

Lò Thị Ngân
Giới thiệu về bản thân



































* **Hiện tượng:** * Natri tan nhanh trong nước, tạo thành dung dịch không màu và có khí thoát ra. * Dung dịch copper(II) sulfate (màu xanh lam) dần mất màu và xuất hiện kết tủa màu xanh lơ. * **Phương trình hóa học:** 2Na+2H2O--- 2NaOH+H2 tăng
2NaOH+CuSo4---- Cu(OH)2 giảm +Na2NO4
Hoặc viết hộp
2Na+2H2O+CuSo4---- Cu(OH)2 giảm +Na2SO4+H2tăng
* **Hiện tượng:** * Natri tan nhanh trong nước, tạo thành dung dịch không màu và có khí thoát ra. * Dung dịch copper(II) sulfate (màu xanh lam) dần mất màu và xuất hiện kết tủa màu xanh lơ. * **Phương trình hóa học:** 2Na+2H2O--- 2NaOH+H2 tăng
2NaOH+CuSo4---- Cu(OH)2 giảm +Na2NO4
Hoặc viết hộp
2Na+2H2O+CuSo4---- Cu(OH)2 giảm +Na2SO4+H2tăng
**Bài 1** Trình bày về đặc điểm tinh thể kim loại và liên kết kim loại. * **Đặc điểm tinh thể kim loại:** * Các ion dương kim loại nằm ở các nút mạng tinh thể. * Các electron tự do chuyển động hỗn loạn trong mạng tinh thể. * Cấu trúc mạng tinh thể kim loại thường gặp: lập phương tâm diện, lập phương tâm khối, lục giác xếp chặt. * **Liên kết kim loại:** * Là liên kết được hình thành giữa các ion dương kim loại và các electron tự do trong mạng tinh thể. * Liên kết kim loại tương đối bền, tạo nên các tính chất vật lý chung của kim loại như tính dẻo, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt và ánh kim.