

Mai Thu Huyền
Giới thiệu về bản thân



































II. PHẦN VIẾT
Câu 1 (2.0 điểm)
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng mà vẫn đầy ắp những rung cảm nhẹ nhàng. Khung cảnh mở ra với "tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa", âm thanh quen thuộc gợi không khí êm đềm, ru giấc. Hình ảnh "con chó ngủ lơ mơ" nơi "đầu thềm" và "bóng cây lơi lả bên hàng dậu" càng tô đậm sự yên ả, chậm rãi của buổi đêm hè. Câu thơ "Đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ" như một nốt trầm lắng đọng, bao trùm không gian bằng sự tĩnh mịch tuyệt đối.
Sang đến khổ thơ thứ hai, bức tranh khẽ lay động với sự xuất hiện của con người. "Ông lão nằm chơi ở giữa sân" tận hưởng sự thư thái dưới ánh trăng. Hình ảnh "tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân" vừa gợi vẻ đẹp bình dị của làng quê, vừa ánh lên một chút ánh sáng huyền ảo. Đặc biệt, hình ảnh "thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" là một khoảnh khắc thơ trẻ trong sáng, hồn nhiên, thể hiện sự gắn bó tự nhiên với cảnh vật. Bằng những nét vẽ giản dị, Đoàn Văn Cừ đã khắc họa thành công một đêm hè thôn quê vừa tĩnh lặng, vừa ấm áp tình người, gợi lên trong lòng người đọc sự nhớ thương về những ký ức đẹp đẽ của quê hương.
Câu 2 (4.0 điểm)
Sự Nỗ Lực Hết Mình Của Tuổi Trẻ Hiện Nay
Tuổi trẻ, với sức trẻ dồi dào, nhiệt huyết sục sôi và khát vọng vươn lên mạnh mẽ, luôn là lực lượng tiên phong trong mọi sự đổi thay và phát triển của xã hội. Trong bối cảnh thế giới ngày càng biến động và đầy thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay càng trở nên quan trọng và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Trước hết, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay thể hiện rõ nét trong lĩnh vực học tập và nghiên cứu. Với ý thức sâu sắc về vai trò của tri thức trong thời đại toàn cầu hóa, các bạn trẻ không ngừng trau dồi kiến thức, học hỏi những điều mới mẻ, tiếp cận công nghệ hiện đại. Họ miệt mài trên giảng đường, say mê trong các phòng thí nghiệm, tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện. Sự nỗ lực này không chỉ giúp các bạn trẻ trang bị cho mình hành trang vững chắc bước vào đời mà còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của đất nước.
Bên cạnh đó, tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo cũng là một minh chứng rõ ràng cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ của tuổi trẻ. Không ít bạn trẻ đã mạnh dạn dấn thân vào con đường kinh doanh, dám nghĩ dám làm, tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới, giải quyết những vấn đề thực tiễn của cuộc sống. Sự năng động, sáng tạo và dám chấp nhận rủi ro của họ không chỉ mang lại cơ hội việc làm cho bản thân và cộng đồng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Ngoài ra, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn được thể hiện trong các hoạt động xã hội và cộng đồng. Các bạn trẻ ngày càng ý thức được trách nhiệm của mình đối với xã hội, tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Sự nhiệt tình, lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm của họ đã lan tỏa những giá trị tốt đẹp, góp phần xây dựng một xã hội văn minh và nhân ái hơn.
Tuy nhiên, bên cạnh những nỗ lực đáng ghi nhận, một bộ phận nhỏ tuổi trẻ hiện nay vẫn còn thiếu ý chí vươn lên, sống thụ động, dựa dẫm hoặc sa vào những tệ nạn xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu về sự định hướng, giáo dục và tạo điều kiện từ gia đình, nhà trường và xã hội để khơi dậy và phát huy tối đa tiềm năng của tuổi trẻ.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay là một nguồn lực vô cùng quý giá cho sự phát triển của đất nước. Dù ở bất kỳ lĩnh vực nào, tinh thần học hỏi, sáng tạo, dám nghĩ dám làm và trách nhiệm với cộng đồng của tuổi trẻ luôn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy xã hội tiến bộ. Để phát huy hơn nữa sức mạnh này, cần có sự đồng hành, tạo điều kiện và khích lệ từ mọi phía, giúp tuổi trẻ tự tin khẳng định mình và đóng góp vào sự nghiệp xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước.
