

NGUYỄN THU THẢO
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Câu nói này không chỉ là lời nhắc nhở mà còn là một lời khích lệ mạnh mẽ, mời gọi mỗi người dũng cảm rời khỏi sự an toàn để chinh phục những thử thách mới trong cuộc sống. “Bến đỗ an toàn” là hình ảnh của sự ổn định, của những gì quen thuộc, nhưng đôi khi nó lại là nơi cản trở sự phát triển, khiến chúng ta rơi vào vòng xoáy trì trệ. Ngược lại, việc “tháo dây, nhổ neo” là hành động đầy can đảm, tượng trưng cho sự quyết tâm dám bước ra ngoài vùng an toàn để tìm kiếm những chân trời mới, những cơ hội mới. Cuộc sống thực sự chỉ có ý nghĩa khi chúng ta dám đối mặt với thử thách, phá vỡ giới hạn của chính mình. Rất nhiều người thành công trên thế giới đều bắt đầu bằng những quyết định dám từ bỏ sự an toàn để mạo hiểm. Ví dụ, nhà sáng tạo Giang ơi đã từ bỏ một công việc ổn định tại Anh để quay về Việt Nam, bắt đầu hành trình sáng tạo nội dung trên YouTube. Những quyết định táo bạo như vậy đôi khi không dễ dàng, nhưng chúng lại là cơ hội để chúng ta trưởng thành và gặt hái thành công. Tuy nhiên, việc rời khỏi vùng an toàn không có nghĩa là thiếu suy nghĩ, mà là hành động có kế hoạch, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để không phải hối tiếc về sau. Chính vì vậy, lời khuyên của Mark Twain nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, chỉ cần một bước đi can đảm, chúng ta sẽ không còn phải sống trong sự tiếc nuối về những cơ hội đã bỏ lỡ.
Câu 2:
Trong tác phẩm "Trở về" của Thạch Lam, nhân vật người mẹ hiện lên với một hình ảnh vô cùng xúc động, sâu sắc và đầy tình cảm. Bà là hiện thân của sự hy sinh vô bờ bến và tình yêu thương vô điều kiện dành cho con. Qua việc khắc họa nhân vật này, Thạch Lam không chỉ muốn tôn vinh tình mẫu tử thiêng liêng mà còn phản ánh sự vô tâm, hờ hững của con cái đối với những người đã cưu mang, nuôi dưỡng mình.
Ngay từ những chi tiết đầu tiên, hình ảnh người mẹ hiện lên qua sự tần tảo, chăm sóc chu đáo dù tuổi đã cao. Khi Tâm trở về nhà, bà mẹ vẫn nhận ra con ngay lập tức, dù bà đã già yếu, mái tóc bạc phơ và bước đi chậm chạp. Mặc dù sống trong điều kiện khó khăn, bà vẫn không hề oán trách con, mà chỉ quan tâm đến sức khỏe và cuộc sống của Tâm. Chỉ một câu hỏi đơn giản "Con đã về đấy ư?" cũng đủ để người mẹ bộc lộ tình cảm thương yêu vô bờ bến dành cho con. Bà không yêu cầu gì ngoài việc con trở về bên mẹ, và sự cảm động khi nhìn thấy con thể hiện một tình cảm sâu sắc mà mẹ dành cho đứa con duy nhất của mình. Ngược lại, Tâm - đứa con mà mẹ đã cất công nuôi dưỡng lại có thái độ thờ ơ, vô cảm. Sau sáu năm xa cách, Tâm không mấy quan tâm đến cuộc sống của mẹ, chỉ trả lời qua loa những câu hỏi của bà. Tâm không hỏi thăm mẹ về cuộc sống ở quê, mà chỉ muốn nói chuyện những vấn đề của riêng mình. Cảm giác lạnh nhạt, xa cách giữa hai mẹ con khiến cho mối quan hệ của họ trở nên lạ lẫm và thiếu gắn bó. Tâm dường như không nhận ra những hy sinh thầm lặng của người mẹ và coi việc gửi tiền cho mẹ là đã hoàn thành trách nhiệm. Hành động này thể hiện sự vô tâm và thiếu trách nhiệm của Tâm đối với mẹ, người đã dành cả cuộc đời để chăm sóc và nuôi dưỡng mình. Mối quan hệ giữa tình mẹ và con cái trong đoạn trích này là một bức tranh đầy xúc động về tình mẫu tử, nhưng cũng đồng thời là một sự thức tỉnh về lòng hiếu thảo và sự biết ơn. Người mẹ không bao giờ yêu cầu con phải đáp lại tình yêu thương của mình bằng tiền bạc hay những lời hứa hẹn, mà chỉ mong con được khỏe mạnh, bình an. Khi Tâm vội vàng rời đi, bà mẹ vẫn nhận lấy tiền từ tay con mà không một lời trách móc. Chính hành động này càng làm tăng thêm sự xúc động của người đọc về tình mẹ. Bà mẹ như một người đàn bà thầm lặng, luôn dõi theo và hy sinh cho con mà không hề đòi hỏi điều gì.
