

Lê Vũ Yến Nhi
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Dung - nhân vật trung tâm trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam - là hiện thân tiêu biểu cho số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Sinh ra trong một gia đình thiếu tình thương, Dung bị cha mẹ ghẻ lạnh, không được đi học, phải sống lay lắt cùng lũ trẻ “hạ lưu”. Chính tuổi thơ đầy tăm tối ấy đã khiến nàng trở nên cam chịu, nhẫn nhục đến mức đáng thương. Bi kịch nối tiếp bi kịch khi Dung bước vào cuộc hôn nhân bị áp đặt, mong mỏi một cuộc sống mới nhưng lại rơi vào địa ngục của bạo hành và bóc lột. Ngay cả khi tìm về gia đình, nàng vẫn bị khước từ vì định kiến và sự vô tâm. Cái chết đầu tiên khi nàng tìm đến dòng sông nlà một phản kháng tuyệt vọng, còn cái chết thứ hai - khi nàng quay lại nhà chồng là sự “chết” của tinh thần, là dấu chấm hết cho niềm tin và hy vọng. Thông qua số phận Dung, Thạch Lam không chỉ bày tỏ sự xót xa trước nỗi đau của người phụ nữ trong xã hội xưa mà còn phê phán sâu sắc một xã hội đầy bất công và vô cảm.
Câu 2:
Hôn nhân là một dấu mốc trọng đại, là khởi đầu cho một chương mới trong cuộc đời mỗi người. Nó không chỉ là sự gắn kết của hai cá nhân mà còn là nền tảng vững chắc cho một gia đình, một xã hội văn minh. Thế nhưng, có bao giờ chúng ta tự hỏi, hạnh phúc trong hôn nhân thực sự nằm ở đâu? Phải chăng, nó chỉ có thể trọn vẹn khi được xây đắp từ tình yêu, sự tự nguyện và thấu hiểu giữa hai người? Đáng tiếc thay, trong cuộc sống bộn bề hiện nay, tuy rằng chúng ta đã có thể tự do chọn người mình yêu, nhưng bên cạnh đó vẫn còn không ít bậc làm cha làm mẹ vẫn vô tình hay cố ý "áp đặt" con cái trong chuyện hôn nhân, xem đó như một quyền của mình.
Trước hết chúng ta phải hiểu được áp đặt hôn nhân là gì? Áp đặt hôn nhân hành động cha mẹ tự quyết định người bạn đời cho con, buộc con kết hôn theo mong muốn của mình mà không cần biết đến cảm xúc, ý chí hay nguyện vọng của con. Biểu hiện ở việc bậc cha mẹ ép cưới người “môn đăng hộ đối” để giữ gìn danh tiếng, hay gả con vì lợi ích cá nhân. Trong những gia đình truyền thống, việc cha mẹ "đặt đâu con ngồi đấy" còn được xem như một điều hiển nhiên, thể hiện sự hiếu thuận của con cái và niềm tin tuyệt đối vào kinh nghiệm sống của thế hệ đi trước. Thậm chí, nhiều đấng sinh thành còn tin rằng, họ đang "làm điều tốt nhất" cho con mình mà chẳng cần biết con có thực sự muốn bước đi trên con đường đó không.
Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, con cái mất đi quyền tự do lựa chọn và khó tìm được hạnh phúc thật sự. Hôn nhân không có tình yêu và sự ăn ý dễ dẫn tới lạnh nhạt, thậm chí tan vỡ. Điều này còn ảnh hưởng đến tâm lý, khiến người trong cuộc trở nên bi quan, mất niềm tin vào cuộc sống. Trẻ em sinh ra trong những gia đình như vậy cũng chịu nhiều thiệt thòi về tình cảm và phát triển.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng không phải lúc nào cha mẹ can thiệp vào hôn nhân con cái cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Với tình thương và kinh nghiệm sống, cha mẹ đôi khi có thể giúp con tránh được những lựa chọn vội vàng, cảm tính. Nhiều trường hợp hôn nhân do cha mẹ mai mối, giới thiệu vẫn hạnh phúc, bền lâu. Vấn đề nằm ở chỗ là cha mẹ nên định hướng và tư vấn, chứ không nên áp đặt hay bắt con làm theo ý mình.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hành động đi ngược lại quyền tự do cá nhân và dễ dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng về mặt tình cảm, tâm lý và hạnh phúc gia đình. Hôn nhân chỉ thật sự bền vững khi xuất phát từ tình yêu và sự tự nguyện của cả hai người. Vì vậy, cha mẹ cần lắng nghe, tôn trọng lựa chọn của con cái, đồng hành chứ không ép buộc. Đó mới là cách yêu thương đúng đắn và bền lâu nhất.
