

NGUYỄN BẢO CHÂU
Giới thiệu về bản thân



































Bài 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp hợp lí để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử. Để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử, cần có một chiến lược toàn diện và sự chung tay của nhiều bên. Dưới đây là một số giải pháp hợp lý: Trước hết, tăng cường công tác bảo tồn và tu sửa định kỳ là vô cùng quan trọng. Điều này bao gồm việc sử dụng các vật liệu và kỹ thuật bảo tồn phù hợp, đảm bảo giữ gìn tối đa tính nguyên vẹn của di tích. Cần có kế hoạch bảo trì chi tiết và thực hiện nghiêm túc, tránh để tình trạng xuống cấp kéo dài mới tiến hành tu sửa. Thứ hai, nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ di tích. Cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về giá trị lịch sử, văn hóa của các di tích, khơi dậy lòng tự hào và ý thức giữ gìn di sản của dân tộc. Các hoạt động tham quan, trải nghiệm tại di tích cần được tổ chức một cách văn minh, có hướng dẫn cụ thể để tránh gây tổn hại. Thứ ba, quản lý chặt chẽ các hoạt động kinh tế - xã hội xung quanh khu vực di tích. Việc xây dựng các công trình mới, khai thác tài nguyên hay phát triển du lịch cần được quy hoạch một cách khoa học, đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến cảnh quan và môi trường của di tích. Thứ tư, tăng cường nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tài chính, đồng thời khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân vào việc bảo vệ và phát huy giá trị di tích. Cuối cùng, áp dụng khoa học công nghệ vào công tác bảo tồn và quản lý di tích. Việc sử dụng các phương pháp khảo sát hiện đại, hệ thống giám sát thông minh có thể giúp theo dõi tình trạng di tích và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, các nhà khoa học và cộng đồng sẽ là chìa khóa để bảo vệ bền vững các di tích lịch sử quý giá của chúng ta. Bài 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản sau đây. Đường vào Yên Tử Hoàng Quang Thuận Đường vào Yên Tử cỏ xanh xưa Vệt đá mòn chân lễ hội mưa Trập trùng núi biếc cây xanh lá Đàn bướm tung bay trong nắng trưa. Cây rừng phủ núi thành từng lớp Muôn vàn đài sen mây đong đưa Trong như đám khói người Dao vậy Thấp thoáng trời cao những mái chùa. (Thi vân Yên Tử, NXB Giáo dục, 2015) Phân tích nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận: Bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp và đầy sức gợi, khắc họa ấn tượng con đường hành hương đến vùng đất Phật linh thiêng. Nét đặc sắc của bài thơ thể hiện rõ ở cả nội dung và nghệ thuật. Về nội dung, bài thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, thanh tịnh của cảnh vật trên đường lên Yên Tử. Khổ thơ đầu mở ra không gian cổ kính, thấm đượm dấu ấn thời gian với "cỏ xanh xưa" và "vệt đá mòn chân lễ hội mưa". Hình ảnh này gợi lên sự lâu đời, sự linh thiêng của con đường hành hương, nơi bao thế hệ Phật tử đã đặt chân đến. Tiếp theo, bức tranh thiên nhiên trở nên tươi tắn, tràn đầy sức sống với "trập trùng núi biếc cây xanh lá" và "đàn bướm tung bay trong nắng trưa". Sự tương phản giữa cái cổ kính, trầm mặc và cái tươi mới, sinh động tạo nên một ấn tượng sâu sắc về cảnh sắc Yên Tử. Khổ thơ thứ hai mở ra một khung cảnh bao la, huyền ảo hơn. "Cây rừng phủ núi thành từng lớp" gợi tả sự hùng vĩ, trù phú của thiên nhiên. Hình ảnh "muôn vàn đài sen mây đong đưa" là một liên tưởng độc đáo, gợi cảm giác về sự thanh khiết, nhẹ nhàng, như những đóa sen nở rộ giữa tầng mây. Đặc biệt, câu thơ "Trong như đám khói người Dao vậy" là một so sánh bất ngờ và thú vị, vừa gợi hình ảnh những nếp nhà của đồng bào Dao ẩn hiện trong sương khói, vừa mang đến một nét văn hóa địa phương đặc sắc. Cuối cùng, "thấp thoáng trời cao những mái chùa" khẳng định điểm đến tâm linh của hành trình, khép lại bức tranh bằng một nét chấm phá về kiến trúc và tín ngưỡng. Về nghệ thuật, bài thơ thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được gieo vần chân ("xưa" - "mưa", "lá" - "trưa", "lớp" - "đưa", "vậy" - "chùa") tạo nên sự hài hòa, nhịp nhàng cho bài thơ. Các từ ngữ được lựa chọn gợi cảm, giàu hình ảnh như "xanh xưa", "mòn chân", "biếc", "tung bay", "phủ", "đong đưa", "thấp thoáng". Biện pháp tu từ so sánh ("Trong như đám khói người Dao vậy") được sử dụng một cách sáng tạo, mang đến một góc nhìn mới lạ và độc đáo về cảnh sắc Yên Tử. Sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả thiên nhiên và gợi cảm xúc tâm linh là một thành công lớn của bài thơ. Âm hưởng trang trọng, thanh thoát xuyên suốt bài thơ, phù hợp với không khí linh thiêng của vùng đất Phật. Tóm lại, bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm thi ca đặc sắc, không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ mà còn gợi lên những cảm xúc sâu lắng về sự linh thiêng và vẻ đẹp văn hóa của vùng đất Yên Tử. