

Ma Thị Lệ Quyên
Giới thiệu về bản thân



































4. Tính lượng sodium hydroxide có thể sản xuất từ nước muối bão hòa: Để tính toán, ta sử dụng phương trình điện phân của NaCl: 2NaCl (aq) \rightarrow 2Na (l) + Cl_2 (g) 2Na (l) + 2H_2O (l) \rightarrow 2NaOH (aq) + H_2 (g) Từ 1 mol NaCl, ta có thể sản xuất 1 mol NaOH. Molar mass NaCl: 58.5 g/mol Molar mass NaOH: 40 g/mol Dùng công thức sau để tính số gam NaOH sản xuất từ 1 lít nước muối bão hòa: \text{Lượng NaOH (g)} = \left( \frac{\text{220 g NaCl}}{\text{1 lít nước muối nghèo}} \right) \times \frac{40}{58.5} Sau đó nhân với hiệu suất 80%: \text{Lượng NaOH thực tế} = \text{Lượng NaOH} \times 0.8
3. Cách bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn, có thể sử dụng các phương pháp sau: Sử dụng lớp phủ bảo vệ (sơn chống ăn mòn): Sơn các lớp phủ bảo vệ bề mặt thép giúp ngăn cách thép với nước biển, giảm khả năng xảy ra phản ứng ăn mòn. Sử dụng cathodic protection (bảo vệ cực âm): Thực hiện bảo vệ cực âm bằng cách gắn một kim loại dễ bị ăn mòn (như kẽm hoặc magie) lên tàu. Kim loại này sẽ bị ăn mòn thay vì vỏ tàu. Dùng hợp kim chống ăn mòn: Sử dụng thép không gỉ hoặc thép hợp kim cao để giảm nguy cơ ăn mòn khi tiếp xúc với nước biển.
2. Phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra khi cho lá sắt vào dung dịch các muối: AlCl3 (dung dịch nhôm clorua): Không có phản ứng vì nhôm mạnh hơn sắt trong việc trao đổi electron. CuSO4 (dung dịch đồng(II) sulfat): Sắt sẽ đẩy đồng ra khỏi dung dịch: Fe (s) + CuSO_4 (aq) \rightarrow FeSO_4 (aq) + Cu (s) Fe2(SO4)3 (dung dịch sắt(III) sulfat): Không có phản ứng do sắt đã có mức oxi hóa cao hơn trong Fe2(SO4)3. AgNO3 (dung dịch bạc nitrat): Sắt sẽ đẩy bạc ra khỏi dung dịch: Fe (s) + 2AgNO_3 (aq) \rightarrow Fe(NO_3)_2 (aq) + 2Ag (s) KCl (dung dịch kali clorua): Không có phản ứng vì kali là kim loại mạnh hơn sắt. Pb(NO3)2 (dung dịch chì(II) nitrat): Sắt sẽ đẩy chì ra khỏi dung dịch: Fe (s) + Pb(NO_3)_2 (aq) \rightarrow Fe(NO_3)_2 (aq) + Pb (s)
1. Thành phần nguyên tố của gang và thép: Gang: Là hợp kim của sắt với carbon, chứa khoảng 2-4% carbon, ngoài ra còn có một số nguyên tố khác như silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S), phốt pho (P), có thể có cả crom (Cr), niken (Ni) tùy theo loại gang. Gang có độ bền kéo cao nhưng giòn, dễ vỡ. Thép: Là hợp kim của sắt với carbon (thường dưới 2%), với hàm lượng carbon thấp hơn gang. Thép có tính dẻo, dễ gia công và chịu được va đập tốt. Ngoài carbon, thép còn có thể chứa mangan, crom, niken và các nguyên tố hợp kim khác để cải thiện các tính chất như độ cứng, khả năng chịu ăn mòn, hay độ bền kéo.
Dòng sông Hương trong đoạn văn của Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ là một con sông đơn thuần, mà còn là biểu tượng của lịch sử, văn hóa và cuộc sống dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ. Sông Hương được khắc họa như một chứng nhân lịch sử vĩ đại, bắt đầu từ những ngày xa xưa khi là biên giới của đất nước các vua Hùng. Dòng sông đã đồng hành cùng lịch sử, chiến đấu và bảo vệ biên cương, gắn liền với những sự kiện quan trọng của dân tộc như chiến công oanh liệt của Nguyễn Huệ trong thế kỉ XVIII hay những cuộc khởi nghĩa trong thế kỉ XIX. Hình ảnh sông Hương không chỉ hiện lên như một dòng sông địa lý, mà còn là một dòng sông lịch sử, gắn liền với những dấu mốc vĩ đại của dân tộc. Sự tàn phá Huế trong chiến tranh Mậu Thân càng làm tăng thêm sự quý giá và thiêng liêng của sông Hương, khi nó là nhân chứng cho sự mất mát to lớn của nền văn minh. Cả trong đau thương, dòng sông vẫn mang trong mình sức mạnh trường tồn và tinh thần bất khuất của dân tộc.
