Vũ Dương Bình

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Dương Bình
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất, xưng “tôi” – là nhân vật Hoài.


Câu 2. Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.


Câu 3. Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản trên là:

– Tình huống truyện độc đáo, có ý nghĩa, giúp nhân vật bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, từ đó truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc.


Câu 4. Những lời “thầm kêu” cho thấy Hoài là người giàu tình cảm, biết hối lỗi, biết đồng cảm và trân trọng sự sống của loài vật. Từ sự việc nhỏ, Hoài đã trưởng thành hơn trong nhận thức và cảm xúc.


Câu 5.

      Từ văn bản trên, có thể rút ra rằng để bảo vệ động vật hoang dã, trước hết cần nâng cao ý thức cho mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, về việc yêu quý và tôn trọng sự sống của muôn loài. Cần ngăn chặn hành vi săn bắt, buôn bán, nuôi nhốt trái phép động vật hoang dã. Đồng thời, phải tích cực bảo vệ môi trường sống tự nhiên, giữ gìn sự đa dạng sinh học để các loài vật có điều kiện tồn tại, sinh trưởng và phát triển bền vững trong hệ sinh thái.

Câu 1. Truyện được kể theo ngôi thứ ba.


Câu 2. Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của nhân vật Việt.


Câu 3. Biện pháp tu từ so sánh trong câu “Súng lớn và súng nhỏ quyện vào nhau như tiếng mõ và tiếng trống đình đánh dậy trời dậy đất hồi Đồng khởi.” có tác dụng:

– Gợi âm thanh rộn ràng, hào hùng của trận đánh, làm nổi bật không khí chiến đấu sôi nổi, dữ dội của quân ta.

– Khơi dậy liên tưởng lịch sử về phong trào Đồng khởi, gợi tinh thần cách mạng mạnh mẽ và khí thế tấn công quyết liệt.

– Thể hiện cảm xúc phấn chấn, niềm vui sống và tinh thần chiến đấu của nhân vật Việt.


Câu 4. Qua văn bản, có thể thấy nhân vật Việt là:

– Một chiến sĩ trẻ gan dạ, kiên cường, giàu lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu.

– Dù bị thương nặng, vẫn không khuất phục, vẫn hướng về đồng đội, sẵn sàng trở lại chiến đấu.

– Đồng thời, Việt cũng rất giàu tình cảm, luôn nhớ về gia đình, đặc biệt là má, chị Chiến và những kỉ niệm tuổi thơ.

=> Một con người vừa mang nét hồn nhiên, ngây thơ, vừa có bản lĩnh và lòng dũng cảm phi thường.


Câu 5. 

        Câu chuyện về Việt giúp thế hệ trẻ hôm nay hiểu hơn về sự hy sinh của cha ông trong chiến tranh, từ đó khơi dậy lòng biết ơn, tinh thần yêu nước và trách nhiệm với Tổ quốc. Hình ảnh Việt kiên cường, giàu tình cảm truyền cảm hứng để giới trẻ sống có lý tưởng, vượt qua khó khăn, không ngừng phấn đấu, góp phần xây dựng và bảo vệ đất nước trong thời đại mới.


Câu 1:

       Đoạn trích từ Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu đã khắc họa sinh động vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ. Tiêu biểu là hình ảnh Nết – cô gái thanh niên xung phong, hiện lên với một tâm hồn giàu cảm xúc, đầy yêu thương, thủy chung với quê hương và gia đình. Trong gian khổ của chiến tranh, nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ em luôn âm ỉ trong lòng cô. Những kỷ niệm nhỏ bé, tưởng như vụn vặt, lại trở thành nguồn động lực tinh thần lớn lao giúp cô vững vàng trước khốc liệt chiến trường. Đó cũng là biểu hiện của một tình cảm sâu nặng với cội nguồn. Nhưng vượt lên trên tất cả, là ý chí kiên cường, tinh thần trách nhiệm cao với công việc. Dù đau đớn đến nghẹn ngào, cô vẫn dồn nén cảm xúc để tiếp tục chiến đấu và chăm sóc thương binh. Chính sự kết hợp giữa tình cảm sâu lắng và ý chí mạnh mẽ ấy đã làm nên vẻ đẹp tâm hồn cao cả của những con người bình dị trên tuyến lửa Trường Sơn – những người “giữ lửa” cho hậu phương, góp phần vào thắng lợi vĩ đại của dân tộc.