Tình mẫu tử trong tác phẩm "Trở về" của Thạch Lam không chỉ là sự hy sinh vô điều kiện mà còn là một lời nhắc nhở về lòng hiếu thảo và sự trân trọng những gì ta có khi vẫn còn có thể. Mặc dù Tâm đã bỏ qua tình yêu thương của mẹ và chỉ coi mẹ là một nghĩa vụ cần hoàn thành, nhưng người mẹ vẫn giữ vững tình yêu thương dành cho con. Chính sự hy sinh, lòng kiên nhẫn và tình yêu vô bờ bến của người mẹ đã khiến Tâm và người đọc nhận thức được giá trị đích thực của tình mẹ trong cuộc sống. Tác phẩm là một bài học sâu sắc về sự hiếu thảo, về tình yêu thương gia đình mà mỗi chúng ta cần trân trọng và nuôi dưỡng.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2.
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
+Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động: Đây là một lối sống tiêu cực, thiếu động lực và sự sáng tạo, nơi con người chấp nhận sự tạm bợ và không có mục tiêu phấn đấu, dễ dàng bị cuốn vào sự thụ động và sự an phận.
+Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ: Lối sống này thể hiện sự sợ hãi và sự khép kín. Con người tìm kiếm sự an ổn mà không dám đối diện với thử thách, không dám bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi những ước mơ và hoài bão lớn lao hơn.
Câu 3. Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
*Tác dụng:
-Biện pháp so sánh giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự khác biệt giữa hai lối sống qua những hình ảnh sống động và gần gũi. Khi tác giả so sánh cuộc sống với dòng chảy của con sông, độc giả có thể cảm nhận được sự vận động liên tục của cuộc đời, một sự tiến lên không ngừng nghỉ. Bằng cách đối chiếu giữa sự trì trệ và sự vận động, tác giả khẳng định rằng cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng ta dám thay đổi, dám bước ra khỏi sự an phận.
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm: Hình ảnh so sánh này không chỉ làm rõ sự khác biệt giữa hai lựa chọn cuộc sống, mà còn tạo ra một sức mạnh cảm xúc, khiến người đọc cảm thấy như họ có thể cảm nhận được dòng chảy của cuộc đời, như đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong hành trình của mình. Hình ảnh so sánh giúp bài viết thêm phần sinh động và dễ tiếp cận hơn với người đọc.
Câu 4.
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ mang tính biểu trưng rất sâu sắc. Dòng sông là biểu tượng của cuộc đời, luôn chảy về phía trước mà không dừng lại, không quay lại. Câu thơ mang trong mình một lời nhắc nhở mạnh mẽ về việc phải không ngừng tiến về phía trước, dù trong hoàn cảnh nào. Đây chính là tiếng gọi của cuộc sống, là sự thúc giục mãnh liệt từ bên trong mỗi con người, khát vọng tìm kiếm, vươn tới những mục tiêu mới, không chấp nhận dừng lại. Tiếng gọi ấy không chỉ là một sự thôi thúc nội tâm mà còn là một thông điệp về sự sống mãnh liệt, luôn vận động và phát triển.
Câu 5.
