Bàn Thị Mỹ Hạnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bàn Thị Mỹ Hạnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Di tích lịch sử không chỉ là chứng nhân của quá khứ mà còn là minh chứng sống động cho bề dày văn hóa, truyền thống của dân tộc. Những di tích ấy lưu giữ giá trị quý báu về lịch sử, nghệ thuật và tinh thần của cha ông, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều di tích đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời gian và con người. Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích, chúng ta cần có ý thức và hành động cụ thể. Nhà nước cần đẩy mạnh các chính sách bảo tồn, phục hồi các di tích, đồng thời tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo vệ di sản văn hóa cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Mỗi cá nhân cũng cần trân trọng và giữ gìn các di tích bằng những hành động nhỏ như không xả rác, không làm hư hại công trình. Việc bảo tồn di tích lịch sử không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách để chúng ta tri ân những giá trị mà thế hệ đi trước đã để lại, góp phần xây dựng bản sắc dân tộc bền vững.

Câu 2:

Trong dòng chảy không ngừng của văn học Việt Nam, “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo nổi lên như một tiếng vọng đầy suy tư, một khúc ca trầm lắng về những nghịch lý của cuộc đời. Sáng tác năm 1992, bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo mà còn là một bức tranh chân thực về xã hội Việt Nam trong giai đoạn đổi mới, khi những giá trị truyền thống đang dần phai nhạt và con người phải đối mặt với nhiều thách thức mới.


Nguyễn Trọng Tạo, một nhà thơ, nhạc sĩ tài hoa, đã khéo léo sử dụng hình thức đồng dao quen thuộc để truyền tải những triết lý sâu sắc về cuộc sống. Bài thơ không đi theo lối miêu tả trực tiếp mà tập trung vào việc gợi mở những mâu thuẫn, nghịch lý tồn tại trong xã hội. “Có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi,” một hình ảnh đầy ám ảnh, gợi lên những vết thương lòng chưa lành, những ký ức đau buồn vẫn còn in sâu trong tâm trí. “Có con người sống mà như qua đời,” câu thơ này lại khắc họa một hiện thực đáng buồn về những người sống mà không có mục đích, không có đam mê, cuộc sống của họ chỉ là sự tồn tại vô nghĩa.


Bài thơ còn thể hiện sự mất mát, cô đơn của con người trong xã hội hiện đại. “Có cha có mẹ có trẻ mồ côi,” một nghịch lý đau xót, khi những người thân yêu không thể mang lại hạnh phúc, che chở cho con người. “Có cả đất trời mà không nhà cửa” lại gợi lên cảm giác bơ vơ, lạc lõng, không tìm thấy một nơi thuộc về mình. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với những nỗi đau của con người.


Tuy nhiên, “Đồng dao cho người lớn” không chỉ là một bức tranh u ám về cuộc sống. Bài thơ còn gợi lên sự trôi chảy, biến đổi không ngừng của cuộc đời. “Mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ,” “mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió,” những hình ảnh này thể hiện sự vận động không ngừng của cuộc sống, dù có khó khăn, thử thách thì cuộc đời vẫn tiếp diễn. “Có thương có nhớ có khóc có cười,” câu thơ này lại cho thấy sự đa dạng, phong phú của cảm xúc con người, cuộc đời là một chuỗi những trải nghiệm vui buồn lẫn lộn.


Đặc biệt, câu thơ cuối “Có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi” là một điểm nhấn quan trọng, thể hiện sự ngắn ngủi của đời người so với dòng chảy vô tận của thời gian. Nó nhắc nhở chúng ta về sự hữu hạn của kiếp người và những giá trị cần trân trọng. Thời gian trôi qua nhanh chóng, chúng ta cần sống sao cho ý nghĩa, không để lãng phí những giây phút quý báu của cuộc đời.


Thành công của “Đồng dao cho người lớn” không chỉ nằm ở nội dung sâu sắc mà còn ở nghệ thuật độc đáo. Nguyễn Trọng Tạo đã sử dụng thể thơ tự do để tạo sự phóng khoáng, linh hoạt trong diễn đạt. Các hình ảnh thơ độc đáo, giàu tính biểu tượng, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, nhưng lại chứa đựng những triết lý sâu sắc. Bên cạnh đó, các biện pháp tu từ như điệp cấu trúc (“có… có…”) và đối lập (“vui - buồn,” “khóc - cười”) cũng được sử dụng một cách hiệu quả, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh những nghịch lý.


Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ giàu ý nghĩa, thể hiện cái nhìn sâu sắc của Nguyễn Trọng Tạo về cuộc sống và con người. Bài thơ không chỉ phản ánh những nghịch lý, mất mát mà còn gợi lên những suy ngẫm về giá trị, ý nghĩa của cuộc sống. Bằng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh độc đáo, bài thơ đã chạm đến trái tim của nhiều độc giả, trở thành một tác phẩm tiêu biểu của thơ Việt Nam đương đại. “Đồng dao cho người lớn” xứng đáng là một khúc ca về cuộc đời, một lời nhắc nhở về những giá trị đích thực mà chúng ta cần trân trọng và gìn giữ.

