

Ma Thụy Giang
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Trong xã hội hiện đại không ngừng đổi mới, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra cái mới, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển, giúp con người tìm ra những hướng đi khác biệt, hiệu quả hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Với người trẻ, sáng tạo thể hiện bản lĩnh, tư duy độc lập, khả năng thích ứng linh hoạt với thế giới đầy biến động. Đó có thể là một ý tưởng khởi nghiệp táo bạo, một cách học mới mẻ, hay đơn giản là cách giải quyết vấn đề theo một hướng chưa từng có. Sáng tạo còn giúp người trẻ khẳng định giá trị bản thân, không bị hòa tan trong đám đông. Tuy nhiên, để phát huy tính sáng tạo, người trẻ cần không ngừng học hỏi, dám nghĩ, dám làm, dám khác biệt. Trong kỷ nguyên số, sáng tạo không còn là điều xa xỉ, mà là một yêu cầu tất yếu nếu muốn tiến xa. Bởi lẽ, sáng tạo chính là chiếc chìa khóa để người trẻ mở cánh cửa tương lai, làm chủ cuộc sống và đóng góp cho sự tiến bộ của xã hội.
Câu 2:
Trong văn học Việt Nam hiện đại, Nguyễn Ngọc Tư là một trong những cây bút nổi bật với lối viết giản dị, sâu lắng, giàu chất Nam Bộ. Truyện ngắn Biển người mênh mông là một tác phẩm tiêu biểu của chị, không chỉ chạm đến những nỗi đau, mất mát trong cuộc đời con người mà còn khắc họa chân thực, cảm động vẻ đẹp tâm hồn của người dân Nam Bộ. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, tác phẩm đã gợi mở một hình ảnh con người Nam Bộ chân chất, giàu tình cảm, thủy chung và đầy nghị lực giữa cuộc đời nhiều trôi nổi.
Phi là một thanh niên lớn lên trong cảnh thiếu thốn tình thân. Không cha, mẹ bỏ đi từ nhỏ, Phi sống với bà ngoại – người duy nhất yêu thương anh thật lòng. Sau khi bà mất, Phi sống lặng lẽ, khép kín, có phần luộm thuộm và buông thả. Tuy nhiên, bên trong vẻ ngoài ấy lại là một tâm hồn giàu cảm xúc, thấm đẫm nghĩa tình. Anh không trách móc cha mẹ, chỉ âm thầm chịu đựng sự lạnh lùng, thờ ơ của họ. Anh tự lập, tự bươn chải, lặng lẽ sống, lặng lẽ đau. Khi gặp ông Sáu Đèo – người hàng xóm nghèo, già nua, Phi đã mở lòng, lắng nghe, chia sẻ và cuối cùng chấp nhận nuôi con chim bìm bịp mà ông gửi lại. Hành động ấy không chỉ thể hiện lòng trắc ẩn, mà còn cho thấy sự tiếp nối một sợi dây nhân ái giữa những con người cùng cảnh ngộ. Ở Phi, ta bắt gặp vẻ đẹp kín đáo mà sâu sắc của một người trẻ miền Tây: ít nói, nhưng giàu tình.
Còn ông Sáu Đèo là một người già từng trải, cả đời lênh đênh trên sông nước, sống nghèo mà sống nghĩa. Ông từng có một người vợ yêu thương, nhưng vì nghèo khổ, cãi vã mà bà đã bỏ đi không một lời từ biệt. Gần bốn mươi năm, ông chưa từng ngừng tìm kiếm vợ – chỉ để nói một lời xin lỗi. Trong biển người mênh mông, ông tin rằng chỉ cần còn sống là còn hy vọng. Lời kể của ông vừa chân thành, vừa đau đáu nỗi niềm khiến người đọc không khỏi xúc động. Dù tuổi già, nghèo khó, ông vẫn không mất đi lòng thủy chung, sự tử tế và tinh thần sống có trách nhiệm với người khác. Ông là đại diện cho lớp người Nam Bộ xưa – mộc mạc, giản dị, sống bằng nghĩa, bằng tình.
Qua hai nhân vật, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ kể một câu chuyện đời, mà còn tạc nên chân dung con người Nam Bộ: sống lặng lẽ mà giàu lòng nhân hậu; chịu nhiều thiệt thòi nhưng không buông xuôi; khổ đau mà vẫn thiết tha yêu thương. Dù giữa "biển người mênh mông", họ không hòa tan mà lặng lẽ lan tỏa thứ ánh sáng nhân văn ấm áp.
Với Biển người mênh mông, Nguyễn Ngọc Tư một lần nữa khẳng định tài năng và tấm lòng của một người con miền đất Cà Mau. Chị đã viết nên một bản tình ca nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về những con người nhỏ bé nơi đất phương Nam – những con người sống đẹp, sống thật giữa đời thường đầy sóng gió.
Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Trong xã hội hiện đại không ngừng đổi mới, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra cái mới, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển, giúp con người tìm ra những hướng đi khác biệt, hiệu quả hơn trong học tập, công việc và cuộc sống. Với người trẻ, sáng tạo thể hiện bản lĩnh, tư duy độc lập, khả năng thích ứng linh hoạt với thế giới đầy biến động. Đó có thể là một ý tưởng khởi nghiệp táo bạo, một cách học mới mẻ, hay đơn giản là cách giải quyết vấn đề theo một hướng chưa từng có. Sáng tạo còn giúp người trẻ khẳng định giá trị bản thân, không bị hòa tan trong đám đông. Tuy nhiên, để phát huy tính sáng tạo, người trẻ cần không ngừng học hỏi, dám nghĩ, dám làm, dám khác biệt. Trong kỷ nguyên số, sáng tạo không còn là điều xa xỉ, mà là một yêu cầu tất yếu nếu muốn tiến xa. Bởi lẽ, sáng tạo chính là chiếc chìa khóa để người trẻ mở cánh cửa tương lai, làm chủ cuộc sống và đóng góp cho sự tiến bộ của xã hội.
Câu 2:
Trong văn học Việt Nam hiện đại, Nguyễn Ngọc Tư là một trong những cây bút nổi bật với lối viết giản dị, sâu lắng, giàu chất Nam Bộ. Truyện ngắn Biển người mênh mông là một tác phẩm tiêu biểu của chị, không chỉ chạm đến những nỗi đau, mất mát trong cuộc đời con người mà còn khắc họa chân thực, cảm động vẻ đẹp tâm hồn của người dân Nam Bộ. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, tác phẩm đã gợi mở một hình ảnh con người Nam Bộ chân chất, giàu tình cảm, thủy chung và đầy nghị lực giữa cuộc đời nhiều trôi nổi.
Phi là một thanh niên lớn lên trong cảnh thiếu thốn tình thân. Không cha, mẹ bỏ đi từ nhỏ, Phi sống với bà ngoại – người duy nhất yêu thương anh thật lòng. Sau khi bà mất, Phi sống lặng lẽ, khép kín, có phần luộm thuộm và buông thả. Tuy nhiên, bên trong vẻ ngoài ấy lại là một tâm hồn giàu cảm xúc, thấm đẫm nghĩa tình. Anh không trách móc cha mẹ, chỉ âm thầm chịu đựng sự lạnh lùng, thờ ơ của họ. Anh tự lập, tự bươn chải, lặng lẽ sống, lặng lẽ đau. Khi gặp ông Sáu Đèo – người hàng xóm nghèo, già nua, Phi đã mở lòng, lắng nghe, chia sẻ và cuối cùng chấp nhận nuôi con chim bìm bịp mà ông gửi lại. Hành động ấy không chỉ thể hiện lòng trắc ẩn, mà còn cho thấy sự tiếp nối một sợi dây nhân ái giữa những con người cùng cảnh ngộ. Ở Phi, ta bắt gặp vẻ đẹp kín đáo mà sâu sắc của một người trẻ miền Tây: ít nói, nhưng giàu tình.
Còn ông Sáu Đèo là một người già từng trải, cả đời lênh đênh trên sông nước, sống nghèo mà sống nghĩa. Ông từng có một người vợ yêu thương, nhưng vì nghèo khổ, cãi vã mà bà đã bỏ đi không một lời từ biệt. Gần bốn mươi năm, ông chưa từng ngừng tìm kiếm vợ – chỉ để nói một lời xin lỗi. Trong biển người mênh mông, ông tin rằng chỉ cần còn sống là còn hy vọng. Lời kể của ông vừa chân thành, vừa đau đáu nỗi niềm khiến người đọc không khỏi xúc động. Dù tuổi già, nghèo khó, ông vẫn không mất đi lòng thủy chung, sự tử tế và tinh thần sống có trách nhiệm với người khác. Ông là đại diện cho lớp người Nam Bộ xưa – mộc mạc, giản dị, sống bằng nghĩa, bằng tình.
Qua hai nhân vật, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ kể một câu chuyện đời, mà còn tạc nên chân dung con người Nam Bộ: sống lặng lẽ mà giàu lòng nhân hậu; chịu nhiều thiệt thòi nhưng không buông xuôi; khổ đau mà vẫn thiết tha yêu thương. Dù giữa "biển người mênh mông", họ không hòa tan mà lặng lẽ lan tỏa thứ ánh sáng nhân văn ấm áp.
Với Biển người mênh mông, Nguyễn Ngọc Tư một lần nữa khẳng định tài năng và tấm lòng của một người con miền đất Cà Mau. Chị đã viết nên một bản tình ca nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về những con người nhỏ bé nơi đất phương Nam – những con người sống đẹp, sống thật giữa đời thường đầy sóng gió.
I. ĐỌC HIỂU
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Nghị luận.
Câu 2.
Hai cặp từ/cụm từ đối lập trong đoạn (1):
- Tằn tiện – phung phí
- Hào phóng – keo kiệt
Câu 3.
