

Tạ Thị Phương Thảo
Giới thiệu về bản thân



































Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi mọi thứ thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trở thành một vấn đề quan trọng hơn bao giờ hết. Những giá trị này không chỉ là tài sản tinh thần vô giá mà còn là nền tảng vững chắc giúp chúng ta gìn giữ bản sắc dân tộc và phát triển bền vững trong thời đại hội nhập.
Trước hết, những giá trị văn hóa truyền thống là những gì đã được tích lũy qua hàng nghìn năm lịch sử của dân tộc, phản ánh những đặc trưng, bản sắc, lối sống và tư tưởng của con người Việt Nam. Chúng bao gồm ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng, nghệ thuật, lễ hội, ẩm thực... Tất cả đều tạo nên một bức tranh tổng thể về một nền văn hóa phong phú, đa dạng và có tính liên tục qua các thế hệ. Việc bảo vệ và gìn giữ những giá trị này không chỉ là duy trì những truyền thống tốt đẹp mà còn giúp thế hệ trẻ hiểu rõ về cội nguồn của mình, từ đó tạo dựng niềm tự hào và tình yêu đất nước.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, những giá trị văn hóa truyền thống đang phải đối mặt với không ít thách thức. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và sự hội nhập toàn cầu đang làm mờ dần những giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc. Các yếu tố văn hóa ngoại lai, chủ yếu là từ phương Tây, du nhập mạnh mẽ vào đời sống, khiến nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng chạy theo những trào lưu mới mà quên đi truyền thống dân tộc. Nhiều phong tục, tập quán tốt đẹp dần bị mai một, nhường chỗ cho lối sống hiện đại, đôi khi xa rời cội nguồn.
Việc bảo vệ và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của tất cả chúng ta, từ chính quyền đến từng cá nhân trong xã hội. Chính quyền cần có những chính sách phù hợp để bảo vệ và phát huy các di sản văn hóa, tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian, lễ hội truyền thống, hỗ trợ các nghiên cứu, bảo tồn di tích lịch sử. Các trường học, đặc biệt là giáo dục truyền thống cho học sinh, sinh viên, giúp họ hiểu và tự hào về lịch sử, phong tục của dân tộc. Các phương tiện truyền thông và mạng xã hội cũng cần góp phần tích cực vào việc tuyên truyền, giới thiệu và quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống.
Đối với mỗi cá nhân, việc bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống cũng bắt đầu từ những hành động nhỏ trong đời sống hàng ngày. Việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, tham gia các lễ hội dân gian, bảo vệ các di sản văn hóa địa phương, hay đơn giản là mặc trang phục truyền thống trong những dịp quan trọng đều góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa ấy. Ngoài ra, mỗi người cần phải có thái độ phê phán đối với những giá trị tiêu cực, những hiện tượng phản văn hóa đang tràn lan trong xã hội hiện đại.
Tuy nhiên, việc bảo vệ không có nghĩa là chúng ta chỉ giữ lại mà không thay đổi. Chúng ta cần phải biết gìn giữ có chọn lọc và phát huy một cách sáng tạo những giá trị truyền thống để chúng không bị lạc hậu, lỗi thời. Hãy kết hợp những giá trị cổ truyền với những tiến bộ của khoa học và công nghệ, để tạo nên một nền văn hóa hiện đại nhưng vẫn đậm đà bản sắc dân tộc. Điều này giúp chúng ta hòa nhập với thế giới mà vẫn không mất đi bản sắc riêng biệt của mình.
Tóm lại, việc gìn giữ và bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống là một nhiệm vụ quan trọng trong thời đại ngày nay. Chúng ta cần phải nhận thức rõ về giá trị của những di sản tinh thần này và có những hành động thiết thực để bảo vệ, phát huy chúng. Chỉ khi làm được điều này, chúng ta mới có thể duy trì được bản sắc dân tộc, đồng thời phát triển trong một thế giới ngày càng mở cửa và toàn cầu hóa.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên với vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của người con gái làng quê. Được miêu tả qua những chi tiết như “yếm lụa sồi”, “quần nái đen”, “khăn mỏ quạ”, nhân vật “em” không chỉ là hình ảnh của một cô gái thuần hậu mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống, chân thật của người phụ nữ Việt Nam. “Em” không cầu kỳ, không phấn son, mà toát lên sự dịu dàng, nền nã qua những trang phục giản dị, gần gũi với cuộc sống nông thôn.
Tuy nhiên, trong bài thơ, nhân vật “em” cũng thể hiện sự chuyển mình trong xã hội khi được nhắc đến với hình ảnh của áo lụa sông Thương, khăn nhung, giày cao gót. Điều này thể hiện sự thay đổi của người con gái làng quê, giữa sự hiện đại hóa và ảnh hưởng của xã hội thành thị. Tác giả Nguyễn Bính vừa bày tỏ sự yêu mến, trân trọng đối với vẻ đẹp nguyên sơ của “em”, vừa thể hiện nỗi tiếc nuối khi vẻ đẹp ấy đang dần bị thay đổi, đánh mất.