Câu 1:

Bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Di tích lịch sử không chỉ là chứng nhân của quá khứ mà còn là minh chứng sống động cho bề dày văn hóa, truyền thống của dân tộc. Những di tích ấy lưu giữ giá trị quý báu về lịch sử, nghệ thuật và tinh thần của cha ông, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều di tích đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời gian và con người. Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích, chúng ta cần có ý thức và hành động cụ thể. Nhà nước cần đẩy mạnh các chính sách bảo tồn, phục hồi các di tích, đồng thời tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo vệ di sản văn hóa cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Mỗi cá nhân cũng cần trân trọng và giữ gìn các di tích bằng những hành động nhỏ như không xả rác, không làm hư hại công trình. Việc bảo tồn di tích lịch sử không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách để chúng ta tri ân những giá trị mà thế hệ đi trước đã để lại, góp phần xây dựng bản sắc dân tộc bền vững.

Câu 2:

Trong dòng chảy không ngừng của văn học Việt Nam, “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo nổi lên như một tiếng vọng đầy suy tư, một khúc ca trầm lắng về những nghịch lý của cuộc đời. Sáng tác năm 1992, bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo mà còn là một bức tranh chân thực về xã hội Việt Nam trong giai đoạn đổi mới, khi những giá trị truyền thống đang dần phai nhạt và con người phải đối mặt với nhiều thách thức mới.


Nguyễn Trọng Tạo, một nhà thơ, nhạc sĩ tài hoa, đã khéo léo sử dụng hình thức đồng dao quen thuộc để truyền tải những triết lý sâu sắc về cuộc sống. Bài thơ không đi theo lối miêu tả trực tiếp mà tập trung vào việc gợi mở những mâu thuẫn, nghịch lý tồn tại trong xã hội. “Có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi,” một hình ảnh đầy ám ảnh, gợi lên những vết thương lòng chưa lành, những ký ức đau buồn vẫn còn in sâu trong tâm trí. “Có con người sống mà như qua đời,” câu thơ này lại khắc họa một hiện thực đáng buồn về những người sống mà không có mục đích, không có đam mê, cuộc sống của họ chỉ là sự tồn tại vô nghĩa.


Bài thơ còn thể hiện sự mất mát, cô đơn của con người trong xã hội hiện đại. “Có cha có mẹ có trẻ mồ côi,” một nghịch lý đau xót, khi những người thân yêu không thể mang lại hạnh phúc, che chở cho con người. “Có cả đất trời mà không nhà cửa” lại gợi lên cảm giác bơ vơ, lạc lõng, không tìm thấy một nơi thuộc về mình. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với những nỗi đau của con người.


Tuy nhiên, “Đồng dao cho người lớn” không chỉ là một bức tranh u ám về cuộc sống. Bài thơ còn gợi lên sự trôi chảy, biến đổi không ngừng của cuộc đời. “Mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ,” “mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió,” những hình ảnh này thể hiện sự vận động không ngừng của cuộc sống, dù có khó khăn, thử thách thì cuộc đời vẫn tiếp diễn. “Có thương có nhớ có khóc có cười,” câu thơ này lại cho thấy sự đa dạng, phong phú của cảm xúc con người, cuộc đời là một chuỗi những trải nghiệm vui buồn lẫn lộn.


Đặc biệt, câu thơ cuối “Có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi” là một điểm nhấn quan trọng, thể hiện sự ngắn ngủi của đời người so với dòng chảy vô tận của thời gian. Nó nhắc nhở chúng ta về sự hữu hạn của kiếp người và những giá trị cần trân trọng. Thời gian trôi qua nhanh chóng, chúng ta cần sống sao cho ý nghĩa, không để lãng phí những giây phút quý báu của cuộc đời.


Thành công của “Đồng dao cho người lớn” không chỉ nằm ở nội dung sâu sắc mà còn ở nghệ thuật độc đáo. Nguyễn Trọng Tạo đã sử dụng thể thơ tự do để tạo sự phóng khoáng, linh hoạt trong diễn đạt. Các hình ảnh thơ độc đáo, giàu tính biểu tượng, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, nhưng lại chứa đựng những triết lý sâu sắc. Bên cạnh đó, các biện pháp tu từ như điệp cấu trúc (“có… có…”) và đối lập (“vui - buồn,” “khóc - cười”) cũng được sử dụng một cách hiệu quả, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh những nghịch lý.


Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ giàu ý nghĩa, thể hiện cái nhìn sâu sắc của Nguyễn Trọng Tạo về cuộc sống và con người. Bài thơ không chỉ phản ánh những nghịch lý, mất mát mà còn gợi lên những suy ngẫm về giá trị, ý nghĩa của cuộc sống. Bằng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh độc đáo, bài thơ đã chạm đến trái tim của nhiều độc giả, trở thành một tác phẩm tiêu biểu của thơ Việt Nam đương đại. “Đồng dao cho người lớn” xứng đáng là một khúc ca về cuộc đời, một lời nhắc nhở về những giá trị đích thực mà chúng ta cần trân trọng và gìn giữ.