Câu 2:

      Trong thời đại hiện nay, khi con người ngày càng bị cuốn vào guồng quay của công việc, học tập và mạng xã hội, việc lắng nghe và thấu hiểu chính mình trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bộ phim Inside Out (Những mảnh ghép cảm xúc) với cách tiếp cận sáng tạo – nhân hóa các cảm xúc bên trong cô bé Riley – đã gửi đến khán giả một thông điệp sâu sắc: “Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình.”

       Cảm xúc là một phần tất yếu trong đời sống con người. Vui, buồn, giận dữ, sợ hãi, chán nản, lo âu… không chỉ là phản ứng tâm lý mà còn phản ánh nhu cầu, khát vọng và sự tổn thương bên trong mỗi cá nhân. Khi ta lắng nghe cảm xúc của bản thân, ta có thể nhận diện rõ ràng trạng thái tâm lý mình đang trải qua, từ đó đưa ra cách phản ứng phù hợp và tích cực. Ngược lại, việc phớt lờ hoặc kìm nén cảm xúc lâu dài có thể dẫn đến khủng hoảng tinh thần, mất kiểm soát và nhiều hệ lụy nghiêm trọng.

       Lắng nghe cảm xúc không có nghĩa là buông thả theo cảm xúc, mà là hiểu và kiểm soát nó. Khi giận dữ, ta tự hỏi điều gì khiến mình tổn thương? Khi buồn, ta suy xét điều gì đang thiếu hụt trong tâm hồn? Nhờ đó, ta có thể hành xử điềm tĩnh hơn, biết tha thứ, biết điều chỉnh mục tiêu và sống cân bằng hơn. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp con người phát triển trí tuệ cảm xúc – kỹ năng thiết yếu trong học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội.

        Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ khả năng để tự thấu hiểu cảm xúc của mình. Nhiều người lựa chọn lờ đi, chối bỏ hoặc đổ lỗi cho người khác, khiến họ ngày càng xa rời nội tâm thực sự của bản thân. Việc rèn luyện thói quen tự vấn, viết nhật ký, thiền định, trò chuyện với người đáng tin cậy… sẽ giúp mỗi người dần nhận diện và điều chỉnh cảm xúc một cách lành mạnh. Tôi từng chứng kiến một người bạn thân luôn tỏ ra vui vẻ, cởi mở với mọi người nhưng lại âm thầm chịu đựng áp lực học tập và kỳ vọng gia đình. Bạn ấy không thừa nhận cảm xúc tiêu cực của mình, dẫn đến căng thẳng, suy sụp và phải tạm ngừng việc học. Chỉ khi bắt đầu học cách lắng nghe chính mình, chấp nhận việc yếu đuối cũng là một phần của con người, bạn mới thực sự tìm lại được sự cân bằng.

       Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc không chỉ là hành trình khám phá thế giới nội tâm mà còn là cách ta yêu thương và chữa lành chính mình. Khi ta đủ dũng cảm đối diện với những tổn thương, bất an và khát khao giấu kín, ta mới thật sự sống trọn vẹn với con người thật của mình. Giữa cuộc sống đầy biến động, hãy học cách lắng nghe – không chỉ bằng lý trí, mà bằng cả trái tim, để cảm xúc không còn là gánh nặng mà trở thành ngọn đèn soi sáng hành trình trưởng thành và hạnh phúc của mỗi chúng ta.



Câu 1 

Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích:

Ngôi kể thứ ba, thể hiện qua cách xưng “cô”, “Nết”, “Dự” và lời kể của người kể giấu mình (không tham gia vào câu chuyện).


Câu 2 

Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích:

“Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại.”

“Có đêm khuya khoắt ngồi trước khuôn bếp, Nết lắng nghe thấy đủ các thứ tiếng động của rừng…”


Câu 3 

Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và dòng hồi ức của nhân vật Nết:

Cách kể chuyện này giúp làm nổi bật tâm trạng và chiều sâu nội tâm của nhân vật, khiến người đọc cảm nhận được nỗi nhớ nhà da diết và tình cảm gia đình sâu nặng của Nết. Đồng thời, nó tạo sự đối lập giữa hiện thực khốc liệt nơi chiến trường và ký ức yên bình nơi quê nhà, từ đó làm nổi bật tinh thần chịu đựng, ý chí kiên cường của người con gái trong chiến tranh.


