

Nguyễn Quỳnh Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Trong đoạn trích trên, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người thông minh, sâu sắc và đầy mâu thuẫn nội tâm. Trước nghi ngờ rằng vua kế vị đã sát hại cha mình, Hăm-lét không vội vàng trả thù mà chọn cách dùng nghệ thuật để thử lương tâm con người. Việc cho diễn vở “Cái bẫy chuột” là một hành động cho thấy tư duy sắc sảo và kế sách khôn ngoan của Hăm-lét, nhằm buộc tội kẻ thù bằng chính phản ứng của hắn. Tuy nhiên, đằng sau sự lạnh lùng ấy là một trái tim đầy giằng xé. Hăm-lét muốn báo thù nhưng không để bản thân bị cuốn vào thù hận mù quáng. Anh lựa chọn “nói lời như kim châm dao cắt” với mẹ, chứ không hề dùng đến bạo lực, thể hiện tính nhân đạo và phẩm chất đạo đức cao đẹp. Qua đó, ta thấy Hăm-lét là một con người vừa mạnh mẽ, quyết đoán, lại vừa trăn trở, đầy tình cảm – một nhân vật tiêu biểu cho bi kịch của con người trong cuộc chiến giữa lý trí, tình cảm và công lý.
Câu 2
Martin Luther King – nhà đấu tranh vĩ đại cho quyền con người – từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Câu nói ngắn gọn nhưng đầy sức nặng này không chỉ phản ánh bản chất con người, mà còn đặt ra một vấn đề đạo đức sâu sắc: Sự im lặng không đồng nghĩa với vô tội, nhất là khi nó dung túng cho điều sai trái tiếp diễn.
Con người khi sinh ra vốn mang trong mình bản chất hướng thiện, khao khát sống chân thành, công bằng và yêu thương. Tuy nhiên, trong xã hội, cái ác vẫn tồn tại và len lỏi dưới nhiều hình thức: bất công, bạo lực, dối trá, tham nhũng,… Điều đáng sợ không chỉ là sự hiện diện của cái ác, mà còn là sự thờ ơ, im lặng của những người biết mà không dám lên tiếng. Khi đối mặt với điều sai trái mà không hành động, con người vô tình trở thành người tiếp tay, gián tiếp để cái ác lan rộng.
Lịch sử đã nhiều lần chứng minh điều đó. Trong chiến tranh thế giới thứ hai, chính sự im lặng của hàng triệu người đã khiến phát xít Đức có cơ hội gieo rắc cái chết cho hàng triệu sinh mạng vô tội. Nếu những người chứng kiến tội ác sớm lên tiếng, đấu tranh, có thể thảm họa đã không kéo dài như vậy. Ở đời sống hiện tại, việc thấy học sinh bị bắt nạt, người nghèo bị chèn ép, hay môi trường bị tàn phá mà chọn cách làm ngơ, chính là tiếp tay cho bất công. Sự im lặng không còn là trung lập mà trở thành đồng lõa.
Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ dũng khí để chống lại cái ác. Nhiều người chọn im lặng vì sợ hãi, vì sợ liên lụy hay mất lợi ích cá nhân. Dù vậy, lý do nào cũng không thể biện minh cho hậu quả của sự thờ ơ. Mỗi tiếng nói, mỗi hành động dù nhỏ cũng có thể góp phần thức tỉnh lương tri cộng đồng và ngăn chặn điều sai trái. Không cần ai cũng trở thành anh hùng, nhưng chỉ cần không quay lưng với lẽ phải, đó đã là hành động đúng đắn.
Tư tưởng của Martin Luther King không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời kêu gọi mạnh mẽ về trách nhiệm công dân, trách nhiệm đạo đức của mỗi con người trong xã hội. Sống không chỉ là sống cho riêng mình, mà còn là sống có trách nhiệm với cộng đồng, với sự thật và công lý. Trong vở kịch “Hamlet” của Shakespeare, Hăm-lét không im lặng trước cái ác. Anh tìm cách phơi bày sự thật về cái chết của vua cha. Đó là biểu hiện của lòng dũng cảm, của một lương tri không thỏa hiệp với tội ác.
Qua đó, câu nói của Martin Luther King đã nhắc nhở chúng ta rằng: cái ác không chỉ tồn tại nhờ kẻ gây ra, mà còn nhờ những người im lặng. Nếu không thể là người trực tiếp chống lại cái ác, ít nhất chúng ta đừng làm ngơ trước nó. Bởi đôi khi, một hành động nhỏ, một lời nói công tâm cũng đủ để giữ lại ánh sáng giữa bóng tối của cuộc đời.