Trong đoạn trích, Nguyễn Tuân đã vẽ nên vẻ đẹp thơ mộng, cổ kính và hoang sơ của con sông Đà. Dòng sông hiện lên với một không gian "lặng tờ", như thể thời gian đã ngưng đọng từ thời Trần, thời Lê xa xưa. Những hình ảnh như "nương ngô nhú lá", "cỏ gianh ra nõn búp", "đàn hươu cúi đầu ngốn cỏ" gợi một vẻ đẹp nguyên sơ, tinh khiết như thuở hồng hoang. Bờ sông vừa "hoang dại" vừa "hồn nhiên", mang dáng dấp của "bờ tiền sử" và "cổ tích tuổi xưa", gợi cảm giác yên bình đến mê hoặc. Con hươu, đàn cá dầm xanh, tất cả như một bản giao hưởng thiên nhiên trong trẻo, giàu sức gợi. Qua ngòi bút tài hoa của Nguyễn Tuân, con sông Đà không chỉ là cảnh vật vô tri mà còn như một sinh thể sống, biết "lắng nghe", biết "nhớ thương", biết trò chuyện với con người. Vẻ đẹp ấy thấm đẫm chất lãng mạn, chất thơ và cái nhìn trân trọng của tác giả đối với thiên nhiên đất nước mình.
Câu 1 (2,0 điểm) – Đoạn văn khoảng 200 chữ: Bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ hiện lên thật giản dị, yên bình mà đậm đà hồn quê Việt Nam. Âm thanh "kẽo kẹt" của chiếc võng đưa nhẹ, tiếng thở đều của chú chó ngủ lơ mơ đầu thềm, cùng bóng cây lơi lả bên hàng dậu… tất cả vẽ nên một không gian đêm quê êm đềm, thấm đẫm sự thư thái, an nhiên. Khung cảnh ấy không chỉ tĩnh lặng trong âm thanh mà còn ngưng đọng trong hình ảnh: ông lão thảnh thơi nằm chơi giữa sân, ánh trăng ngân lên lấp lánh trên tàu cau, chú bé đứng ngắm bóng con mèo uốn lượn dưới chân. Thiên nhiên và con người như hòa làm một trong đêm trăng thanh thản. Qua đó, tác giả đã khéo léo khắc họa vẻ đẹp thanh bình, mộc mạc của làng quê Việt, đồng thời gợi lên tình yêu tha thiết với những giá trị giản đơn, bình dị của cuộc sống. Đoạn thơ nhẹ nhàng mà sâu lắng, khiến người đọc như được đắm mình trong một thế giới quê nhà thấm đẫm yêu thương. --- Câu 2 (4,0 điểm) – Bài văn khoảng 600 chữ: Đề bài: Suy nghĩ về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay. Bài làm: Tuổi trẻ – khoảng thời gian rực rỡ nhất của đời người, là khi chúng ta tràn đầy nhiệt huyết, đam mê và khát vọng chinh phục những đỉnh cao. Trong cuộc sống hôm nay, hơn bao giờ hết, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ trở thành yếu tố quyết định để mỗi người vươn tới thành công và tạo nên giá trị cho bản thân. Nỗ lực hết mình là thái độ sống tích cực, là hành động kiên trì, bền bỉ theo đuổi mục tiêu đến cùng, không ngại khó khăn, không nản lòng trước thất bại. Đó là khi ta dám bước ra khỏi vùng an toàn, chấp nhận thử thách để trưởng thành. Một xã hội hiện đại đầy cạnh tranh đòi hỏi tuổi trẻ không thể sống thụ động, ỷ lại, mà cần tự mình nỗ lực không ngừng để phát triển tri thức, kỹ năng và nhân cách. Có biết bao tấm gương đã chứng minh giá trị của sự nỗ lực: từ những học sinh nghèo vượt khó học giỏi, đến các bạn trẻ khởi nghiệp đầy sáng tạo, hay những vận động viên, nghệ sĩ kiên trì theo đuổi đam mê đến phút cuối cùng. Chính họ đã vẽ nên chân dung đẹp nhất của tuổi trẻ Việt Nam: mạnh mẽ, dám nghĩ, dám làm, dám thất bại để rồi thành công. Tuy nhiên, đáng buồn thay, đâu đó vẫn còn những bạn trẻ sống buông thả, lười biếng, mơ mộng viển vông mà không chịu hành động. Họ để tuổi trẻ trôi qua trong hoài phí, đánh mất cơ hội vàng son để khẳng định mình. Thực tế đó cảnh tỉnh mỗi chúng ta: sống là phải hết mình, yêu đời, yêu công việc, biết chịu trách nhiệm với chính lựa chọn của mình. Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ mang lại thành công cho cá nhân, mà còn góp phần kiến tạo một xã hội tốt đẹp hơn. Bởi tuổi trẻ hôm nay chính là tương lai của đất nước mai sau. "Có chí thì nên", thành quả ngọt ngào chỉ đến với những ai dám gieo trồng bằng mồ hôi và lòng kiên định. Hãy sống trọn vẹn từng phút giây của tuổi trẻ, hãy để sau này khi ngoảnh lại, ta có thể tự hào rằng mình đã không sống uổng phí. Bởi lẽ, tuổi trẻ không kéo dài mãi mãi, nhưng những gì ta nỗ lực hôm nay sẽ trở thành hành trang quý giá suốt cuộc đời.