Câu 4 

Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật:

Việc sử dụng từ ngữ đời thường, gần gũi như “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!” giúp tái hiện sinh động không khí gia đình ấm áp, gợi cảm giác quen thuộc, gần gũi giữa các thành viên. Điều này làm cho nỗi nhớ của Nết trở nên chân thực, xúc động và giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu tình cảm cũng như những mất mát thiêng liêng mà nhân vật đang phải kìm nén nơi chiến trường.


Câu 5

Câu nói của Nết “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc.” thể hiện sự kiên cường và mạnh mẽ trong cách đối diện với nỗi đau và mất mát. Trong hoàn cảnh khốc liệt của chiến tranh, Nết đã chọn cách gác lại cảm xúc riêng tư để ưu tiên nhiệm vụ chung, bởi cô hiểu rằng nước mắt lúc này không thể cứu được ai. Câu nói gợi cho chúng ta suy nghĩ về sức mạnh tinh thần của con người: có những lúc nỗi đau phải được giấu kín để tiếp tục sống và chiến đấu. Đó là bản lĩnh, là ý chí vượt lên nghịch cảnh – điều làm nên phẩm chất cao đẹp của những con người bình dị mà phi thường.

Câu 1.

Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã khắc họa một bức tranh quê thanh bình, yên ả và đậm chất thơ. Âm thanh “võng kẽo kẹt” như nhịp thở của đêm quê, gợi cảm giác thân thuộc, bình yên. Hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả” và không gian “lặng tờ” mang đến một sự tĩnh lặng tuyệt đối, rất đặc trưng của vùng nông thôn khi về đêm. Cảnh vật được miêu tả bằng những nét chấm phá giản dị mà đầy gợi hình. Con người hiện lên hòa vào cảnh vật – ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng ngân lấp loáng, thằng bé ngắm con mèo dưới chân – tất cả tạo nên một khung cảnh sống động, tràn ngập tình yêu thương và sự êm đềm. Bức tranh không chỉ đẹp về hình ảnh mà còn đẹp trong chiều sâu cảm xúc: sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên và với nhau. Qua đó, tác giả bày tỏ tình yêu tha thiết với cuộc sống làng quê và vẻ đẹp dân dã của đời sống thường ngày.

Câu 2.

Tuổi trẻ là khoảng thời gian tươi đẹp nhất của đời người – khi con người tràn đầy nhiệt huyết, hoài bão và khả năng cống hiến. Trong xã hội hiện đại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là con đường dẫn đến thành công cá nhân mà còn là yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển chung của đất nước. Nỗ lực chính là thái độ sống tích cực, là khát vọng vươn lên, vượt qua hoàn cảnh và giới hạn bản thân để đạt được mục tiêu.

Tuổi trẻ hôm nay có nhiều cơ hội để phát triển nhưng cũng đối mặt không ít thách thức: áp lực học tập, cạnh tranh nghề nghiệp, tác động của mạng xã hội hay khủng hoảng giá trị sống. Chính vì vậy, nỗ lực hết mình trở thành hành trang không thể thiếu giúp mỗi bạn trẻ khẳng định giá trị và tìm được hướng đi đúng đắn trong cuộc đời. Một học sinh nghèo vẫn ngày đêm đèn sách để vươn tới giấc mơ đại học, một vận động viên không ngừng tập luyện để mang vinh quang về cho Tổ quốc, hay một người trẻ chấp nhận khởi nghiệp từ con số không với tất cả đam mê – đó đều là những minh chứng sống động cho sức mạnh của sự nỗ lực.

Tuy nhiên, không ít bạn trẻ hiện nay còn sống thụ động, ngại khó, dễ bỏ cuộc khi gặp thất bại, thiếu ý chí phấn đấu lâu dài. Đây là điều đáng lo ngại bởi sự dễ dãi với bản thân sẽ khiến tuổi trẻ trôi qua vô ích. Mỗi người chỉ có một lần sống trong những năm tháng thanh xuân, do đó cần biết quý trọng bằng cách sống có lý tưởng, có kế hoạch rõ ràng, rèn luyện bản thân từng ngày và không ngại dấn thân để chạm tới ước mơ.

Sự nỗ lực hết mình không chỉ mang lại thành tựu cá nhân mà còn lan tỏa giá trị tích cực đến cộng đồng. Người trẻ có tinh thần cầu tiến, ý chí vươn lên sẽ góp phần xây dựng một xã hội năng động, sáng tạo và nhân văn hơn. Đó cũng là cách thể hiện trách nhiệm với bản thân, gia đình và đất nước.

