Nguyễn Thị Ngọc Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Ngọc Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tình bạn giữa Bích và bé Em trong truyện ngắn Áo Tết được thể hiện đầy cảm động thông qua sự đan xen điểm nhìn trần thuật tinh tế của tác giả. Ở nhiều đoạn, điểm nhìn được đặt vào nhân vật bé Em – một cô bé có điều kiện sống khá hơn, mang theo sự hồn nhiên xen lẫn chút tự hào trẻ con khi nghĩ đến bộ đầm mới. Nhưng rồi, chính điểm nhìn này lại hé lộ sự thay đổi đầy nhân hậu trong tâm hồn Em khi nhận ra hoàn cảnh thiệt thòi của bạn mình. Bé Em đã không khoe áo mới, không mặc bộ đầm nổi bật như dự định, chỉ vì “mặc đồ đẹp quá cũng mất vui”. Ngược lại, ở cuối truyện, điểm nhìn chuyển sang Bích – cô bé nghèo nhưng giàu lòng cảm mến – để khẳng định một cách giản dị mà sâu sắc: “Có mặc áo gì, Bích vẫn quý bé Em. Thiệt đó.” Chính sự đan xen điểm nhìn này không chỉ làm rõ sự đối lập hoàn cảnh, mà còn nhấn mạnh vẻ đẹp nhân cách nơi những đứa trẻ, khiến tình bạn của các em trở nên trong sáng, cảm động và giàu tính nhân văn. Qua đó, truyện gợi nhắc người đọc biết trân trọng hơn những giá trị giản dị mà sâu sắc trong cuộc sống.

Câu 2 Mahatma Gandhi từng nói: “Tài nguyên thiên nhiên không phải là di sản của tổ tiên chúng ta, mà là sự vay mượn từ các thế hệ tương lai.” Câu nói không chỉ khẳng định tầm quan trọng của tài nguyên thiên nhiên đối với sự sống của con người, mà còn nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm gìn giữ, bảo vệ môi trường sống – không chỉ cho hiện tại mà còn cho cả tương lai. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, tài nguyên cạn kiệt từng ngày, thì nhận thức và hành động vì thiên nhiên cần được nhìn nhận như một ưu tiên hàng đầu của nhân loại.


Tài nguyên thiên nhiên chính là nền tảng tồn tại và phát triển của con người. Từ nước, không khí, đất đai, rừng cây đến khoáng sản, dầu mỏ – tất cả đều là những yếu tố không thể thiếu để duy trì sự sống và các hoạt động sản xuất, kinh tế. Thiếu rừng, con người sẽ phải đối mặt với lũ lụt, hạn hán, suy giảm đa dạng sinh học. Thiếu nước sạch, sức khỏe cộng đồng bị đe dọa. Cạn kiệt năng lượng hóa thạch khiến nền kinh tế đối mặt khủng hoảng. Có thể nói, thiên nhiên không chỉ nuôi sống con người về mặt vật chất, mà còn nuôi dưỡng tinh thần, là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, văn hóa, và những giá trị đạo đức bền vững.


Tuy nhiên, điều đáng buồn là con người đang khai thác thiên nhiên theo lối “tiêu dùng” hơn là “giữ gìn”. Tình trạng chặt phá rừng bừa bãi, ô nhiễm nguồn nước, khai thác cạn kiệt tài nguyên, phát thải khí nhà kính vượt mức cho phép… đang đẩy Trái Đất đến bên bờ khủng hoảng. Đó không chỉ là sự hủy hoại môi trường sống hiện tại, mà còn là sự thiếu công bằng nghiêm trọng với thế hệ tương lai – những người sẽ phải trả giá cho những hành động vô trách nhiệm của chúng ta hôm nay.


Vậy, làm thế nào để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và hợp lý? Trước hết, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò sống còn của môi trường. Giáo dục môi trường nên được lồng ghép trong nhà trường, truyền thông và các hoạt động cộng đồng. Thứ hai, cần chuyển đổi sang các mô hình phát triển bền vững, tiết kiệm năng lượng, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió thay thế dần năng lượng hóa thạch. Thứ ba, nhà nước và các tổ chức quốc tế cần có chính sách nghiêm khắc trong việc xử lý các hành vi hủy hoại môi trường, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp, cộng đồng trong công cuộc bảo vệ thiên nhiên. Cuối cùng, mỗi cá nhân hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm điện, nước, phân loại rác, trồng cây, nói không với sản phẩm nhựa dùng một lần… Vì môi trường không của riêng ai, mà là trách nhiệm của tất cả chúng ta.


