Ma Thanh Trúc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ma Thanh Trúc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Có một lần, nhà văn Nguyễn Tuân từng viết rằng: “Chữ ‘nhất’ của người nghệ sĩ là giữ lấy cái hồn dân tộc.” Giữa muôn vàn chuyển động của xã hội hiện đại, giữa sự bùng nổ của công nghệ và toàn cầu hóa, người ta dễ quên đi những giá trị tưởng chừng bình dị mà thiêng liêng – đó là văn hóa truyền thống. Trong bối cảnh ấy, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa dân tộc không chỉ là một bổn phận, mà còn là lẽ sống của mỗi con người Việt Nam hôm nay. Văn hóa truyền thống là nền tảng tinh thần được bồi đắp qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước. Đó không chỉ là tà áo dài, câu hò ví dặm, hay mái đình cong cong giữa làng quê… mà còn là nếp sống, đạo lý, ứng xử đậm đà bản sắc Việt. Những giá trị ấy không chỉ tạo nên bản sắc dân tộc, mà còn là sợi dây vô hình gắn kết các thế hệ, là nơi con người tìm thấy mình trong dòng chảy thời gian. Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại, không ít giá trị văn hóa đang đứng trước nguy cơ mai một. Sự du nhập của các yếu tố ngoại lai khiến nhiều người trẻ chạy theo lối sống thực dụng, sính ngoại, quên đi những phong tục tập quán, lối sống đẹp đẽ của cha ông. Những lễ hội truyền thống bị thương mại hóa, tiếng Việt bị pha tạp, nhiều làng nghề mai một... Đó là hồi chuông cảnh tỉnh về sự lỏng lẻo trong việc gìn giữ cội nguồn văn hóa. Vì vậy, để bảo vệ văn hóa truyền thống, cần sự chung tay của toàn xã hội. Trước hết là giáo dục ý thức cho thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước – hiểu rằng hiện đại không có nghĩa là xóa bỏ quá khứ. Cần khơi dậy niềm tự hào dân tộc trong từng hành động nhỏ: trân trọng trang phục truyền thống, gìn giữ tiếng Việt, bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể… Bên cạnh đó, nhà nước cần có chính sách hỗ trợ các nghệ nhân, nghệ sĩ dân gian; đầu tư vào bảo tồn di tích, khôi phục làng nghề… Đặc biệt, phải làm mới truyền thống để nó sống trong đời sống hiện tại, chứ không chỉ nằm trên sách vở hay bảo tàng. Bảo vệ văn hóa truyền thống không có nghĩa là khép kín, bảo thủ, mà là tiếp nhận có chọn lọc cái mới để làm giàu thêm bản sắc dân tộc. Trong hành trình hiện đại hóa, nếu không giữ được hồn cốt văn hóa, thì phát triển vật chất đến đâu cũng trở nên vô nghĩa. Văn hóa không chỉ là những gì đã qua, mà còn là những gì đang sống trong ta hôm nay. Gìn giữ nó chính là giữ lấy căn cước của một dân tộc, là lời hứa bền vững với tiền nhân và tương lai.

Trong bài thơ Chân quê, nhân vật “em” hiện lên như biểu tượng của sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, giữa cái đẹp dịu dàng quê mùa và nét rực rỡ thị thành. Hình ảnh “em” sau chuyến đi tỉnh về đã thay đổi: khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm… – tất cả đều biểu hiện cho sự văn minh, hiện đại. Thế nhưng, sự đổi thay ấy lại khiến “tôi” – người trữ tình – cảm thấy tiếc nuối. Từ đó, Nguyễn Bính khéo léo đặt ra mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới, giữa vẻ đẹp truyền thống dung dị với vẻ hào nhoáng xa lạ. “Em” không chỉ là một cô gái cụ thể, mà còn là đại diện cho lớp người trẻ trong xã hội đang có nguy cơ xa rời cội nguồn. Tâm trạng “tôi” chính là tiếng lòng của những con người tha thiết yêu quê, yêu hồn dân tộc. Qua hình ảnh “em”, Nguyễn Bính không chỉ bày tỏ nỗi tiếc nuối mà còn kín đáo thể hiện khát vọng gìn giữ vẻ đẹp nguyên sơ của hồn quê Việt Nam.

Thông điệp: Hãy giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của quê hương, đừng chạy theo vẻ hào nhoáng bên ngoài, đừng khoác lên mình những thứ xa lạ, phù phiếm.