Sự nỗ lực hết mình là một phẩm chất cần thiết đối với tuổi trẻ trong thời đại ngày nay. Mỗi người hãy biết sống có mục tiêu, không ngừng cố gắng, bởi chỉ khi dốc hết sức lực và tâm huyết cho điều mình theo đuổi, tuổi trẻ mới thật sự có ý nghĩa và đáng sống.


Câu 1.

Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình, không xưng “tôi”).

Câu 2.


  • Khi mẹ đến ở chung, chị Bớt rất mừng.
  • Chị gặng hỏi lại mẹ để mẹ suy nghĩ kỹ, không phải vì giận mà vì lo mẹ thiệt thòi.
  • Chị chăm lo cho mẹ chu đáo, yên tâm đi công tác nhờ có mẹ trông con.
  • Khi mẹ ân hận, chị lập tức an ủi, ôm lấy mẹ và nói nhẹ nhàng.

Câu 3.

Nhân vật Bớt là người giàu lòng vị tha, hiếu thảo, bao dung, không vì quá khứ bị đối xử bất công mà oán hận mẹ, luôn đặt tình cảm gia đình lên trên.

Câu 4.

Hành động và lời nói ấy thể hiện sự tha thứ, tình cảm chân thành và mong muốn mẹ đừng tự trách mình, đồng thời khẳng định tình mẫu tử đã được hàn gắn, không còn oán giận.

Câu 5.

Tình cảm gia đình, sự bao dung và tha thứ có thể hàn gắn mọi vết thương trong quá khứ. Trong cuộc sống hiện đại, khi con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của công việc và mâu thuẫn, việc giữ gìn tình thân và biết tha thứ sẽ giúp mỗi người sống bình an hơn, đồng thời góp phần nuôi dưỡng những giá trị nhân văn sâu sắc trong xã hội hôm nay.






Câu 1. PTBĐ: Biểu cảm 

Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm của Andecxen:

  • Nàng tiên cá (qua hình ảnh “nàng tiên bé nhỏ”, “trái tim trần thế”, “biển”)
  • Cô bé bán diêm (qua chi tiết “que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”)
  • Các câu chuyện cổ tích nói chung của Andecxen (gợi qua “hoàng tử vô tình”, “đêm Andecxen”, “tình yêu có thực”…)

Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen:

  • Gợi không gian thơ mộng, huyền ảo, lãng mạn của tuổi thơ và cổ tích.
  • Làm nổi bật niềm tin vào tình yêu, vẻ đẹp tâm hồn và nỗi đau của sự mất mát, dở dang trong cuộc sống thực.
  • Tạo chiều sâu cảm xúc, giúp người đọc liên tưởng và đồng cảm sâu sắc hơn với tâm trạng nhân vật trữ tình.

Câu 4. Giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu:


Biển mặn mòi như nước mắt của em

  • So sánh biển với nước mắt làm nổi bật nỗi buồn sâu lắng, dai dẳng trong tâm hồn người con gái.
  • Gợi lên sự gắn kết giữa thiên nhiên và cảm xúc con người, làm tăng chất thơ và chiều sâu trữ tình cho bài thơ.
  • Làm nổi bật hình ảnh biển không chỉ rộng lớn, mênh mông mà còn mang nỗi đau nhân thế – như chính tình yêu buồn trong bài thơ.

Câu 5: 

       Trong khổ thơ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp của một tâm hồn lãng mạn, thủy chung và đầy bao dung. Dù tình yêu không trọn vẹn, người ấy vẫn giữ niềm tin vào những điều tốt đẹp, giống như que diêm cuối cùng vẫn cháy sáng vì tình yêu. Đó là vẻ đẹp của sự hy sinh, của trái tim biết yêu và không ngừng hy vọng.


Câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ, vần điệu cố định – phù hợp với dòng cảm xúc tự nhiên và sâu lắng của tác giả.

Câu 2. Hai hình ảnh cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:

  • “Nắng và cát”: gợi sự khô cằn, khắc nghiệt của khí hậu miền Trung.
  • “Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ”: hình ảnh mang tính nghịch lý, cho thấy thiên nhiên ở đây thừa bão gió nhưng thiếu thốn lương thực, vật chất.

Câu 3. Ý nghĩa hai dòng thơ:

“Miền Trung

Eo đất này thắt đáy lưng ong

Cho tình người đọng mật

  • Dù địa hình nhỏ hẹp, khắc nghiệt (“thắt đáy lưng ong”), con người miền Trung lại giàu tình cảm, thủy chung, đằm thắm (“tình người đọng mật”).
  • Câu thơ sử dụng phép ẩn dụ và so sánh, làm nổi bật vẻ đẹp cứng cỏi mà ngọt ngào của con người nơi đây.

