Nguyễn Khánh Tâm

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Khánh Tâm
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a, Các kỉ được nhắc đến trong sơ đồ trên diễn ra ở thời đại:

Kỉ Cambrian và kỉ Ordovician thuộc đại Cổ sinh .

Kỉ Cretaceous (Phấn trắng) thuộc đại Trung sinh.

+Sự kiện nổi bật đã diễn ra trong kỉ Cambrian và kỉ Cretaceous:

Kỉ Cambrian: hời kỳ bùng nổ sự sống, gọi là "Cambrian Explosion", khi nhiều nhóm động vật có cấu trúc phức tạp xuất hiện.

Kỉ Cretaceous: thời kỳ khủng long phát triển mạnh nhưng cũng là lúc chúng bị tuyệt chủng vào cuối kỷ do tác động của thiên thạch hoặc núi lửa.

b, Loài người đã xuất hiện ở kỉ và thuộc đại :

-Loài người xuất hiện trong kỉ Đệ Tứ .

-Kỉ này thuộc đại Tân sinh.

 

a) Một số nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh có thể tác động đến đời sống của loài cá trên:

- Nhân tố vô sinh: ánh sáng, nhiệt độ, độ pH, lượng oxy hòa tan trong nước,…

- Nhân tố hữu sinh: các loài động vật khác cùng sống trong bể, thực vật thủy sinh,…

b) Dựa vào các đặc điểm sống của loài cá trên, đề xuất cách thiết kế bể cá và phương pháp chăm sóc phù hợp:

- Thiết kế bể cá: Bể nên có nhiều cây thủy sinh, đa dạng về chủng loại và hình dạng, có nhiều hốc đá để cá ngủ nghỉ. Bể nên có hệ thống tạo sóng, oxy để đảm bảo nước luôn giàu oxy và động.

- Phương pháp chăm sóc:

- Đảm bảo ánh sáng phù hợp cho cá hoạt động và thực vật thủy sinh quang hợp.

- Đảm bảo nhiệt độ nước phù hợp, không quá lạnh, không quá nóng.

- Đảm bảo độ pH và lượng oxy hòa tan trong nước phù hợp.

- Cung cấp thức ăn phù hợp, giàu dinh dưỡng cho cá.

- Định kỳ vệ sinh bể, thay nước để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ cho cá.

Tiến hóa nhỏ: Là sự thay đổi tần số các alen trong quần thể theo thời gian ngắn (vài thế hệ). Diễn ra ở cấp độ quần thể, ví dụ như sự biến đổi gen do chọn lọc tự nhiên, đột biến, giao phối không ngẫu nhiên, hay di nhập gen. Kết quả: Sự hình thành các đặc điểm thích nghi và duy trì đa dạng sinh học trong quần thể

Tiến hóa lớn: Là quá trình biến đổi lớn, diễn ra trong thời gian dài (hàng triệu năm). Gắn liền với sự xuất hiện các loài mới, sự tuyệt chủng, hoặc sự thay đổi lớn về hệ thống phân loại. Diễn ra ở cấp độ trên loài, ví dụ sự xuất hiện của động vật có xương sống từ động vật không xương sống.

+Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại: 

Đột biến: Là nguồn cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa. Tạo ra các biến dị di truyền, cung cấp nguyên liệu để chọn lọc tự nhiên tác động.

Yếu tố ngẫu nhiên: Ảnh hưởng đến tần số alen, đặc biệt trong quần thể nhỏ. Làm giảm sự đa dạng di truyền, có thể dẫn đến mất một số alen nhất định.

Di nhập gen: Là sự trao đổi alen giữa các quần thể khác nhau. Giúp gia tăng hoặc giảm bớt tính đa dạng di truyền trong quần thể. 

Chọn lọc tự nhiên: Đặc điểm thích nghi là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên. Các cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn sẽ sinh sản nhiều hơn, làm tăng tần số của các gen liên quan đến đặc điểm đó

Giao phối: Góp phần tái tổ hợp gen, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. Giao phối ngẫu nhiên hoặc không ngẫu nhiên ảnh hưởng đến tần số alen.