Câu 1:
Dung - nhân vật trung tâm trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam - là hiện thân tiêu biểu cho số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Sinh ra trong một gia đình thiếu tình thương, Dung bị cha mẹ ghẻ lạnh, không được đi học, phải sống lay lắt cùng lũ trẻ “hạ lưu”. Chính tuổi thơ đầy tăm tối ấy đã khiến nàng trở nên cam chịu, nhẫn nhục đến mức đáng thương. Bi kịch nối tiếp bi kịch khi Dung bước vào cuộc hôn nhân bị áp đặt, mong mỏi một cuộc sống mới nhưng lại rơi vào địa ngục của bạo hành và bóc lột. Ngay cả khi tìm về gia đình, nàng vẫn bị khước từ vì định kiến và sự vô tâm. Cái chết đầu tiên khi nàng tìm đến dòng sông nlà một phản kháng tuyệt vọng, còn cái chết thứ hai - khi nàng quay lại nhà chồng là sự “chết” của tinh thần, là dấu chấm hết cho niềm tin và hy vọng. Thông qua số phận Dung, Thạch Lam không chỉ bày tỏ sự xót xa trước nỗi đau của người phụ nữ trong xã hội xưa mà còn phê phán sâu sắc một xã hội đầy bất công và vô cảm.
Câu 2:
Hôn nhân là một dấu mốc trọng đại, là khởi đầu cho một chương mới trong cuộc đời mỗi người. Nó không chỉ là sự gắn kết của hai cá nhân mà còn là nền tảng vững chắc cho một gia đình, một xã hội văn minh. Thế nhưng, có bao giờ chúng ta tự hỏi, hạnh phúc trong hôn nhân thực sự nằm ở đâu? Phải chăng, nó chỉ có thể trọn vẹn khi được xây đắp từ tình yêu, sự tự nguyện và thấu hiểu giữa hai người? Đáng tiếc thay, trong cuộc sống bộn bề hiện nay, tuy rằng chúng ta đã có thể tự do chọn người mình yêu, nhưng bên cạnh đó vẫn còn không ít bậc làm cha làm mẹ vẫn vô tình hay cố ý "áp đặt" con cái trong chuyện hôn nhân, xem đó như một quyền của mình.
Trước hết chúng ta phải hiểu được áp đặt hôn nhân là gì? Áp đặt hôn nhân hành động cha mẹ tự quyết định người bạn đời cho con, buộc con kết hôn theo mong muốn của mình mà không cần biết đến cảm xúc, ý chí hay nguyện vọng của con. Biểu hiện ở việc bậc cha mẹ ép cưới người “môn đăng hộ đối” để giữ gìn danh tiếng, hay gả con vì lợi ích cá nhân. Trong những gia đình truyền thống, việc cha mẹ "đặt đâu con ngồi đấy" còn được xem như một điều hiển nhiên, thể hiện sự hiếu thuận của con cái và niềm tin tuyệt đối vào kinh nghiệm sống của thế hệ đi trước. Thậm chí, nhiều đấng sinh thành còn tin rằng, họ đang "làm điều tốt nhất" cho con mình mà chẳng cần biết con có thực sự muốn bước đi trên con đường đó không.
Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, con cái mất đi quyền tự do lựa chọn và khó tìm được hạnh phúc thật sự. Hôn nhân không có tình yêu và sự ăn ý dễ dẫn tới lạnh nhạt, thậm chí tan vỡ. Điều này còn ảnh hưởng đến tâm lý, khiến người trong cuộc trở nên bi quan, mất niềm tin vào cuộc sống. Trẻ em sinh ra trong những gia đình như vậy cũng chịu nhiều thiệt thòi về tình cảm và phát triển.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng không phải lúc nào cha mẹ can thiệp vào hôn nhân con cái cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Với tình thương và kinh nghiệm sống, cha mẹ đôi khi có thể giúp con tránh được những lựa chọn vội vàng, cảm tính. Nhiều trường hợp hôn nhân do cha mẹ mai mối, giới thiệu vẫn hạnh phúc, bền lâu. Vấn đề nằm ở chỗ là cha mẹ nên định hướng và tư vấn, chứ không nên áp đặt hay bắt con làm theo ý mình.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hành động đi ngược lại quyền tự do cá nhân và dễ dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng về mặt tình cảm, tâm lý và hạnh phúc gia đình. Hôn nhân chỉ thật sự bền vững khi xuất phát từ tình yêu và sự tự nguyện của cả hai người. Vì vậy, cha mẹ cần lắng nghe, tôn trọng lựa chọn của con cái, đồng hành chứ không ép buộc. Đó mới là cách yêu thương đúng đắn và bền lâu nhất.
Câu 1:
Thể loại văn bản truyện ngắn
Câu 2:
Đề tài văn bản là về số phận bất hạnh và bi kịch của ngườu ohuj nữ trong xã hội xưa thông qua nhân vật Dung
Câu 3:
Sự kết hợp giữa người kể chuyện và lời nhân vật trong chuyện là một sự kết hợp hiệu quả, giúp người đọc hiểu sâu hơn về câu chuyện và cảm nhận được nỗi đau và bi kịch của nhân vật
Câu 4:
Đoạn trích thể hiện sự tuyệt vọng, túng quẫn của nhân vật Dung. Đoạn trích cho ta thấy cái chết thật sự mà Dung phải đối mặt là cái chết của hy vọng, của những ước mơ vào một cuộc sống tốt đẹp hơn khi về nhà chồng chứ không phải là cái chết thể xác.
Câu5:
Tác giả đã gửi gắm tư tưởng và tình cảm sâu sắc đối với ngừoi phụ nữ trong xã hội cũ qua số phận của nhân vật Dung. Đồng thời lên án những hủ tục, định kiến của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Câu 1:
Đọc đoạn trích trên đã cho em thấy được Hăm-lét là một nhân vật bi kịch vừa sâu sắc, thông minh vừa giàu nội tâm và đầy giằng xé. Để tìm ra sự thật về cái chết của cha mình, chàng đã dày công sắp đặt "cái bẫy chuột" - một cách tinh tế nhằm thử phản ứng của vua Clô-đi-út. Khi thấy vua biến sắc và rời khỏi chỗ ngồi, Hăm-lét không chỉ xác nhận tội ác và còn bộc lộ nội tâm giằng xé, mâu thuẫn. Lời thoại "Giờ đây ta có thể uống máu nóng...' thể hiện tâm trạng phẫn nộ, sục sôi ý chí trả thù, nhưng ngay sau đó, chàng lại tự nhắc nhở bản thân giữ lấy bản chất nhân ái, không hành động như loài thú dữ. Qua đó, người đọc thấy được chiều sâu nội tâm của Hăm-lét - một con người mang trong mình mâu thuẫn lớn giữa công lý và thù hận, giữa lý trí và cảm xúc. Nhân vật Hăm-lét chính là biểu tượng cho cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác bên trong tâm hồn mỗi người.
Câu 2:
Trong cuộc sống, cái ác luôn hiện diện, nhưng điều khiến nó ngày càng lan rộng không phải do cái ác quá mạnh, và vì người tốt im lặng. Câu nói của Martin Luther King: "Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác" chính là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về trách nhiệm đạo đức và lương tri của mỗi người trong xã hội.
Đúng thật là như vậy, không ai sinh ra đã mang trong mình cái ác, không ai vừa chào đời đã muốn gây hại, tổn thương tới người khác. Tuy nhiên, trong dòng chảy của thời gian, không phải ai cũng giữ được cái lương thiện trong con người mình trước tác động của cuộc đời, hoàn cảnh, cám dỗ. Vậy cái ác ở đây là gì? Cái ác không chỉ là những hành vi bạo lực, mà còn là sự bất công, lừa dối, tham nhũng, hoặc bất kỳ hành động nào chà đạp lên nhân phẩm và quyền lợi của con người. Dù biểu hiện dưới hình thức nào, cái ác đều gây ra những tổn thương và phá hoại nền tảng đạo đức xã hội. Nhưng điều đáng lo ngại hơn không phải là việc cái ác tồn tại, mà là sự im lặng của những người xung quanh, chứng kiến cái ác đó. Sự im lặng khiến cho cái ác ngày càng ngang nhiên hơn, nảy nở và phát triển hơn. Khi ta ngoảnh mặt làm ngơ trước bất công, hành vi sai trái thì cũng có nghĩa rằng chúng ta đang âm thầm tiếp tay cho cái ác.
