TÔ HUYỀN LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TÔ HUYỀN LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong đoạn trích từ vở bi kịch Hăm-lét của William Shakespeare, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người sâu sắc, thông minh và đầy nội tâm phức tạp. Để xác minh lời hồn ma cha, chàng đã khôn ngoan sắp đặt một vở kịch tái hiện lại cảnh ám sát – như một "cái bẫy chuột" – nhằm thử phản ứng của vua Clô-đi-út. Sự nhạy bén trong quan sát và phân tích của Hăm-lét được thể hiện rõ khi chàng nhận ra thái độ biến sắc và bỏ đi của vua là bằng chứng xác thực tội ác. Hăm-lét không hành động vội vã, mà suy nghĩ thấu đáo, thể hiện một con người hành động có lý trí. Tuy căm giận và đau đớn, Hăm-lét vẫn giữ được đạo lý làm người: “Ác thì được, nhưng quyết không được bất nghĩa bất nhân”, thể hiện rõ sự đấu tranh giữa khát vọng trả thù và lòng nhân đạo trong chàng. Nhân vật Hăm-lét là hiện thân bi kịch của con người thời đại: sống trong một thế giới đầy giả trá, bất công, khao khát công lý nhưng lại bị giằng xé bởi những ràng buộc đạo đức. Qua đó, Hăm-lét trở thành biểu tượng cho con người giàu lý tưởng, có chiều sâu trí tuệ và cảm xúc trong văn học nhân loại.

Câu 2:

Martin Luther King – nhà hoạt động dân quyền vĩ đại của nước Mỹ – từng nói: "Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác." Câu nói vừa như một lời cảnh tỉnh, vừa là một tuyên ngôn đầy mạnh mẽ về trách nhiệm đạo đức và lương tâm của con người trước bất công, sai trái trong xã hội. Nó nhấn mạnh một sự thật rằng: dù không trực tiếp gây nên tội ác, nhưng nếu im lặng, thờ ơ trước cái ác, ta vô tình tiếp tay cho cái ác tiếp tục tồn tại và lấn át điều thiện. Thực chất, con người không sinh ra đã mang bản chất độc ác. Mỗi đứa trẻ đến với thế giới đều trong sáng, thuần khiết. Tuy nhiên, qua thời gian và hoàn cảnh, một số người bị tha hóa bởi dục vọng, quyền lực, ích kỷ, từ đó mới sinh ra cái ác. Nhưng đáng lo ngại hơn cả là thái độ im lặng, thờ ơ của số đông trước những điều bất công. Chính sự im lặng ấy lại góp phần duy trì và nuôi dưỡng cái ác, khiến cái ác có đất sống, có cơ hội lặp lại. Nếu cái thiện không cất tiếng nói, cái ác sẽ coi đó là một sự đồng thuận. Lịch sử nhân loại đã chứng kiến nhiều bi kịch lớn không chỉ vì những kẻ gây tội ác, mà còn bởi số đông đã không lên tiếng ngăn chặn nó. Từ chế độ nô lệ, phân biệt chủng tộc, đến chiến tranh phi nghĩa, khủng bố, diệt chủng… – tất cả đều kéo dài bởi sự sợ hãi, thờ ơ hoặc thiếu dũng cảm của những người biết mà không dám nói. Martin Luther King đã can đảm đứng lên chống lại nạn phân biệt chủng tộc, bất chấp sự đe dọa, đàn áp. Ông hiểu rằng: sự im lặng là đồng lõa, còn hành động, dù nhỏ, cũng là khởi đầu của thay đổi. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta không ít lần bắt gặp cái ác: học sinh bị bắt nạt, người yếu thế bị lừa gạt, môi trường bị hủy hoại… Nếu ta chọn im lặng, quay mặt đi vì sợ phiền phức hay muốn “bình yên”, thì chính ta cũng đang góp phần dung túng cho cái xấu. Còn nếu biết lên tiếng đúng lúc, dũng cảm hành động, dù chỉ là nói ra một lời bênh vực, chia sẻ một nỗi đau, hay đơn giản là không đồng tình với sai trái – ta đang bảo vệ lẽ phải và gìn giữ lòng nhân ái trong xã hội. Tuy nhiên, lên tiếng trước cái ác không có nghĩa là bạo lực hay phản kháng mù quáng. Điều quan trọng là ta cần hành động bằng lý trí, bằng lòng nhân và sự hiểu biết. Cái thiện phải đi cùng bản lĩnh. Chỉ khi con người biết vượt qua nỗi sợ, can đảm đối mặt với bất công, xã hội mới thực sự tiến bộ và công bằng. Câu nói của Martin Luther King không chỉ là một lời kêu gọi hành động, mà còn là bài học đạo đức sâu sắc: Sự im lặng không giúp ta vô tội, mà có thể biến ta thành tòng phạm với cái ác. Trong một thế giới đầy rẫy bất công, mỗi người cần học cách lên tiếng vì lẽ phải, dù nhỏ bé đến đâu, bởi chỉ cần một ngọn đèn thắp lên, bóng tối đã không còn trọn vẹn.