Câu 1:
Trong đoạn trích trên, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người thông minh, sâu sắc và đầy mâu thuẫn nội tâm. Trước nghi ngờ rằng vua kế vị đã sát hại cha mình, Hăm-lét không vội vàng trả thù mà chọn cách dùng nghệ thuật để thử lương tâm con người. Việc cho diễn vở “Cái bẫy chuột” là một hành động cho thấy tư duy sắc sảo và kế sách khôn ngoan của Hăm-lét, nhằm buộc tội kẻ thù bằng chính phản ứng của hắn. Tuy nhiên, đằng sau sự lạnh lùng ấy là một trái tim đầy giằng xé. Hăm-lét muốn báo thù nhưng không để bản thân bị cuốn vào thù hận mù quáng. Anh lựa chọn “nói lời như kim châm dao cắt” với mẹ, chứ không hề dùng đến bạo lực, thể hiện tính nhân đạo và phẩm chất đạo đức cao đẹp. Qua đó, ta thấy Hăm-lét là một con người vừa mạnh mẽ, quyết đoán, lại vừa trăn trở, đầy tình cảm – một nhân vật tiêu biểu cho bi kịch của con người trong cuộc chiến giữa lý trí, tình cảm và công lý.
Câu 2
Martin Luther King – nhà đấu tranh vĩ đại cho quyền con người – từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Câu nói ngắn gọn nhưng đầy sức nặng này không chỉ phản ánh bản chất con người, mà còn đặt ra một vấn đề đạo đức sâu sắc: Sự im lặng không đồng nghĩa với vô tội, nhất là khi nó dung túng cho điều sai trái tiếp diễn.
Con người khi sinh ra vốn mang trong mình bản chất hướng thiện, khao khát sống chân thành, công bằng và yêu thương. Tuy nhiên, trong xã hội, cái ác vẫn tồn tại và len lỏi dưới nhiều hình thức: bất công, bạo lực, dối trá, tham nhũng,… Điều đáng sợ không chỉ là sự hiện diện của cái ác, mà còn là sự thờ ơ, im lặng của những người biết mà không dám lên tiếng. Khi đối mặt với điều sai trái mà không hành động, con người vô tình trở thành người tiếp tay, gián tiếp để cái ác lan rộng.
Lịch sử đã nhiều lần chứng minh điều đó. Trong chiến tranh thế giới thứ hai, chính sự im lặng của hàng triệu người đã khiến phát xít Đức có cơ hội gieo rắc cái chết cho hàng triệu sinh mạng vô tội. Nếu những người chứng kiến tội ác sớm lên tiếng, đấu tranh, có thể thảm họa đã không kéo dài như vậy. Ở đời sống hiện tại, việc thấy học sinh bị bắt nạt, người nghèo bị chèn ép, hay môi trường bị tàn phá mà chọn cách làm ngơ, chính là tiếp tay cho bất công. Sự im lặng không còn là trung lập mà trở thành đồng lõa.
Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ dũng khí để chống lại cái ác. Nhiều người chọn im lặng vì sợ hãi, vì sợ liên lụy hay mất lợi ích cá nhân. Dù vậy, lý do nào cũng không thể biện minh cho hậu quả của sự thờ ơ. Mỗi tiếng nói, mỗi hành động dù nhỏ cũng có thể góp phần thức tỉnh lương tri cộng đồng và ngăn chặn điều sai trái. Không cần ai cũng trở thành anh hùng, nhưng chỉ cần không quay lưng với lẽ phải, đó đã là hành động đúng đắn.
Tư tưởng của Martin Luther King không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời kêu gọi mạnh mẽ về trách nhiệm công dân, trách nhiệm đạo đức của mỗi con người trong xã hội. Sống không chỉ là sống cho riêng mình, mà còn là sống có trách nhiệm với cộng đồng, với sự thật và công lý. Trong vở kịch “Hamlet” của Shakespeare, Hăm-lét không im lặng trước cái ác. Anh tìm cách phơi bày sự thật về cái chết của vua cha. Đó là biểu hiện của lòng dũng cảm, của một lương tri không thỏa hiệp với tội ác.
