

Ma Duy Lợi
Giới thiệu về bản thân



































Đồng bằng sông Cửu Long, còn gọi là đồng bằng Nam Bộ, từ lâu đã được biết đến như "vựa lúa", "vựa trái cây", "vựa cá" lớn nhất của Việt Nam. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, truyền thống sản xuất lâu đời cùng sự năng động của con người, Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) thực sự là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất cả nước.
Trước hết, ĐBSCL có diện tích rộng lớn, chiếm khoảng 12% diện tích cả nước, nhưng lại có trên 18 triệu dân, phần lớn sống bằng nghề nông nghiệp. Địa hình bằng phẳng, hệ thống sông ngòi chằng chịt, đất đai màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm, lượng mưa dồi dào là những điều kiện lý tưởng cho phát triển nông nghiệp quanh năm.
Về sản lượng lương thực, ĐBSCL đóng vai trò then chốt. Vùng này chiếm hơn 50% sản lượng lúa cả nước và cung cấp khoảng 90% lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam. Các tỉnh như An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ luôn nằm trong nhóm dẫn đầu về sản lượng lúa. Sản lượng lúa dồi dào không chỉ bảo đảm an ninh lương thực quốc gia mà còn mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước thông qua xuất khẩu.
Không chỉ nổi tiếng về lúa gạo, ĐBSCL còn là trung tâm lớn về nuôi trồng và đánh bắt thủy sản. Vùng này chiếm hơn 60% sản lượng thủy sản và hơn 70% sản lượng cá tra, tôm nước lợ của cả nước. Các sản phẩm thủy sản từ đây như cá tra, tôm sú, tôm thẻ chân trắng đã vươn ra thị trường thế giới, góp phần làm nên thương hiệu nông sản Việt Nam.
Ngoài lúa và thủy sản, ĐBSCL còn là vùng chuyên canh cây ăn quả lớn nhất nước. Những vườn cây trĩu quả ở Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre, Sóc Trăng... đã cung cấp đa dạng các loại trái cây như xoài, chôm chôm, sầu riêng, vú sữa, cam, bưởi cho thị trường trong nước và xuất khẩu.
Sự phát triển mạnh mẽ về nông nghiệp còn được hỗ trợ bởi sự năng động trong chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, ứng dụng khoa học kỹ thuật và xây dựng các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp sinh thái. Các địa phương trong vùng đang ngày càng chú trọng nâng cao giá trị sản phẩm, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước.
Như vậy, với những thế mạnh về điều kiện tự nhiên, sản lượng lúa, thủy sản, trái cây lớn, cùng với sự đổi mới trong sản xuất, Đồng bằng sông Cửu Long xứng đáng là vùng sản xuất thực phẩm lớn nhất cả nước, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh lương thực và phát triển kinh tế đất nước.
1. Giai đoạn 1986 – đầu những năm 2000: Giai đoạn chuyển đổi
• Vai trò chủ đạo trong nền kinh tế: Trong thời kỳ đầu Đổi mới, DNNN vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế (chiếm phần lớn trong sản xuất công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng, cung cấp dịch vụ công cộng…).
• Đóng vai trò “bàn đạp” cho cải cách: Nhà nước thông qua DNNN để điều tiết nền kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội và ổn định chính trị trong quá trình chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN.
• Thực hiện các chương trình đầu tư công: Các DNNN là chủ thể chính thực hiện các chương trình phát triển kinh tế lớn của Nhà nước như phát triển năng lượng, giao thông, công nghiệp nặng.
2. Giai đoạn 2000 – 2010: Tái cấu trúc và cổ phần hóa
• Tiến trình cổ phần hóa DNNN được đẩy mạnh, nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh. Một số DNNN đã trở thành doanh nghiệp cổ phần, thu hút vốn đầu tư tư nhân và nước ngoài.
• Xuất hiện các tập đoàn kinh tế nhà nước lớn: Như EVN, PetroVietnam, Vinacomin, Viettel… giữ vai trò quan trọng trong các ngành then chốt, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, quốc phòng, viễn thông…
3. Giai đoạn 2010 đến nay: Hội nhập và đổi mới quản trị
• Tăng cường hiệu quả quản lý: Các DNNN ngày càng chịu áp lực về minh bạch tài chính, công khai hoạt động, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
• Vai trò giảm dần trong một số lĩnh vực: Nhà nước tập trung DNNN vào các lĩnh vực thiết yếu, chiến lược (quốc phòng, năng lượng, hạ tầng…), giảm dần ở các ngành có sự tham gia mạnh mẽ của tư nhân.