Qua văn bản, em rút ra được bài học quý giá là cuộc sống không thể chỉ trôi qua một cách thụ động. Để thực sự sống ý nghĩa, chúng ta phải biết chủ động tìm kiếm cơ hội, phải không ngừng nỗ lực vượt qua khó khăn, thử thách và không bao giờ dừng lại ở những gì đã có. Cuộc sống chỉ có giá trị khi chúng ta luôn duy trì được sự vận động, phát triển bản thân, tự tạo ra những cơ hội mới và luôn hướng tới những chân trời cao hơn. Lối sống chủ động, dám vươn ra biển lớn giống như dòng sông luôn chảy về phía biển, khẳng định rằng tuổi trẻ, khát khao, hoài bão không bao giờ nên bị dập tắt trong sự an phận. Bài học này cũng nhắc nhở mỗi chúng ta về sự mạnh mẽ và kiên cường, dù cuộc sống có nhiều khó khăn, ta vẫn có thể tìm thấy con đường đi về phía trước.
Câu 1:
Trong cuộc sống hiện đại, việc thấu hiểu chính mình ngày càng trở nên quan trọng, bởi đó là nền tảng vững chắc giúp mỗi người sống hạnh phúc và thành công. Thấu hiểu chính mình không chỉ là khả năng nhận thức rõ các điểm mạnh, điểm yếu mà còn là chìa khóa giúp chúng ta tìm ra phương hướng đúng đắn và phát triển bản thân một cách bền vững. Thấu hiểu chính mình là quá trình nhận diện rõ ràng khả năng, cảm xúc và các giá trị cốt lõi trong cuộc sống. Khi hiểu rõ bản thân, chúng ta có thể tận dụng các thế mạnh để đạt được những thành công trong công việc cũng như trong mối quan hệ xã hội. Đồng thời, việc nhận diện những điểm yếu giúp chúng ta không ngừng hoàn thiện, sửa đổi và phát triển. Thấu hiểu bản thân cũng tạo ra một nền tảng vững chắc để sống tự tin và hạnh phúc, giúp ta đưa ra những quyết định đúng đắn, không bị chi phối bởi sự tác động từ bên ngoài. Để thấu hiểu chính mình, mỗi người cần có sự tự trải nghiệm, suy ngẫm về bản thân và luôn lắng nghe cảm xúc cũng như học hỏi từ những người xung quanh. Tóm lại, thấu hiểu chính mình không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc phát triển cá nhân mà còn là chìa khóa để sống một cuộc đời ý nghĩa và trọn vẹn. Vì vậy, mỗi người cần dành thời gian để khám phá và nhận thức rõ ràng về bản thân, từ đó xây dựng một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc.
Câu 2:
Bài thơ "Chuyện của mẹ" của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm đầy cảm xúc, khắc họa nỗi đau mất mát, hy sinh của người mẹ trong chiến tranh. Qua những vần thơ chân thành và sâu sắc, tác giả không chỉ miêu tả nỗi đau của một người mẹ khi phải chịu đựng những mất mát lớn lao mà còn thể hiện tình yêu thương bao la, sự kiên cường của bà mẹ Việt Nam, với sự hy sinh không thể đo đếm được cho gia đình và đất nước. Đây là bài thơ về người mẹ, nhưng cũng là bài thơ về những chiến sĩ và cuộc chiến đấu của cả một dân tộc trong những năm tháng gian khổ.
"Chuyện của mẹ" bắt đầu bằng việc kể về những mất mát mà người mẹ phải gánh chịu trong cuộc chiến tranh. Mất chồng nơi chiến trường Tây Bắc, mất con trai đầu trong trận chiến tại Quảng Trị bên dòng Thạch Hãn, mất con trai thứ hai ở chiến trường Xuân Lộc, và người con gái hy sinh thân mình làm “cây mốc sống” – những mất mát ấy đã đẩy người mẹ vào nỗi đau không thể tưởng tượng. Dù con út may mắn trở về nhưng lại mang thương tật suốt đời. Cuộc đời của người mẹ qua đó trở thành một chuỗi đau đớn và hi sinh không ngừng. Tuy nhiên, điều đặc biệt là trong suốt bài thơ, người mẹ không chỉ hiện lên với nỗi đau, mà còn là biểu tượng của sự hy sinh, kiên cường và tình yêu thương vô bờ bến. Dù cuộc đời của bà đầy gian khổ, mẹ vẫn không ngừng lo lắng cho con cái, đặc biệt là đứa con tàn tật, dù bản thân bà cũng đã già yếu. Câu thơ "Mẹ thương tôi không có đàn bà/ Mẹ lo mẹ chết đi/ Ai người nước nôi, cơm