác phẩm mang đậm tinh thần nhân văn và tư tưởng triết lý sống sâu sắc của một bậc trí sĩ ẩn dật, tiêu biểu cho vẻ đẹp văn chương trung đại Việt Nam.
Về nội dung, bài thơ thể hiện quan điểm sống an nhàn, thanh cao và khí chất của một người quân tử. Nguyễn Trãi bày tỏ thái độ khước từ công danh, không màng vinh hoa phú quý nơi triều đình: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an.” Câu thơ thể hiện một lựa chọn đầy bản lĩnh – lánh đục về trong, sống thuận theo thời, không tranh đấu giữa chốn quan trường đầy hiểm nguy.
Cảnh vật hiện lên cũng gợi sự tĩnh tại, yên bình: ánh trăng đêm lọt qua khe cửa, cánh hoa rụng nhẹ dưới hiên. Những hình ảnh này phản ánh tâm hồn nghệ sĩ, gắn bó với thiên nhiên, yêu cái đẹp thanh tịnh, xa rời bụi bặm danh lợi.
Đặc biệt, tác giả so sánh mình với những bậc hiền nhân như Y Doãn, Phó Duyệt hay Khổng Tử, Nhan Tử, thể hiện lý tưởng sống gắn với đạo lý Nho gia: lấy nhàn làm quý, giữ vững khí tiết, không khuất phục trước thời cuộc.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực, kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình. Ngôn ngữ thơ giàu tính ẩn dụ và biểu cảm, các hình ảnh thiên nhiên được chọn lọc tinh tế, gợi cảm xúc nhẹ nhàng mà sâu lắng. Cách dùng điển cố (Y Doãn, Phó Duyệt, Khổng – Nhan…) cũng làm nổi bật cốt cách, phẩm hạnh cao quý của tác giả.
Như vậy , bài thơ là bức chân dung tâm hồn cao đẹp của Nguyễn Trãi – một con người vừa có chí khí của bậc hiền nhân, vừa mang tình yêu sâu sắc với cuộc sống giản dị và thanh đạm. Đây cũng là bài học quý báu cho hậu thế về cách giữ vững lý tưởng sống trong mọi hoàn cảnh.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh (kết hợp với phương thức miêu tả và tường thuật để làm rõ thông tin).
Câu 3.
Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt ngắn gọn, rõ ràng, hấp dẫn.
Nhan đề thể hiện trực tiếp nội dung chính của văn bản, gây sự tò mò, hứng thú cho người đọc, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của phát hiện này đối với giới khoa học và công chúng.
Câu 4.
Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
Tác dụng:
Giúp người đọc hình dung cụ thể hơn về hệ sao và các hành tinh được nhắc đến.
Tăng tính trực quan cho văn bản, hỗ trợ làm rõ nội dung thông tin, góp phần tạo sự hấp dẫn, sinh động và dễ hiểu hơn cho bài viết.
Câu 5.
Văn bản có tính chính xác và khách quan cao, thể hiện qua:
Dẫn nguồn cụ thể (ABC News, Đại học Chicago, chuyên san The Astrophysical Journal Letters).
Dẫn lời chuyên gia (nghiên cứu sinh Ritvik Basant).
Cung cấp số liệu rõ ràng (khoảng cách sao Barnard, khối lượng hành tinh, nhiệt độ bề mặt…).
Những yếu tố này góp phần tăng độ tin cậy và khoa học cho thông tin được nêu ra.
Câu 1.
Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn “Cô hàng xén” của Thạch Lam hiện lên như một hình ảnh đẹp đẽ, giàu tình cảm và đầy nghị lực. Cô là người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, sớm hôm buôn bán để chăm lo cho mẹ già và các em thơ. Từng bước chân cô trở về làng trong giá lạnh mùa đông lại thấm đẫm tình yêu quê hương, mái ấm và những người thân yêu. Cô không chỉ là người lao động mà còn là biểu tượng của lòng hy sinh thầm lặng, sống vì người khác. Những hành động như gói kẹo cho các em, chăm chút vốn liếng, hỏi han chuyện học hành… đều cho thấy một tâm hồn đằm thắm, đầy trách nhiệm và yêu thương. Dưới ngòi bút nhẹ nhàng mà sâu sắc của Thạch Lam, cô Tâm hiện lên không chỉ như một người phụ nữ lao động nghèo mà còn là một con người sống có lý tưởng, có khát vọng và mang vẻ đẹp nhân hậu, cao cả. Qua đó, tác giả bày tỏ sự trân trọng với những con người bình dị mà giàu tình người trong cuộc sống.
Câu 2.
Trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, niềm tin vào bản thân chính là chiếc chìa khóa mở lối cho khát vọng, là ngọn lửa âm ỉ nuôi dưỡng ước mơ vượt qua giông bão. Đối với giới trẻ hiện nay – những người đang ở vào độ tuổi tràn đầy năng lượng và khát khao khẳng định mình – niềm tin vào bản thân lại càng trở nên quan trọng. Bởi lẽ, giữa một thế giới biến động từng ngày, chỉ khi tin vào chính mình, người trẻ mới có thể bước đi vững vàng trên con đường mình chọn.
Niềm tin vào bản thân là sự tin tưởng vào khả năng, giá trị và con đường mình đang theo đuổi. Đó không phải là sự tự kiêu, ảo tưởng, mà là một nội lực mạnh mẽ giúp con người dũng cảm đối diện với khó khăn, thất bại, dám nghĩ, dám làm, dám vượt qua những giới hạn tưởng chừng bất khả thi. Giống như hạt giống nhỏ nhoi giữa đất khô cằn, nếu không tin rằng mình sẽ mọc lên thành cây, vươn lá đón nắng, hạt giống sẽ mãi nằm im trong bóng tối. Niềm tin cũng như ánh sáng soi đường, dẫn lối cho người trẻ đi qua những khúc quanh cuộc đời.