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nội dung và nghệ thuật đã tạo nên sức lay động mạnh mẽ cho người đọc
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào? Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản nhật dụng). Dấu hiệu nhận biết là văn bản cung cấp thông tin khách quan, chính xác về đô thị cổ Hội An và việc UNESCO công nhận nơi này là Di sản Văn hóa Thế giới. Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì? Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là Đô thị cổ Hội An và việc UNESCO công nhận Phố cổ Hội An là Di sản Văn hóa Thế giới. Câu 3. Phần tích cách trình bày thông tin trong câu văn: "Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời." Cách trình bày thông tin trong câu văn này là trình bày theo trình tự thời gian (tuyến tính). Câu văn diễn tả sự phát triển của thương cảng Hội An qua các giai đoạn lịch sử khác nhau: * Hình thành: Từ thế kỷ XVI. * Thịnh đạt: Đạt đỉnh cao vào thế kỷ XVII-XVIII. * Suy giảm: Bắt đầu từ thế kỷ XIX. * Hiện tại (so với thời điểm được nhắc đến): Trở thành một đô thị "vang bóng một thời", gợi ý về sự suy yếu so với quá khứ huy hoàng. Cách trình bày này giúp người đọc dễ dàng hình dung được quá trình phát triển và thay đổi của thương cảng Hội An theo dòng thời gian. Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong văn bản? Hãy nêu tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ đó trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản. Trong văn bản này, phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh (biểu tượng) ở đầu trang: * Biểu tượng ngôi nhà có bánh xe: Thường liên kết đến trang chủ hoặc trang thông tin chung. * Chữ "olm.vn/chu-de/de-kie": Cho thấy nguồn gốc của văn bản từ trang web OLM, cụ thể là một chuyên đề hoặc đề kiểm tra. * Dấu cộng (+): Thường dùng để thêm mới hoặc mở rộng. * Số "7" có vòng tròn: Có thể là thông báo hoặc số lượng nào đó liên quan đến trang. * Biểu tượng ba dấu chấm dọc: Thường là menu tùy chọn khác. * Logo "Lớp học..." và "kiểm tra cuối học kì II - Đề số 2": Cung cấp thông tin về ngữ cảnh của văn bản, cho biết đây là một phần của đề kiểm tra học kỳ II. * Biểu tượng ba dấu gạch ngang: Thường là menu điều hướng chính. Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ: Các biểu tượng và chữ viết này giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ngữ cảnh và nguồn gốc của văn bản. Chúng cung cấp thông tin về: * Nguồn gốc: Văn bản đến từ trang OLM. * Loại tài liệu: Đây là một phần của đề kiểm tra học kỳ II. * Chủ đề (ước đoán): Liên quan đến một chủ đề hoặc đề mục cụ thể ("chu-de/de-kie"). * Các chức năng điều hướng hoặc thông tin bổ sung của trang web (dấu +, số 7, ba dấu chấm dọc, ba dấu gạch ngang). Những yếu tố này tuy không trực tiếp truyền tải nội dung về Hội An nhưng lại hỗ trợ việc tiếp cận và hiểu văn bản trong bối cảnh cụ thể của nó. Câu 5. Mục đích và nội dung chính của văn bản trên là gì? * Mục đích: Văn bản nhằm cung cấp thông tin một cách khách quan và khái quát về đô thị cổ Hội An, đặc biệt nhấn mạnh đến giá trị lịch sử, văn hóa và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Văn bản cũng có mục đích giáo dục, giúp người đọc hiểu thêm về di sản văn hóa của Việt Nam. * Nội dung chính: Văn bản tập trung vào các ý sau: * Giới thiệu vị trí địa lý của đô thị cổ Hội An. * Mô tả quá trình hình thành và phát triển của thương cảng Hội An qua các thời kỳ lịch sử, từ thịnh vượng đến suy giảm. * Nhấn mạnh những giá trị lịch sử, văn hóa đặc sắc và sự độc đáo của Hội An, lý giải tại sao nơi đây trở thành một điểm đến quan trọng. * Thông tin về việc UNESCO công nhận Phố cổ Hội An là Di sản Văn hóa Thế giới vào ngày 4-12-1999, khẳng định giá trị toàn cầu của di sản này.
