

TRIỆU HỮU TÀI
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:Sự xuất hiện của ChatGPT đã mang đến nhiều thay đổi tích cực cho quá trình học tập và làm việc của con người, đặc biệt là trong việc tiếp cận tri thức nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích, ChatGPT cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với khả năng tư duy và sáng tạo. Nếu quá phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo để tìm kiếm câu trả lời, con người có thể trở nên lười suy nghĩ, giảm khả năng tự đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề. Ngoài ra, việc sao chép ý tưởng một cách máy móc có thể khiến sự sáng tạo cá nhân bị lu mờ. Vì vậy, thay vì dùng ChatGPT như một công cụ thay thế, chúng ta nên xem nó là một phương tiện hỗ trợ, giúp khơi gợi ý tưởng, mở rộng hiểu biết và rèn luyện tư duy phản biện.Biết cách khai thác ChatGPT đúng cách sẽ giúp con người phát huy tối đa khả năng sáng tạo của bản thân trong thời đại số.
Câu 2:Bài thơ Mẹ là một tác phẩm giàu cảm xúc, khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, giàu tình yêu thương và hi sinh thầm lặng trong bối cảnh chiến tranh, đồng thời thể hiện nỗi nhớ nhung, biết ơn sâu sắc của người con với mẹ mình.
Về nội dung, bài thơ gợi lại những kỷ niệm sâu đậm giữa mẹ và con trong thời gian người con bị thương nằm lại quê nhà. Mẹ hiện lên với những hành động giản dị mà ấm áp: hái trái, nấu ăn, chăm sóc từng chút một cho con. Hình ảnh mẹ là biểu tượng của sự hy sinh vô điều kiện, là điểm tựa tinh thần vững chắc trong những ngày tháng gian khó. Qua lời kể của người con, mẹ không chỉ chăm lo đời sống vật chất mà còn gánh vác cả tình thương của người cha đang ở chiến trường, trở thành hiện thân của quê hương, của tình mẫu tử thiêng liêng. Đặc biệt, bài thơ còn thể hiện tâm trạng của người con khi rời xa mẹ, trở lại chiến trường – một nỗi day dứt, xúc động, đồng thời là niềm tự hào vì mang trong mình dòng máu của mẹ, tiếp nối lý tưởng cao cả.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, với ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi mà giàu chất trữ tình. Hình ảnh thơ giản dị, chân thực như: “trái bưởi đào”, “canh tôm nấu khế”, “khoai nướng, ngô bung”... gợi không khí ấm cúng, đậm chất quê hương. Giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, lúc thì bâng khuâng hoài niệm, lúc lại xúc động nghẹn ngào, giúp truyền tải trọn vẹn tình cảm tha thiết của người con dành cho mẹ.
Tóm lại, bài thơ Mẹ không chỉ là một bản ghi chép tình mẫu tử mà còn là một khúc ca ngợi ca những người mẹ Việt Nam trong thời chiến – âm thầm, hi sinh, nhưng luôn vững vàng và yêu thương con vô điều kiện.
Câu 1:Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử, cần có những giải pháp toàn diện, đồng bộ từ nhiều phía. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho công tác tu bổ, bảo tồn và phục hồi các di tích theo đúng nguyên tắc khoa học, giữ gìn giá trị nguyên gốc. Đồng thời, cần xây dựng các quy định pháp luật chặt chẽ để ngăn chặn các hành vi xâm hại di tích như xây dựng trái phép, buôn bán, xâm lấn đất đai di tích. Mặt khác, việc tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo vệ di tích đến cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ, cũng đóng vai trò then chốt. Bên cạnh đó, cần phát triển du lịch gắn với di sản một cách bền vững, tránh tình trạng khai thác quá mức dẫn đến xuống cấp. Sự chung tay của người dân, các tổ chức và chính quyền địa phương sẽ là yếu tố quyết định để gìn giữ những giá trị lịch sử – văn hóa quý báu cho thế hệ mai sau.
Câu 2:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh sinh động, hài hòa giữa thiên nhiên và tâm linh, thể hiện sự trân trọng và thành kính trước không gian văn hóa linh thiêng.
