

Hoàng Mai Nhi
Giới thiệu về bản thân



































Trong xã hội hiện đại, giáo dục không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt tri thức mà còn hướng đến việc rèn luyện nhân cách và kỹ năng sống cho học sinh. Tuy nhiên, vẫn tồn tại quan điểm cho rằng: “Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức.” Đây là một quan điểm phiến diện và cần bị phản đối, bởi kỹ năng sống có vai trò thiết yếu, song hành cùng tri thức trong việc hình thành một con người toàn diện.
Trước hết, cần hiểu rõ: tri thức là nền tảng giúp học sinh phát triển tư duy, tiếp cận và giải quyết các vấn đề học thuật hay chuyên môn. Trong khi đó, kỹ năng sống là tập hợp những kỹ năng cần thiết để học sinh thích nghi, ứng xử phù hợp và hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Bao gồm: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết xung đột, quản lý thời gian, tư duy phản biện, tự lập, tự bảo vệ bản thân,… Một học sinh có thể rất giỏi kiến thức, đạt điểm số cao nhưng nếu thiếu kỹ năng sống, em ấy vẫn có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với cộng đồng, giải quyết các tình huống thực tế hay thậm chí là đối mặt với khủng hoảng tâm lý.
Chúng ta có thể thấy nhiều ví dụ trong thực tế. Một học sinh giỏi toàn diện về mặt học tập nhưng không biết cách làm việc nhóm, thiếu khả năng quản lý cảm xúc hoặc xử lý các tình huống xã hội, thì sẽ rất khó thành công trong tương lai. Ngược lại, có những bạn học sinh tuy không quá xuất sắc về điểm số nhưng có khả năng giao tiếp tốt, biết hợp tác, linh hoạt và thích nghi cao – chính những điều ấy giúp các bạn ấy có thể gặt hái thành công trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống sau này.
Ngoài ra, kỹ năng sống còn là "tấm khiên" giúp học sinh tự bảo vệ bản thân trước các vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện nay như bạo lực học đường, lạm dụng mạng xã hội, áp lực học hành,... Một học sinh được trang bị kỹ năng sống sẽ biết cách xử lý áp lực tinh thần, tìm kiếm sự giúp đỡ, và kiên cường hơn trước những thử thách.
Tất nhiên, không thể phủ nhận tầm quan trọng của tri thức – đó là hành trang không thể thiếu trên con đường học tập và lập nghiệp. Nhưng nếu chỉ có tri thức mà thiếu kỹ năng sống, học sinh sẽ phát triển một cách lệch lạc, thiếu nền tảng để hòa nhập và trưởng thành thực sự. Vì vậy, việc phát triển kỹ năng sống không hề kém quan trọng hơn tri thức, mà cần được đặt song song, tương hỗ lẫn nhau.
Tóm lại, kỹ năng sống không chỉ cần thiết mà còn là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công, hạnh phúc và khả năng thích nghi của học sinh trong cuộc sống hiện đại. Quan điểm cho rằng "kỹ năng sống không quan trọng bằng tri thức" là một suy nghĩ sai lệch, cần được nhìn nhận lại một cách toàn diện và khoa học hơn.
Trong xã hội hiện đại, giáo dục không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt tri thức mà còn hướng đến việc rèn luyện nhân cách và kỹ năng sống cho học sinh. Tuy nhiên, vẫn tồn tại quan điểm cho rằng: “Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức.” Đây là một quan điểm phiến diện và cần bị phản đối, bởi kỹ năng sống có vai trò thiết yếu, song hành cùng tri thức trong việc hình thành một con người toàn diện.
Trước hết, cần hiểu rõ: tri thức là nền tảng giúp học sinh phát triển tư duy, tiếp cận và giải quyết các vấn đề học thuật hay chuyên môn. Trong khi đó, kỹ năng sống là tập hợp những kỹ năng cần thiết để học sinh thích nghi, ứng xử phù hợp và hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Bao gồm: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết xung đột, quản lý thời gian, tư duy phản biện, tự lập, tự bảo vệ bản thân,… Một học sinh có thể rất giỏi kiến thức, đạt điểm số cao nhưng nếu thiếu kỹ năng sống, em ấy vẫn có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với cộng đồng, giải quyết các tình huống thực tế hay thậm chí là đối mặt với khủng hoảng tâm lý.
Chúng ta có thể thấy nhiều ví dụ trong thực tế. Một học sinh giỏi toàn diện về mặt học tập nhưng không biết cách làm việc nhóm, thiếu khả năng quản lý cảm xúc hoặc xử lý các tình huống xã hội, thì sẽ rất khó thành công trong tương lai. Ngược lại, có những bạn học sinh tuy không quá xuất sắc về điểm số nhưng có khả năng giao tiếp tốt, biết hợp tác, linh hoạt và thích nghi cao – chính những điều ấy giúp các bạn ấy có thể gặt hái thành công trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống sau này.
