Lưu Bảo Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lưu Bảo Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể sử dụng đại từ “cô” để chỉ nhân vật chính – Chi-hon, người con gái thứ ba trong gia đình. Tuy nhiên, dù là ngôi thứ ba, lời kể vẫn gắn bó mật thiết với tâm tư, cảm xúc và ký ức của Chi-hon, tạo nên sự chân thực và chiều sâu nội tâm cho nhân vật.

Câu 2.
Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon – con gái thứ ba của bà mẹ bị lạc. Người kể truyện tuy xưng “cô” (ngôi thứ ba) nhưng bám sát suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức và sự ăn năn của Chi-hon, giúp người đọc cảm nhận rõ nét sự day dứt, ân hận của một người con khi dần nhận ra mình đã từng thờ ơ, vô tâm với mẹ.

Câu 3.
Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là thủ pháp tương phản giữa hai dòng thời gian: một bên là lúc người mẹ bị lạc ở nơi đông đúc và bối rối, còn bên kia là hình ảnh người con đang bận rộn tham gia triển lãm sách quốc tế.
Tác dụng của biện pháp này là để nhấn mạnh sự xa cách cả về không gian, thời gian và tâm lý giữa mẹ và con. Trong khi mẹ đang rơi vào tình huống nguy hiểm, lạc lõng giữa biển người xa lạ, thì người con vẫn đang sống với đam mê và hào quang nghề nghiệp mà không hề hay biết. Sự tương phản này góp phần làm nổi bật cảm giác ân hận, tiếc nuối và tự trách mình của Chi-hon, từ đó gợi lên nỗi xót xa trong lòng người đọc về sự vô tâm của những người con đối với đấng sinh thành.

Câu 4.
Qua lời kể của người con gái, hình ảnh người mẹ hiện lên với nhiều phẩm chất cao đẹp:

  • Tận tụy và giàu yêu thương: Bà dẫn con đi mua váy, nắm tay con thật chặt khi bước giữa đám đông, luôn chăm lo cho con từng điều nhỏ nhặt.
  • Giản dị và hy sinh: Mặc dù thích chiếc váy xếp nếp nhưng bà không mua cho mình mà muốn con mặc, thể hiện sự hy sinh thầm lặng của người mẹ dành hết điều tốt đẹp cho con.
  • Mạnh mẽ và dũng cảm: Trong ký ức của Chi-hon, mẹ là người bước đi giữa biển người với phong thái khiến “cả những tòa nhà lừng lững cũng phải khiếp sợ”.
  • Dần yếu đuối và lạc lõng: Khi bị lạc, bà không tìm được đường quay về, cho thấy sự già yếu, lẫn lộn của tuổi già – điều mà con cái bà từng phớt lờ, coi nhẹ.

Những phẩm chất ấy cho thấy hình tượng người mẹ trong tác phẩm vừa gần gũi, vừa thiêng liêng, khiến người đọc phải xúc động và trân trọng.

Câu 5.

Chi-hon đã hối tiếc vì không mặc thử chiếc váy xếp nếp mà mẹ cô từng thích, vì đã thờ ơ với mẹ khi bà ngày càng già yếu, và đặc biệt là vì đã không có mặt bên mẹ trong giây phút bà bị lạc giữa ga tàu đông đúc. Những ký ức tưởng như nhỏ nhặt ấy lại trở thành nỗi day dứt lớn lao trong lòng cô. Trong cuộc sống hiện đại bận rộn, nhiều người thường vô tình thờ ơ với những người thân yêu nhất. Chúng ta đôi khi quá mải mê với công việc, sự nghiệp hay những mối quan hệ bên ngoài mà quên mất rằng cha mẹ mình đang già đi, yếu dần đi mỗi ngày. Chính sự vô tâm ấy có thể khiến cha mẹ tổn thương, cô đơn, thậm chí dẫn đến những điều đáng tiếc không thể cứu vãn. Chỉ đến khi đánh mất, người ta mới nhận ra giá trị thiêng liêng của tình thân. Vì vậy, hãy yêu thương và quan tâm đến người thân khi còn có thể, bởi yêu thương muộn màng luôn là điều khiến ta đau đớn nhất.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự, kết hợp với các yếu tố miêu tả và biểu cảm. Người kể chuyện xưng “tôi”, kể lại những hồi ức tuổi thơ gắn bó với bà nội, qua đó bộc lộ những tình cảm sâu sắc, thiêng liêng trong gia đình.

