

Lê Thu Huyền
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Trong đoạn trích "Hăm-lét" của William Shakespeare, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người có nội tâm sâu sắc, phức tạp và đầy mâu thuẫn. Hăm-lét không chỉ là hoàng tử Đan Mạch, mà còn là đại diện cho tiếng nói của lương tri và công lý giữa xã hội đầy dối trá, phản bội. Khi đứng trước tội ác của người chú – kẻ đã sát hại cha mình để chiếm ngôi và cưới mẹ anh – Hăm-lét không hành động vội vàng mà đắm chìm trong suy tư, đấu tranh giữa đạo đức và bổn phận. Nỗi đau, sự uất ức và giằng xé nội tâm khiến Hăm-lét trở nên trầm tư, đôi khi bi quan, hoài nghi cả cuộc sống và con người. Qua nhân vật này, Shakespeare không chỉ xây dựng hình ảnh một con người chịu nỗi đau mất mát, mà còn phản ánh nỗi dằn vặt của những ai sống thật trong một thế giới giả dối. Hăm-lét tiêu biểu cho bi kịch của con người trí thức – người nhận ra cái ác nhưng không dễ dàng hành động vì những ràng buộc của lý trí và đạo đức.
Câu 2:
Martin Luther King từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Câu nói này không chỉ là lời cảnh tỉnh mà còn là lời kêu gọi nhân loại hãy lên tiếng, hành động chống lại bất công và cái ác trong cuộc sống.
Thật vậy, con người vốn sinh ra với bản tính lương thiện, biết yêu thương và đồng cảm. Tuy nhiên, trong xã hội, cái ác vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức: từ hành vi bạo lực, tham nhũng, áp bức, đến sự dối trá, phản bội. Đáng sợ hơn cả không chỉ là sự hiện diện của cái ác, mà là sự thờ ơ, im lặng, và vô cảm của những người xung quanh. Khi con người chọn cách quay lưng, né tránh hay im lặng trước cái ác, họ vô tình tiếp tay cho nó tồn tại và phát triển. Sự im lặng ấy có thể bắt nguồn từ sợ hãi, ích kỷ, hoặc cả thói quen sống an phận, nhưng hậu quả để lại thường là đau thương cho cả cộng đồng.
Lịch sử nhân loại đã chứng minh: nếu không có những con người dũng cảm đứng lên như Martin Luther King, Nelson Mandela hay Nguyễn An Ninh, thì quyền sống, quyền tự do và công bằng sẽ mãi là điều xa vời. Trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người có thể không làm điều ác, nhưng nếu làm ngơ trước những bất công – như việc bạo lực học đường, gian lận thi cử, hay phân biệt đối xử – thì sự im lặng đó cũng là sự đồng lõa.
Vì vậy, cần rèn luyện cho bản thân lòng dũng cảm và tinh thần trách nhiệm. Biết lên tiếng trước sai trái, bảo vệ lẽ phải và lan tỏa những giá trị tốt đẹp chính là cách để con người thực sự sống có ý nghĩa. Im lặng trước cái ác là phản bội lại chính lương tâm mình – là một tội ác ngầm giết chết lòng nhân ái và công lý.
Câu 1:
- Sự việc trong văn bản: Hăm-lét cho tổ chức diễn vở Cái bẫy chuột - một vở kịch tái hiện lại cách thức mà Clô-đi-út đã sát hại vua cha, nhằm quan sát phản ứng của Clô-đi-út và xác nhận lời hồn ma báo oán. Khi chứng kiến cảnh nhân vật Lu-xi-a-nút đầu độc vua trong vở kịch, Clô-đi-út hoảng sợ, lộ ra vẻ mặt biến sắc, khiến Hăm-lét càng thêm chắc chắn về tội ác của hắn.
Câu 2:
- Một lời chỉ dẫn sân khấu trong văn bản: Đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ.
Câu 3:
- Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này chính là mâu thuẫn giữa Hăm-lét và Clô-đi-út, hoàng hậu. Hăm-lét tìm cách vạch trần tội ác của Clô-đi-út để trả thù cho cha, trong khi Clô-đi-út tìm cách che giấu tội ác và duy trì quyền lực của mình. Còn hoàng hậu thì đồng lõa với tội ác đó. Sự xung đột ấy được thể hiện qua việc Hăm-lét dùng vở kịch để thử lòng Clô-đi-út, khát khao truy tìm sự thật.