• Hội nhập kinh tế quốc tế: DNNN phải cạnh tranh sòng phẳng trong bối cảnh Việt Nam tham gia các FTA như CPTPP, EVFTA, RCEP…, đòi hỏi đổi mới công nghệ, quản trị hiện đại.
⸻
II. Đề xuất điều chỉnh chính sách phát triển DNNN trong bối cảnh hội nhập quốc tế
1. Tái định vị vai trò của DNNN
• Xác định rõ DNNN chỉ nên tập trung vào các ngành then chốt, thiết yếu (an ninh, quốc phòng, hạ tầng chiến lược, vùng sâu vùng xa…).
• Thoái vốn Nhà nước ở các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực mà tư nhân có thể đảm nhận hiệu quả hơn.
2. Nâng cao năng lực quản trị và minh bạch hóa
• Áp dụng các chuẩn mực quản trị doanh nghiệp theo thông lệ quốc tế.
• Tách chức năng quản lý nhà nước và chức năng đại diện sở hữu vốn Nhà nước tại doanh nghiệp. • Tăng cường kiểm toán độc lập, công bố thông tin tài chính minh bạch.
3. Tạo môi trường cạnh tranh công bằng
• Tránh ưu đãi quá mức cho DNNN làm méo mó thị trường, gây bất bình đẳng với doanh nghiệp tư nhân.
• Thực hiện giám sát công bằng, không phân biệt đối xử trong chính sách thuế, tín dụng, đấu thầu…
4. Khuyến khích liên doanh, liên kết và đổi mới công nghệ
• Thúc đẩy hợp tác giữa DNNN và khu vực tư nhân, đặc biệt trong các dự án đầu tư công.
• Hỗ trợ DNNN đổi mới công nghệ, chuyển đổi số, nâng cao năng suất lao động để cạnh tranh quốc tế.
Trong thời đại số hóa và toàn cầu hóa hiện nay, thế hệ Gen Z – những người sinh ra trong khoảng từ năm 1997 đến 2012 – đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong xã hội. Tuy nhiên, song hành với sự phát triển đó, không ít người trẻ thuộc thế hệ này lại đang bị gắn mác, quy chụp bởi nhiều định kiến tiêu cực về lối sống và cách làm việc. Là một người trẻ thuộc thế hệ Gen Z, tôi cho rằng việc đánh giá một thế hệ qua lăng kính định kiến là không công bằng và thiếu khách quan.
Không thể phủ nhận rằng một bộ phận giới trẻ hiện nay có biểu hiện sống thực dụng, thiếu kiên trì, dễ nản chí hoặc quá đề cao bản thân. Những hiện tượng như “làm việc tùy hứng”, “thích nổi tiếng nhanh chóng”, hay “nghiện mạng xã hội” phần nào tạo nên một hình ảnh méo mó trong mắt các thế hệ đi trước. Chính điều đó đã dẫn đến việc nhiều người vội vàng quy chụp cả một thế hệ là “lười biếng”, “thiếu trách nhiệm” hay “sống ảo”.
Tuy nhiên, định kiến ấy lại bỏ quên một sự thật: Gen Z là thế hệ đầu tiên lớn lên trong môi trường công nghệ phát triển vượt bậc, phải thích nghi với nhiều biến động xã hội và sự cạnh tranh khốc liệt của thời đại. Khác với các thế hệ trước, Gen Z được tiếp cận thông tin từ rất sớm, có tư duy độc lập, nhanh nhạy với cái mới và luôn nỗ lực khẳng định giá trị cá nhân. Gen Z dám nghĩ, dám làm, sẵn sàng theo đuổi đam mê và tự tạo ra con đường riêng cho mình thay vì đi theo lối mòn. Họ không ngại thay đổi công việc để tìm được môi trường phù hợp, cũng không ngại thể hiện cái tôi sáng tạo trong công việc.
Chúng ta có thể dễ dàng thấy rằng nhiều người trẻ Gen Z đang khởi nghiệp, sáng tạo nội dung, phát triển kênh truyền thông cá nhân, hay tích cực tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện, bảo vệ môi trường. Những chiến dịch ý nghĩa trên mạng xã hội, những sản phẩm sáng tạo mang tính đột phá, hay những tiếng nói mạnh mẽ vì quyền con người – đó chính là dấu ấn của Gen Z trong thời đại mới. Sự tự tin, chủ động và tinh thần cầu thị là những phẩm chất mà thế hệ này đang từng bước thể hiện và chứng minh.