Tài nguyên thiên nhiên là món nợ mà nhân loại đang vay mượn từ tương lai. Vì vậy, thay vì tiêu xài hoang phí và để lại một Trái Đất kiệt quệ, chúng ta cần hành động ngay hôm nay để trả lại cho thế hệ sau một hành tinh lành mạnh, tươi đẹp và bền vững. Đó là minh chứng rõ nhất cho tinh thần trách nhiệm, lòng yêu thương và sự tiến bộ thật sự của con người.



Câu 1. Xác định thể loại của văn bản.



Trả lời:

Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.





Câu 2. Xác định đề tài của văn bản.



Trả lời:

Đề tài của văn bản là tình bạn trong sáng, chân thành giữa những đứa trẻ vùng quê nghèo trong dịp Tết.





Câu 3. Nhận xét về cốt truyện của văn bản.



Trả lời:

Cốt truyện của văn bản Áo Tết giản dị, nhẹ nhàng nhưng giàu cảm xúc, xoay quanh một tình huống rất đời thường: hai bé gái thân thiết trò chuyện về chuyện áo mới dịp Tết. Từ một chi tiết tưởng như nhỏ nhặt – cái áo đầm hồng – tác giả khéo léo mở ra sự đối lập giữa điều kiện sống của hai gia đình, rồi từ đó làm nổi bật tình bạn chân thành vượt lên sự chênh lệch vật chất. Cốt truyện phát triển tự nhiên, không kịch tính nhưng sâu sắc, để lại dư vị ấm áp, nhân văn.





Câu 4. Chi tiết nào là chi tiết tiêu biểu nhất của văn bản? Vì sao?



Trả lời:

Chi tiết tiêu biểu nhất là:


“Lúc đó con bé Em nghĩ thầm, mình mà mặc bộ đầm hồng, thế nào cũng mất vui… Nhưng Bích lại nghĩ khác… CÓ MẶC ÁO GÌ BÍCH VẪN QUÝ BÉ EM. THIỆT ĐÓ.”


Đây là chi tiết thể hiện rõ nhất tình bạn trong sáng, sâu sắc và đầy cảm động giữa hai đứa trẻ. Nó không chỉ cho thấy sự tinh tế, nhường nhịn, biết nghĩ cho bạn của bé Em, mà còn thể hiện tấm lòng yêu thương, chân thành và trân trọng tình bạn của Bích. Tình cảm ấy vượt lên trên sự chênh lệch giàu nghèo, vật chất – một thông điệp nhân văn sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.





Câu 5. Nội dung của văn bản này là gì?



Trả lời:

Văn bản Áo Tết thể hiện tình bạn hồn nhiên, trong sáng, đầy yêu thương giữa hai cô bé sống ở vùng quê nghèo, trong bối cảnh chuẩn bị đón Tết. Dù hoàn cảnh gia đình khác nhau, bé Em biết nhường nhịn, chia sẻ, còn Bích thì luôn trân trọng tấm lòng của bạn. Qua đó, truyện gửi gắm thông điệp: Tình bạn chân thành không phụ thuộc vào vật chất, mà nằm ở sự đồng cảm, thấu hiểu và yêu thương nhau thật lòng.


Trong khổ thơ cuối bài Tương tư, Nguyễn Bính viết:


“Nhà em có một giàn giầu,

Nhà anh có một hàng cau liên phòng.

Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,

Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”


Hình ảnh giầu và cau là hai biểu tượng quen thuộc trong văn hóa dân gian Việt Nam, thường tượng trưng cho tình yêu đôi lứa và sự gắn bó lứa đôi (“miếng trầu là đầu câu chuyện”). Trong bài thơ, giàn giầu và hàng cau không chỉ là hình ảnh thực trong không gian thôn quê mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho chàng trai và cô gái. Việc chúng “liên phòng” – gần gũi, kế bên nhau – nhưng lại không thể gặp gỡ cũng giống như nỗi tương tư đơn phương của nhân vật trữ tình. Câu hỏi “Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” vừa ngây thơ, vừa da diết, vừa mang chút xót xa vì tình cảm không được hồi đáp. Qua đó, nhà thơ thể hiện tinh tế tâm trạng khắc khoải, đầy mong chờ và cô đơn trong tình yêu của người trai quê mộc mạc, chân thành. Đây là một khép lại trọn vẹn, giàu hình ảnh và chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.