Câu 4:
- Lời thoại: "Giờ đây ta có thể uống máu nóng và làm những việc khủng khiếp, những việc mà ánh sáng ban ngày phải run lên, kinh sợ khi nhìn thấy." cho thấy nội tâm của Hăm-lét:
+ Chàng đã phát hiện ra sự thật về tội ác tày trời của chú và mẹ mình.
+ Chàng thể hiện sự căm hận, phẫn nộ và quyết tâm trả thù cho cha.
Câu 5:
- Nội dung của văn bản: Thông qua văn bản này, tác giả đã khắc họa được sự thông minh của Hăm-lét khi mượn vở diễn Cái bẫy chuột nhằm kiểm chứng lời cáo buộc của hồn ma vua cha, xác nhận tội ác mà chú ruột và mẹ gây ra cho cha chàng. Đồng thời, qua văn bản này tác giả còn thể hiện được sự giằng xé trong nội tâm Hăm-lét khi đứng giữa nỗi đau mất cha và lòng thù hận đối với những người thân.
-> Đó có thể là suy nghĩ về lòng thù hận, về sự giằng xé nội tâm khi con người phải đối diện với bi kịch, về nỗi đau đớn khi mất đi người thân hay về cuộc chiến giữa thiện và ác,...
Câu 1:
Lao động và ước mơ là hai yếu tố không thể tách rời trong hành trình xây dựng cuộc sống có ý nghĩa. Ước mơ là kim chỉ nam, là động lực giúp con người hướng tới những điều tốt đẹp và cao cả. Tuy nhiên, nếu chỉ có ước mơ mà không hành động, thì ước mơ sẽ mãi chỉ là những suy nghĩ viển vông. Lao động chính là cầu nối đưa ước mơ trở thành hiện thực. Thông qua lao động, con người rèn luyện bản thân, tích lũy kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để từng bước tiến gần hơn đến mục tiêu đã đề ra. Ngược lại, chính ước mơ cũng góp phần làm cho lao động trở nên có ý nghĩa, giúp con người không ngừng cố gắng, kiên trì vượt qua gian khó. Một người không có ước mơ dễ trở nên mỏi mệt, lao động trở thành gánh nặng. Ngược lại, có ước mơ nhưng thiếu nỗ lực thì chẳng thể thành công. Vì vậy, lao động và ước mơ là hai mặt bổ sung cho nhau, cùng tạo nên giá trị sống và thành công của mỗi người. Hãy ước mơ và không ngừng lao động vì chính tương lai của bản thân mình.
Câu 2:
Bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi là một khúc ca trữ tình tha thiết, nơi nhà thơ thể hiện sâu sắc tâm trạng của người chiến sĩ trong những năm tháng chiến đấu gian khổ. Tâm trạng ấy là sự hòa quyện giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu Tổ quốc, giữa những nỗi nhớ riêng tư và lý tưởng sống cao cả.
Ngay từ những câu thơ đầu, hình ảnh “ngôi sao”, “ngọn lửa” hiện lên đầy cảm xúc: “Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh / Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh”. Ở đây, thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn như mang tâm trạng người lính, gợi lên một nỗi nhớ khắc khoải, âm thầm giữa rừng núi hoang vu. Người lính nhớ người yêu, nhớ hậu phương nhưng không bi lụy; nỗi nhớ ấy tiếp thêm sức mạnh, làm “sáng đường”, “sưởi ấm lòng chiến sĩ”.
Đặc biệt, đoạn thơ “Anh yêu em như anh yêu đất nước…” đã khắc họa sâu sắc tâm hồn của người lính. Tình yêu của họ không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà còn gắn liền với lòng yêu nước, với từng bước chân hành quân, từng miếng ăn giấc ngủ. Tình yêu riêng tư không tách rời lý tưởng lớn lao: “Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước / Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn”. Đó là thứ tình cảm bền bỉ, lặng lẽ, gắn bó với từng khoảnh khắc đời thường giữa chiến trường gian khổ.