Lịch sử từng chứng kiến sự im lặng khiến cái ác lên ngôi: trong chiến tranh, nhiều người thấy tội ác mà không dám lên tiếng vì sợ hãi, lo sợ mình sẽ trở thành nục tiêu tiếp theo của cái ác; trong đời sống hiện tại, nhiều người thấy bất công nhưng chọn im lặng để được "bình yên", để"không liên quan". Nhưng liệu sự bình yên đó có thật không, khi lương tâm không ngừng cắn rứt? Thực tế cho thấy, càng nhiều người dám lên tiếng, cái ác càng bị cô lập và lùi bước. Lịch sử đã chứng minh, nhiều tội ác kinh hoàng đã xảy ra không phải vì kẻ xấu quá mạnh, mà vì quá nhiều người tốt đã chọn cách im lặng.
Vậy nên, mỗi cá nhân cần ý thức rõ về trách nhiệm của mình. Đó là trách nhiệm lên tiếng, dù lời nói có thể nhỏ bé, nhưng nó là viên gạch đầu tiên xây nên bức tường chống lại cái ác. Chỉ khi chúng ta dám lên tiếng, cái ác mới được phơi bày và đẩy lùi, công lý mới hiện diện trong đời sống.
Tóm lại, lời của Martin Luther King là lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của mỗi cá nhân trước cái ác. Con người sinh ra với bản chất lương thiện, và nhiệm vụ của chúng ta là gìn giữ, bảo vệ những giá trị tốt đẹp ấy. Đừng để sự im lặng biến mình thành kẻ đồng lõa, mà hãy dùng tiếng nói và hành động để thắp lên ánh sáng công lý, đẩy lùi bóng tối, góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn mỗi ngày.
Câu 1:
Sự việc chính trong văn bản là Hăm -lét dàn dựng một vở tuồng để tái hiện lại vụ ám sát vua cha và xem phản ứng của hoangf hậu và vua Clô-đi-ut để xác nhận lại tội ác của họ. khi xem vở tuồng, clo-di-út đã lộ ra vẻ hoảng sợ và yêu cầu ngừng diễn. Điều đó cho thấy lời của hồn ma vua cha là sự thật và quyết định đi nói chuy với hoàng hậu.
Câu 2:
Chỉ dẫn sân khấu :
(Hăm-lét hát)
Câu 3:
Mâu thuẫn xung đột kịch là sự xung đột nội tâm của Hăm-lét, muốn trả thù trước tội ác của người chú và cái chết của vua cha. Nhưng lại tự nhủ phải kiềm chế, chỉ nói ra những lời như “kim châm dao cắt” ch không ta tay hành động với mẹ.
Câu 4;
Cho thấy nội tâm của Hăm-lét đấu tranh dữ dội giữa lý trí và cảm xúc, giữa khát khao trả thù cho vua cha và sự đất tranh của đạo đức bên trong.
Câu 5:
Nội dung của văn bản gợi cho em ý nghĩa về sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, dù chuyện gì xảy ra thì cũng phải giữ được tỉnh táo, lương tâm và nhân đạo.