PHẦN ĐỌC HIỂU
Câu 1. Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba.
Câu 2. Một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Dương cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phân biệt đối xử:
- Khi thấy mẹ mang đồ đạc đến ở cùng, Bớt rất mừng.
- Chị cố gặng mẹ cho hết lẽ, lo lắng cho mẹ chứ không hề trách móc chuyện cũ ("- Bu nghĩ kĩ đi. Chẳng sau này lại phiền bu ra, như chị Nở thì con không muốn...").
- Khi mẹ nhắc đến chuyện đối xử phân biệt trong quá khứ và tỏ ra ân hận, Bớt vội buông bé Hiên, ôm lấy mẹ và nói: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?". Câu nói này thể hiện sự thấu hiểu, cảm thông và muốn xoa dịu nỗi dằn vặt của mẹ, hoàn toàn không có sự oán trách.
Câu 3. Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người hiền hậu, đảm đang, thấu hiểu và giàu lòng vị tha. Chị lo lắng chu toàn công việc, chăm sóc con cái, lại còn quan tâm đến cảm xúc của mẹ và sẵn sàng bỏ qua những tổn thương trong quá khứ.
Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa:
- Thể hiện sự yêu thương và tha thứ: Bớt không hề trách móc hay gợi lại chuyện cũ, mà ngược lại, hành động ôm mẹ và lời nói nhẹ nhàng cho thấy chị đã hoàn toàn bỏ qua những tổn thương do sự phân biệt đối xử trước đây của mẹ.
- Sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc: Bớt nhận ra sự ân hận trong lời nói của mẹ và muốn xoa dịu, an ủi mẹ, không muốn mẹ phải day dứt về quá khứ.
- Khẳng định tình mẫu tử thiêng liêng: Tình cảm gia đình, tình mẫu tử mạnh mẽ hơn những hờn giận, oán trách. Bất chấp những gì đã xảy ra, Bớt vẫn yêu thương và đón nhận mẹ.
Câu 5. Một thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay mà tôi thấy được qua văn bản là sự tha thứ và lòng bao dung trong gia đình.
- Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại đầy những áp lực và xung đột, những mối quan hệ trong gia đình đôi khi cũng không tránh khỏi những hiểu lầm, mâu thuẫn và tổn thương. Câu chuyện về bà Ngải và chị Bớt cho thấy sức mạnh của sự tha thứ và lòng bao dung có thể hàn gắn những vết thương lòng, mang lại sự bình yên và hòa thuận. Việc chấp nhận quá khứ, thấu hiểu và cảm thông cho những sai lầm của người thân là vô cùng quan trọng để xây dựng một gia đình hạnh phúc và bền vững. Thông điệp này đặc biệt ý nghĩa trong bối cảnh nhiều gia đình hiện nay đang phải đối mặt với những rạn nứt do thiếu sự sẻ chia và tha thứ.
Chào bạn, đây là một bài toán về hiệu suất trong quá trình điện phân dung dịch NaCl để sản xuất NaOH. Chúng ta sẽ từng bước giải quyết bài toán này nhé.
1. Xác định lượng NaCl đã phản ứng:
- Nồng độ NaCl ban đầu trong nước muối bão hòa là 300 g/L.
- Nồng độ NaCl còn lại trong "nước muối nghèo" là 220 g/L.
- Vậy lượng NaCl đã phản ứng trong mỗi lít dung dịch ban đầu là: 300 g/L−220 g/L=80 g/L
2. Xác định số mol NaCl đã phản ứng:
- Khối lượng mol của NaCl (M(NaCl)) là: 23(Na)+35.5(Cl)=58.5 g/mol.
- Số mol NaCl đã phản ứng trong mỗi lít dung dịch ban đầu là: n(NaCl)pư=58.5 g/mol80 g≈1.368 mol
3. Viết phương trình hóa học của phản ứng điện phân dung dịch NaCl:
Phương trình điện phân dung dịch NaCl (có màng ngăn) để sản xuất NaOH là:
2NaCl(aq)+2H2O(l)điện phaˆn coˊ maˋng nga˘n2NaOH(aq)+H2(g)+Cl2(g)
4. Xác định số mol NaOH theo lý thuyết:
Theo phương trình phản ứng, cứ 2 mol NaCl phản ứng sẽ tạo ra 2 mol NaOH. Vậy số mol NaOH tạo ra theo lý thuyết bằng với số mol NaCl đã phản ứng:
n(NaOH)lyˊ thuyeˆˊt=n(NaCl)pư≈1.368 mol
5. Xác định khối lượng NaOH theo lý thuyết:
- Khối lượng mol của NaOH (M(NaOH)) là: 23(Na)+16(O)+1(H)=40 g/mol.