Khổ thơ cuối nâng cảm xúc lên thành lý tưởng sống: “Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời”. Tình yêu ở đây không chỉ là cảm xúc mà là lời thề, là niềm kiêu hãnh của những con người sống và chiến đấu vì lý tưởng. Ngọn lửa và ngôi sao là biểu tượng cho sức mạnh tinh thần bất diệt, soi sáng và sưởi ấm những tâm hồn khát khao yêu thương, tự do.
Tóm lại, tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” là sự kết hợp hài hòa giữa nỗi nhớ riêng tư và lý tưởng lớn lao. Đó là biểu tượng đẹp đẽ cho thế hệ chiến sĩ Việt Nam – biết yêu tha thiết, biết hy sinh và sống trọn vẹn với lý tưởng cách mạng thiêng liêng.
Câu 1:
- Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
- Văn bản trên bàn về vấn đề: Vai trò, ý nghĩa của lao động.
Câu 3:
- Những bằng chứng được đưa ra là: "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi. Hổ và sư tử cũng đều như vậy".
-> Nhận xét: Đây đều là những bằng chứng điển hình, sinh động, được mọi người dễ dàng thừa nhận, có tác dụng làm tăng tính thuyết phục của văn bản đồng thời cũng giúp việc tiếp nhận vấn đề nghị luận trở nên nhẹ nhàng hơn.
Câu 4:
- Nếu con người hiểu được niềm vui, ý nghĩa của lao động, coi lao động là cống hiến, vun đắp, là khám phá cuộc sống thì người đó sẽ hạnh phúc, ngay cả khi họ phải lao động vất vả, cực nhọc. Ngược lại, nếu con người không nhận ra ý nghĩa của lao động, coi lao động là nô dịch, khổ sai thì người đó sẽ luôn cảm thấy bất hạnh dẫu công việc của họ không quá nhọc nhằn. Vì vậy, chúng ta cần có nhận thức và thái độ đúng đắn về lao động.
Câu 5:
- Một số biểu hiện:
+ Thái độ coi thường những người lao động chân tay dù họ vẫn có những đóng góp nhất định cho cộng đồng.
+ Một số người giàu có cho rằng con cháu họ không cần làm gì cũng có thể sống thoải mái với số tài sản đã có. Họ không nhận ra rằng chính lao động sẽ mang lại cho họ niềm vui và tạo nên giá trị cho con cháu của họ.
Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa ngày càng phát triển, con người có nhiều cơ hội tiếp cận với những nền văn hóa hiện đại, mới mẻ. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển ấy, các giá trị văn hóa truyền thống đang dần bị mai một, phai nhạt trong nhận thức và hành động của một bộ phận người dân, đặc biệt là giới trẻ. Vì vậy, gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại là một vấn đề quan trọng và cần thiết. Đây không chỉ là trách nhiệm của xã hội, mà còn là lý tưởng sống mà mỗi cá nhân cần hướng đến.
Gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống là hành động trân trọng, kế thừa và phát huy những nét đẹp đã được hình thành, vun đắp qua bao thế hệ. Đó là những giá trị vật thể và phi vật thể như tiếng nói, chữ viết, trang phục truyền thống, các phong tục tập quán, tín ngưỡng dân gian, nghệ thuật dân tộc, lối sống và đạo lý ứng xử… Những giá trị này không chỉ phản ánh bản sắc riêng biệt của dân tộc mà còn là cội nguồn tinh thần, là nền tảng bền vững để xây dựng một xã hội phát triển hài hòa.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế mạnh mẽ, việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Chúng ta chứng kiến ngày càng nhiều hiện tượng giới trẻ chạy theo lối sống hiện đại, đề cao văn hóa ngoại quốc một cách mù quáng. Không ít người lãng quên tiếng mẹ đẻ, xem nhẹ ngày Tết cổ truyền, thờ ơ với áo dài hay những lễ hội dân gian. Một số lễ nghi truyền thống bị giản lược đến mức gần như biến mất, trong khi đó nhiều tập tục mới không phù hợp lại xuất hiện. Điều đó cho thấy một thực trạng đáng lo ngại: chúng ta đang đứng trước nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc nếu không có ý thức bảo vệ kịp thời.
