

Bùi Diệu Hà
Giới thiệu về bản thân



































Lao động và ước mơ, hai khái niệm tưởng chừng như tách biệt, thực chất lại có mối quan hệ mật thiết, bổ sung cho nhau trên hành trình chinh phục thành công. Ước mơ là ngọn lửa soi sáng con đường phía trước, thúc đẩy ta nỗ lực, kiên trì theo đuổi mục tiêu. Nhưng chỉ có lao động, bằng sự cần cù, sáng tạo và bền bỉ, mới biến những ước mơ viển vông thành hiện thực.Không có lao động, ước mơ chỉ là những mộng tưởng xa vời, dễ dàng bị cuốn trôi bởi dòng chảy của thời gian. Những người chỉ biết mơ mộng mà không hành động, không chịu khó khăn, vất vả sẽ mãi chỉ là người đứng ngoài cuộc, nhìn người khác đạt được thành quả. Ngược lại, lao động chăm chỉ, miệt mài, dù không có ước mơ rõ ràng, cũng chỉ mang lại kết quả hạn chế, thiếu định hướng và dễ dẫn đến sự nhàm chán, thiếu động lực. Sự kết hợp hài hòa giữa lao động và ước mơ là chìa khóa dẫn đến thành công. Ước mơ tạo động lực, định hướng cho lao động, giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách. Lao động lại là phương tiện để hiện thực hóa ước mơ, biến những khát vọng thành hiện thực. Vì vậy, hãy nuôi dưỡng ước mơ lớn, nhưng đừng quên lao động cần mẫn, để biến ước mơ thành hiện thực. Chỉ khi đó, ta mới có thể sống một cuộc đời trọn vẹn, ý nghĩa.
Câu 2
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận. Câu 2. Văn bản bàn về ý nghĩa to lớn của lao động đối với đời sống con người và xã hội. Tác giả nhấn mạnh lao động không chỉ là phương tiện sinh tồn mà còn là nguồn gốc của hạnh phúc và sự phát triển. Câu 3. Để làm rõ ý kiến "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống", tác giả đã sử dụng những bằng chứng là vídụ về các loài động vật như hồ và sư tử phải tự mình kiếm ăn để tồn tại. Những bằng chứng này rất cụ thể, dễ hiểu và thuyết phục, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với quan điểm của tác giả.
Câu 4. Câu "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không" cho thấy tầm quan trọng của việc tìm thấy niềm vui trong lao động.Không chỉ đơn thuần là kiếm sống, lao động còn là nguồn hạnh phúc, là động lực thúc đẩy con người phát triển và sống trọn vẹn. Nếu chỉ coi lao động là gánh nặng, cuộc sống sẽ trở nên tẻ nhạt và thiếu ý nghĩa.
Câu 5. Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là sự ỷ lại, dựa dẫm, không chịu lao động, kiếm sống bằng những cách phi pháp hoặc bất chính. Nhiều người trẻ hiện nay thiếu ý thức tự lập, không coi trọng giá trị của lao động chân chính, dẫn đến sự thụ động, thiếu năng lực và khó khăn trong cuộc sống
Nhưng lí giải văn vẻ và sâu sắc hơn thì “chân quê” chính là vẻ đẹp mộc mạc, bình dị của vùng thôn quê, của những người con quê. Đó là sự chân thật trong lối sống bình dị, giản đơn của người dân quê. Đó là sự chân chất, thật thà, thẳng thắn, hồn nhiền, trong sáng, không chút vụ lợi, tối tăm của người dân quê
Tự do
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận. Câu 2: Xác định luận đề của văn bản. Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công. Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy. Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau: Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác. Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày. Nhận xét: Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao. Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề. Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì? Mục đích của văn bản là: Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công. Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn. Nội dung của văn bản là: Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công. Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công. Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn. Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản. Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục. Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh. Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản. Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận. Câu 2: Xác định luận đề của văn bản. Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công. Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy. Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau: Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác. Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày. Nhận xét: Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao. Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề. Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì? Mục đích của văn bản là: Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công. Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn. Nội dung của văn bản là: Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công. Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công. Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn. Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản. Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục. Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh. Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản. Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.
\(\dfrac{a}{\sqrt{2}}\)
\(2\sqrt{2}\)
4,678,362