Về nội dung, bài thơ khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên nơi Yên Tử – một vùng đất nổi tiếng với cảnh sắc hùng vĩ, trầm mặc và thiêng liêng. Mở đầu bài thơ, tác giả gợi lên sự thay đổi của con đường lên Yên Tử qua hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa”, vừa thể hiện dấu ấn của thời gian, vừa cho thấy sự thành kính của bao lớp người hành hương. Núi non trập trùng, rừng cây xanh thẳm, ánh nắng trưa vàng và những cánh bướm bay tạo nên một không gian đầy sức sống và thơ mộng. Những “đài sen mây”, “mái chùa thấp thoáng” trong không trung không chỉ là hình ảnh thực mà còn mang màu sắc tâm linh, gợi sự thanh tịnh và huyền ảo.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ lục bát truyền thống nhưng có nhịp điệu linh hoạt, mềm mại. Ngôn ngữ thơ giản dị mà gợi cảm, giàu hình ảnh và tính biểu tượng. Biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ được sử dụng tinh tế: “đài sen mây”, “đám khói người Dao”, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp vừa thực vừa hư của cảnh vật. Tác giả cũng kết hợp giữa tả cảnh và bày tỏ cảm xúc, cho thấy cái nhìn trân trọng, tâm linh đối với thiên nhiên và di tích văn hóa. Tóm lại, “Đường vào Yên Tử” là một bài thơ giàu cảm xúc và chất thiền, thể hiện tình yêu thiên nhiên, niềm tự hào và sự tôn kính đối với giá trị văn hóa dân tộc. Bài thơ không chỉ là một hành trình về không gian mà còn là hành trình tâm linh sâu sắc.
Câu 1:Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
Câu 2:Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An.
Câu 3:Phân tích cách trình bày thông tin trong câu văn:
"Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” Câu văn được trình bày theo trình tự thời gian (từ thế kỷ XVI đến XIX), thể hiện rõ quá trình phát triển và suy thoái của thương cảng Hội An. Cách trình bày này giúp người đọc hình dung được diễn biến lịch sử theo dòng thời gian một cách logic và dễ hiểu. Cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh quá khứ huy hoàng của Hội An.
Câu 4:Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh: “Ảnh: Phố cổ Hội An”.Tác dụng: Hình ảnh giúp người đọc hình dung rõ ràng, trực quan về vẻ đẹp và kiến trúc của phố cổ Hội An, từ đó tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho văn bản.
Câu 5:Mục đích của văn bản: Cung cấp thông tin, tri thức về đô thị cổ Hội An — một di sản văn hóa của Việt Nam và thế giới.Nội dung: Văn bản trình bày vị trí địa lý, quá trình phát triển lịch sử, giá trị văn hóa – lịch sử – kiến trúc của Hội An, quá trình được công nhận là di sản văn hóa thế giới, cũng như tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các giá trị của di tích này.
Câu 1:Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là miêu tả và thuyết minh. Tác giả miêu tả quá trình tư duy, sự sáng tạo và cách bộ não hoạt động trong trạng thái phân tán. Đồng thời, tác giả thuyết minh về cách thức ghi chép và tổ chức các ý tưởng để trở nên thông minh và thành công hơn.
Câu 2:Vấn đề chính được đặt ra trong văn bản là cách ghi chép và quản lý các ý tưởng sáng tạo để đạt được sự thành công. Tác giả bàn về sự quan trọng của việc ghi lại những ý tưởng tuyệt vời khi chúng xuất hiện, vì não bộ thường quên đi những suy nghĩ sáng tạo này nếu không được ghi chép ngay lập tức.
Câu 3:Tác giả khuyến cáo không nên tin tưởng vào não bộ của mình vì bộ nhớ của não không hoàn hảo, đặc biệt là trong những trường hợp khi chúng ta không chú ý đến các ý tưởng sáng tạo. Những ý tưởng đột phá thường xuất hiện trong trạng thái phân tán, và nếu không ghi lại ngay, chúng sẽ bị quên đi mãi mãi.