Câu 1 :

Trong thời đại hiện nay, khi biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, thiên tai và suy thoái tài nguyên đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng, lời nhắn nhủ của diễn viên kiêm nhà hoạt động môi trường Leonardo DiCaprio: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó” không chỉ là một lời cảnh báo, mà còn là một lời kêu gọi khẩn thiết. Trái Đất – mái nhà chung của toàn nhân loại – đang bị tổn thương, và trách nhiệm bảo vệ nó nằm ở chính chúng ta.


Trước hết, câu nói trên khẳng định một sự thật không thể phủ nhận: Trái Đất là hành tinh duy nhất trong vũ trụ hiện tại có thể nuôi dưỡng sự sống. Dù khoa học đã và đang phát triển vượt bậc, việc tìm kiếm hành tinh thay thế vẫn chỉ dừng ở mức tiềm năng xa vời. Trong khi đó, từng giọt nước, từng luồng không khí, từng khu rừng trên Trái Đất này đang nuôi dưỡng sự sống của hàng tỷ sinh vật, trong đó có con người. Nếu chúng ta tiếp tục hủy hoại môi trường, đồng nghĩa với việc chúng ta tự hủy diệt chính tương lai của mình.


Tuy nhiên, thực tế cho thấy con người đang vô tình hoặc cố ý tàn phá hành tinh này một cách nghiêm trọng. Rác thải nhựa tràn lan đại dương, khí thải công nghiệp gây hiệu ứng nhà kính, nạn phá rừng làm mất cân bằng sinh thái,… Tất cả đang khiến Trái Đất nóng lên, thiên tai xảy ra thường xuyên hơn và những hệ lụy khôn lường đang đổ lên đầu thế hệ hiện tại và tương lai. Không chỉ là hậu quả môi trường, mà còn là khủng hoảng lương thực, y tế và an ninh toàn cầu.


Trước tình hình đó, bảo vệ Trái Đất không còn là khẩu hiệu mà phải trở thành hành động cụ thể của từng cá nhân và cộng đồng. Từ những việc nhỏ như giảm sử dụng túi ni-lông, phân loại rác, trồng cây xanh, tiết kiệm năng lượng,… đến những chính sách lớn về phát triển bền vững, năng lượng tái tạo và giáo dục ý thức môi trường cho thế hệ trẻ – tất cả đều cần được đồng bộ và quyết liệt. Đó không phải là hành động “cứu Trái Đất”, mà là cứu chính mình.


Câu nói của Leonardo DiCaprio là một lời cảnh tỉnh, đồng thời là một định hướng sống. Trái Đất không cần con người để tồn tại, nhưng con người thì không thể tồn tại nếu không có Trái Đất. Bảo vệ môi trường sống là đạo đức, là trách nhiệm, và cũng là quyền lợi thiết thân của mỗi công dân toàn cầu.


Tóm lại, thông điệp ấy không chỉ là một tuyên bố, mà là một lời kêu gọi lương tâm và hành động. Hãy sống xanh, sống có trách nhiệm, bởi đó là cách duy nhất để chúng ta giữ lấy sự sống cho chính mình và các thế hệ mai sau trên hành tinh này.



Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.



Trả lời:

Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc Việt Nam, rất giàu nhạc tính và trữ tình.





Câu 2. Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ như thế nào?



Trả lời:

Cụm từ “chín nhớ mười mong” là cách nói phóng đại, mang tính chất thể hiện mức độ tình cảm sâu đậm, mãnh liệt, cho thấy nỗi nhớ da diết, khắc khoải của người con trai dành cho người con gái. Đây là cách nói đậm chất dân gian, thể hiện sự nhấn mạnh tình cảm một chiều, đầy mong ngóng.





Câu 3. Xác định và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.



Trả lời:


  • Biện pháp tu từ chính: Nhân hóa
  • Phân tích:
    Tác giả đã nhân hóa “thôn Đoài” và “thôn Đông” như hai con người đang yêu nhau để thể hiện tình cảm nhớ nhung, khắc khoải giữa hai người yêu. Việc để “thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông” khiến không gian làng quê trở nên gần gũi, sống động và lãng mạn, qua đó bộc lộ tâm trạng của chàng trai đang tương tư cô gái.