Câu 1:
Mỗi con người sinh ra đều mang trong mình những ước mơ – có khi là khát vọng đổi đời, có khi chỉ là mong muốn giản dị về một cuộc sống đủ đầy và ý nghĩa. Nhưng ước mơ sẽ mãi là điều xa vời nếu ta chỉ biết mơ mà không hành động. Vì vậy, giữa ước mơ và thành công luôn cần có sự kết nối bền chặt bằng nỗ lực, kiên trì và tinh thần lao động không ngừng nghỉ. Trước hết, ta phải hiểu ước mơ là gì? Ước mơ là ngọn lửa thắp sáng con đường tương lai, là nơi tạo động lực cho con người không ngừng cố gắng. Còn Lao động chính là cách con người hiện thực hóa giấc mơ của mình, là con đường duy nhất để biến khát vọng thành hiện thực. Bằng sự nỗ lực, kiên trì trong mọi công việc, mỗi người đều có thể biến ước mơ của mình thành hiện thực. Tuy nhiên, nếu ước mơ chỉ dừng lại ở những suy nghĩ viển vông mà không được thực hiện bởi hành động thì sẽ mãi mãi chỉ là ước mơ hão huyền. Vậy nên, lao động chính là cầu nối dẫn dắt con người tiến gần tới ước mơ hơn. Không có lao động, ước mơ sẽ chẳng có ý nghĩa gì cả, nhưng có lao động, ước mơ sẽ đơm hoa kết trái.
Câu 2:
Nguyễn Đình Thi, một nghệ sĩ đa tài của nền văn học Việt Nam, luôn để lại dấu ấn riêng trong từng tác phẩm, đặc biệt là những bài thơ lãng mạn gắn liền với tình yêu đất nước. Bài thơ "Nhớ", ra đời trong kháng chiến chống Pháp, là một ví dụ điển hình, khắc họa sâu sắc tâm trạng của nhân vật trữ tình, nơi tình yêu đôi lứa hòa cùng với tình yêu Tổ quốc thiêng liêng.
Mở đầu bài thơ, nhân vật trữ tình đã dẫn dắt người đọc vào một không gian của nỗi nhớ đầy da điêt: "Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh / Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây / Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh / Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây".
Tác giả đã nhân hoá "ngôi sao nhớ ai", "ngọn lửa nhớ ai" gợi lên nỗi nhớ đã thấm sâu vào vạn vật, khiến cảnh vật cũng như mang nặng tâm tư. Đối tượng của nỗi nhớ gắn liền với hình ảnh "chiến sĩ", tạo nên một không khí vừa trữ tình xen lẫn hào hùng, là đặc trưng của thơ ca kháng chiến. Nỗi nhớ vừa mang tính cá nhân, nhưng cũng có sự hoà quyện với những điều lớn lao.
Đến khổ thơ thứ hai, nỗi nhớ đã được nhân vật trữ tình cụ thể hoá: “anh yêu em như anh yêu đất nước/ Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần”. Sư so sáng trong câu thơ đầu tiên rất đặc sắc, nâng tình yêu lứa đôi thành một tình yêu thiêng liêng, lớn lao, sánh bằng tình yêu đất nước. Điều này cho thấy tâm trạng nhân vật trữ tình không chỉ là nỗi nhớ đơn thuần mà còn là sự gắn bó sâu sắc, ý thức trách nhiệm và sự hi sinh cao cả. Nỗi nhớ hiện diện trong từng khoảnh khắc của cuộc sống người lính: "Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước / Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn". Nhà thơ đã sử dụng điệp từ "mỗi" cùng với những hành động cụ thể, đời thường như bước, nằm, ăn,… đã diễn tả một cách chân thực và giản dị một nỗi nhớ da diết, thiết tha. Nỗi nhớ ấy không chỉ là sự mong chờ, mà còn là một phần không thể thiếu, đồng hành cùng người lính trong cuộc sống gian khổ nơi chiến trường.
Khổ thơ cuối cùng là lời khẳng định vững chắc về tình yêu và lí tưởng, vượt lên trên mọi thử thách. "Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt / Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời / Ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực /
Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người". Hình ảnh ngôi sao và ngọn lửa lại được nhắc lại, nhưng giờ đây không còn mang nỗi nhớ vấn vương mà đã trở thành biểu tượng cho sức sống bất diệt, sự kiên định của tình yêu và lí tưởng. "Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời" là một lời thề nguyền thiêng liêng, thể hiện ý chí sắt đá của những con người chấp nhận hy sinh vì Tổ quốc. Tâm trạng nhân vật trữ tình ở đây không chỉ dừng lại ở nỗi nhớ mà còn vươn tới niềm tự hào, sự kiêu hãnh khi được sống, được yêu và được cống hiến cho lí tưởng cao đẹp: "Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người”
Tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi là sự hòa quyện giữa nỗi nhớ da diết của tình yêu đôi lứa và ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng. Nỗi nhớ ấy vượt lên cảm xúc cá nhân, trở thành lý tưởng sống và động lực vượt qua gian khổ. Bằng những ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu cảm xúc và giọng điệu chân thành, bài thơ đã khắc họa một tâm hồn yêu thương nồng nàn, kiên định với cách mạng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là nghị luận
Câu2: văn bản trên bàn về ý nghĩa và giá trị của lao động đối với vạn vật và con người.