Câu 2. Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn khi bị ba dọa đánh. Mỗi lần phạm lỗi, chỉ cần thấy ba chuẩn bị rút roi là Ngạn chạy ngay sang nhà bà để được bà bảo vệ và che chở. Ngôi nhà của bà trở thành nơi trú ẩn an toàn cho cậu bé, là chốn yên bình giữa những lo sợ, là nơi giúp cậu tránh khỏi những trận đòn roi và cảm nhận được tình yêu thương dịu dàng.

Câu 3. Dấu ba chấm trong câu “Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi.” là một biện pháp tu từ dấu lặng (lược ngữ) có tác dụng nghệ thuật: tạo nhịp điệu ngắt nhịp tự nhiên, tăng sức gợi hình, gợi cảm và khiến lời văn trở nên sinh động, gần gũi như lời kể chuyện thủ thỉ của một đứa trẻ. Về nội dung, dấu ba chấm giúp nhấn mạnh sự ngập ngừng, bẽn lẽn, thậm chí là hồn nhiên, dễ thương của người kể khi nhớ về thời thơ ấu chỉ quẩn quanh bên mẹ và bà. Qua đó, cho thấy sự gắn bó thân thiết giữa cậu bé với hai người phụ nữ yêu thương nhất đời mình. Tác dụng đối với tác giả là giúp anh thể hiện trọn vẹn cảm xúc hồn nhiên, thơ trẻ, tạo nên sự thành công trong việc khơi gợi không khí tuổi thơ nhẹ nhàng, ấm áp. Đồng thời, chi tiết ấy cũng góp phần tác động đến người đọc: gợi lên trong lòng độc giả cảm xúc gần gũi, đồng cảm, khiến người đọc dễ dàng nhớ lại tuổi thơ của chính mình với những người thân yêu bên cạnh.

Câu 4. Nhân vật người bà trong văn bản hiện lên là một người phụ nữ hiền hậu, bao dung và đầy yêu thương. Bà luôn che chở cho cháu trước những trận đòn của ba, không bao giờ từ chối mỗi khi cháu cần giúp đỡ. Chỉ một hành động nhỏ như “kéo cháu lên sập nằm sau lưng”, “nằm quay mặt ra ngoài”, hay lời đáp bình thản “Không thấy” cũng đủ cho thấy bà là chỗ dựa vững chắc, là người luôn sẵn sàng đứng về phía cháu để bảo vệ và yêu thương. Bà không chỉ bảo vệ cháu bằng hành động, mà còn bằng sự dịu dàng: bà kể chuyện, gãi lưng, chăm chút từng chút cho cháu. Giọng kể nhẹ nhàng, âu yếm của bà khiến cậu bé xúc động và ngủ thiếp đi trong cảm giác bình yên. Qua đó, ta thấy được tình bà cháu sâu sắc, chan chứa cảm xúc và vai trò lớn lao của người bà trong tuổi thơ của nhân vật "tôi".

Câu 5. Gia đình là mái ấm đầu tiên và cũng là nơi duy nhất luôn yêu thương và chở che mỗi người vô điều kiện. Văn bản đã cho thấy điều ấy qua hình ảnh bà nội – người luôn dang tay đón nhận, bảo vệ và an ủi cháu mình. Dù thế giới bên ngoài có dữ dội đến đâu, chỉ cần trở về với bà, với gia đình, cậu bé lại được an toàn, được yêu thương và vỗ về. Điều đó giúp ta nhận ra rằng, trong cuộc đời, gia đình chính là điểm tựa tinh thần bền vững nhất. Ở đó có sự thấu hiểu, bao dung và nâng đỡ chúng ta mỗi khi vấp ngã. Không có gì có thể thay thế được tình cảm gia đình. Chính vì vậy, mỗi người cần trân trọng, giữ gìn và vun đắp mái ấm của mình, bởi đó là cội nguồn hạnh phúc, là nơi khởi đầu và cũng là chốn trở về của mỗi con người.