Thay vì gắn mác và định kiến, điều xã hội nên làm là thấu hiểu, đồng hành và tạo điều kiện để Gen Z phát huy năng lực một cách hiệu quả nhất. Mỗi thế hệ đều có ưu điểm và hạn chế riêng, nhưng thay vì soi mói điểm yếu, hãy nhìn vào cách họ nỗ lực vượt qua thử thách. Gen Z không hoàn hảo, nhưng họ là thế hệ của sự thay đổi, của sự sáng tạo và bứt phá.
Tóm lại, định kiến không thể đại diện cho một thế hệ. Điều cần thiết là sự thấu cảm, đối thoại và tin tưởng. Gen Z không chỉ là “những đứa trẻ lớn lên với công nghệ” mà còn là lực lượng đầy tiềm năng đang và sẽ góp phần định hình tương lai của thế giới. Hãy để Gen Z được là chính mình – dấn thân, sáng tạo và khẳng định giá trị theo cách riêng của họ.
Trong giao tiếp hằng ngày, góp ý và nhận xét là những hành vi không thể thiếu, góp phần xây dựng và hoàn thiện mối quan hệ giữa con người với nhau. Tuy nhiên, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông lại là một vấn đề gây nhiều tranh cãi. Có người cho rằng cần thẳng thắn để người khác nhận ra sai lầm, cũng có người cho rằng việc này dễ gây tổn thương, làm mất thể diện. Vì vậy, cần nhìn nhận khách quan và thấu đáo về việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông để ứng xử một cách văn minh, hiệu quả và nhân văn hơn.
Trước hết, góp ý là hành vi thể hiện sự quan tâm, mong muốn người khác hoàn thiện hơn. Việc nhận xét đúng lúc, đúng cách có thể giúp người nghe nhận ra khuyết điểm, phát triển kỹ năng, điều chỉnh hành vi và trưởng thành hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông lại là chuyện khác. Khi được thực hiện thiếu tinh tế, việc này có thể khiến người bị góp ý cảm thấy bị xúc phạm, bối rối, thậm chí tổn thương lòng tự trọng và hình ảnh cá nhân trước người khác.
Trong một số tình huống, việc nhận xét trước đám đông là cần thiết, đặc biệt khi đó là một môi trường công khai như lớp học, công ty hay một buổi sinh hoạt tập thể. Nếu được thực hiện khéo léo, trên tinh thần xây dựng và tôn trọng, góp ý trước nhiều người có thể giúp lan tỏa những bài học chung, tránh để người khác mắc sai lầm tương tự. Tuy nhiên, nếu người góp ý không kiểm soát được lời nói, để cảm xúc cá nhân chi phối hoặc dùng những từ ngữ nặng nề, thiếu tôn trọng, thì hành động đó dễ biến thành sự chỉ trích, làm người khác cảm thấy bị hạ thấp, mất mặt, từ đó tạo ra sự rạn nứt trong quan hệ và sự phản kháng thay vì tiếp thu.
Một người góp ý thông minh là người biết chọn thời điểm, cách nói và thái độ phù hợp. Thay vì chỉ trích gay gắt giữa đám đông, hãy chọn một không gian riêng tư, nói bằng thái độ thiện chí, ngôn từ nhẹ nhàng và có tính xây dựng. Như vậy, người nghe sẽ dễ tiếp nhận, suy ngẫm và thay đổi. Đồng thời, người nói cũng thể hiện được sự tử tế và tôn trọng đối phương. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, điều này lại càng quan trọng, bởi chúng ta coi trọng thể diện và giá trị cộng đồng. Đánh giá người khác giữa đám đông chẳng khác gì "vạch áo cho người xem lưng" – vừa dễ gây tổn thương, vừa làm mất đi sự gắn kết giữa người với người.
Thực tế, không ít trường hợp chỉ vì những lời nhận xét thiếu suy nghĩ trước đám đông mà dẫn đến mâu thuẫn, thậm chí đổ vỡ các mối quan hệ. Một lời nói có thể khiến người khác suy nghĩ cả đời, nên hãy dùng lời góp ý như cách gieo một hạt giống – đúng lúc, đúng chỗ và bằng cả sự yêu thương. Trong xã hội hiện đại, khi mỗi người đều có cái tôi và cảm xúc riêng, việc giao tiếp văn minh, tế nhị chính là biểu hiện của sự trưởng thành và tử tế.