Câu3: tác gỉa đã sử dụng bằng chứng như:
- Chim yến khi còn non thì bố mẹ mang mồi về mớm cho nhuwng khi lớn thì phải tự mình đi kiếm mồi
- Hổ và sư tử cũng đều như vậy
=> Đây là những bằng chứng quen thuộc, dễ hình dung, và có sự tương đồng với con người.
Câu 4:
Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ về mối liên kết chặt chẽ giữa hạnh phúc cá nhân và lao động. Chúng ta phải tìm được niềm vui và ý nghĩa khi lao động, thì chúng ta sẽ thấy tích cực hơn, cuộc sống có giá trị hơn.
Câu 5:
Biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có những người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là: thái độ xem nhẹ lao động chân tay, lao động đơn giản, chỉ coi trọng những công việc lao động trí óc.
Câu 1:
Bài thơ "Những giọt lệ" của Hàn Mặc Tử là một bức tranh về nỗi đau, sự cô đơn của nhân vật trữ tình trước bi kịch cuộc đời. Mở đầu bài thơ, chuỗi câu hỏi tu dập được hỏi nhiều lần: "Bao giờ tôi chết đi? Bao giờ tôi hết được yêu vì?" như là ước nguyện muốn được thoát khỏi sự phụ thuộc vào tình yêu. Nỗi mất mát trong tình yêu không chỉ khiến nhân vật trữ tình đau khổ mà còn dẫn đến sự chia cắt tâm hồn: "Người đi, một nửa hồn tôi mất / Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ". Sự "dại khờ" như biểu hiện của một tâm hồn trống rỗng, chới với, mất phương hướng giữa cuộc đời đầy biến động. Ở khổ cuối, nỗi đau được đẩy lên đỉnh điểm và liên kết với cảnh vật, biến bông phượng đỏ rực vốn tượng trưng cho mùa hè rực rỡ thành hình ảnh đầy xót xa "nở trong màu huyết", "nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu". Tác giả đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ để nói lên nỗi đau thể xác và tinh thần. Qua đó, Hàn Mặc Tử không chỉ thể hiện nỗi đau cá nhân mà còn là tiếng lòng chung của những con người bơ vơ, lạc lõng trong cuộc đời, để lại dư âm day dứt trong lòng người đọc.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại đầy thử thách và biến động ngày nay, để đi đến thành công, mỗi con người chúng ta đều cần mang trong mình một ý chí sắt đá và một nghị lực kiên cường. Ý chí và nghị lực không chỉ là một phẩm chất tốt đẹp cần có mà chúng còn là “kim chỉ nam” để dẫn dắt con người vượt qua thử thách và gặt hái thành công trong cuộc sống.
Trước hết, chúng ta phải hiểu ý chí và nghị lực là gì? Ý chí là khả năng tự xác định mục tiêu và kiên trif theo đuổi tới cùng. Còn nghị lực là sức mạnh, tinh thần bền bỉ giúp con người không gục ngã trước khó khăn và thử thách.
Ý chí và nghị lực được biểu hiện ở mọi khía cạnh trong cuộc sống. Chúng ta có thể bắt gặp những con người có ý chí và nghị lực, những tấm gương sáng như: Nick Vujicic-Dù sinh ra không có tay và chân nhưng anh đã vượt lên số phận trở thành 1 diễn giả truyền cảm hứng toàn cầu; Hay ta có thể nói đến ở Việt Nam có thầy Nguyễn Ngọc Ký dù bị tật hai tay nhưng với ý chí và sự kiên cường, thầy đã viết bằng chân và trở thành thầy giáo được mọi người kính trọng; Trong lĩnh vực âm nhạc có thể nói tới nhân vật Luwig beethoven, dù bị điếc nhưng ông vẫn sáng tác ra những tác phẩm để đời.