Qua đó, câu nói của Martin Luther King đã nhắc nhở chúng ta rằng: cái ác không chỉ tồn tại nhờ kẻ gây ra, mà còn nhờ những người im lặng. Nếu không thể là người trực tiếp chống lại cái ác, ít nhất chúng ta đừng làm ngơ trước nó. Bởi đôi khi, một hành động nhỏ, một lời nói công tâm cũng đủ để giữ lại ánh sáng giữa bóng tối của cuộc đời.
Câu 1:
Sự việc trong văn bản là một đoạn trích từ vở kịch "Hăm-lét" của William Shakespeare, nơi diễn ra một buổi biếu diễn tuồng. Trong đoạn trích này, các nhân vật tham gia vào việc biểu diễn và có sự xuất hiện của Hăm-lét, Clô-đi-út, Vua, Hậu và Pô-lô-ni-út.
Câu 2:
“một người giáo đầu ra”
câu 3:
Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này chính là mâu thuẫn giữa Hăm-lét và Clô-đi-út, hoàng hậu. Hăm-lét tìm cách vạch trần tội ác của Clô-đi-út để trả thù cho cha, trong khi Clô-đi-út tìm cách che giấu tội ác và duy trì quyền lực của mình. Còn hoàng hậu thì đồng lõa với tội ác đó. Sự xung đột ấy được thể hiện qua việc Hăm-lét dùng vở kịch để thử lòng Clô-đi-út, khát khao truy tìm sự thật.
Câu 4:
Lời thoại “Giờ đây ta có thể uống máu nóng và làm những việc khủng khiếp, những việc mà ánh sáng ban ngày phải run lên, kinh sợ khi nhìn thấy” thể hiện nội tâm của nhân vật Hăm-lét với nội tâm giằng xé, đấu tranh kịch liệt.
Câu 5:
Nội dung văn bản gợi cho em thấy cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của Hăm-lét khi anh nghi ngờ vua kế vị đã giết cha mình. Để làm rõ sự thật, Hăm-lét cho diễn vở kịch “Cái bẫy chuột” – mô phỏng lại chính vụ ám sát – và nhờ đó phát hiện phản ứng bất thường của vua, càng củng cố niềm tin vào lời hồn ma cha nói. Đoạn trích gợi em suy nghĩ về sự tha hóa vì quyền lực, sự mưu mô, dối trá trong chốn cung đình, đồng thời thể hiện niềm tin vào sức mạnh của nghệ thuật trong việc phơi bày sự thật. Hăm-lét dù căm giận nhưng vẫn giữ được lòng nhân đạo, cho thấy sự giằng xé giữa trả thù và lương tri.
Trong thời đại toàn cầu hóa và hiện đại hóa nhanh chóng, con người ngày càng có xu hướng tiếp cận và hấp thụ nhiều yếu tố văn hóa ngoại lai. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh ấy, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống lại trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Bởi văn hóa truyền thống không chỉ là linh hồn của dân tộc, mà còn là cội nguồn để mỗi con người nhận diện chính mình giữa muôn vàn sự đổi thay của thời cuộc.
Văn hóa truyền thống là những giá trị vật chất và tinh thần được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử: từ phong tục, tập quán, tín ngưỡng, trang phục đến lối sống, đạo lý làm người. Những giá trị ấy tạo nên bản sắc riêng, làm nên hồn cốt dân tộc. Trong bài thơ Chân quê, nhà thơ Nguyễn Bính đã thể hiện rõ niềm yêu mến vẻ đẹp thuần hậu, chân chất của người con gái nông thôn – hình ảnh đại diện cho văn hóa truyền thống Việt Nam. Cô gái trong bài thơ vốn giản dị với “yếm đào, áo cánh, quần nái đen”, với “khăn mỏ quạ”, đậm đà nét quê. Nhưng rồi cô bắt đầu thay đổi: váy áo lòe loẹt, khăn nhung, áo len, giày cao gót. Tác giả xót xa thốt lên: “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” – một cách nói đầy hình ảnh, thể hiện sự phai nhạt dần của vẻ đẹp quê mùa mộc mạc, của những giá trị truyền thống đang dần bị thay thế bởi cái hào nhoáng, hiện đại.
Câu thơ ấy không chỉ là nỗi tiếc nuối của một chàng trai yêu cái đẹp chân chất, mà còn là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về việc gìn giữ bản sắc trong cuộc sống hôm nay. Bởi nếu chạy theo những giá trị bên ngoài một cách mù quáng, con người dễ đánh mất chính mình, mất gốc, xa rời cội nguồn văn hóa dân tộc.