cháo" thể hiện rõ tình mẫu tử sâu sắc, sự quan tâm, lo lắng cho con dù mình đã phải chịu bao nhiêu khó khăn. Đặc biệt, câu thơ "Mẹ đã là mẹ của non sông đất nước" đã khẳng định sự hi sinh cao cả của người mẹ, không chỉ là mẹ của riêng gia đình mà còn là mẹ của đất nước, khi bà hy sinh tất cả vì sự nghiệp giải phóng dân tộc. Lời an ủi của người con trong bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa nỗi đau cá nhân và niềm tự hào dân tộc. Hình ảnh "cháu chắt của mẹ giờ líu lo/ Khắp ba miền Trung, Nam, Bắc" là lời khẳng định rằng dù chiến tranh đã lấy đi bao nhiêu người thân, nhưng cuộc sống vẫn tiếp diễn, sự sống tiếp nối qua các thế hệ. Những đứa trẻ lớn lên trong hòa bình sẽ là niềm hi vọng của dân tộc, là bù đắp cho những mất mát mà người mẹ đã phải chịu đựng. Điều này thể hiện niềm tin vào tương lai, vào sự hồi sinh sau chiến tranh.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi các quy tắc về vần điệu, điều này tạo nên một không gian tự do để tác giả thể hiện cảm xúc, giúp bài thơ linh hoạt và dễ dàng truyền tải được tâm tư của người con dành cho mẹ. Kết cấu của bài thơ như một câu chuyện kể lại cuộc đời người mẹ qua từng thời kỳ, từng biến cố. Giọng thơ vừa nhẹ nhàng, vừa thấm thía, vừa là lời kể, vừa là lời an ủi, xen lẫn cảm xúc nghẹn ngào và thương xót. Các hình ảnh ẩn dụ như "ngàn lau" (biểu tượng cho những người lính đã ngã xuống), "con sóng nát trên dòng Thạch Hãn" (biểu tượng cho sự hy sinh của người con cả), hay "mấy giọt sương" (hình ảnh nước mắt của mẹ) đều mang tính biểu tượng mạnh mẽ, khắc họa sự đau đớn, hi sinh, cũng như niềm hy vọng vào tương lai.
Từ việc tái hiện những mất mát khủng khiếp mà người mẹ phải gánh chịu trong chiến tranh, bài thơ "Chuyện của mẹ" đã vẽ nên một bức tranh sống động về lòng kiên cường và sự hy sinh cao cả của người phụ nữ Việt Nam. Đồng thời, bài thơ còn khẳng định rằng dù trải qua bao đau thương, cuộc sống vẫn tiếp tục và những hi sinh ấy sẽ mãi mãi sống trong lòng đất nước. Bằng những lời thơ chân thành, Nguyễn Khoa Điềm đã để lại cho chúng ta một thông điệp sâu sắc về tình yêu thương gia đình, sự hy sinh và niềm hi vọng vào tương lai.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản: Văn bản nghị luận.
Câu 2.
Vấn đề được đề cập trong văn bản: Sự đánh giá và nhận thức bản thân, cũng như người khác, phải được thực hiện một cách khách quan và bao dung.
Câu 3.
Các dẫn chứng mà tác giả đưa ra là:
- Dẫn chứng 1: Câu ca dao “Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng/ Đèn ra trước gió được chăng hỡi đèn?/ Trăng khoe trăng tỏ hơn đèn/ Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?” thể hiện sự so sánh giữa đèn và trăng, từ đó nhấn mạnh việc mỗi người có ưu điểm và hạn chế riêng.
- Dẫn chứng 2: Các câu tục ngữ “nhân vô thập toàn”, “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn” làm nổi bật sự không hoàn hảo trong mỗi cá nhân, đồng thời khuyến khích sự bao dung và thấu hiểu.
Câu 4.
Mục đích của văn bản: Thuyết phục người đọc cần có cái nhìn khách quan, không thiên lệch khi đánh giá người khác, đồng thời tự nhận thức và sửa đổi để tự phát triển.
Nội dung chính: Qua câu chuyện của đèn và trăng, tác giả khuyên con người nên nhìn nhận bản thân và người khác một cách công bằng, bao dung. Đồng thời, việc tự nhận thức và sửa đổi để hoàn thiện chính mình cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển bản thân.
Câu 5.
Cách lập luận của tác giả trong văn bản rất mạch lạc và thuyết phục vì:
- Tác giả so sánh “đèn” và “trăng” để làm rõ ưu, nhược điểm của từng đối tượng, từ đó chỉ ra sự cần thiết của việc đánh giá một cách công bằng.