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy
nghĩ của em về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc. Sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một yếu tố vô cùng quan trọng, phản ánh bản sắc văn hóa, lịch sử và tinh thần của một quốc gia. Giữ gìn sự trong sáng ấy không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là của cả cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ - những chủ nhân tương lai của đất nước. Trước hết, ngôn ngữ là công cụ giao tiếp hàng ngày, là phương tiện để chúng ta bày tỏ tư tưởng, tình cảm và kết nối với nhau. Một ngôn ngữ trong sáng, chuẩn mực sẽ giúp cho việc truyền đạt thông tin trở nên chính xác, hiệu quả, tránh gây ra những hiểu lầm không đáng có. Thứ hai, ngôn ngữ còn là nơi lưu giữ và truyền tải những giá trị văn hóa, đạo đức, lịch sử của dân tộc qua bao thế hệ. Mỗi từ ngữ, mỗi câu thành ngữ, tục ngữ đều mang trong mình những câu chuyện, những bài học sâu sắc. Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ chính là bảo tồn những di sản tinh thần quý báu này. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, ngôn ngữ của chúng ta đang chịu nhiều tác động. Xu hướng sử dụng ngôn ngữ "teen code", tiếng lóng, việc lạm dụng từ ngữ nước ngoài một cách tùy tiện đang dần làm xói mòn sự trong sáng của tiếng Việt. Để giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc, chúng ta cần nâng cao ý thức sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến học tập và làm việc. Mỗi cá nhân cần trau dồi kiến thức về tiếng Việt, đọc sách báo, tìm hiểu văn hóa ngôn ngữ. Đồng thời, cần phê phán những biểu hiện sử dụng ngôn ngữ sai lệch, thiếu văn hóa. Nhà trường và gia đình cần có vai trò định hướng, giáo dục cho thế hệ trẻ về giá trị và vẻ đẹp của tiếng Việt. Các phương tiện truyền thông cũng cần phát huy vai trò trong việc lan tỏa những giá trị ngôn ngữ tốt đẹp. Tóm lại, việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một hành động thiết thực thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào về văn hóa và trách nhiệm đối với tương lai của đất nước. Mỗi chúng ta hãy cùng chung tay góp sức để tiếng Việt mãi mãi là một dòng chảy trong xanh, giàu đẹp. Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản sau đây: TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG MÌNH TRẺ LẠI TRƯỚC MÙA XUÂN (Phạm Văn Tình) Tiếng Việt chúng mình có từ thời xa xăm Thuở mang gươm mở cõi dựng kinh thành Vỗ ngựa Hàm Nghiêng lùi về nên Lộc Tiếng Việt giữa trời xanh. Bao thế hệ đăm mê sống lại thời chiến trận Bài Hịch năm nào hơn mười vạn tinh binh Cả dân tộc thương nàng Kiều lỡ rẽ Lời Bác truyền gọi ta biết vượt lên mình. Tiếng Việt ngân năm trong ta là tiếng mẹ Là tiếng em thơ bé hát be bờ Xốn xang lời ru tình cờ qua xóm nhỏ Ới tiếng Việt mái nông nàn trong câu hát dân ca! Anh lại cùng em bước vào thiên niên kỷ Bỗng gặp lại quê hương qua lời chúc mặn mà Lời chúc sớm mai, ngày mồng một Tết Qua tấm thiếp gửi thăm thầy, thăm cha. Tiếng Việt ngân đời hôm nay như trẻ lại Bánh chưng xanh, cành trên tận bây giờ Bóng chim lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử Nảy lộc đâm chồi, thức dậy những vần thơ. Phân tích nội dung: Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một khúc ca hùng tráng và đầy cảm xúc về vẻ đẹp, sức sống và vai trò to lớn của tiếng Việt trong lịch sử và đời sống tinh thần của dân tộc. * Khổ 1: Tác giả khẳng định sự lâu đời và vai trò lịch sử của tiếng Việt, gắn liền với quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc từ thuở xa xăm. Hình ảnh "mang gươm mở cõi