Tóm lại, góp ý và nhận xét là cần thiết, nhưng cách thức và hoàn cảnh thực hiện lại cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Đừng biến một hành động tốt trở thành con dao hai lưỡi chỉ vì thiếu tinh tế. Góp ý đúng cách không chỉ giúp người khác tốt lên, mà còn nâng cao giá trị của chính bản thân người góp ý – một người biết quan tâm, chia sẻ và sống trọn vẹn với lòng nhân ái.
Trong giao tiếp hằng ngày, góp ý và nhận xét là những hành vi không thể thiếu, góp phần xây dựng và hoàn thiện mối quan hệ giữa con người với nhau. Tuy nhiên, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông lại là một vấn đề gây nhiều tranh cãi. Có người cho rằng cần thẳng thắn để người khác nhận ra sai lầm, cũng có người cho rằng việc này dễ gây tổn thương, làm mất thể diện. Vì vậy, cần nhìn nhận khách quan và thấu đáo về việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông để ứng xử một cách văn minh, hiệu quả và nhân văn hơn.
Trước hết, góp ý là hành vi thể hiện sự quan tâm, mong muốn người khác hoàn thiện hơn. Việc nhận xét đúng lúc, đúng cách có thể giúp người nghe nhận ra khuyết điểm, phát triển kỹ năng, điều chỉnh hành vi và trưởng thành hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông lại là chuyện khác. Khi được thực hiện thiếu tinh tế, việc này có thể khiến người bị góp ý cảm thấy bị xúc phạm, bối rối, thậm chí tổn thương lòng tự trọng và hình ảnh cá nhân trước người khác.
Trong một số tình huống, việc nhận xét trước đám đông là cần thiết, đặc biệt khi đó là một môi trường công khai như lớp học, công ty hay một buổi sinh hoạt tập thể. Nếu được thực hiện khéo léo, trên tinh thần xây dựng và tôn trọng, góp ý trước nhiều người có thể giúp lan tỏa những bài học chung, tránh để người khác mắc sai lầm tương tự. Tuy nhiên, nếu người góp ý không kiểm soát được lời nói, để cảm xúc cá nhân chi phối hoặc dùng những từ ngữ nặng nề, thiếu tôn trọng, thì hành động đó dễ biến thành sự chỉ trích, làm người khác cảm thấy bị hạ thấp, mất mặt, từ đó tạo ra sự rạn nứt trong quan hệ và sự phản kháng thay vì tiếp thu.
Một người góp ý thông minh là người biết chọn thời điểm, cách nói và thái độ phù hợp. Thay vì chỉ trích gay gắt giữa đám đông, hãy chọn một không gian riêng tư, nói bằng thái độ thiện chí, ngôn từ nhẹ nhàng và có tính xây dựng. Như vậy, người nghe sẽ dễ tiếp nhận, suy ngẫm và thay đổi. Đồng thời, người nói cũng thể hiện được sự tử tế và tôn trọng đối phương. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, điều này lại càng quan trọng, bởi chúng ta coi trọng thể diện và giá trị cộng đồng. Đánh giá người khác giữa đám đông chẳng khác gì "vạch áo cho người xem lưng" – vừa dễ gây tổn thương, vừa làm mất đi sự gắn kết giữa người với người.
Thực tế, không ít trường hợp chỉ vì những lời nhận xét thiếu suy nghĩ trước đám đông mà dẫn đến mâu thuẫn, thậm chí đổ vỡ các mối quan hệ. Một lời nói có thể khiến người khác suy nghĩ cả đời, nên hãy dùng lời góp ý như cách gieo một hạt giống – đúng lúc, đúng chỗ và bằng cả sự yêu thương. Trong xã hội hiện đại, khi mỗi người đều có cái tôi và cảm xúc riêng, việc giao tiếp văn minh, tế nhị chính là biểu hiện của sự trưởng thành và tử tế.
Tóm lại, góp ý và nhận xét là cần thiết, nhưng cách thức và hoàn cảnh thực hiện lại cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Đừng biến một hành động tốt trở thành con dao hai lưỡi chỉ vì thiếu tinh tế. Góp ý đúng cách không chỉ giúp người khác tốt lên, mà còn nâng cao giá trị của chính bản thân người góp ý – một người biết quan tâm, chia sẻ và sống trọn vẹn với lòng nhân ái.