Ý chí và nghị lực có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống. Đối với cá nhân chúng là chìa khóa giúp con người có thể từng bước chinh phục thành công, Đối với xã hội, những tấm gương ý chí và nghị lực sẽ truyền cảm hứng, thúc đẩy xã hội tiến bộ, văn minh.
Thế nhưng đáng buồn thay, trong cuộc sống vẫn còn những người không có ý chí và kiên cường. Họ Dễ dàng nản lòng, từ bỏ Khi gặp khó khăn, thử thách. Là thế hệ trẻ, em phaỉ tích cực rèn luyện ý chí và nghị lực bắt đầu từ những việc nhỏ nhất, phải luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu. Tóm lani, ý chí và nghị lực là sức mạnh tiềm tàng, giúp con người có thể vượt qua được giới hạn của bản thân, vươn tới thành công
Câu 1: PTBĐ: biểu cảm
Câu 2: đề tài trong bài thơ là về sự đau khổ trong tình yêu, sự bơ vơ của con người trước cuộc đời biến động
Câu 3:
Hình ảnh “Sao bông phượng nở trong màu huyết, Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu?”
Hình ảnh không chỉ miêu tả về đẹp của bông Phượng mà còn nói lên nỗi xót xa, bi ai của nhân vật. Sự liên kết giữa tâm trạng của nhân vật và cảnh vật, làm bật lên sự chia lìa của nhà thơ
Câu 4:
biện pháp tu từ được sử dụng là câu hỏi tu từ: ”Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?/Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu?”
tác dụng: câu hỏi không nằm tìm kiếm câu trả lời mà diễn tả cảm giác lạc lõng, bơ vơ mất phương hướng của nhân vật trữ tình
Trong dòng chảy hối hả của đời sống hiện đại khi toàn cầu hóa và công nghệ số đang rất ngắn mọi khoảng cách, những giá trị văn hóa truyền thống đứng trước những thử thách to lớn. Việc gin giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống là cần thiết để tạo sức sống bền vững cho dân tộc.
Trước hết, ta phải hiểu văn hóa truyền thống là gì? Văn hóa truyền thống là những giá trị vật chất và tinh thần được hình thành, giữ gìn và phát triển qua nhiều thế hệ; là hồn cốt, bản sắc của dân tộc; nó còn là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại và cả tương lai; hơn hết cả, văn hoá truyền thống là điểm tựa tinh thần, giúp con người vững vàng trước những biến động của thế giới.
Tuy nhiên, trứơc sự tấn công mạnh mẽ của văn hoá ngoại lai và lối sống hiện đại, vật chất hoá làm con người ít quan tâm tới giá trị tinh thần, truyền thống có thể nói tới như: một số giá trị văn hoá đang bị mai một, có thể nói đến như: giới trẻ hiện nay ít quan tâm tới cội nguồn, những ngành nghề thủ công truyền thống dần vắng bóng người kế thừa, hay nhiều lễ hội truyền thống bị biến tướng. Nếu không có những biện pháp chủ động và quyết liệt, chúng ta có thể đánh mất đi một phần bản sắc của chính bản thân mình.
Để gìn giữ và bảo vệ văn hoá truyền thống trong bối cảnh hiện đại ngày nay, cần sự chung tay của toàn dân tộc. Nhà nước cần ban hành những chính sách hỗ trợ, khuyến khích các hoạt động bảo tồn, phục dựng di sản. Đưa giáo dục văn hoá truyền thống vào chương trình học một cách thiết thực. Chúng ta vẫn phải tiếp thu, hội nhập quốc tế, nhưng không được đánh mất bản sắc dân tộc.
Gin giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống không phải là đóng cửa với thế giới hay khước từ sự phát triển. Ngược lại, nửa là việc biết chọn lọc tiếp thu nhưng không đánh mất cái gốc, không đánh mất cội nguồn của bản thân. Văn hóa còn thì dân tộc còn, nếu mất đi bản sắc dân tộc, văn hoá truyền thống, chúng ta có thể sẽ phải đánh đổi bằng sương máu. Là một thế hệ trẻ, em phải tiếp thu, gìn giữ, tuyên truyền và phát triển những văn hoá truyền thống để chúng không bị mất đi giữa dòng chảy hối hả của thời gian.