Câu 1:

Sự việc trong văn bản là một đoạn trích từ vở kịch "Hăm-lét" của William Shakespeare, nơi diễn ra một buổi biểu diễn tuồng. Trong đoạn trích này, các nhân vật tham gia vào việc biểu diễn và có sự xuất hiện của Hăm-lét, Clô-đi-út, Vua, Hậu và Pô-lô-ni-út.

Câu 2:

Chỉ dẫn sân khấu là: Đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ.

Câu 3:

Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này chủ yếu là xung đột nội tâm của Hăm-lét và xung đột giữa Hăm-lét với Clô-đi-út. * Xung đột nội tâm của Hăm-lét: Chàng day dứt giữa việc tin vào lời của hồn ma và sự cần thiết phải có bằng chứng cụ thể để xác nhận tội ác của chú mình. Hăm-lét đang ở trong trạng thái đấu tranh tư tưởng dữ dội, muốn báo thù nhưng phải chắc chắn về tội lỗi của kẻ thù. Điều này thể hiện rõ qua việc chàng dàn dựng vở kịch để "bẫy" Clô-đi-út. * Xung đột giữa Hăm-lét và Clô-đi-út: Đây là xung đột giữa chính nghĩa (Hăm-lét đại diện cho việc tìm kiếm công lý và trả thù cho vua cha) và cái ác (Clô-đi-út là kẻ đã giết vua để đoạt ngôi và chiếm đoạt hoàng hậu). Xung đột này lên đến đỉnh điểm khi Clô-đi-út lộ mặt và hoảng sợ khi xem vở kịch.

Câu 4:

Lời thoại này cho thấy nội tâm của Hăm-lét đang ở trạng thái cực kỳ phẫn nộ, căm thù và khao khát hành động báo thù mạnh mẽ. Nó bộc lộ một Hăm-lét sẵn sàng vượt qua giới hạn đạo đức thông thường, thậm chí là làm những điều tàn bạo, ghê rợn để đạt được mục đích trả thù. Tuy nhiên, ngay sau đó, chàng lại tự kiềm chế: "Hãy bình tĩnh lại! Bây giờ ta phải đến gặp mẹ ta. Ôi tim ta hỡi! Đừng để bản chất nhân ái của mi, đừng để linh hồn của Nê-rông thâm nhập vào lồng ngực cứng rắn này. Ác thì được, nhưng quyết không được bất nghĩa bất nhân. Ta sẽ nói với mẹ ta những lời như kim châm dao cắt, nhưng dao thật ta nhất định không dùng. Trong cuộc gặp gỡ này, miệng lưỡi và tâm hồn ta phải hư ngụy. Những lời nói của ta sẽ làm cho mẹ ta phải tủi hổ, đau đớn, nhưng ra tay hành động thì nhất định tâm hồn ta không bao giờ cho phép." Điều này cho thấy Hăm-lét vẫn còn một phần lý trí, đấu tranh với bản năng báo thù mù quáng. Chàng muốn trừng phạt nhưng vẫn muốn giữ được lương tâm và không muốn biến mình thành một kẻ tàn bạo, độc ác như Nê-rông. Câu 5:

Nội dung của văn bản này gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc về: * Sự phức tạp của con người: Hăm-lét là một nhân vật điển hình cho sự phức tạp trong nội tâm con người. Chàng không phải là một anh hùng hành động dứt khoát mà là một người luôn đấu tranh giữa lý trí và tình cảm, giữa khao khát báo thù và sự sợ hãi mắc tội. Điều này khiến nhân vật trở nên rất chân thực và có chiều sâu. * Vấn đề đạo đức và công lý: Văn bản đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa công lý và báo thù, về việc con người có thể làm gì để đạt được công lý, và liệu sự trả thù có thực sự mang lại sự thanh thản hay không. * Quyền lực và sự tha hóa: Hình ảnh Clô-đi-út đã giết anh trai để đoạt ngôi và vợ cho thấy sự tha hóa của con người khi bị dục vọng quyền lực và tình ái chi phối. * Nghệ thuật phản ánh cuộc sống: Việc Hăm-lét sử dụng kịch nghệ để phơi bày tội ác là một minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật trong việc phản ánh và vạch trần sự thật, tác động đến lương tâm con người. * Số phận và sự lựa chọn: Mỗi nhân vật trong đoạn trích đều đối mặt với những lựa chọn khó khăn và số phận nghiệt ngã, đặc biệt là Hăm-lét, người bị đẩy vào thế phải đối mặt với một sự thật đau đớn và gánh vác trách nhiệm báo thù. Đoạn trích này khiến em suy nghĩ nhiều về ý nghĩa của việc đấu tranh cho sự thật, sự phức tạp của tâm lý con người khi đứng trước những biến cố lớn, và tầm quan trọng của việc giữ vững lương tâm dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.


