Nguyễn Hải Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Hải Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong cuộc sống hiện đại, bên cạnh tri thức, kỹ năng sống ngày càng được xem như yếu tố thiết yếu trong việc phát triển toàn diện của học sinh. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số quan điểm cho rằng kỹ năng sống không quan trọng bằng tri thức. Quan điểm này cần được nhìn nhận lại một cách sâu sắc và đầy đủ.

Trước tiên, kỹ năng sống chính là nền tảng để học sinh vận dụng tri thức vào thực tiễn. Tri thức có thể giúp học sinh hiểu biết về thế giới, nhưng để sống hiệu quả và hòa nhập với xã hội, họ cần biết cách áp dụng những điều học được vào cuộc sống hằng ngày. Chẳng hạn, một học sinh biết cách quản lý thời gian sẽ tận dụng tri thức một cách hiệu quả hơn trong học tập và làm việc. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp họ vượt qua khó khăn, thử thách, biến tri thức thành hành động cụ thể.

Hơn nữa, kỹ năng sống đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội và phát triển cá nhân. Tri thức dù có sâu rộng đến đâu cũng không thể thay thế cho khả năng giao tiếp, lắng nghe và hiểu người khác. Một học sinh giỏi tri thức nhưng thiếu kỹ năng hòa đồng với bạn bè có thể gặp khó khăn trong việc tạo dựng môi trường học tập tốt hoặc hợp tác nhóm. Những kỹ năng như sự đồng cảm, kỹ năng lãnh đạo, và quản lý cảm xúc giúp học sinh không chỉ thành công trong học tập mà còn trở thành những cá nhân có trách nhiệm trong xã hội.

Thêm vào đó, cuộc sống hiện đại luôn biến đổi và đòi hỏi con người phải thích nghi nhanh chóng. Tri thức truyền thống có thể không đủ để giúp học sinh ứng phó với những thay đổi liên tục. Trong khi đó, kỹ năng sống như kỹ năng tự học, tự điều chỉnh và tư duy sáng tạo là những "vũ khí" không thể thiếu để đối diện với tương lai bất định. Thực tế cho thấy, những người thành công thường không chỉ giỏi về tri thức mà còn sở hữu kỹ năng mềm xuất sắc.

Cuối cùng, kỹ năng sống không thể tách rời tri thức, mà cần được kết hợp hài hòa. Tri thức là "nguyên liệu", còn kỹ năng sống là cách "chế biến" để biến nguyên liệu đó thành sản phẩm giá trị. Để phát triển toàn diện, học sinh cần vừa học hỏi tri thức, vừa rèn luyện kỹ năng sống, giúp họ trở thành những người có năng lực thực tiễn và phẩm chất đạo đức cao.

Tóm lại, quan điểm cho rằng kỹ năng sống không quan trọng như tri thức là một cách nhìn nhận thiếu sót. Tri thức và kỹ năng sống đều là hai yếu tố song hành, bổ trợ lẫn nhau trong hành trình phát triển của học sinh. Để chuẩn bị cho tương lai, không chỉ cần trau dồi kiến thức mà còn phải rèn luyện những kỹ năng cần thiết, giúp học sinh sống hạnh phúc, thành công và cống hiến cho xã hội.

Trong cuộc sống hiện đại, bên cạnh tri thức, kỹ năng sống ngày càng được xem như yếu tố thiết yếu trong việc phát triển toàn diện của học sinh. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số quan điểm cho rằng kỹ năng sống không quan trọng bằng tri thức. Quan điểm này cần được nhìn nhận lại một cách sâu sắc và đầy đủ.

Trước tiên, kỹ năng sống chính là nền tảng để học sinh vận dụng tri thức vào thực tiễn. Tri thức có thể giúp học sinh hiểu biết về thế giới, nhưng để sống hiệu quả và hòa nhập với xã hội, họ cần biết cách áp dụng những điều học được vào cuộc sống hằng ngày. Chẳng hạn, một học sinh biết cách quản lý thời gian sẽ tận dụng tri thức một cách hiệu quả hơn trong học tập và làm việc. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp họ vượt qua khó khăn, thử thách, biến tri thức thành hành động cụ thể.

Hơn nữa, kỹ năng sống đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội và phát triển cá nhân. Tri thức dù có sâu rộng đến đâu cũng không thể thay thế cho khả năng giao tiếp, lắng nghe và hiểu người khác. Một học sinh giỏi tri thức nhưng thiếu kỹ năng hòa đồng với bạn bè có thể gặp khó khăn trong việc tạo dựng môi trường học tập tốt hoặc hợp tác nhóm. Những kỹ năng như sự đồng cảm, kỹ năng lãnh đạo, và quản lý cảm xúc giúp học sinh không chỉ thành công trong học tập mà còn trở thành những cá nhân có trách nhiệm trong xã hội.

Thêm vào đó, cuộc sống hiện đại luôn biến đổi và đòi hỏi con người phải thích nghi nhanh chóng. Tri thức truyền thống có thể không đủ để giúp học sinh ứng phó với những thay đổi liên tục. Trong khi đó, kỹ năng sống như kỹ năng tự học, tự điều chỉnh và tư duy sáng tạo là những "vũ khí" không thể thiếu để đối diện với tương lai bất định. Thực tế cho thấy, những người thành công thường không chỉ giỏi về tri thức mà còn sở hữu kỹ năng mềm xuất sắc.

