

Đỗ Anh Đức
Giới thiệu về bản thân



































Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, chúng ta không ít lần bắt gặp hình ảnh những người trẻ "nước đến chân mới nhảy", những dự án dang dở vì "mai rồi tính", hay những mục tiêu bị bỏ lỡ chỉ vì một chữ "để sau". Thói quen trì hoãn, tưởng chừng vô hại, lại đang âm thầm gặm nhấm hiện tại và đe dọa tương lai của không ít người. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến cho rằng thói quen trì hoãn đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và tương lai của con người, bởi lẽ nó không chỉ kìm hãm sự phát triển cá nhân mà còn gây ra những hệ lụy tiêu cực về tinh thần và các mối quan hệ xã hội.
Trước hết, trì hoãn trực tiếp cản trở sự phát triển cá nhân. Mỗi nhiệm vụ, mỗi công việc được hoàn thành đúng thời hạn đều là một viên gạch xây nên nền tảng vững chắc cho tương lai. Khi chúng ta trì hoãn, đồng nghĩa với việc chúng ta đang bỏ lỡ cơ hội để học hỏi, trau dồi kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm. Những bài học đáng lẽ phải được rút ra từ những thử thách đã qua lại bị bỏ lửng, khiến chúng ta mãi loay hoay trong vòng luẩn quẩn của sự thiếu chuẩn bị và năng lực hạn chế. Một sinh viên trì hoãn việc học bài sẽ khó lòng đạt kết quả tốt trong kỳ thi, một nhân viên trì hoãn việc hoàn thành báo cáo sẽ đánh mất cơ hội thăng tiến. Cứ như vậy, những "ngày mai" chồng chất sẽ tạo thành một bức tường vô hình, ngăn cản chúng ta chạm đến tiềm năng thực sự của bản thân.
Không chỉ vậy, thói quen trì hoãn còn gây ra những hệ lụy tiêu cực về mặt tinh thần. Việc liên tục né tránh công việc tạo ra một cảm giác lo lắng, bồn chồn thường trực. Chúng ta biết rằng mình cần phải làm, nhưng lại không thể bắt tay vào thực hiện, dẫn đến sự dằn vặt, tự trách và thậm chí là cảm giác tội lỗi. Áp lực thời gian ngày càng gia tăng khi hạn chót đến gần, đẩy chúng ta vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần. Thay vì tận hưởng niềm vui và sự tự hào khi hoàn thành một mục tiêu, chúng ta lại phải đối mặt với sự thất vọng và hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội hoặc làm việc một cách vội vã, kém hiệu quả.
Hơn thế nữa, trì hoãn còn tác động tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội. Trong môi trường làm việc nhóm, sự chậm trễ của một cá nhân có thể kéo lùi tiến độ của cả tập thể, gây ra sự bực bội và mất lòng tin từ đồng nghiệp. Trong cuộc sống cá nhân, việc trì hoãn những lời hứa hay những dự định chung có thể khiến bạn bè, người thân cảm thấy bị bỏ rơi và không được tôn trọng. Lâu dần, những rạn nứt trong các mối quan hệ sẽ xuất hiện, tạo ra sự cô đơn và cảm giác bị cô lập.
Vậy nguyên nhân nào dẫn đến thói quen trì hoãn? Có lẽ đó là sự thiếu kỷ luật, sự sợ hãi thất bại, hoặc đơn giản chỉ là sự nuông chiều bản thân, thích những thú vui ngắn hạn hơn là những mục tiêu dài hạn. Dù là nguyên nhân gì, việc nhận thức được tác hại của trì hoãn là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thay đổi. Chúng ta cần học cách chia nhỏ công việc thành những mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, tạo ra những thời hạn cụ thể và tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành. Quan trọng hơn, chúng ta cần rèn luyện ý chí, vượt qua sự lười biếng và nỗi sợ hãi để hành động ngay từ hôm nay.
Tóm lại, thói quen trì hoãn không chỉ là một vấn đề nhỏ nhặt mà là một lực cản lớn đối với sự phát triển và hạnh phúc của mỗi người. Nó bào mòn ý chí, gây ra căng thẳng tinh thần và làm suy yếu các mối quan hệ xã hội. Để xây dựng một tương lai tươi sáng, chúng ta cần nhận thức rõ ràng tác hại của trì hoãn và chủ động rèn luyện cho mình một lối sống chủ động, kỷ luật, nói không với sự chần chừ. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể gỡ bỏ gánh nặng vô hình đang đè nặng lên vai và tự tin bước đi trên con đường chinh phục những mục tiêu của cuộc đời.
Câu 1. Văn bản tập trung bàn về những tác hại của việc phụ thuộc vào công nghệ đối với cuộc sống con người.
Câu 2. Câu văn nêu ý kiến trong đoạn (3) là: "Công nghệ khiến cho công việc xâm nhập cả vào cuộc sống gia đình và vui chơi giải trí."
Câu 3.
a. Phép liên kết dùng để liên kết các câu trong đoạn văn là phép lặp từ ngữ "thời gian".
b. Phép liên kết chủ yếu dùng để liên kết đoạn (1) và đoạn (2) là phép lặp cấu trúc câu "Công nghệ khiến cho..."
Câu 4. Bằng chứng được tác giả sử dụng trong đoạn (4) có ý nghĩa cảnh báo về nguy cơ công nghệ xâm phạm quyền riêng tư của con người một cách tinh vi và đa dạng, từ các thiết bị thông minh đến các ứng dụng trực tuyến, thậm chí cả lĩnh vực nhạy cảm như ngân hàng. Điều này giúp người đọc nhận thức rõ hơn về một khía cạnh nguy hiểm khác của sự phụ thuộc vào công nghệ.
Câu 5. Thái độ của người viết trong văn bản là lo lắng, cảnh báo về những tác động tiêu cực của việc lạm dụng và phụ thuộc vào công nghệ đối với nhiều mặt của đời sống con người
Câu 6. Từ góc nhìn của một người trẻ, để tạo được sự gắn kết với người thân, bạn bè trong thời đại công nghệ xâm nhập vào đời sống, chúng ta cần:
+ Thay vì nhắn tin su dung internet thì dành thời gian cho gia đình người thân bạn bè
+Tham gia các hoạt chung gắn kết tình cảm
+lắng nghe và chia sẻ niềm vui nỗi buồn với người thân