Ngoài ra, kỹ năng sống còn là "tấm khiên" giúp học sinh tự bảo vệ bản thân trước các vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện nay như bạo lực học đường, lạm dụng mạng xã hội, áp lực học hành,... Một học sinh được trang bị kỹ năng sống sẽ biết cách xử lý áp lực tinh thần, tìm kiếm sự giúp đỡ, và kiên cường hơn trước những thử thách.
Tất nhiên, không thể phủ nhận tầm quan trọng của tri thức – đó là hành trang không thể thiếu trên con đường học tập và lập nghiệp. Nhưng nếu chỉ có tri thức mà thiếu kỹ năng sống, học sinh sẽ phát triển một cách lệch lạc, thiếu nền tảng để hòa nhập và trưởng thành thực sự. Vì vậy, việc phát triển kỹ năng sống không hề kém quan trọng hơn tri thức, mà cần được đặt song song, tương hỗ lẫn nhau.
Tóm lại, kỹ năng sống không chỉ cần thiết mà còn là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công, hạnh phúc và khả năng thích nghi của học sinh trong cuộc sống hiện đại. Quan điểm cho rằng "kỹ năng sống không quan trọng bằng tri thức" là một suy nghĩ sai lệch, cần được nhìn nhận lại một cách toàn diện và khoa học hơn.
Câu 1. Văn bản tập trung bàn về vấn đề: tầm quan trọng của lòng kiên trì trong cuộc sống.
Câu 2. Câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2) là:
"Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công."
Câu 3.
a. Phép liên kết: phép nối – từ "Tuy nhiên" giúp chuyển ý giữa hai câu.
b. Phép liên kết: phép lặp – từ "kiên trì" được lặp lại ở hai vế câu để tạo sự liên kết.
Câu 4.
Tác dụng của cách mở đầu văn bản: Giới thiệu trực tiếp chủ đề (lòng kiên trì), nêu bật vai trò và ý nghĩa của nó trong cuộc sống, từ đó thu hút sự chú ý và định hướng cho nội dung văn bản.
Câu 5.
Bằng chứng được tác giả dùng là ví dụ về Thomas Edison – một nhà phát minh nổi tiếng – rất tiêu biểu và thuyết phục. Nó minh họa sinh động cho luận điểm về sức mạnh của lòng kiên trì, giúp tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 6.
Khi học môn Toán lớp 9, em gặp rất nhiều khó khăn với phần Hình học. Ban đầu em đã từng muốn bỏ cuộc vì cảm thấy quá phức tạp. Nhưng em đã quyết tâm kiên trì học mỗi ngày, nhờ thầy cô và bạn bè giảng lại nhiều lần. Sau một thời gian, em bắt đầu hiểu và dần yêu thích môn học này. Kết quả là em đã đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ. Trải nghiệm này cho em thấy rõ rằng nhờ có kiên trì, em đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
Câu 1. Văn bản tập trung bàn về vấn đề: tầm quan trọng của lòng kiên trì trong cuộc sống.
Câu 2. Câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2) là:
"Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công."
Câu 3.
a. Phép liên kết: phép nối – từ "Tuy nhiên" giúp chuyển ý giữa hai câu.
b. Phép liên kết: phép lặp – từ "kiên trì" được lặp lại ở hai vế câu để tạo sự liên kết.
Câu 4.
Tác dụng của cách mở đầu văn bản: Giới thiệu trực tiếp chủ đề (lòng kiên trì), nêu bật vai trò và ý nghĩa của nó trong cuộc sống, từ đó thu hút sự chú ý và định hướng cho nội dung văn bản.
Câu 5.
Bằng chứng được tác giả dùng là ví dụ về Thomas Edison – một nhà phát minh nổi tiếng – rất tiêu biểu và thuyết phục. Nó minh họa sinh động cho luận điểm về sức mạnh của lòng kiên trì, giúp tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 6.
Khi học môn Toán lớp 9, em gặp rất nhiều khó khăn với phần Hình học. Ban đầu em đã từng muốn bỏ cuộc vì cảm thấy quá phức tạp. Nhưng em đã quyết tâm kiên trì học mỗi ngày, nhờ thầy cô và bạn bè giảng lại nhiều lần. Sau một thời gian, em bắt đầu hiểu và dần yêu thích môn học này. Kết quả là em đã đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ. Trải nghiệm này cho em thấy rõ rằng nhờ có kiên trì, em đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
Câu 1. Văn bản tập trung bàn về vấn đề: tầm quan trọng của lòng kiên trì trong cuộc sống.
Câu 2. Câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2) là:
"Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công."
Câu 3.
a. Phép liên kết: phép nối – từ "Tuy nhiên" giúp chuyển ý giữa hai câu.
b. Phép liên kết: phép lặp – từ "kiên trì" được lặp lại ở hai vế câu để tạo sự liên kết.
Câu 4.
Tác dụng của cách mở đầu văn bản: Giới thiệu trực tiếp chủ đề (lòng kiên trì), nêu bật vai trò và ý nghĩa của nó trong cuộc sống, từ đó thu hút sự chú ý và định hướng cho nội dung văn bản.