Câu 4. Những dòng thơ Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau? đem đến cho em cảm nhận gì?



Trả lời:

Hai dòng thơ gợi ra nỗi mong chờ, khát khao được gặp gỡ người mình yêu, nhưng lại chất chứa sự xa cách và vô vọng.


  • “Bến gặp đò” là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc hội ngộ của đôi lứa, nhưng lại bị trì hoãn, mông lung.
  • “Hoa khuê các” và “bướm giang hồ” tạo nên sự tương phản giữa cô gái kín đáo, e lệ và chàng trai phóng khoáng, tự do, khiến cho cuộc gặp gỡ càng thêm xa vời.
    → Cảm nhận chung là nỗi buồn da diết, tình yêu đơn phương, và sự chia cách đầy xót xa.






Câu 5. Nội dung của bài thơ là gì?



Trả lời:

Bài thơ thể hiện tâm trạng tương tư, nỗi nhớ nhung da diết, khắc khoải và đơn phương của chàng trai dành cho cô gái ở cùng làng nhưng không thể đến gần.

→ Qua đó, bài thơ thể hiện vẻ đẹp mộc mạc, chân thành của tình yêu quê mùa, đồng thời mang đậm màu sắc dân gian và hơi thở của một không gian thôn quê truyền thống Việt Nam.



Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.



Trả lời:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận (nghị luận văn học), kết hợp với biểu cảm và phân tích để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Tràng giang.





Câu 2. Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là gì?



Trả lời:

Ở phần (3), người viết bộc lộ cảm xúc bâng khuâng, hoài niệm, đồng cảm sâu sắc với nỗi cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình trong bài thơ. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sự thấm thía, chiêm nghiệm về kiếp người nhỏ bé, trôi nổi giữa dòng đời rộng lớn, biểu hiện qua hình ảnh “cành củi khô”, “cánh chim nhỏ”.





Câu 3. Trong phần (1) của văn bản, tác giả đã chỉ ra nét khác biệt nào của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái “tĩnh vắng mênh mông”?



Trả lời:

Khác với thơ xưa, nơi cái “tĩnh vắng mênh mông” thường gắn với sự an nhiên, tự tại, thì trong Tràng giang, cái tĩnh ấy lại gắn với nỗi cô đơn, bơ vơ, trống trải đến tuyệt đối. Không gian vắng lặng trong thơ Huy Cận không đem lại sự thanh thản, mà chất chứa nỗi buồn nhân thế và khao khát cảm thông giữa con người với con người.





Câu 4. Trong phần (2) của văn bản, tác giả đã phân tích những yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của tràng giang?



Trả lời:

Tác giả đã phân tích các yếu tố ngôn ngữ sau:


  • Từ láy: điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn…
  • Cặp câu tương xứng, liền mạch: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song”
  • Cấu trúc phân tầng, nối tiếp: “Nắng xuống / trời lên / sâu chót vót”, “Sông dài / trời rộng / bến cô liêu”
  • Cụm từ chỉ sự tiếp nối, trùng điệp: “hàng nối hàng”, “bờ xanh tiếp bãi vàng”



→ Những yếu tố này góp phần tạo nên âm hưởng trôi xuôi, miên viễn, gợi cảm giác về một dòng thời gian và không gian vô tận.


Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện…” – câu nói của Nam Cao không chỉ là một nhận xét sắc sảo về tâm lí con người mà còn là một triết lí nhân sinh sâu sắc, đầy tính nhân văn và cảnh tỉnh. Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm trên, bởi nó chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa cách đối xử của xã hội với con người và sự hình thành nhân cách trong mỗi cá nhân.Trước hết, Nam Cao đã chỉ rõ một thực tế: nhân cách con người không chỉ là kết quả của phẩm chất nội tại, mà còn chịu tác động sâu sắc từ môi trường sống, đặc biệt là từ cách người khác đối xử với họ. Khi một con người không được ai tôn trọng, khi họ luôn bị xem thường, bị đối xử tệ bạc, thì cảm giác tự ti, vô giá trị sẽ dần xâm chiếm, khiến họ mất đi cảm giác cần phải sống tử tế. Lâu dần, họ có thể chấp nhận, thậm chí sống đúng như sự khinh bỉ mà người khác đã áp đặt cho họ. Chính vì vậy, sự coi thường hay khinh rẻ của người khác không chỉ làm tổn thương nhất thời, mà còn có thể hủy hoại dần dần nhân cách một con người.Điều này đặc biệt đúng trong một xã hội bất công, phân biệt giai cấp sâu sắc như xã hội phong kiến – thực dân mà Nam Cao đã mô tả. Trong truyện “Tư cách mõ”, hình ảnh “một thằng mõ đủ tư cách mõ” là minh chứng sống động: nhân vật chính tự hào vì mình đủ đê tiện, đủ lầy lội, đủ tham ăn – những thứ vốn bị coi là đáng khinh bỉ, nhưng lại được xem là “tiêu chuẩn nghề nghiệp”. Sự tha hóa nhân cách ấy chính là kết quả của việc bị coi thường, bị giam hãm trong thân phận thấp hèn quá lâu, đến mức đánh mất cả lòng tự trọng, lương tri điểm của Nam Cao không chỉ đúng trong bối cảnh xã hội xưa mà còn rất đúng trong đời sống hiện đại. Có những đứa trẻ hư hỏng không phải vì bản chất xấu, mà vì chúng luôn bị la mắng, bị so sánh, bị phủ nhận, chưa từng được thừa nhận và yêu thương đúng cách. Có những người trưởng thành sống tiêu cực, buông xuôi, không phải vì họ không có khả năng, mà bởi xã hội chưa từng cho họ một cơ hội, một sự tôn trọng, một cái nhìn công bằng.Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là con người hoàn toàn bị động trước sự khinh hay trọng của người khác. Vẫn có những người giữ vững nhân cách, biết phản kháng và sống đúng với giá trị của mình. Nhưng trên thực tế, không phải ai cũng đủ mạnh mẽ để vượt qua những ánh nhìn hạ thấp hay sự khinh miệt thường trực. Vì vậy, chúng ta không thể chỉ trách người tha hóa, mà cần nhìn lại cách chúng ta đã đối xử với họ.

Từ đó, lời cảnh tỉnh sâu sắc của Nam Cao đặt ra cho mỗi người một trách nhiệm: hãy biết trân trọng người khác, bởi sự tôn trọng không chỉ là thể hiện văn hóa, mà còn giúp người khác giữ được phẩm giá và niềm tin vào chính mình. Sự tôn trọng là mảnh đất nuôi dưỡng nhân cách, còn sự khinh bỉ là liều thuốc độc khiến nhân phẩm bị bào mòn.

Lời phát biểu của Nam Cao không chỉ là một chiêm nghiệm sắc sảo mà còn là lời kêu gọi đầy nhân văn: hãy sống tử tế, biết trân trọng con người, vì chính cách chúng ta đối xử với người khác sẽ góp phần tạo nên – hoặc hủy hoại – nhân cách của họ. Và cũng là cách chúng ta khẳng định nhân cách của chính mình.


Khi con người bị đẩy vào những vị trí thấp kém trong xã hội, nếu không giữ vững nhân cách, họ sẽ dễ dàng chấp nhận, thậm chí tự hào với sự tha hóa của chính mình, coi đó là “tư cách” để tồn tại.


Nhấn mạnh đặc điểm nhân vật:
Việc lặp cấu trúc “cũng…” ba lần liên tiếp tạo nên nhịp điệu dồn dập, giúp nhấn mạnh các đặc điểm tiêu cực của “thằng mõ” – đê tiện, lầy là, tham ăn.Tạo giọng điệu châm biếm, mỉa mai:

Cách diễn đạt có vẻ “khen” là “đủ tư cách mõ”, “chẳng kém tí gì” nhưng thực chất là một lời mỉa mai sâu cay. Nhân vật này đạt “chuẩn mực” của sự đê tiện – điều vốn chẳng có gì đáng tự hào.

Biện pháp lặp khiến sự mỉa mai ấy thêm sắc sảo và hài hước.