Trước thực trạng đó, mỗi người cần nâng cao ý thức bảo vệ văn hóa truyền thống, bắt đầu từ những điều nhỏ bé như: giữ gìn tiếng mẹ đẻ, trân trọng các phong tục tốt đẹp, tham gia lễ hội truyền thống, học và thực hành các giá trị đạo đức dân gian như hiếu thảo, thủy chung, khiêm nhường… Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp để giáo dục văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ. Bên cạnh đó, cần ứng dụng công nghệ và sáng tạo trong việc bảo tồn và lan tỏa giá trị truyền thống – chẳng hạn, đưa văn hóa dân gian vào sách điện tử, phim ảnh, âm nhạc hiện đại để giới trẻ dễ tiếp cận và yêu thích hơn.
Tất nhiên, gìn giữ văn hóa truyền thống không đồng nghĩa với bảo thủ hay phủ nhận cái mới. Điều quan trọng là biết chắt lọc, tiếp thu tinh hoa hiện đại nhưng không làm mai một bản sắc dân tộc. Đó là sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại – một sự phát triển bền vững và có gốc rễ.
Qua những lời thơ Nguyễn Bính đã nhắc nhở, mỗi chúng ta hãy biết trân trọng “hương đồng gió nội” – những nét đẹp văn hóa quê nhà đang có nguy cơ “bay đi ít nhiều” giữa thời đại ồn ào hôm nay. Gìn giữ và phát huy văn hóa truyền thống chính là gìn giữ linh hồn dân tộc và tương lai của chính chúng ta.
Nhân vật “em” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là hình tượng tiêu biểu cho người con gái thôn quê đang dần thay đổi dưới tác động của lối sống thị thành. Ban đầu, “em” mang vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chân chất với yếm đào, áo cánh, khăn mỏ quạ – tất cả đều toát lên nét duyên ngầm và thuần hậu của người con gái quê. Tuy nhiên, theo thời gian, “em” bắt đầu thay đổi: từ cách ăn mặc (váy lòe, áo len, giày cao gót) đến cử chỉ, hành vi cũng mang hơi hướng “lên phố”. Sự thay đổi này khiến “hương đồng gió nội” – hình ảnh tượng trưng cho vẻ đẹp quê mùa – “bay đi ít nhiều”. Qua nhân vật “em”, nhà thơ bày tỏ nỗi tiếc nuối trước sự mai một của vẻ đẹp truyền thống, đồng thời kín đáo phê phán xu hướng chạy theo hình thức, mất đi sự tự nhiên vốn có. Nhân vật “em” không chỉ là một cá nhân cụ thể mà còn là biểu tượng cho lớp người trẻ ở nông thôn đang đứng trước sự giằng co giữa cái cũ và cái mới, giữa truyền thống và hiện đại.
- Là một lời ca ngợi vẻ đẹp mộc mạc, bình dị của quê hương và con người nơi đây. Qua đó, tác giả cũng thể hiện niềm khao khát được giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- Bài thơ là một thông điệp cảnh tỉnh rất nhẹ nhàng nhưng sâu sắc cho chúng ta: Hãy giữ gìn những nét đẹp văn hóa của quê hương, đất nước, từ những điều bình dị nhất
- BPTT: ẩn dụ
- Tác dụng:
+ Nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp câu văn trở nên sâu sắc, giàu hình ảnh và ý nghĩa hơn
+ Câu thơ bộc lộ nỗi tiếc nuối, xót xa của tác giả trước sự đổi thay của người con gái và rộng hơn là sự mai một dần của vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc quê hương trong cuộc sống hiện đại.
+ Thể hiện sự tài năng của tác giả trong việc sử dụng ngôn từ và các biện pháp tu từ, đồng thời là tâm hồn nhạy cảm của tác giả trước sự đổi thay của người mình yêu
- Khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy, yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen
- Qua đối lập giữa hai kiểu trang phục truyền thống và hiện đại, tác giả thể hiện niềm tiếc nuối vẻ đẹp chân quê xưa cũ và phê phán nhẹ nhàng xu hướng chạy theo lối sống thị thành, mất đi nét đẹp tự nhiên vốn có.
Nhan đề “Chân quê” gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và chân thật của con người cũng như cuộc sống nơi thôn quê. Nó thể hiện sự trân trọng những giá trị truyền thống, thuần phác, đối lập với sự giả tạo, hào nhoáng nơi đô thị. Tên gọi này cũng cho thấy tình yêu quê hương và thái độ đề cao cái đẹp tự nhiên, chân thành trong tâm hồn người thi sĩ.
Thể thơ tự do