Tuy nhiên, cũng cần khẳng định rằng gìn giữ văn hóa không đồng nghĩa với bảo thủ, đóng kín trước cái mới. Ngược lại, đó là quá trình tiếp thu chọn lọc những giá trị tốt đẹp của nhân loại, đồng thời làm mới, sáng tạo lại truyền thống sao cho phù hợp với thời đại. Việc đưa âm nhạc dân tộc vào trong chương trình giảng dạy, thiết kế thời trang từ chất liệu truyền thống, hay tổ chức các lễ hội văn hóa trong không gian hiện đại chính là những minh chứng rõ ràng cho sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại.
Là học sinh – thế hệ tương lai của đất nước – em nhận thấy vai trò của giới trẻ trong việc bảo vệ văn hóa truyền thống là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn chưa ý thức đầy đủ về điều đó. Một số bạn xem nhẹ các giá trị truyền thống, thậm chí coi đó là lạc hậu, cổ hủ. Bản thân em cho rằng mỗi người trẻ cần thay đổi suy nghĩ, bắt đầu từ những việc làm nhỏ như giữ gìn tiếng Việt, mặc áo dài vào dịp lễ tết, tôn trọng ông bà cha mẹ, tham gia các hoạt động văn hóa cộng đồng, tìm hiểu lịch sử dân tộc. Đó là cách thể hiện lòng yêu nước thiết thực và sâu sắc nhất.
Qua đây em cũng rút ra bài học lý tưởng sống cho bản thân rằng phải biết trân trọng cội nguồn, gìn giữ những giá trị tốt đẹp của dân tộc như giữ lấy linh hồn mình. Đồng thời, cần học tập, rèn luyện để có đủ tri thức, bản lĩnh tiếp thu cái mới mà không bị hòa tan trong thế giới hội nhập. Chỉ khi biết sống hài hòa giữa hiện đại và truyền thống, con người mới có thể phát triển toàn diện và bền vững.
Tóm lại, gìn giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm, mà còn là danh dự và niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam. Trong đời sống hiện đại hôm nay, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là cách để ta khẳng định chính mình, để mỗi bước tiến về tương lai luôn vững chắc trên nền tảng của quá khứ.
Nhân vật “em” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái nông thôn Việt Nam trước làn sóng đô thị hóa và hiện đại hóa. Qua cái nhìn đầy yêu thương nhưng cũng mang chút trách móc của “anh”, nhân vật “em” hiện lên với sự thay đổi từ vẻ đẹp mộc mạc, giản dị sang một vẻ ngoài cầu kỳ, khác lạ sau khi “đi tỉnh về”. Sự thay đổi đó được thể hiện qua trang phục – từ “cái yếm lụa sồi”, “cái khăn mỏ quạ” thân quen, em đã khoác lên mình “khăn nhung, quần lĩnh”, “áo cài khuy bấm”. Dưới con mắt của “anh”, sự thay đổi này làm mất đi nét duyên ngầm, chân chất của cô gái quê. Nhân vật “em” vì thế không chỉ là một cá nhân cụ thể mà còn đại diện cho những con người đang đánh mất bản sắc truyền thống khi chạy theo vẻ bề ngoài hiện đại. Qua đó, Nguyễn Bính thể hiện thái độ trân trọng vẻ đẹp chân quê, mộc mạc – thứ vẻ đẹp bình dị mà sâu sắc, đồng thời gửi gắm lời nhắn nhủ giữ gìn nét văn hóa truyền thống trong thời đại đổi thay.
- Thông điệp của bài thơ này là: Chúng ta cần có ý thức bảo vệ, giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống của quê hương, dân tộc.
- Biện pháp tu từ: ẩn dụ "hương đồng gió nội".
- Tác dụng:
+ "Hương đồng gió nội" là nét đặc trưng của vùng quê.
+ Tác giả dùng "hương đồng gió nội" để ẩn dụ cho chất quê chân chất, thật thà, giản dị của "em".
-> Nhấn mạnh dường như chỉ sau một ngày đi tỉnh về "em" đã đánh mất những giá trị văn hóa truyền thống, đặc trưng của con người quê hương mình.
- Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
- Nhan đề "Chân quê" gợi cho em liên tưởng, cảm nhận về chất quê mộc mạc, giản dị, chân chất, thật thà của những con người sống ờ nông thôn.