Câu 4: Tác dụng của việc vận dụng thành ngữ “mồng tơi không kịp rớt”:

  • Làm tăng tính biểu cảm và hình ảnh, diễn tả sâu sắc sự thiếu thốn, nghèo khó đến mức cùng cực của miền Trung.
  • Gợi sự xót xa, cảm thông cho mảnh đất chịu nhiều thiệt thòi, gian truân.

Câu 5: Đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu nặng, chân thành của tác giả dành cho miền Trung - vùng đất nghèo khó nhưng đầy tình người. Dù thiên nhiên khắc nghiệt cuộc sống thiếu thốn, tác giả vẫn ca ngợi vẻ đẹp ân tình thuỷ chung của con người nơi đây. Đó là lời tri ân, nhắn gửi yêu thương và khao khát được trở về với quê hương đầy tình nghĩa.





Câu 1. Thể thơ: Tự do.

Câu 2. Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:

- Những cánh sẻ nâu: biểu tượng của làng quê, sự cần mẫn, gắn bó với đồng ruộng và tuổi thơ.

- Cánh diều, sắc trời xanh:biểu tượng của những trò chơi, ước mơ tuổi nhỏ, vẻ đẹp trong sáng.

- Mẹ: người đã sinh thành, nuôi dưỡng và luôn dành tình yêu thương vô bờ bến cho con.

- Tuổi trẻ, tuổi thơ: với những trò chơi dân gian (“chuyền chuyền một…”), gắn liền với ngôn ngữ và bản sắc văn hóa dân tộc.

- Những dấu chân trần: hình ảnh ẩn dụ cho lớp người đi trước, lam lũ, bền bỉ – là nền tảng cho thế hệ sau vững bước.

Câu 3. Dấu ngoặc kép trong dòng thơ được dùng để dẫn lại lời hát hoặc câu nói quen thuộc trong trò chơi dân gian “chơi chuyền”. Công dụng cụ thể:

- Tái hiện không khí tuổi thơ thông qua một trò chơi truyền thống.

- Gợi cảm giác thân thương, gần gũi, đưa người đọc trở về với kỷ niệm.

- Nhấn mạnh giá trị văn hóa dân gian và sự lung linh của tiếng Việt.

Câu 4. Cụm từ “Biết ơn…” được lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ là phép điệp cú pháp có hiệu quả rõ rệt:

- Tạo nhịp thơ đều đặn, như một bài ca tri ân vang lên da diết, sâu lắng.

- Nhấn mạnh tình cảm biết ơn sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với mọi điều trong cuộc sống.

- Tăng tính liên kết giữa các khổ thơ, đồng thời gợi mở sự tiếp nối trong dòng cảm xúc.

- Thể hiện một quan niệm sống nhân văn: phải sống biết ơn những điều bình dị, thân thuộc quanh ta.

Câu 5.

Những cánh sẻ, trò chơi tuổi thơ, tiếng mẹ, dấu chân trần,… tuy nhỏ bé, đời thường nhưng lại là gốc rễ văn hóa, là chất liệu làm nên một tâm hồn Việt Nam đậm đà bản sắc. Qua đó, tác giả nhắn gửi mỗi người hãy sống với lòng biết ơn, từ đó hiểu cội nguồn và sống có trách nhiệm hơn với quá khứ, hiện tại và tương lai.Phải biết trân trọng và biết ơn những điều bình dị, thân thuộc đã làm nên tâm hồn, nhân cách của mỗi con người.













1. Đặt vấn đề:

• Giá nông sản biến động qua các năm như thế nào?

• Có xu hướng tăng hay giảm không?

2. Thu thập dữ liệu:

• Thu thập giá các mặt hàng nông sản từ năm 2015 đến 2024 từ các nguồn như Tổng cục Thống kê, website Bộ Nông nghiệp,…

3. Xử lý và phân tích dữ liệu:

• Lập bảng, vẽ biểu đồ biến động giá từng mặt hàng theo năm.

• Tính toán phần trăm tăng/giảm từng năm.

4. Kết luận và kiến nghị:

• Nhận định được xu hướng giá (ví dụ: giá cà phê tăng đều từ 2020 đến 2024).

• Đề xuất hướng phát triển sản xuất phù hợp cho người nông dân.