- Việc sử dụng các dẫn chứng quen thuộc, gần gũi như ca dao và tục ngữ tạo sự gần gũi với người đọc và củng cố cho quan điểm về sự không hoàn hảo của mỗi con người, khuyến khích sự bao dung và sự khách quan trong đánh giá.
- Tác giả đặt ra những câu hỏi mở, kích thích suy nghĩ và sự tự vấn của người đọc, từ đó thúc đẩy sự tự nhận thức.
=> Nhờ phân tích câu ca dao, tác giả đã khái quát một bài học sâu sắc về việc con người cần phải biết đánh giá chính mình và tự hoàn thiện để phát triển. Cách lập luận của tác giả đi từ các chi tiết cụ thể, sau đó khái quát thành một kết luận tổng thể, mang tính quy nạp.
Câu 1: Cuộc sống là một chuỗi liên tục của những thăng trầm, và thành công không phải là thứ tự nhiên đến mà là kết quả của sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Câu nói của Paulo Coelho “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” thể hiện một triết lý sâu sắc về sự vươn lên sau mỗi thất bại. “Ngã bảy lần” là hình ảnh của những lần vấp ngã, những thất bại trong cuộc sống mà mỗi chúng ta đều phải đối mặt. Nhưng quan trọng hơn cả là “đứng dậy tám lần” – nghĩa là, sau mỗi lần thất bại, chúng ta không chỉ đứng lên mà còn phải mạnh mẽ hơn, kiên trì hơn để tiếp tục tiến bước. Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bước ngoặt để chúng ta học hỏi và hoàn thiện mình. Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, không ít người trẻ dễ dàng nản chí khi đối diện với khó khăn, bởi áp lực quá lớn từ kỳ vọng gia đình, bạn bè và xã hội. Chính vì vậy, thay vì sợ hãi và bỏ cuộc, chúng ta cần học cách nhìn nhận thất bại như một phần tất yếu của cuộc sống và luôn tìm kiếm cơ hội mới trong mỗi lần vấp ngã.
Câu 2:
Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện triết lý sống và tâm trạng của tác giả trước những biến cố của thời cuộc. Nguyễn Trãi, một bậc hiền nhân, với tài năng và tâm hồn trong sáng, đã chọn cuộc sống thanh bạch, an nhiên giữa những rối ren của quan trường. Bài thơ này không chỉ thể hiện sự khéo léo trong ngôn từ mà còn bộc lộ sâu sắc quan điểm sống của tác giả.
Về nội dung, bài thơ mở đầu với hai câu đề miêu tả cảnh quan trường, nơi mà quyền lực và sự tranh giành luôn rình rập: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, / Lui tới đòi thì miễn phận an.”, Nguyễn Trãi tỏ ra e ngại và mệt mỏi trước những cạm bẫy của cuộc sống quan trường, khẳng định rằng nếu không thể vượt qua được những bể khổ này, tốt nhất là sống một đời an nhàn. Hai câu thơ thực tiếp theo miêu tả không gian thanh tịnh, yên bình của thiên nhiên: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.” Điều này thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả, đồng thời cũng là khát vọng tìm về sự an nhiên, thoát khỏi những ồn ào của thế gian. Trong hai câu luận, Nguyễn Trãi bày tỏ tâm tư về hoàn cảnh bản thân: “Đời dùng người có tài Y, Phó, / Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan.” Tác giả thừa nhận thời thế không thuận lợi cho những người tài năng, nhưng ông đã chọn theo đuổi đạo Khổng để giữ được một cuộc sống thanh bạch, không bị cuốn vào những cuộc tranh đoạt quyền lực. Cuối cùng, trong hai câu kết, Nguyễn Trãi khẳng định triết lý sống của mình: “Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, / Ngâm câu: ‘danh lợi bất như nhàn’.” Ông chọn cuộc sống khiêm nhường, xa rời danh lợi, để giữ tâm hồn thanh thản và an nhiên. Về nghệ thuật, bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với kết cấu chặt chẽ, thanh điệu hài hòa và ngôn ngữ súc tích. Nguyễn Trãi sử dụng những hình ảnh thơ đặc sắc, điển tích, điển cố như “Nhà ngặt”, “đạo Khổng, Nhan” để nhấn mạnh sự lựa chọn sống một đời thanh bạch, không tranh giành quyền lợi. Những hình ảnh thiên nhiên như “hương quế lọt”, “bóng hoa tan” cũng góp phần làm nổi bật tâm hồn trong sáng, thanh thoát của tác giả.