Câu 1.
Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh xa quê hương, đang sống hoặc đi đến một vùng đất xa lạ nơi đất khách – cụ thể là thành phố Xan-đi-ê-gô ở Mỹ. Trong hoàn cảnh ấy, nhân vật trữ tình đứng giữa thiên nhiên và cảnh vật nơi đất khách nhưng trong lòng luôn hướng về quê nhà. Cảm xúc chủ đạo là nỗi nhớ quê da diết, sự bâng khuâng trước cảnh vật giống mà không phải, thân quen mà vẫn xa lạ.

Câu 2.
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta gồm: nắng trên cao, màu trắng của mây bay phía xa, đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn. Đây đều là những hình ảnh thiên nhiên gợi cảm giác thân thuộc, gần gũi như ở quê nhà.

Câu 3.
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương sâu sắc, day dứt của người xa xứ. Đó là cảm xúc hoài niệm, khắc khoải khi đứng giữa đất lạ, nhìn thấy những hình ảnh có vẻ giống quê hương nhưng lòng lại càng thêm cô đơn. Bài thơ thể hiện tình yêu quê nhà, nỗi niềm gắn bó sâu nặng với nơi mình sinh ra.

Câu 4.
Trong khổ thơ đầu, khi cảm nhận hình ảnh nắng vàng, mây trắng, nhân vật trữ tình có cảm giác thân quen, ngỡ như đang được sống trong không gian quê hương, từ đó nảy sinh cảm xúc ấm áp, gần gũi. Nhưng đến khổ thơ thứ ba, cũng những hình ảnh ấy lại khiến người thơ cảm nhận rõ hơn nỗi cô đơn, lạc lõng. Dù cảnh vật có phần giống quê nhưng tất cả đều là của người ta, không phải của mình. Từ cảm giác thân quen chuyển sang nhận thức rõ ràng về sự xa cách, nỗi nhớ càng thêm da diết và nhói lòng.

Câu 5.
Hình ảnh khiến tôi ấn tượng nhất trong bài thơ là “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta”. Hai câu thơ tuy ngắn gọn nhưng chất chứa nỗi cô đơn sâu sắc của một người con xa quê giữa đất khách quê người. Hình ảnh "mũi giày" là biểu tượng cho những bước chân lang bạt, và chữ "lữ thứ" nhấn mạnh thân phận tạm bợ, không thuộc về nơi chốn mình đang sống. Đặc biệt, câu "Bụi đường cũng bụi của người ta" thể hiện rất rõ nỗi lạc lõng – đến cả bụi bặm mà mình dẫm qua cũng không phải của quê mình. Dù hình ảnh bụi rất nhỏ bé, tầm thường, nhưng dưới cái nhìn của người xa quê, nó lại trở nên đầy ý nghĩa. Qua đó, tôi cảm nhận được một nỗi buồn rất nhân văn, một nỗi nhớ quê không chỉ mang tính tình cảm mà còn là sự đau đáu về cội nguồn, bản sắc và nơi chốn thuộc về. Hình ảnh ấy vừa giản dị vừa ám ảnh, khiến người đọc như chững lại trong dòng suy nghĩ về chính mình và quê hương mình.

Câu 1.

- Đoạn trích được viết theo thể thơ 8 chữ

- Dấu hiệu: số chữ của mỗi dòng thơ đều là 8 chữ.

Câu 2.
Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước trong khổ thơ thứ hai và thứ ba là:
– biển, sóng dữ, Hoàng Sa, bám biển, Mẹ Tổ quốc, máu ngư dân, giữ biển, màu cờ nước Việt.
Những từ ngữ này không chỉ miêu tả thiên nhiên biển đảo, mà còn gợi lên sự hi sinh của ngư dân và chiến sĩ, thể hiện lòng yêu nước và ý thức bảo vệ Tổ quốc của mỗi con người Việt Nam.

Câu 3.
Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ là so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta - Như máu ấm trong màu cờ nước Việt.”

- Phép so sánh này tăng sức gợi hình và gợi cảm, tạo liên tưởng cụ thể, sinh động về sự hiện diện ấm áp, gần gũi của Tổ quốc trong mỗi người dân. Hình ảnh “máu ấm” kết hợp với “màu cờ” còn làm cho câu thơ trở nên ấn tượng, giàu cảm xúc, góp phần tạo nên nhịp điệu chậm rãi, tha thiết, phù hợp với mạch cảm xúc suy tư, xúc động của đoạn thơ.