Qua đó, nhân vật “em” trong bài thơ không chỉ là biểu tượng của cái đẹp giản dị mà còn là nỗi hoài niệm của tác giả về một thời đại, một giá trị văn hóa đã và đang dần thay đổi.
thông điệp của bài thơ " chân quê ": Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và chân thật của người con gái quê mới là điều đáng quý. Chạy theo hình thức, hiện đại hóa bề ngoài dễ làm phai mờ bản sắc truyền thống.
Trong bài thơ " chân quê " của Nguyễn Bính, những loại trang phục được nhắc đến bao gồm:
1. Áo lụa sông Thương: Tượng trưng cho sự giàu có, sự đổi mới và nét đẹp đô thị. Áo lụa là loại trang phục cao cấp, biểu hiện cho sự thay đổi và tiếp cận với những giá trị vật chất hiện đại.
2. Áo cài khuy bấm: Tượng trưng cho sự hiện đại hóa và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây. Khuy bấm thay thế cho kiểu buộc dây truyền thống, thể hiện sự thay đổi trong cách ăn mặc và sự tiếp nhận những yếu tố mới mẻ từ bên ngoài.
3. Yếm lụa sồi: Tượng trưng cho nét đẹp truyền thống và sự kín đáo của người phụ nữ Việt Nam. Yếm là một phần không thể thiếu trong trang phục truyền thống, thể hiện sự dịu dàng, thuần khiết và nết na.
4. Quần nái đen: Tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và gần gũi của cuộc sống nông thôn. Quần nái đen là trang phục phổ biến của người dân quê, thể hiện sự gần gũi với đời sống lao động.
5. Khăn mỏ quạ: Tượng trưng cho nét đẹp truyền thống và sự gắn bó với quê hương. Khăn mỏ quạ là một phần của trang phục truyền thống, thường được các bà, các mẹ sử dụng để che nắng che mưa, thể hiện sự cần cù, chịu thương chịu khó.
6. Guốc mộc: Tượng trưng cho sự giản dị và mộc mạc. Guốc mộc là loại giày dép đơn giản, thường được làm từ gỗ, phù hợp với cuộc sống dân dã, bình dị.
7. Nón thúng quai thao: Tượng trưng cho nét đẹp dịu dàng, truyền thống của phụ nữ Việt Nam. Nón thúng quai thao không chỉ là một vật dụng che nắng mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện sự duyên dáng, nền nã của người phụ nữ.
Những trang phục này không chỉ là những món đồ vật lý mà còn là biểu tượng của những giá trị văn hóa, xã hội và tinh thần khác nhau. Chúng đại diện cho sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị quê hương và sự đổi mới của thời đại. Trong bài thơ, chúng góp phần thể hiện nỗi nhớ, nỗi tiếc nuối của tác giả trước sự thay đổi của quê hương và những giá trị văn hóa truyền thống.
Trong bài thơ " chân quê " của Nguyễn Bính, những loại trang phục được nhắc đến bao gồm:
1. Áo lụa sông Thương: Tượng trưng cho sự giàu có, sự đổi mới và nét đẹp đô thị. Áo lụa là loại trang phục cao cấp, biểu hiện cho sự thay đổi và tiếp cận với những giá trị vật chất hiện đại.
2. Áo cài khuy bấm: Tượng trưng cho sự hiện đại hóa và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây. Khuy bấm thay thế cho kiểu buộc dây truyền thống, thể hiện sự thay đổi trong cách ăn mặc và sự tiếp nhận những yếu tố mới mẻ từ bên ngoài.
3. Yếm lụa sồi: Tượng trưng cho nét đẹp truyền thống và sự kín đáo của người phụ nữ Việt Nam. Yếm là một phần không thể thiếu trong trang phục truyền thống, thể hiện sự dịu dàng, thuần khiết và nết na.
4. Quần nái đen: Tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và gần gũi của cuộc sống nông thôn. Quần nái đen là trang phục phổ biến của người dân quê, thể hiện sự gần gũi với đời sống lao động.
5. Khăn mỏ quạ: Tượng trưng cho nét đẹp truyền thống và sự gắn bó với quê hương. Khăn mỏ quạ là một phần của trang phục truyền thống, thường được các bà, các mẹ sử dụng để che nắng che mưa, thể hiện sự cần cù, chịu thương chịu khó.
6. Guốc mộc: Tượng trưng cho sự giản dị và mộc mạc. Guốc mộc là loại giày dép đơn giản, thường được làm từ gỗ, phù hợp với cuộc sống dân dã, bình dị.
7. Nón thúng quai thao: Tượng trưng cho nét đẹp dịu dàng, truyền thống của phụ nữ Việt Nam. Nón thúng quai thao không chỉ là một vật dụng che nắng mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện sự duyên dáng, nền nã của người phụ nữ.
Những trang phục này không chỉ là những món đồ vật lý mà còn là biểu tượng của những giá trị văn hóa, xã hội và tinh thần khác nhau. Chúng đại diện cho sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị quê hương và sự đổi mới của thời đại. Trong bài thơ, chúng góp phần thể hiện nỗi nhớ, nỗi tiếc nuối của tác giả trước sự thay đổi của quê hương và những giá trị văn hóa truyền thống.
Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ: "Hương đồng gió nội" chỉ chất chân quê, vẻ đẹp dân dã bình dị của cô gái đã bị "đô thị hóa".
Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ: "Hương đồng gió nội" chỉ chất chân quê, vẻ đẹp dân dã bình dị của cô gái đã bị "đô thị hóa".