Cuối cùng, kỹ năng sống không thể tách rời tri thức, mà cần được kết hợp hài hòa. Tri thức là "nguyên liệu", còn kỹ năng sống là cách "chế biến" để biến nguyên liệu đó thành sản phẩm giá trị. Để phát triển toàn diện, học sinh cần vừa học hỏi tri thức, vừa rèn luyện kỹ năng sống, giúp họ trở thành những người có năng lực thực tiễn và phẩm chất đạo đức cao.

Tóm lại, quan điểm cho rằng kỹ năng sống không quan trọng như tri thức là một cách nhìn nhận thiếu sót. Tri thức và kỹ năng sống đều là hai yếu tố song hành, bổ trợ lẫn nhau trong hành trình phát triển của học sinh. Để chuẩn bị cho tương lai, không chỉ cần trau dồi kiến thức mà còn phải rèn luyện những kỹ năng cần thiết, giúp học sinh sống hạnh phúc, thành công và cống hiến cho xã hội.

Câu 1: Văn bản cung cấp thông tin về việc ứng dụng AI và các công nghệ mới trong công tác cứu hộ, cứu nạn, đặc biệt sau các trận động đất, và tầm quan trọng của chúng trong việc hỗ trợ cộng đồng về lâu dài

Câu 2: Đặc điểm hình thức của văn bản:

- Sử dụng ngôn ngữ báo chí, trang trọng, khách quan.

- Kết hợp thông tin và phân tích, đánh giá.

- Bố cục rõ ràng, mạch lạc, chia thành các phần với tiêu đề cụ thể

Câu 3:

a, Phép liên kết: Phép nối “Theo đó” được sử dụng để liên kết câu trước và câu sau, chỉ ra mối quan hệ Logic giữa việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và việc các MXH được sử dụng để chia sẻ thông tin và kêu gọi hỗ trợ.

b, Thuật ngữ: Trí tuệ nhân tạo (AI) - là một ngành của khoa học máy tính liên quan đến việc thiết kế và phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề

Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ ở phần (1): Phần (1) sử dụng hình ảnh minh họa (nếu có) để trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và tiếp nhận thông tin hơn về các công nghệ được sử dụng

Câu 5: Hiệu quả của cách triển khai thông tin trong phần (2): Cách triển khai thông tin trong phần (2) theo hướng liệt kê các công nghệ và ứng dụng cụ thể giúp người đọc có cái nhìn chi tiết và cụ thể về những công cụ và phương pháp đã được áp dụng trong công tác cứu hộ, cứu nạn

Câu 6: Sử dụng AI hiệu quả và hợp lý:

- Sử dụng AI để hỗ trợ học tập, nghiên cứu, làm việc, nhưng không hoàn toàn phụ thuộc vào nó.

- Ưu tiên phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề của bản thân thay vì chỉ dựa vào kết quả do AI cung cấp.

- Sử dụng AI để tạo ra những giá trị mới, giải quyết các vấn đề xã hội, và nâng cao chất lượng cuộc sống.

- Chú trọng đến vấn đề đạo đức và trách nhiệm khi sử dụng AI, tránh lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích.

- Cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục để thích ứng với sự phát triển của AI, trở thành người sử dụng AI thông minh và sáng tạo.


Câu 1: Văn bản cung cấp thông tin về việc ứng dụng AI và các công nghệ mới trong công tác cứu hộ, cứu nạn, đặc biệt sau các trận động đất, và tầm quan trọng của chúng trong việc hỗ trợ cộng đồng về lâu dài

Câu 2: Đặc điểm hình thức của văn bản:

- Sử dụng ngôn ngữ báo chí, trang trọng, khách quan.

- Kết hợp thông tin và phân tích, đánh giá.

- Bố cục rõ ràng, mạch lạc, chia thành các phần với tiêu đề cụ thể

Câu 3:

a, Phép liên kết: Phép nối “Theo đó” được sử dụng để liên kết câu trước và câu sau, chỉ ra mối quan hệ Logic giữa việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và việc các MXH được sử dụng để chia sẻ thông tin và kêu gọi hỗ trợ.

b, Thuật ngữ: Trí tuệ nhân tạo (AI) - là một ngành của khoa học máy tính liên quan đến việc thiết kế và phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề

Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ ở phần (1): Phần (1) sử dụng hình ảnh minh họa (nếu có) để trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và tiếp nhận thông tin hơn về các công nghệ được sử dụng

Câu 5: Hiệu quả của cách triển khai thông tin trong phần (2): Cách triển khai thông tin trong phần (2) theo hướng liệt kê các công nghệ và ứng dụng cụ thể giúp người đọc có cái nhìn chi tiết và cụ thể về những công cụ và phương pháp đã được áp dụng trong công tác cứu hộ, cứu nạn

Câu 6: Sử dụng AI hiệu quả và hợp lý:

- Sử dụng AI để hỗ trợ học tập, nghiên cứu, làm việc, nhưng không hoàn toàn phụ thuộc vào nó.

- Ưu tiên phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề của bản thân thay vì chỉ dựa vào kết quả do AI cung cấp.

- Sử dụng AI để tạo ra những giá trị mới, giải quyết các vấn đề xã hội, và nâng cao chất lượng cuộc sống.

- Chú trọng đến vấn đề đạo đức và trách nhiệm khi sử dụng AI, tránh lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích.

- Cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục để thích ứng với sự phát triển của AI, trở thành người sử dụng AI thông minh và sáng tạo.