

Nguyễn Mai Châm
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Tính sáng tạo có vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ trong thời đại hiện nay – thời đại của khoa học, công nghệ và đổi mới không ngừng. Sáng tạo không chỉ giúp các bạn trẻ tìm ra những cách tiếp cận mới mẻ trong học tập, lao động mà còn là chìa khóa để khẳng định bản thân, vượt qua giới hạn và thích nghi với những thay đổi của xã hội. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, người trẻ có tư duy sáng tạo thường dễ dàng nắm bắt cơ hội, giải quyết vấn đề linh hoạt và đạt được thành công bền vững. Không dừng lại ở việc tạo ra sản phẩm mới, sáng tạo còn thể hiện ở khả năng biến cái cũ thành cái khác biệt, độc đáo hơn. Đồng thời, sáng tạo góp phần làm phong phú đời sống tinh thần, nuôi dưỡng khát vọng cống hiến, đổi mới xã hội theo hướng tiến bộ. Tuy nhiên, để phát huy tính sáng tạo, người trẻ cần không ngừng học hỏi, rèn luyện tư duy phản biện và dám nghĩ, dám làm. Có thể nói, sáng tạo chính là động lực giúp thế hệ trẻ vươn lên làm chủ tương lai.
Câu 2:
Trong truyện ngắn Biển người mênh mông của nhà văn Nguyễn Ngọc Tư, hình ảnh nhân vật Phi và ông Sáu Đèo đã khắc họa rõ nét vẻ đẹp của con người Nam Bộ: chân chất, giàu tình nghĩa, chịu thương chịu khó giữa cuộc đời nhiều biến động. Phi – một người trẻ lớn lên trong cảnh thiếu thốn tình cảm, sống giữa nhiều đổ vỡ và định kiến – nhưng vẫn giữ được sự tử tế, tự lập, sống nghĩa tình và có trách nhiệm. Dù bị ba ruồng rẫy, má ít quan tâm, Phi vẫn gắng học hành, đi làm thêm, không oán trách mà chấp nhận số phận bằng sự nhẫn nại và lòng kiên cường. Đối lập với Phi là ông Sáu Đèo – một người đàn ông già, nghèo, sống cô độc với con bìm bịp, nhưng mang trong mình tấm lòng thủy chung son sắt, vẫn kiên trì đi tìm người vợ bỏ đi bốn mươi năm chỉ để “xin lỗi”. Câu chuyện của ông Sáu khiến người đọc xúc động bởi sự chân thành, sâu sắc và bền bỉ của tình cảm, dù đã muộn màng. Cả Phi và ông Sáu đều đại diện cho những con người Nam Bộ mộc mạc nhưng giàu nội tâm, luôn biết yêu thương, sống nghĩa tình và giàu bản lĩnh giữa “biển người mênh mông” của cuộc đời.
Câu 1.
Kiểu văn bản của ngữ liệu : Văn bản thuyết minh
Câu 2.
Hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
+ Người buôn bán nhóm họp bằng xuồng, ghe, tắc ráng.
+Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi va chạm.
+Dùng “cây bẹo” – cây sào tre treo hàng hóa để khách dễ nhận biết.
+Ghe treo lá lợp nhà để rao bán chính chiếc ghe.
+Dùng kèn tay, kèn chân (kèn cóc) để gây chú ý.
+Tiếng rao mời mộc mạc như: “Ai ăn chè đậu đen...?”, “Ai ăn bánh bò hôn...?”
Câu 3.
Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh:
+ Giúp văn bản có tính chân thực, cụ thể, gợi hình ảnh sinh động về không gian chợ nổi.
+ Thể hiện sự đa dạng và rộng khắp của chợ nổi trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
+ Gợi sự gần gũi, thân thuộc với người dân địa phương hoặc những ai từng ghé qua.
Câu 4.
Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cây bẹo, kèn, cách treo lá...):
+ Thu hút sự chú ý của khách hàng từ xa một cách trực quan, sinh động.
+ Thể hiện sự sáng tạo, linh hoạt trong giao tiếp và buôn bán.
+ Góp phần tạo nên nét văn hóa đặc sắc, riêng biệt của chợ nổi miền Tây
Câu 5.
Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây:
Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa mà còn là không gian sinh hoạt văn hóa đặc sắc, phản ánh lối sống sông nước của cư dân miền Tây. Đây là nơi gắn kết cộng đồng, giúp người dân mưu sinh, gìn giữ truyền thống, và thu hút du lịch, góp phần phát triển kinh tế địa phương.