dựng kinh thành", "vỗ ngựa Hàm Nghiêng" gợi nhớ những trang sử hào hùng, tiếng Việt đã đồng hành cùng dân tộc trong những thời khắc quan trọng. * Khổ 2: Tiếng Việt không chỉ là chứng nhân lịch sử mà còn là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn. Tác giả nhắc đến "bài Hịch năm nào" như một biểu tượng của sức mạnh đoàn kết dân tộc, "lời Bác truyền gọi" thể hiện vai trò của tiếng Việt trong việc truyền bá tư tưởng cách mạng. Đồng thời, tiếng Việt còn là nơi chứa đựng những nỗi đau, sự cảm thông sâu sắc với những nhân vật lịch sử như nàng Kiều. * Khổ 3: Tiếng Việt đi vào đời sống mỗi người một cách tự nhiên, gần gũi và thiêng liêng. Nó là "tiếng mẹ", là "tiếng em thơ bé", là "lời ru tình cờ", là "mái nông nàn trong câu hát dân ca", gợi lên những hình ảnh thân thương, bình dị của quê hương. * Khổ 4: Tiếng Việt tiếp tục đồng hành cùng dân tộc bước sang một kỷ nguyên mới, vẫn giữ nguyên sự ấm áp, chân thành qua những lời chúc Tết, những tấm thiếp thăm hỏi, thể hiện sự gắn kết cộng đồng. * Khổ 5: Với hình ảnh "trẻ lại trước mùa xuân", tác giả khẳng định sức sống mãnh liệt, sự tươi mới và khả năng tái sinh của tiếng Việt trong thời đại mới. Tiếng Việt hiện diện trong những phong tục truyền thống ("bánh chưng xanh", "cành trên"), trong dòng chảy lịch sử ("bóng chim lạc bay ngang trời, thả hạt vào lịch sử") và trong sự sáng tạo văn chương ("nảy lộc đâm chồi, thức dậy những vần thơ"). Phân tích nghệ thuật: * Thể thơ: Thể thơ tự do với sự đa dạng trong độ dài câu, tạo nên nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của tác giả. * Hình ảnh: Sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi cảm và biểu tượng: "mang gươm mở cõi", "vỗ ngựa Hàm Nghiêng", "bài Hịch", "lời ru", "mái nông nàn", "bánh chưng xanh", "cành trên", "bóng chim lạc", "lộc đâm chồi". * Ngôn ngữ: Giàu tính biểu cảm, vừa trang trọng, hào hùng khi nói về lịch sử, vừa gần gũi, thân thương khi nói về đời sống thường nhật. Sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, giàu âm điệu. * Biện pháp tu từ: * Ẩn dụ: "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" (ẩn dụ cho sức sống mới, sự phát triển của tiếng Việt). * Liệt kê: Các hình ảnh gắn liền với tiếng Việt trong đời sống (tiếng mẹ, tiếng em thơ, lời ru, hát dân ca...). * Điệp ngữ: "Tiếng Việt" được lặp lại nhiều lần, khẳng định vai trò trung tâm của đối tượng ngợi ca. * Giọng điệu: Vừa trang trọng, tự hào khi nhắc đến lịch sử, vừa thiết tha, trìu mến khi nói về tình cảm gia đình, quê hương. Tóm lại: Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào về tiếng Việt và những đóng góp to lớn của nó trong lịch sử và đời sống văn hóa của dân tộc. Bằng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp nghệ thuật đặc sắc, Phạm Văn Tình đã khắc họa một cách sinh động và sâu sắc vẻ đẹp và sức sống bất diệt của tiếng Việt.
Câu 1: Văn bản thông tin/nghị luận xã hội. Câu 2: Sự phổ biến của tiếng nước ngoài (đặc biệt tiếng Anh) ở Hàn Quốc. Câu 3: * Kinh tế phát triển, hội nhập quốc tế. * Nhiều biển hiệu, quảng cáo tiếng nước ngoài. * Cảm nhận cá nhân về việc tiếng Anh lấn át. * Kinh nghiệm đọc báo có nhiều nội dung tiếng nước ngoài. * Quan sát người Hàn Quốc dùng nhiều tiếng nước ngoài. Câu 4: * Khách quan: "Vừa ở Xơ-un (Hàn Quốc) về nước..." * Chủ quan: "Nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bảng hiệu chữ Hàn Quốc... có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang nước khác." Câu 5: Lập luận trực quan, dựa trên quan sát cá nhân, chân thực nhưng thiếu bằng chứng cụ thể, diễn đạt mạch lạc, thể hiện sự lo lắng.