Ẩn dụ – hoán dụ: “Hương đồng gió nội” là hình ảnh mang tính ẩn dụ hoặc hoán dụ cho những nét đẹp mộc mạc, thuần khiết, giản dị của người con gái nông thôn – đặc trưng của làng quê Việt Nam xưa. Cách nói giảm – nói tránh: Cụm từ “bay đi ít nhiều” là một cách nói nhẹ nhàng, giảm nhẹ mức độ thay đổi – không phải mất hẳn mà là phai nhạt dần, làm cho câu thơ thêm bâng khuâng, tiếc nuối. Phân tích tác dụng: Câu thơ thể hiện nỗi băn khoăn và tiếc nuối của người nói trước sự thay đổi của người con gái thôn quê – khi cô bắt đầu học đòi theo lối sống thị thành, mất đi sự chất phác vốn có. Tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên, chân quê, đồng thời phê phán nhẹ nhàng sự đánh mất bản sắc mộc mạc, giản dị vì chạy theo cái mới. Câu thơ mang âm hưởng buồn man mác, vừa trách nhẹ, vừa thương, vừa tiếc – thể hiện rõ giọng điệu trữ tình đặc trưng của Nguyễn Bính.

Những loại trang phục trong bài thơ : yếm lụa sồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen để miêu tả về sự chân chất, giản dị đúng chất thôn quê ngày xưa của cô gái và liệt kê hình ảnh khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm để miêu tả sự thay đổi của nhân vật “em”

Nhan đề chân quê gợi cho em liên tưởng về vẻ đẹp mộc mạc, bình dị của vùng thôn quê, của những người con quê. Đó là sự chân thật trong lối sống bình dị, giản đơn của người dân quê. Đó là sự chân chất, thật thà, thẳng thắn, hồn nhiền, trong sáng, không chút vụ lợi, tối tăm của người dân quê

Câu 1:

Trong cuộc sống hiện đại, thế hệ trẻ ngày càng phải đối mặt với nhiều thử thách và áp lực. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, các bạn trẻ cần rèn luyện ý chí kiên cường và tinh thần lạc quan. Trước hết, cần xác định rõ mục tiêu sống và có kế hoạch phấn đấu cụ thể, bởi khi có mục tiêu rõ ràng, con người sẽ dễ dàng vượt qua chướng ngại trên đường đi. Thứ hai, hãy xây dựng thói quen tự học, tự rèn luyện kỹ năng sống để không bị phụ thuộc, từ đó tăng khả năng thích nghi với hoàn cảnh. Ngoài ra, cần biết học hỏi từ những tấm gương vượt khó, lấy đó làm động lực để không ngừng vươn lên. Đồng thời, thế hệ trẻ cũng cần sự đồng hành, chia sẻ và định hướng từ gia đình, nhà trường và xã hội để củng cố niềm tin và bản lĩnh sống. Khi có tinh thần vững vàng, dám đối mặt và không bỏ cuộc, mỗi bạn trẻ sẽ có cơ hội bứt phá chính mình và gặt hái thành công, dù xuất phát điểm có khó khăn đến đâu

Câu 2: Bài làm

Có những hình ảnh gắn bó đến mức trở thành linh hồn của một vùng đất, một dân tộc. Núi có thể đứng yên hàng ngàn năm, biển có thể vỗ sóng suốt đời người, nhưng dòng sông thì luôn chảy – chảy không ngừng như mạch ngầm ký ức, như nhịp đập của trái tim quê hương. Trong bài thơ “Những dòng sông quê hương”, Bùi Minh Trí không chỉ tái hiện một dòng sông cụ thể mà dựng nên hình tượng nghệ thuật đa tầng nghĩa – nơi kết tinh giữa thiên nhiên và con người, giữa lịch sử và hiện tại, giữa những gì đã qua và khát vọng đang tới. Bài thơ thấm đẫm chất trữ tình sâu lắng, thể hiện bằng nghệ thuật biểu tượng giàu sức gợi, ngôn từ tinh luyện và nhịp điệu tự nhiên mà ám ảnh.