– Đồng thời, hình ảnh so sánh ấy làm nổi bật tình cảm thiêng liêng, gắn bó máu thịt giữa mỗi con người Việt Nam với Mẹ Tổ quốc, đồng thời khẳng định rằng Tổ quốc luôn hiện diện trong trái tim, trong sự sống của mỗi người dân, như dòng máu chảy trong cơ thể. Không chỉ vậy, biện pháp tu từ này đã giúp nhà thơ thành công trong việc biểu đạt tình yêu sâu nặng, lòng biết ơn và niềm tự hào thiêng liêng với đất nước, nhất là trong bối cảnh đất nước đang cần được gìn giữ chủ quyền nơi biển đảo. Nó cũng cho thấy cảm xúc của tác giả rất thiết tha, chân thành, luôn hướng về Tổ quốc như một điều thiêng liêng nhất. Từ đó , hình ảnh so sánh khơi gợi niềm xúc động, tự hào dân tộc, đồng thời đánh thức trong lòng mỗi người ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ chủ quyền, giữ gìn hòa bình và sự sống yên bình trên quê hương, nhất là ở những nơi tuyến đầu như Hoàng Sa, Trường Sa.

Câu 4.
Đoạn trích thể hiện những tình cảm sâu sắc của nhà thơ đối với biển đảo Tổ quốc. Trước hết, nhà thơ thể hiện niềm tự hào dân tộc khi nhắc đến lịch sử hào hùng và những trang sử viết bằng máu của những người con yêu nước. Tình cảm biết ơn và cảm phục đối với ngư dân, chiến sĩ đang ngày đêm bảo vệ biển đảo Tổ quốc được thể hiện qua những câu thơ mô tả sự hy sinh thầm lặng của họ. Hình ảnh những ngư dân, chiến sĩ bám biển, canh giữ chủ quyền là minh chứng sống động cho tình yêu Tổ quốc. Đặc biệt, nhà thơ khẳng định rằng Tổ quốc là thiêng liêng, là mái ấm của mỗi người dân Việt Nam, luôn hiện diện trong trái tim mỗi người như máu ấm trong cơ thể. Chính tình yêu ấy tạo nên sức mạnh để bảo vệ biển đảo, giữ gìn hòa bình cho đất nước.

Câu 5.
Là một học sinh, em nhận thức rõ rằng bảo vệ biển đảo là trách nhiệm của tất cả mọi người, không chỉ riêng những người lính hay ngư dân. Em tin rằng, dù còn nhỏ, mỗi người đều có thể đóng góp sức mình vào công cuộc bảo vệ Tổ quốc. Trước hết, em sẽ tích cực học tập để có đủ kiến thức và năng lực phục vụ cho đất nước trong tương lai. Bên cạnh đó, em cũng sẽ tuyên truyền cho gia đình, bạn bè về ý thức bảo vệ môi trường biển, không xả rác và không làm tổn hại đến hệ sinh thái biển. Hơn nữa, em sẽ tìm hiểu về lịch sử biển đảo, chủ quyền Hoàng Sa và Trường Sa để nâng cao nhận thức của mình về vấn đề này. Tuy nhiên, em hiểu rằng để bảo vệ biển đảo, chúng ta cần sự đoàn kết, kiên trì và quyết tâm của tất cả người dân Việt Nam, từ những hành động nhỏ đến những quyết định lớn. Em tin rằng, nếu tất cả cùng chung tay, Tổ quốc sẽ luôn vững mạnh và biển đảo sẽ mãi là của Việt Nam.

Câu 1:

- Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất.

- Người kể chuyện xưng “tôi" là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện, từ đó giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được những suy nghĩ, cảm xúc và sự thay đổi nhận thức của nhân vật một cách chân thực, sinh động.

Câu 2:

- Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, thể hiện qua cách kể chuyện tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, góp phần tạo nên sự chân thực, thân mật và dễ tiếp nhận cho người đọc.

Câu 3:

- Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản là truyện có dung lượng ngắn, xoay quanh một sự kiện có ý nghĩa (việc thả chim bồng chanh) nhằm làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật Hoài.

Câu 4:

Những lời “thầm kêu” cho thấy Hoài là một cậu bé có tâm hồn trong sáng, biết suy nghĩ, biết hối lỗi. Sau hành động dại dột là bắt chim, Hoài đã hiểu ra nỗi vất vả và bất an của loài chim khi bị xâm phạm tổ ấm. Điều đó thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và tình yêu thương chân thành của Hoài với thiên nhiên.

