![](https://rs.olm.vn/images/background/bg0.jpg?v=2)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/3.png?131730175343)
Đào Xuân Tâm
Giới thiệu về bản thân
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_mam_non.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_tan_binh.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_chuyen_can.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_cao_thu.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_thong_thai.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_dai_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
### Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn
**Tiến hóa nhỏ (Microevolution):**
- Xảy ra trong phạm vi quần thể hoặc loài.
- Là sự thay đổi tần số gen và alen trong quần thể qua các thế hệ.
- Thường diễn ra trong khoảng thời gian ngắn (vài thế hệ đến vài trăm thế hệ).
- Kết quả là sự biến đổi nhỏ trong đặc điểm di truyền của quần thể.
- Ví dụ: sự biến đổi màu sắc của loài bướm.
**Tiến hóa lớn (Macroevolution):**
- Xảy ra ở cấp độ loài hoặc cao hơn, như họ, bộ, lớp, ngành.
- Là sự biến đổi quy mô lớn và phức tạp trong hệ thống sinh học, dẫn đến sự xuất hiện hoặc tuyệt chủng của các loài mới.
- Thường diễn ra trong khoảng thời gian dài (hàng triệu đến hàng trăm triệu năm).
- Kết quả là sự hình thành các đặc điểm sinh học mới hoặc sự phân hóa sinh học lớn.
- Ví dụ: sự hình thành các loài động vật có vú từ tổ tiên chung với loài bò sát.
### Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại
Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kết hợp giữa lý thuyết di truyền Mendel và lý thuyết tiến hóa của Darwin, giải thích sự hình thành các đặc điểm thích nghi dựa trên các cơ chế chính sau:
1. **Đột biến (Mutation):**
- Là sự thay đổi ngẫu nhiên trong DNA, tạo ra các biến thể mới trong quần thể.
- Đột biến có thể cung cấp nguyên liệu thô cho quá trình tiến hóa bằng cách tạo ra các alen mới.
2. **Chọn lọc tự nhiên (Natural Selection):**
- Là quá trình các cá thể có đặc điểm di truyền phù hợp hơn với môi trường sống sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn.
- Các đặc điểm thích nghi sẽ trở nên phổ biến hơn trong quần thể qua các thế hệ.
3. **Di truyền ngẫu nhiên (Genetic Drift):**
- Là sự thay đổi tần số alen trong quần thể do các sự kiện ngẫu nhiên, đặc biệt trong các quần thể nhỏ.
- Có thể dẫn đến sự mất mát hoặc cố định của alen mà không liên quan đến khả năng thích nghi.
4. **Di nhập gen (Gene Flow):**
- Là sự trao đổi gen giữa các quần thể thông qua di cư hoặc lai giống.
- Có thể làm thay đổi tần số alen và tăng cường biến dị di truyền trong quần thể.
5. **Giao phối không ngẫu nhiên (Non-random Mating):**
- Là sự lựa chọn bạn đời dựa trên các đặc điểm di truyền cụ thể.
- Có thể ảnh hưởng đến tần số alen và cấu trúc di truyền của quần thể.
### Hình thành đặc điểm thích nghi:
Thông qua các cơ chế trên, các biến thể di truyền có thể được tạo ra và duy trì trong quần thể. Chọn lọc tự nhiên sẽ chọn lọc các biến thể có lợi, dẫn đến sự tích tụ các đặc điểm thích nghi qua nhiều thế hệ. Điều này giúp các loài trở nên phù hợp hơn với môi trường sống của mình.
Nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh:
Nhân tố vô sinh:
1. Nhiệt độ nước: Loài cá này không chịu lạnh kém nên cần duy trì nhiệt độ nước ở mức phù hợp.
2. Lượng oxygen: Cá này thích sống ở vùng nước giàu oxygen, nên cần đảm bảo có đủ khí oxygen hòa tan trong nước.
3. Ánh sáng:Cá hoạt động chủ yếu vào ban ngày, vì vậy cần cung cấp đủ ánh sáng trong bể cá.
4. Chất lượng nước: Độ pH, độ cứng và độ tinh khiết của nước cần được kiểm soát để tránh các chất độc hại.
Nhân tố hữu sinh:
1. Thực vật thủy sinh: Các khóm cây thủy sinh cung cấp nơi ẩn náu và ngủ vào ban đêm cho cá.
2. Thức ăn:Cá ăn ở tầng nổi, vì vậy cần cung cấp thức ăn thích hợp ở tầng này.
3. Các loài cá khác:Cần xem xét tương tác giữa loài cá này và các loài cá khác trong bể.
4. Vi sinh vật: Các vi sinh vật có thể ảnh hưởng đến môi trường sống và sức khỏe của cá.
b) Lời khuyên về cách thiết kế bể cá cảnh và cách chăm sóc:
1. **Thiết kế bể cá:**
- **Nhiệt độ nước:** Duy trì nhiệt độ nước ổn định trong khoảng 24-28°C (75-82°F) bằng cách sử dụng máy sưởi nước.
- **Hệ thống lọc:** Sử dụng hệ thống lọc tốt để đảm bảo nước sạch và giàu oxygen.
- **Ánh sáng:** Đặt bể cá ở nơi có đủ ánh sáng tự nhiên hoặc sử dụng đèn LED thủy sinh để cung cấp ánh sáng trong khoảng 8-10 giờ mỗi ngày.
- **Cây thủy sinh và hốc đá:** Bố trí các khóm cây thủy sinh và hốc đá để cá có nơi ẩn náu và ngủ vào ban đêm.
2. **Chăm sóc cá:**
- **Thức ăn:** Cho cá ăn thức ăn phù hợp với tầng nổi, như cám nổi hoặc thức ăn đông lạnh.
- **Thay nước:** Thay nước đều đặn khoảng 20-25% mỗi tuần để duy trì chất lượng nước tốt.
- **Theo dõi sức khỏe:** Quan sát hành vi và ngoại hình của cá để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh.
- **Kiểm tra các chỉ số nước:** Đo độ pH, ammonia, nitrite và nitrate định kỳ để đảm bảo môi trường nước ổn định.
Các kỉ được nhắc đến trong sơ đồ trên diễn ra ở đại nào? Sự kiện nổi bật nào đã diễn ra trong kỉ Cambrian và kỉ Cretaceous?
- Kỉ Cambrian diễn ra ở đại Cổ Sinh (Paleozoic), bắt đầu khoảng 543 triệu năm trước.
- Kỉ Cretaceous diễn ra ở đại Trung Sinh (Mesozoic), bắt đầu khoảng 144 triệu năm trước.
Sự kiện nổi bật:
- Kỉ Cambrian: Sự bùng nổ sinh học Cambrian, nơi xuất hiện một lượng lớn các loài động vật đa dạng.
- Kỉ Cretaceous: Sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Cretaceous, dẫn đến sự biến mất của khủng long và nhiều loài khác.
b) Loài người đã xuất hiện ở kỉ nào, thuộc đại nào?
- Loài người xuất hiện ở kỉ Quaternary thuộc đại Tân Sinh (Cenozoic), khoảng 2.6 triệu năm trước.