Lý do tác giả cho rằng “đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng”:
Vì mỗi người có hoàn cảnh, tính cách, lối sống và quan điểm khác nhau. Việc đánh giá người khác dựa trên cảm nhận chủ quan hoặc định kiến dễ dẫn đến sự phiến diện, sai lầm và gây tổn thương. Tác giả muốn khuyên con người nên thấu hiểu, bao dung thay vì vội vàng đánh giá người khác.
Câu 4.
Hiểu về quan điểm: “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó”:
Ý kiến này cho rằng điều đáng sợ hơn cả không phải là việc người khác phán xét ta, mà là khi chính ta sống theo những đánh giá, chuẩn mực áp đặt từ người khác. Khi đó, con người đánh mất bản thân, không còn sống thật với chính mình, trở nên lệ thuộc, mất tự do trong tư duy và hành động.
Câu 5.
Thông điệp rút ra:
Mỗi người đều có giá trị và cách sống riêng. Đừng vội vàng phán xét người khác, hãy sống bằng chính quan điểm, cảm nhận và lý trí của mình. Học cách tôn trọng sự khác biệt và giữ vững bản lĩnh cá nhân là chìa khóa để sống hạnh phúc, chân thành.
II. Viết
Câu 1:
Trong xã hội hiện đại đa dạng và phát triển, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác là một phẩm chất cần thiết và ý nghĩa sâu sắc. Mỗi con người sinh ra đều mang những đặc điểm riêng về tính cách, quan điểm, lối sống, hoàn cảnh và niềm tin. Sự khác biệt ấy không phải là rào cản mà chính là yếu tố làm nên sự phong phú, muôn màu của cuộc sống. Khi chúng ta biết tôn trọng người khác dù họ không giống mình, cũng là lúc ta thể hiện được lòng bao dung, sự hiểu biết và thái độ sống văn minh. Ngược lại, nếu chỉ nhìn thế giới bằng lăng kính cá nhân, ta sẽ dễ rơi vào định kiến, thành kiến và làm tổn thương người khác. Tôn trọng sự khác biệt còn giúp ta học hỏi thêm những điều mới mẻ, mở rộng thế giới quan và hoàn thiện bản thân. Đó cũng là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ hài hòa, thân thiện, từ gia đình đến cộng đồng. Vì vậy, trong hành trình sống, mỗi người hãy học cách lắng nghe, thấu hiểu và đón nhận sự khác biệt như một điều tất yếu và đáng quý của cuộc đời.
Câu 2:
Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới với hồn thơ trữ tình, lãng mạn và đầy chất hoài niệm. Bài thơ “Nắng mới” là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật ấy, thể hiện tình cảm thiêng liêng, sâu nặng của người con dành cho mẹ, đồng thời khắc họa vẻ đẹp của ký ức tuổi thơ trong không gian tràn ngập ánh nắng và nỗi nhớ.
Bài thơ mở đầu bằng khung cảnh thiên nhiên giản dị nhưng gợi nhiều cảm xúc:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng”.
Ánh nắng trưa không chỉ là dấu hiệu của thời gian mà còn là tác nhân khơi gợi cảm xúc và ký ức. Trong không gian trưa hè, tiếng gà gáy “não nùng” khiến lòng người “rượi buồn”, nỗi nhớ ùa về, đưa người con quay lại “thời dĩ vãng”, sống lại “những ngày không” – những ngày thơ ấu gắn liền với hình bóng mẹ.
Khổ thơ thứ hai và thứ ba là dòng hồi tưởng đầy xúc động về người mẹ:
“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười”.
Tuổi thơ hiện về qua chi tiết bình dị: “Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”, hình ảnh ấy vừa chân thực, gần gũi, vừa thấm đẫm tình mẫu tử. Người mẹ không hiện lên bằng dáng vẻ cao sang, mà qua những khoảnh khắc đời thường – “vào ra”, “nét cười đen nhánh sau tay áo” – lại in đậm trong tâm trí đứa con. Chính cái “giậu thưa” – ranh giới mong manh giữa hiện tại và quá khứ, giữa mất và còn – trở thành biểu tượng cho nỗi nhớ khôn nguôi và tình mẹ không phai mờ theo năm tháng.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, hình ảnh quen thuộc mà gợi cảm xúc sâu xa. Nhịp thơ đều đặn, trầm lắng phù hợp với dòng hồi tưởng. Chất nhạc và chất họa trong thơ hòa quyện tạo nên bức tranh quê giản dị mà thấm đẫm tình người.
Nắng mới không chỉ là bài thơ về mẹ, mà còn là bản giao hưởng của nỗi nhớ, của tuổi thơ và tình cảm gia đình. Qua ánh nắng, tiếng gà, chiếc áo đỏ và giậu thưa, Lưu Trọng Lư đã tái hiện thành công một thế giới nội tâm đầy rung cảm. Bài thơ là minh chứng cho tài năng và tấm lòng thiết tha của nhà thơ đối với cuộc sống, với tình mẫu tử – một trong những tình cảm thiêng liêng nhất của con người.