Mở đầu bài thơ là một bức tranh thiên nhiên sống động, mang âm hưởng sử thi và cảm hứng ngợi ca: “Những dòng sông quê hương muôn đời cuộn chảy” Hình ảnh dòng sông được khắc họa như một thực thể vĩnh hằng, “muôn đời cuộn chảy”, không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng cho dòng chảy của văn hóa, của lịch sử dân tộc. Cụm từ “muôn đời” gợi cảm giác bền bỉ, bất tận, còn “cuộn chảy” vừa giàu tính thị giác, vừa mang tính động, diễn tả sức sống mãnh liệt, không ngừng nghỉ của sông cũng như của con người Việt Nam trên dải đất quê hương. “Mang nguồn sống phù sa đất bãi Bồi đắp nghìn năm nên xóm nên làng” Dòng sông không chỉ hiện hữu mà còn gắn bó máu thịt với con người, với đất đai. “Phù sa đất bãi” là hình ảnh rất Việt Nam – vừa dân dã, vừa thiết tha – biểu tượng cho sự vun bồi thầm lặng. Hành động “bồi đắp” không chỉ là quá trình tự nhiên mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc: dòng sông nuôi lớn sự sống, hun đúc nên hồn quê, dựng nên cả “xóm”, “làng” – những đơn vị đầu tiên của cộng đồng và văn hóa. Bốn câu thơ đầu khơi mở mạch cảm xúc bằng một hình tượng vừa cụ thể vừa mang tính biểu tượng, thể hiện nghệ thuật xây dựng hình ảnh đậm chất dân gian và đậm chiều sâu triết lí. Sang khổ thơ tiếp theo, hình tượng dòng sông tiếp tục được mở rộng không gian và chiều sâu cảm xúc: “Những dòng sông còn lưu hương rừng xanh, núi thắm” Hai câu thơ như một khúc ngân của hồn đất. “Lưu hương” không phải chỉ là mùi hương vật lý, mà là sự lưu giữ ký ức, linh hồn, vẻ đẹp trầm tích của rừng xanh, núi thẳm. Dòng sông không chỉ vận chuyển phù sa mà còn giữ lại những giá trị tinh thần, trở thành ký ức sống động của cả một vùng đất. “Chỉ có lòng sông mới hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng” Tác giả bất ngờ đẩy hình tượng dòng sông từ tầng sinh thái sang tầng nhân sinh, lịch sử. Dòng sông nay trở thành chứng nhân thầm lặng cho những gian truân, mất mát, hy sinh của người dân. “Nước mắt, mồ hôi, máu” là ba tầng đau thương và hi sinh – những gì tạo nên sự sống không chỉ từ đất mà từ cả tinh thần con người. Ẩn dụ “lòng sông” như lòng người, sâu thẳm và đầy thấu hiểu. Đây là một thủ pháp nhân hóa tinh tế, khơi dậy chiều sâu cảm xúc. “Tiếng vọng ngàn xưa khao khát chờ mong…” Câu thơ ngắn, nhịp vỡ, tạo khoảng lặng ngân vang. Dường như dòng sông không chỉ là chứng nhân mà còn là người kể chuyện, kể những “tiếng vọng ngàn xưa” – tiếng vọng của lịch sử, của chiến tranh, của khát vọng hoà bình. “Khao khát chờ mong” là mong mỏi của một đất nước đã chịu nhiều mất mát, giờ đây mong ngày trở lại của bình yên và phát triển. Khổ thơ thứ ba chuyển mạnh cảm xúc từ hoài niệm sang hiện thực hồi sinh: “Có ngày sông lặng nghe đất chuyển tiếng đoàn quân rầm rập trở về” Sự “lặng” của sông đối lập với “rầm rập” của đoàn quân – nghệ thuật tương phản tạo nên hiệu quả cảm xúc mạnh. Dòng sông như nín thở, lắng nghe nhịp thở của đất chuyển mình trong chiến thắng. Đây là hình ảnh vừa sử thi, vừa trữ tình, gợi một không gian thiêng liêng của sự hồi sinh sau chiến tranh. “Thuyền chen chật bến Dân vạn chài cười vang trên sóng” Khung cảnh sinh hoạt đời thường hiện lên náo nhiệt, vui tươi. Tác giả sử dụng hình ảnh đời sống dân dã – “dân vạn chài”, “thuyền chen chật bến” – để gợi một sự sống đã trở lại trên chính những dòng sông từng chứng kiến đau thương. “Cười vang trên sóng” là nụ cười của ngày hòa bình, của những người gắn bó với sông nước, như một khúc khải hoàn ca âm thầm mà sâu sắc. Khổ thơ cuối là bức tranh xuân tràn đầy ánh sáng và hy vọng: “Mùa xuân tới Chim bay theo dòng” Một hình ảnh thanh thoát và gợi mở. Chim và sông – hai biểu tượng tự do – hòa quyện trong không gian xuân mới. Dòng sông không còn chỉ là nhân chứng, là biểu tượng, mà đã trở thành con đường của tương lai, của khát vọng bay xa. “Núi rừng lưu luyến Sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông…” Hai câu kết đầy chất nhạc, mang vẻ đẹp lãng mạn. Cụm từ “sáng mênh mông” như một cái kết mở, đầy hàm ý: không gian sáng không chỉ bởi ánh mặt trời mà bởi niềm tin, bởi tương lai tươi sáng của dân tộc. Nghệ thuật nhân hóa “núi rừng lưu luyến” cho thấy dòng sông đã gắn bó máu thịt với đất đai, cây cỏ và lòng người. Bốn câu thơ cuối như một bản giao hưởng của mùa xuân, vừa nhẹ nhàng, vừa ngân vang dư âm của hồi sinh và tiếp nối. Xuyên suốt bài thơ, tác giả sử dụng thành công nghệ thuật ẩn dụ và nhân hóa, đưa dòng sông vượt khỏi hình hài địa lý để trở thành biểu tượng văn hóa – lịch sử – tinh thần của dân tộc. Giọng điệu trầm lắng, ngôn ngữ hàm súc, hình ảnh mang chiều sâu biểu tượng và bố cục có sự phát triển tuyến tính (từ quá khứ đến hiện tại và tương lai) khiến bài thơ mang một âm hưởng sử thi nhẹ nhàng nhưng vẫn đậm chất trữ tình. Không chỉ là bài thơ ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên, “Những dòng sông quê hương” còn là một bản hòa ca về sức sống, sự hồi sinh và khát vọng vươn lên của cả một dân tộc. Như một dòng chảy không ngừng, bài thơ của Bùi Minh Trí đã dẫn người đọc đi qua những tầng sâu của lịch sử, tình cảm và khát vọng. Dòng sông trong thơ không còn là địa lý, mà là linh hồn quê hương – nơi cất giữ nước mắt, máu và nụ cười của bao thế hệ. Với nghệ thuật biểu tượng giàu cảm xúc, hình ảnh gợi hình và ngôn ngữ trong sáng, giàu chất nhạc, “Những dòng sông quê hương” là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật thơ ca khi nó cất lên từ lòng đất và trái tim con người.