Trong xã hội hiện đại, người trẻ đang được tiếp cận với nhiều cơ hội hơn bao giờ hết. Công nghệ phát triển, kiến thức mở rộng, thế giới rộng lớn dường như chỉ cách một cái chạm tay. Tuy nhiên, cùng với đó là vô vàn thách thức: sự cạnh tranh khốc liệt, áp lực từ thành công của người khác, từ kỳ vọng của gia đình và xã hội. Không ít bạn trẻ vì thiếu niềm tin vào bản thân mà ngại ngần thử thách, chùn bước trước khó khăn, thậm chí đánh mất phương hướng sống. Họ nhìn vào hào quang của người khác rồi tự ti về mình, như con chim nhỏ không dám cất cánh chỉ vì nghĩ rằng bầu trời đã có quá nhiều cánh chim bay.
Tuy vậy, ta vẫn thấy rất nhiều bạn trẻ truyền cảm hứng bằng chính niềm tin và nỗ lực của họ. Họ là những người dám bước ra khỏi vùng an toàn, dám đi những con đường ít người chọn, kiên định theo đuổi đam mê dù phải trả giá bằng mồ hôi, nước mắt. Có bạn trẻ khởi nghiệp từ đôi bàn tay trắng, có người chấp nhận rẽ hướng để sống đúng với bản ngã… Tất cả đều bắt đầu từ niềm tin rằng: “Tôi có thể!” – một niềm tin tưởng chừng giản đơn nhưng lại có sức mạnh vực dậy cả một tâm hồn đang hoài nghi và mỏi mệt.
Tuy nhiên, để có được niềm tin ấy, giới trẻ cần rèn luyện cả về tri thức lẫn bản lĩnh. Niềm tin không đến từ những lời động viên sáo rỗng, mà được xây dựng từ sự hiểu rõ chính mình, từ những thành quả dù nhỏ nhất sau mỗi lần cố gắng. Đó là kết quả của một quá trình tích lũy, trau dồi, học hỏi và không ngừng tiến về phía trước. Hãy coi mỗi lần thất bại là một bước đệm để vươn cao, mỗi lần vấp ngã là một cơ hội để đứng dậy mạnh mẽ hơn.
Như vậy , niềm tin vào bản thân chính là “ngọn gió lành” nâng cánh cho tuổi trẻ bay xa. Giữa những bất định của cuộc sống, chỉ cần giữ vững được niềm tin ấy, mỗi người trẻ sẽ là một bông hoa có thể nở rộ trên mảnh đất đời mình – dù đất có sỏi đá, cằn khô đến đâu. Vậy nên, hãy tin vào chính mình – vì không ai khác có thể viết nên câu chuyện cuộc đời bạn ngoài chính bạn.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm.
Câu 2. Hình ảnh “đời mẹ” được so sánh với:
Bến vắng bên sông
Cây tự quên mình trong quả
Trời xanh nhẫn nại sau mây
Con đường nhỏ dẫn về tổ ấm
Câu 3.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ “Quả chín” và “cây”
Tác dụng: Câu thơ “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” sử dụng hình ảnh quả và cây để ẩn dụ cho thành quả và người đã hi sinh, cống hiến âm thầm. Tác giả muốn nhấn mạnh sự lãng quên công lao của mẹ khi con cái trưởng thành, qua đó đánh thức tình cảm biết ơn và trân trọng trong lòng người đọc.
Câu 4.
Hai dòng thơ thể hiện mong muốn chân thành của người con: muốn dành những lời yêu thương, dịu dàng và ý nghĩa nhất để an ủi, bù đắp, chăm sóc mẹ trong tuổi già. Đó là lời ru yêu thương từ tình cảm hiếu thảo, biết ơn sâu sắc.
Câu 5.
Bài học rút ra:
Cần biết trân trọng công lao, sự hi sinh thầm lặng của mẹ.
Luôn giữ tình cảm yêu thương, biết ơn và quan tâm chăm sóc cha mẹ, nhất là khi họ già yếu.
Đừng để đến khi thành công rồi mới nhớ đến những người đã âm thầm nâng đỡ mình.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm.
Câu 2. Hình ảnh “đời mẹ” được so sánh với:
Bến vắng bên sông
Cây tự quên mình trong quả
Trời xanh nhẫn nại sau mây
Con đường nhỏ dẫn về tổ ấm
Câu 3.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ “Quả chín” và “cây”
Tác dụng: Câu thơ “Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây” sử dụng hình ảnh quả và cây để ẩn dụ cho thành quả và người đã hi sinh, cống hiến âm thầm. Tác giả muốn nhấn mạnh sự lãng quên công lao của mẹ khi con cái trưởng thành, qua đó đánh thức tình cảm biết ơn và trân trọng trong lòng người đọc.
Câu 4.
Hai dòng thơ thể hiện mong muốn chân thành của người con: muốn dành những lời yêu thương, dịu dàng và ý nghĩa nhất để an ủi, bù đắp, chăm sóc mẹ trong tuổi già. Đó là lời ru yêu thương từ tình cảm hiếu thảo, biết ơn sâu sắc.
Câu 5.
Bài học rút ra:
Cần biết trân trọng công lao, sự hi sinh thầm lặng của mẹ.
Luôn giữ tình cảm yêu thương, biết ơn và quan tâm chăm sóc cha mẹ, nhất là khi họ già yếu.
Đừng để đến khi thành công rồi mới nhớ đến những người đã âm thầm nâng đỡ mình.