Câu 5:

Truyện ngắn Bồng chanh đỏ của Đỗ Chu để lại nhiều dư âm lắng đọng khi thể hiện tình cảm của con người với thiên nhiên qua cái nhìn hồn nhiên, trong sáng của nhân vật Hoài. Câu chuyện nhẹ nhàng nhưng đủ sức khiến người đọc, đặc biệt là giới trẻ ngày nay, nhận thức rõ hơn về trách nhiệm trong việc bảo vệ các loài động vật hoang dã. Từ sự chuyển biến trong suy nghĩ và cảm xúc của Hoài, người trẻ có thể rút ra bài học rằng tình yêu thiên nhiên không chỉ nằm ở cảm xúc nhất thời mà còn cần được thể hiện qua hành động cụ thể như không xâm phạm môi trường sống của động vật, không nuôi nhốt hay săn bắt chúng vì mục đích cá nhân. Bảo vệ động vật hoang dã chính là góp phần bảo vệ sự cân bằng sinh thái và giữ gìn vẻ đẹp của thiên nhiên cho thế hệ mai sau.

Câu 1:

- Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất.

- Người kể chuyện xưng “tôi" là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện, từ đó giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được những suy nghĩ, cảm xúc và sự thay đổi nhận thức của nhân vật một cách chân thực, sinh động.

Câu 2:

- Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, thể hiện qua cách kể chuyện tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, góp phần tạo nên sự chân thực, thân mật và dễ tiếp nhận cho người đọc.

Câu 3:

- Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản là truyện có dung lượng ngắn, xoay quanh một sự kiện có ý nghĩa (việc thả chim bồng chanh) nhằm làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật Hoài.

Câu 4:

Những lời “thầm kêu” cho thấy Hoài là một cậu bé có tâm hồn trong sáng, biết suy nghĩ, biết hối lỗi. Sau hành động dại dột là bắt chim, Hoài đã hiểu ra nỗi vất vả và bất an của loài chim khi bị xâm phạm tổ ấm. Điều đó thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và tình yêu thương chân thành của Hoài với thiên nhiên.

Câu 5:

Truyện ngắn Bồng chanh đỏ của Đỗ Chu để lại nhiều dư âm lắng đọng khi thể hiện tình cảm của con người với thiên nhiên qua cái nhìn hồn nhiên, trong sáng của nhân vật Hoài. Câu chuyện nhẹ nhàng nhưng đủ sức khiến người đọc, đặc biệt là giới trẻ ngày nay, nhận thức rõ hơn về trách nhiệm trong việc bảo vệ các loài động vật hoang dã. Từ sự chuyển biến trong suy nghĩ và cảm xúc của Hoài, người trẻ có thể rút ra bài học rằng tình yêu thiên nhiên không chỉ nằm ở cảm xúc nhất thời mà còn cần được thể hiện qua hành động cụ thể như không xâm phạm môi trường sống của động vật, không nuôi nhốt hay săn bắt chúng vì mục đích cá nhân. Bảo vệ động vật hoang dã chính là góp phần bảo vệ sự cân bằng sinh thái và giữ gìn vẻ đẹp của thiên nhiên cho thế hệ mai sau.

258 Thong Nhat, Hai Lang, Tien Yen, Quang Ninh

 

12 December 2024

 

Viet Organic Garden

 

2277 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi

 

Dear Sir or Madam,

 

Re: Applying for a part-time receptionist position

 

I am writing to apply for the part-time receptionist position that you posted on the recruitment website on December 8, 2024.

 

My name is Luu Bao Ngoc, I am in my final year of high school. I have a lot of experience in this job. Last summer, I worked as a receptionist at a hotel. My duties were to welcome customers, confirm reservations for customers and answer incoming calls from customers,... to ensure their services.

 

I am a friendly, sociable, quick-witted, hard-working person,... I can speak English so I can serve foreign customers.

 

I would be delighted to meet with you in person to discuss my application and this receptionist position.

 

I am available for an interview on weekdays.

 

If my application is successful, I will be able to start work after December 31, 2024.

 

I look forward to hearing from you!

 

Yours faithfully,

Ngoc

Luu Bao Ngoc