Câu 1 Nhân vật Thứ trong đoạn trích “Sống mòn” của Nam Cao hiện lên là một hình ảnh điển hình của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Thứ là một thanh niên có học vấn, từng ấp ủ ước mơ lớn lao và hoài bão cao đẹp: làm vĩ nhân, đem sự thay đổi đến cho đất nước. Tuy nhiên, thực tế đời sống nghiệt ngã đã dần bóp chết những khát vọng ấy. Y sống trong cảnh nghèo khó, bế tắc và bất lực, dần trở nên nhu nhược, cam chịu số phận. Đoạn trích thể hiện sâu sắc tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng của Thứ khi nhận ra mình chỉ là “con trâu cắm cúi kéo cày”, không dám vùng lên để thay đổi cuộc đời. Nhưng bên cạnh đó, Thứ vẫn chưa hoàn toàn mất hết hy vọng, vẫn khao khát một cuộc sống khác, dù ý chí còn yếu ớt. Nhân vật Thứ mang ý nghĩa biểu tượng cho lớp người trí thức nhỏ bé, bị xã hội thực dân phong kiến đè nén, là tiếng nói phản ánh bi kịch của con người trong hoàn cảnh lịch sử xã hội bức bối. Qua Thứ, Nam Cao gửi gắm thông điệp về sự bế tắc, sự cần thiết của sự đổi thay và ý chí đấu tranh.



Caau 1

Điểm nhìn của người kể chuyện là ngôi thứ ba hạn chế (người kể biết rõ tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật Thứ nhưng không phải là nhân vật trong truyện). Người kể tập trung miêu tả, phân tích tâm trạng, nội tâm và hoàn cảnh của Thứ, đồng thời có cái nhìn tổng quát về cuộc sống và số phận những người trí thức nhỏ bé thời đó

Câu 2. Ước mơ của Thứ khi còn ngồi trên ghế nhà trường rất lớn lao và cao đẹp: Thứ muốn trở thành một người vĩ nhân, đem lại những sự thay đổi lớn lao cho đất nước. Y mơ được đỗ tú tài, vào đại học, được sang Tây học tập, thực hiện hoài bão của mình để thay đổi xã hội.

Câu 3: Liệt kê (liệt kê các trạng thái suy thoái: mốc lên, gỉ đi, mòn, mục ra).Phép điệp từ (điệp từ “sẽ”, “khinh y”, “chết mà chưa…”).Phép đối lập (chết mà chưa sống).

Tác dụng:

Liệt kê thể hiện sự suy tàn, xuống cấp từng bước, làm tăng cảm giác bi quan, chán chường.Điệp từ nhấn mạnh số phận bế tắc và lòng tự ti, sự thất vọng tột cùng của nhân vật.Đối lập “chết mà chưa sống” tạo ra hình ảnh đau đớn về cuộc sống vô nghĩa, nhấn mạnh bi kịch cuộc đời Thứ khi chưa làm được gì có ý nghĩa.
Tổng thể giúp làm rõ tâm trạng bế tắc, tuyệt vọng và sự suy sụp nội tâm của nhân vật.

Câu 4 Cuộc sống của Thứ là cuộc sống bấp bênh, khó khăn, đầy những bất công và nghèo khổ, làm cho ước mơ và hoài bão của y dần tắt lịm. Y sống trong sự bế tắc, bất lực trước hoàn cảnh, dễ dàng bị cuốn theo dòng đời mà không thể thoát ra được.

Con người Thứ mang tính cách tiêu biểu của người trí thức nhỏ bé, “sống mòn” trong xã hội thực dân phong kiến, vừa có những hoài bão lớn lao, nhưng lại yếu đuối, nhu nhược, bị thói quen và sự sợ hãi kiềm hãm, không dám thay đổi, không dám vùng lên. Sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại khiến nhân vật đau khổ, uất ức.

Câu 5

Một triết lí nhân sinh sâu sắc được rút ra từ văn bản là: “Sống tức là phải thay đổi, phải đấu tranh để không bị cuộc đời cuốn đi theo chiều hướng tồi tệ. Nếu không thay đổi, con người sẽ trở thành “sống mòn” – sống mà như chết, vô nghĩa, bị xã hội và chính bản thân khinh rẻ.”

Văn bản cảnh báo con người không được để mình rơi vào cảnh cam chịu, nhu nhược, bỏ mặc số phận. Phải có ý chí, dám đối mặt với khó khăn, thay đổi để vươn lên và làm chủ cuộc đời. Đó là cách duy nhất để cuộc sống có ý nghĩa, để không “chết mà chưa sống”.