Câu 1: Ngôi kể: Ngôi thứ ba. Người kể chuyện: Người kể giấu mình, không xuất hiện trực tiếp trong câu chuyện. Câu 2: Một số chi tiết cho thấy chị Bốt không giận mẹ: Khi mẹ đến ở chung, Bốt rất mừng. Bốt cố gắng thuyết phục mẹ ở lại, lo cho mẹ. Khi mẹ nhắc chuyện ngày xưa phân biệt đối xử, Bốt chỉ nhẹ nhàng trấn an: "Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?". => Chứng tỏ Bốt đã tha thứ, không oán trách mà còn yêu thương mẹ rất nhiều. Câu 3: Qua đoạn trích, nhân vật Bốt là người: Hiếu thảo, biết chăm sóc, yêu thương mẹ. Bao dung, không chấp nhặt chuyện cũ, sống đầy tình cảm. Câu 4: Ý nghĩa hành động ôm lấy mẹ và câu nói của chị Bốt: Thể hiện sự yêu thương, tha thứ và xoa dịu nỗi day dứt, ân hận của mẹ. Cho thấy Bốt đã hoàn toàn buông bỏ oán trách, chỉ còn lại tình mẫu tử thiêng liêng. Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất: "Tình yêu thương, sự tha thứ là nền tảng vững chắc để hàn gắn mọi tổn thương trong gia đình." Trong cuộc sống hiện đại nhiều lo toan hôm nay, tình cảm gia đình là điểm tựa không thể thay thế. Biết tha thứ, yêu thương sẽ giúp con người sống thanh thản và hạnh phúc hơn.
Câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ tám chữ Câu 2. Một số từ ngữ tiêu biểu: “sóng dữ”, “Hoàng Sa”, “bám biển”, “Mẹ Tổ quốc”, “máu ngư dân”, “giữ nước”, “biển Tổ quốc”. Những từ ngữ này gợi lên hình ảnh biển đảo đang trong tình thế căng thẳng, nguy hiểm và thể hiện tinh thần kiên cường của nhân dân bám biển, bảo vệ chủ quyền. Câu 3. Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt.” so sánh "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta" như "máu ấm trong màu cờ nước Việt" Tác dụng: So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với “máu ấm” trong lá cờ truyền tải tình cảm thiêng liêng, gần gũi, gắn bó máu thịt giữa Tổ quốc và con người. Qua đó, nhấn mạnh tình yêu nước sâu sắc và sự sống còn của dân tộc gắn với biển đảo. Câu 4. Đoạn thơ thể hiện tình yêu thiết tha, lòng biết ơn sâu sắc và niềm tự hào mãnh liệt của nhà thơ với những con người bám biển, với Tổ quốc thiêng liêng đang từng ngày được giữ gìn và bảo vệ. Câu 5. Là một thế hệ trẻ của đất nước, em nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Trước hết, em cần nâng cao hiểu biết về chủ quyền biển đảo thông qua học tập, tìm hiểu lịch sử. Em cũng sẽ tích cực tuyên truyền và phản đối những hành vi xâm phạm chủ quyền trên mạng xã hội. Dù chưa thể cầm súng giữ nước, nhưng em có thể góp phần bằng ý thức, lòng yêu nước và hành động nhỏ hằng ngày. Giữ vững niềm tin, gìn giữ chủ quyền là nhiệm vụ của mỗi người con đất Việt.
Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi từ 1 đến 5 về bài thơ “Quê người” của Vũ Quần Phương: --- Câu 1. Văn bản thể hiện tâm trạng nhớ quê, hoài niệm và cảm xúc cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình khi sống nơi đất khách, cụ thể là thành phố San Diego (Mỹ). Câu 2. Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như đang ở quê hương: Nắng Màu mây bay Màu trắng của mây Cây lá Nếp nhà dân Những hình ảnh thân thuộc như “bụi đường” --- Câu 3. Cảm hứng chủ đạo là nỗi nhớ quê hương, sự rung động của một người xa xứ khi thấy những hình ảnh gợi nhớ về quê nhà. Câu 4. Khổ thơ đầu: Những hình ảnh như nắng, mây trắng, đồi núi gợi cảm giác tưởng như đang ở quê, khiến nhân vật trữ tình xúc động, mơ hồ giữa thực và ký ức. Khổ thơ ba: Cảm xúc rõ ràng hơn, nỗi nhớ trào dâng khi nhìn thấy những hình ảnh ấy “hành hương trên núi xa”, nhân vật trữ tình như lạc vào miền ký ức sâu thẳm, cảm thấy bồi hồi, khắc khoải Câu 5. Tôi ấn tượng nhất với hình ảnh: “Bụi đường cũng bụi của người ta.” Vì đây là câu thơ vừa mộc mạc lại vừa chứa đựng nỗi lạc lõng sâu sắc, diễn tả tinh tế cảm giác của người xa quê: dù cảnh vật có giống quê nhà đến mấy thì đó vẫn không phải là "quê mình", không có hơi ấm thân thuộc.