Câu 5.
Bằng chứng được tác giả dùng là ví dụ về Thomas Edison – một nhà phát minh nổi tiếng – rất tiêu biểu và thuyết phục. Nó minh họa sinh động cho luận điểm về sức mạnh của lòng kiên trì, giúp tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 6.
Khi học môn Toán lớp 9, em gặp rất nhiều khó khăn với phần Hình học. Ban đầu em đã từng muốn bỏ cuộc vì cảm thấy quá phức tạp. Nhưng em đã quyết tâm kiên trì học mỗi ngày, nhờ thầy cô và bạn bè giảng lại nhiều lần. Sau một thời gian, em bắt đầu hiểu và dần yêu thích môn học này. Kết quả là em đã đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ. Trải nghiệm này cho em thấy rõ rằng nhờ có kiên trì, em đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
Câu 1. Thông tin cơ bản của văn bản là gì?
Văn bản trình bày vai trò quan trọng của công nghệ, đặc biệt là AI và các công nghệ mới nổi, trong công tác cứu hộ cứu nạn, với dẫn chứng từ trận động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ và Syria.
Câu 2. Chỉ ra một vài đặc điểm về hình thức để xác định kiểu văn bản.
Có bố cục rõ ràng, gồm các phần được đánh số (1), (2), (3).
Trình bày thông tin khách quan, cụ thể, giàu dữ liệu.
=> Kiểu văn bản: Thông tin – báo chí.
Câu 3.
a. Phép liên kết: Phép nối (từ “theo đó” liên kết 2 câu).
b. Thuật ngữ: AI (trí tuệ nhân tạo).
→ Khái niệm: Là lĩnh vực công nghệ mô phỏng trí tuệ con người trong máy móc, cho phép máy có thể học hỏi, phân tích và đưa ra quyết định.
Câu 4. Trình bày tác dụng của 01 phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng ở phần (1).
Hình ảnh động đất giúp người đọc hình dung trực quan mức độ tàn phá, tạo ấn tượng mạnh và tăng tính thuyết phục cho nội dung thông tin.
Câu 5. Trình bày hiệu quả của cách triển khai thông tin trong phần (2).
Phần (2) triển khai thông tin theo từng giải pháp cụ thể (MXH, phần mềm mã nguồn mở, hệ thống AI), giúp người đọc dễ theo dõi, so sánh và hiểu rõ vai trò của từng công nghệ trong cứu hộ cứu nạn.
Câu 6.
Từ góc nhìn của một người trẻ, em nghĩ chúng ta nên sử dụng AI một cách hiệu quả và hợp lý bằng cách:
Khai thác AI như công cụ hỗ trợ học tập, công việc, không phụ thuộc hoàn toàn.
Biết chọn lọc và kiểm chứng thông tin AI cung cấp, tránh sao chép máy móc.
Tuân thủ đạo đức và pháp luật, không dùng AI cho mục đích xấu (gian lận, giả mạo...).
Không ngừng học hỏi, để hiểu cách vận hành AI và thích nghi với sự thay đổi công nghệ.
Câu 1.
-Văn bản trình bày vai trò quan trọng của công nghệ, đặc biệt là AI và các công nghệ mới nổi, trong công tác cứu hộ cứu nạn, với dẫn chứng từ trận động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ và Syria.
Câu 2.
Có bố cục rõ ràng, gồm các phần được đánh số (1), (2), (3).
Trình bày thông tin khách quan, cụ thể, giàu dữ liệu.
=> Kiểu văn bản: Thông tin – báo chí.
Câu 3.
a. Phép liên kết: Phép nối (từ “theo đó” liên kết 2 câu).
b. Thuật ngữ: AI (trí tuệ nhân tạo).
→ Khái niệm: Là lĩnh vực công nghệ mô phỏng trí tuệ con người trong máy móc, cho phép máy có thể học hỏi, phân tích và đưa ra quyết định.
Câu 4. .
Hình ảnh động đất giúp người đọc hình dung trực quan mức độ tàn phá, tạo ấn tượng mạnh và tăng tính thuyết phục cho nội dung thông tin.
Câu 5.
Phần (2) triển khai thông tin theo từng giải pháp cụ thể (MXH, phần mềm mã nguồn mở, hệ thống AI), giúp người đọc dễ theo dõi, so sánh và hiểu rõ vai trò của từng công nghệ trong cứu hộ cứu nạn.
Câu 6.
Từ góc nhìn của một người trẻ, em nghĩ chúng ta nên sử dụng AI một cách hiệu quả và hợp lý bằng cách:
Khai thác AI như công cụ hỗ trợ học tập, công việc, không phụ thuộc hoàn toàn.
Biết chọn lọc và kiểm chứng thông tin AI cung cấp, tránh sao chép máy móc.
Tuân thủ đạo đức và pháp luật, không dùng AI cho mục đích xấu (gian lận, giả mạo...).
Không ngừng học hỏi, để hiểu cách vận hành AI và thích nghi với sự thay đổi công nghệ.