Câu 1: Phương thức biểu đạt chính là nghị luận

Câu 2: Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh không phải là trở ngại, mà là yếu tố quan trọng giúp con người rèn luyện bản thân và đi đến thành công

Câu 3:

Tác giả đã đưa ra hàng loạt tấm gương tiêu biểu vượt lên nghịch cảnh như: Edison thất bại nhiều lần mới sáng chế ra bóng đèn; Voltaire, Proust bị bệnh mà vẫn sáng tác; Ben Fortson cụt chân vẫn trở thành thống đốc; Beethoven bị điếc, Milton bị mù, Charles Darwin tàn tật; Hellen Keller mù, điếc, câm nhưng vẫn thành công rực rỡ; Rousseau nghèo khổ nhưng trở thành triết gia lớn; các vĩ nhân như Phan Bội Châu, Tư Mã Thiên, Gandhi… lập nên sự nghiệp từ trong tù ngục

Nhận xét: Những dẫn chứng đa dạng, tiêu biểu, trải dài trong nhiều lĩnh vực (khoa học, văn học, chính trị, triết học) và thời đại. Bằng chứng giàu sức thuyết phục, giúp người đọc hiểu rõ và tin vào sức mạnh của nghị lực trong nghịch cảnh

Câu 4:

Mục đích: Khích lệ tinh thần vượt khó, truyền cảm hứng sống tích cực và bồi dưỡng ý chí vươn lên trong học sinh, thanh niên

Nội dung: Tác giả khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong việc rèn luyện nghị lực và đưa con người đến thành công. Qua đó, ông khuyên con người, đặc biệt là giới trẻ, không nên than vãn về hoàn cảnh mà hãy coi nghịch cảnh là cơ hội để vươn lên

Câu 5:

_Tác giả lập luận chặt chẽ, rõ ràng theo hướng: nêu vấn đề – phân tích – dẫn chứng – khái quát

_Sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể, nổi tiếng, khách quan, khiến cho luận điểm thêm sinh động và thuyết phục

_Giọng văn mạnh mẽ, truyền cảm, thể hiện sự tin tưởng và nhiệt huyết, phù hợp với mục đích cổ vũ tinh thần

Ta có phương trình:

4^x - 3×2^x+2 + m = 0

Đặt 2^x = t (với t>0) ta được:

(2^x)² - 3×2^x+2 +m =0

---> t² - 12t + m =0

Phương trình có hai nghiệm phân biệt và tổng hai nghiệm bằng 5

Với phương trình bậc 2:

t² - 12t + m =0, ta có:

Tổng hai nghiệm: t1 +t2 = 12

Tích hai nghiệm: t1×t2 = m

Theo đề tổng hai nghiệm của phương trình ban đầu bằng 5

Vì 2^x = t ---> x = log2 t, nên

x1 +x2 = log2 t1 +log2 t2 = log2 (t1×t2) = log2 m= 5

---> log2 m = 5 ---> m = 2⁵ = 32