Tóm lại, qua bài thơ này, Nguyễn Trãi đã bày tỏ triết lý sống của mình: luôn giữ tâm hồn trong sáng, bình yên và chọn cuộc sống an nhàn giữa những khó khăn của thời cuộc.
Câu 1:
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản: Văn bản thông tin.
Câu 2:
Phương thức biểu đạt chính là: Thuyết minh.
Câu 3:
Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái Đất":
+Đây là một nhan đề rõ ràng và trực tiếp, khái quát về nội dung chính của bài viết, cụ thể là việc phát hiện 4 hành tinh mới trong một hệ sao gần Trái Đất.
+Nhan đề cũng rất hấp dẫn và gây sự chú ý bởi từ “phát hiện” mang tính mới mẻ và khám phá. Cụm từ "hệ sao láng giềng" tạo cảm giác gần gũi và thúc đẩy người đọc tò mò về những phát hiện thú vị này.
=> Nhan đề ngắn gọn, súc tích, không chỉ phản ánh chính xác nội dung bài viết mà còn kích thích sự hiếu kỳ của độc giả đối với một khám phá khoa học đầy hấp dẫn.
Câu 4:
- Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
- Tác dụng: Những hình ảnh này giúp người đọc có thể hình dung một cách sinh động và cụ thể hơn về hệ sao Barnard và những hành tinh vừa được phát hiện. Đồng thời, việc sử dụng hình ảnh cũng tăng thêm tính trực quan, cuốn hút cho bài viết, làm cho thông tin trở nên dễ tiếp cận và thú vị hơn.
Câu 5:
Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan cao, bởi các thông tin trong bài được trích dẫn từ các nguồn uy tín như chuyên san "The Astrophysical Journal Letters", Đài ABC News và Đại học Chicago. Các báo cáo khoa học, công trình nghiên cứu, cũng như các tổ chức, cá nhân tham gia đều được ghi rõ, đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy cho nội dung bài viết.
Câu 1:
Cô Tâm trong Cô hàng xén của Thạch Lam là hình ảnh của người phụ nữ cam chịu, tần tảo, nhưng cũng đầy kiên cường và lòng yêu thương vô bờ. Dù cuộc sống vất vả với gánh hàng mỗi ngày, cô vẫn kiên trì gánh vác trách nhiệm nuôi sống cha mẹ và các em. Hình ảnh cô trở về nhà, nhìn thấy cây đa, quán gạch thân thuộc trong sương mù, mang lại cho cô cảm giác ấm cúng, nhẹ nhõm. Tuy nhiên, dù có mệt mỏi, tâm hồn cô không thể quên được nỗi lo lắng về gia đình, đặc biệt là các em. Gói kẹo bỏng cô cẩn thận chuẩn bị cho các em là biểu tượng của sự hi sinh thầm lặng, sự chăm sóc và tình yêu thương của cô dành cho gia đình. Cô Tâm không chỉ là người con hiếu thảo, luôn chăm sóc mẹ già và các em nhỏ, mà còn là người chị luôn lo lắng, hy vọng tương lai tươi sáng cho các em, dù bản thân phải từ bỏ giấc mơ học hành từ lâu. Cô dẫu thiếu thốn, nhưng lòng yêu thương gia đình vẫn không hề thay đổi. Thạch Lam đã khắc họa nhân vật cô Tâm bằng ngòi bút nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, qua những chi tiết giản dị nhưng đầy ý nghĩa, để lại trong lòng người đọc cảm giác về một người phụ nữ đầy nghị lực và tình yêu thương thầm lặng. Cô Tâm là hiện thân của những người phụ nữ Việt Nam kiên cường, sẵn sàng hy sinh hết mình cho gia đình, cho người thân yêu, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, niềm tin vào bản thân được xem là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công, đặc biệt là đối với giới trẻ – thế hệ đang trong quá trình hình thành và phát triển. Tuy nhiên, niềm tin này không phải lúc nào cũng tự nhiên có sẵn. Chính vì vậy, việc duy trì và phát huy niềm tin vào bản thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp chúng ta vượt qua thử thách và vươn tới mục tiêu của mình.