Câu 4:Tác giả đưa ra một số lời khuyên quan trọng để trở thành người thành công:
Ghi chép ý tưởng ngay lập tức khi chúng xuất hiện. Tận dụng chế độ phân tán của não để sáng tạo, nhưng phải ghi lại ý tưởng ngay khi nó xuất hiện. Đừng vội sắp xếp ý tưởng ngay khi chúng mới nảy sinh, mà hãy để chúng tự do, sau đó mới tổ chức lại. Xem lại ý tưởng thường xuyên để phát triển chúng thành những kế hoạch khả thi. Câu 5. Nhận xét về cách lập luận của tác giả. Cách lập luận của tác giả là rõ ràng, logic và thuyết phục. Tác giả sử dụng các lý lẽ hợp lý để giải thích tại sao chúng ta cần phải ghi chép ý tưởng ngay lập tức và tại sao bộ nhớ của não không thể tin tưởng hoàn toàn. Lập luận của tác giả được hỗ trợ bởi lý thuyết về các trạng thái phân tán của não và mối liên hệ giữa việc ghi chép và khả năng sáng tạo. Cách tiếp cận của tác giả dễ hiểu và thực tế, đồng thời khuyến khích người đọc thực hành các thói quen giúp cải thiện trí tuệ và sáng tạo.
Câu 1:Giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một việc làm cần thiết và có ý nghĩa to lớn trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa của mỗi quốc gia. Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp, là công cụ để truyền tải tư tưởng, tình cảm, và là kết tinh của lịch sử, văn hóa dân tộc qua bao thế hệ. Tuy nhiên, trong thời đại toàn cầu hóa, việc pha tạp tiếng nước ngoài, sử dụng ngôn ngữ sai chuẩn, sai chính tả hay dùng từ ngữ thô tục đang dần làm mai một nét đẹp của tiếng Việt. Vì vậy, mỗi người cần có ý thức sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn, phong phú và linh hoạt trong đời sống hằng ngày cũng như trong văn viết. Giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ không có nghĩa là khép kín, bảo thủ mà phải biết tiếp thu tinh hoa của ngôn ngữ khác một cách chọn lọc, làm giàu thêm tiếng Việt mà vẫn giữ được bản sắc riêng. Đó không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn là nghĩa vụ của cả cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ – những người chủ tương lai của đất nước.
Câu 2:Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của PGS.TS. Phạm Văn Tình là một khúc ca ngợi thiêng liêng, đầy tự hào về vẻ đẹp của tiếng Việt – linh hồn của dân tộc, cội nguồn văn hóa bao đời nay. Bằng những hình ảnh thơ phong phú, bài thơ không chỉ tái hiện hành trình phát triển của tiếng Việt trong dòng chảy lịch sử mà còn khơi dậy tình yêu, trách nhiệm giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng mẹ đẻ.
Câu 1:Văn bản thuộc kiểu văn bản nghị luận
Câu 2:Vấn đề là thái độ tôn trọng tiếng mẹ đẻ và giữ gìn bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thông qua việc so sánh giữa Hàn Quốc và Việt Nam trong cách sử dụng ngôn ngữ trên bảng hiệu, báo chí.
Câu 3:Tác giả nêu thực tế quan sát ở Hàn Quốc (quảng cáo không đặt ở nơi trang trọng, chữ Hàn luôn lớn hơn tiếng Anh...) và so sánh với thực trạng ở một số thành phố Việt Nam (chữ nước ngoài lớn hơn tiếng Việt, báo chí tóm tắt bài bằng tiếng nước ngoài chiếm chỗ của thông tin cho người đọc trong nước...).
Câu 4:Thông tin khách quan: "Đi đâu, nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bảng hiệu chữ Hàn Quốc."
Câu 5:Cách lập luận rõ ràng, mạch lạc, kết hợp giữa quan sát thực tế và so sánh để đưa ra quan điểm. Tác giả thể hiện thái độ chân thành, khách quan, đồng thời cũng có chiều sâu suy ngẫm về văn hoá và lòng tự tôn dân tộc.