Trong thời buổi công nghiệp hóa, hiện đại hóa như hiện nay. Học sinh chúng ta có nhiều cơ hội hơn để được trau dồi, tiếp thu kiến thức, mở mang tầm hiểu biết và hội nhập với thế giới. Tuy nhiên, để hoàn thiện bản thân mình hơn trong cách sống cũng như tâm hồn, chúng ta cần phải tích cực tìm hiểu, bảo vệ và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Một thực trạng mà ai cũng nhận thấy đó là xã hội đang phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, con người hòa nhập, cởi mở hơn với những nền văn hóa mới của nhiều quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, đôi lúc chúng ta lại quên đi, bỏ bê nét đẹp, truyền thống văn hóa của chính đất nước mà chúng ta sinh ra, lớn lên. Nhiều bản sắc đã bị mai một, giới trẻ ngày càng ít quan tâm, tìm hiểu về những truyền thống, bản sắc đó. Từ sự vô tâm, vô tư đó mà những giá trị truyền thống tốt đẹp ngày càng bị mai một dần đi, nhiều bản sắc đã và đang dần mất đi. Những lễ hội, nhưng cuộc thi dân gian không còn nhận được nhiều sự quan tâm của con người hoặc chỉ mang dáng dấp hình thức. Đối với những bạn trẻ hiện nay, họ không quá mặn mà với những truyền thống, bản sắc đó mà họ hướng đến những thứ hướng ngoại hơn, hiện đại hơn. Chính những điều này đã làm con người đánh mất đi giá trị cốt lõi của đất nước mình.

Để giải quyết thực trạng trên, mỗi cá nhân đặc biệt là học sinh chúng ta phải tìm hiểu những bản sắc văn hóa vốn có của dân tộc, giữ gìn và phát huy những giá trị đó với bạn bè năm châu. Bên cạnh đó, nhà trường cần tổ chức nhiều hơn những hoạt động để tuyên truyền, mang đến cho học sinh nguồn tri thức về bản sắc văn hóa dân tộc. Học sinh chúng ta cần phải đặt trách nhiệm giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc lên hàng đầu, tích cực trau dồi hiểu biết của mình về những giá trị văn hóa tốt đẹp của nước nhà. Có như vậy, những bản sắc văn hóa dân tộc mới được giữ gìn và duy trì tốt đẹp. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là trách nhiệm chung của tất cả những con người Việt Nam mang dòng máu đỏ da vàng chúng ta. Chính vì thế, ta cần có ý thức giữ gìn và phát huy những truyền thống đó để nó ngày càng đẹp đẽ và phát triển rộng rãi hơn.

Trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính, ta thấy được sự xuất hiện ấn tượng của nhân vật "em". Nhân vật "em" là một cô gái thôn quê, đã bị ảnh hưởng bởi lối sống phương Tây khi đi tỉnh về. "Em" đã từ bỏ những nét đẹp truyền thống, đặc biệt là trong trang phục, trở nên "khăn nhung quần lĩnh rộn ràng", "áo cài khuy bấm". Hình ảnh này đối lập hoàn toàn với những gì "em" từng có: "yếm lụa sồi", "dây lưng đũi", "áo tứ thân", "khăn mỏ quạ". Sự thay đổi này thể hiện sự xa lánh của "em" đối với "chân quê", làm cho nhân vật trữ tình cảm thấy xót xa, lo lắng và mong "em" giữ lại những giá trị truyền thống của làng quê. Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" là biểu tượng cho sự thay đổi trong đời sống xã hội, sự xa lánh của những giá trị truyền thống. Qua nhân vật "em" đã nhắc nhở chúng ta phải luôn ghi nhớ những giá trị truyền thống của quê hương.

Qua văn bản, tác giả muốn gửi đến người đọc thông điệp rằng hãy giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của quê hương, đừng chạy theo vẻ hào nhoáng bên ngoài, đừng khoác lên mình những thứ xa lạ, phù phiếm.

Biện pháp tu từ: Ẩn dụ

Tác dụng:

+Tăng sức gợi hình gợi cảm, làm cho câu văn sinh động hơn

+Giúp gợi ra hình ảnh của những người con gái thôn quê với vẻ đẹp dân dã, chân chất đã dần bị biến mất khi họ đến với đời sống đô thị.

Trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính, những loại trang phục được liệt kê bao gồm: "cái yếm lụa sồi", "cái dây lưng đũi", "cái áo tứ thân", "cái khăn mỏ quạ", "cái quần nái đen", "khăn nhung", "quần lĩnh", "áo cài khuy bấm". Những trang phục này đại diện cho những nét đẹp truyền thống, giản dị của vùng quê, cũng như sự thay đổi, hiện đại hóa của thời đại.

Nhan đề "chân quê” chính là vẻ đẹp mộc mạc, bình dị của vùng thôn quê, của những người con quê. Đó là sự chân thật trong lối sống bình dị, giản đơn của người dân quê. Đồng thời là sự chân chất, thật thà, thẳng thắn, hồn nhiền, trong sáng, không chút vụ lợi, tối tăm của người dân quê