Niềm tin vào bản thân là sự tự tin vào khả năng, giá trị của chính mình, giúp chúng ta dám đối diện với khó khăn, thử thách và không ngừng nỗ lực đạt được ước mơ. Đối với giới trẻ, niềm tin này càng quan trọng hơn bao giờ hết, vì nó là động lực giúp phát huy thế mạnh và khám phá tiềm năng của mỗi người. Khi có niềm tin, chúng ta sẽ tự tin hơn trong mọi quyết định, từ đó phát triển được các mối quan hệ xã hội và tìm ra con đường đi đúng đắn. Nếu thiếu niềm tin, chúng ta sẽ dễ dàng bị chi phối bởi lo lắng, sợ hãi và không đủ can đảm để tiến về phía trước. Những người thành công thường là những người biết vượt qua giới hạn của bản thân, học hỏi từ thất bại và không bỏ cuộc. Tuy nhiên, hiện nay một số bạn trẻ thiếu niềm tin vào chính mình, dễ dàng bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài như áp lực từ gia đình, xã hội. Điều này khiến họ không tự tin vào khả năng của bản thân, sống trong sự so sánh và lo âu. Để giải quyết vấn đề này, mỗi người cần phải nhận thức được giá trị của mình và dũng cảm đối mặt với thử thách để tìm ra con đường riêng. Qua đây, có thể thấy niềm tin vào bản thân là yếu tố quan trọng giúp giới trẻ vững bước trên con đường chinh phục ước mơ. Đối với em, niềm tin này không chỉ là nguồn động lực mạnh mẽ mà còn là sức mạnh giúp em vượt qua mọi khó khăn trong học tập và cuộc sống. Chỉ khi dám tin tưởng vào chính mình, chúng ta mới có thể phát huy hết khả năng và trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân.
Niềm tin vào bản thân chính là chìa khóa quyết định sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Đối với giới trẻ, việc nuôi dưỡng niềm tin này là rất quan trọng, bởi chỉ khi tin vào chính mình, chúng ta mới có thể vững bước tiến về phía trước, vượt qua mọi thử thách và xây dựng tương lai tươi sáng. Hãy luôn nhớ rằng, mỗi người đều có giá trị và khả năng đặc biệt, chỉ cần chúng ta dám tin và hành động
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm.
Câu 2. Hình ảnh "đời mẹ" được so sánh với "bến vắng bên sông", "cây tự quên mình trong quả", "trời xanh nhẫn nại sau mây."
Câu 3: – Biện pháp tu từ ẩn dụ:
+ Quả chín: ẩn dụ cho sự khôn lớn, thành công của con cái.
+ cây: ẩn dụ cho hình ảnh người mẹ.
-->Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây: khi lớn khôn, trưởng thành, mấy ai còn nhớ tới công lao chăm sóc, dưỡng dục của mẹ.
– Tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ:
+ Giúp cho câu thơ trở nên gợi hình, gợi cảm hơn.
+ Khẳng định công lao to lớn của mẹ; đưa ra bức thông điệp về việc hãy biết ơn người mẹ đã sinh ra ta, nuôi nấng ta khôn lớn.
Câu 4. Hai dòng thơ Con muốn có lời gì đằm thắm/ Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay thể hiện tình cảm yêu thương chân thành, sự quan tâm, lo lắng và lòng hiếu thảo sâu sắc của người con dành cho mẹ. Lời thơ nhẹ nhàng, tha thiết như một khúc ru êm đềm mà người con muốn gửi đến mẹ để xoa dịu những nhọc nhằn của tuổi già. Mong ước ấy không chỉ là sự đền đáp công ơn sinh thành, dưỡng dục mà còn là biểu hiện của một trái tim biết yêu thương, trân trọng những điều thiêng liêng nhất trong cuộc đời – tình mẫu tử.
Câu 5. Từ đoạn thơ, em thấm thía rằng tình mẹ luôn lặng lẽ mà sâu đậm, như dòng suối ngọt ngào nuôi dưỡng đời con. Bởi vậy, là một người con, chúng ta cần sống yêu thương, biết quan tâm từ những điều nhỏ nhặt nhất, để mỗi ngày bên mẹ đều là một ngày trọn vẹn yêu thương bằng sự thấu hiểu và lòng biết ơn chân thành.