- Khối lượng NaOH tạo ra theo lý thuyết từ mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu là: m(NaOH)lyˊ thuyeˆˊt=n(NaOH)lyˊ thuyeˆˊt×M(NaOH)=1.368 mol×40 g/mol≈54.72 g
6. Tính khối lượng NaOH thực tế thu được với hiệu suất 80%:
- Hiệu suất của quá trình là 80%, nghĩa là chỉ có 80% lượng NaOH theo lý thuyết được sản xuất ra.
- Khối lượng NaOH thực tế thu được là: m(NaOH)thực teˆˊ=m(NaOH)lyˊ thuyeˆˊt×Hiệu suaˆˊt=54.72 g×80%=54.72 g×0.8=43.776 g
Vậy, với mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu, có thể sản xuất được khoảng 43.78 gam
Chào bạn, đây là một vấn đề rất thực tế và quan trọng. Vỏ tàu biển làm bằng thép bị ăn mòn do tiếp xúc lâu ngày với nước biển là một hiện tượng điện hóa phức tạp. Để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn, có một số phương pháp thường được áp dụng, trong đó hiệu quả và phổ biến nhất là sử dụng phương pháp bảo vệ catot (ăn mòn điện hóa) và sơn phủ bảo vệ. Dưới đây là đề xuất và giải thích chi tiết:
1. Phương pháp bảo vệ catot (ăn mòn điện hóa):
- Đề xuất: Sử dụng kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn sắt (ví dụ như kẽm hoặc magie) gắn vào vỏ tàu biển. Các kim loại này được gọi là anot hy sinh.
- Giải thích:
- Trong môi trường nước biển dẫn điện, giữa thép (sắt) và kim loại hoạt động hơn (kẽm hoặc magie) sẽ hình thành một pin điện hóa.
- Kim loại hoạt động hơn (anot hy sinh) sẽ bị ăn mòn thay cho sắt (catot). Điều này xảy ra vì kim loại hoạt động hơn có điện thế điện cực âm hơn, dễ bị oxy hóa (mất electron) hơn sắt.
- Các phản ứng xảy ra như sau (ví dụ với kẽm):
- Ở anot (kẽm): Zn(s)→Zn2+(aq)+2e− (Kẽm bị ăn mòn)
- Ở catot (sắt): O2(aq)+2H2O(l)+4e−→4OH−(aq) (Trong môi trường trung tính hoặc kiềm)
- Hoặc: 2H+(aq)+2e−→H2(g) (Trong môi trường axit, tuy nhiên nước biển thường có tính kiềm nhẹ)
- Như vậy, kẽm hoặc magie sẽ "hy sinh" bằng cách bị ăn mòn dần, bảo vệ cho vỏ tàu thép không bị ăn mòn. Định kỳ, các anot hy sinh này sẽ được thay thế.
2. Phương pháp sơn phủ bảo vệ:
- Đề xuất: Sơn lên bề mặt vỏ tàu biển các lớp sơn đặc biệt có khả năng chống thấm nước và hóa chất.
- Giải thích:
- Lớp sơn tạo ra một lớp màng vật lý ngăn cách bề mặt thép của vỏ tàu với nước biển và các chất ăn mòn hòa tan trong nước biển (như ion clorua, sulfat, oxy hòa tan...).
- Lớp sơn chất lượng tốt sẽ có độ bám dính cao, không bị bong tróc, chịu được tác động của môi trường biển khắc nghiệt (sự thay đổi nhiệt độ, va đập nhẹ, tác động của sinh vật biển bám vào...).
- Việc bảo trì định kỳ, kiểm tra và sơn lại những chỗ bị hư hỏng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài.
- Ngày nay, người ta thường kết hợp phương pháp sơn phủ với việc bổ sung các chất ức chế ăn mòn vào thành phần sơn để tăng cường khả năng bảo vệ.
- Dung dịch AlCl3:
Sắt là kim loại hoạt động hóa học yếu hơn nhôm, do đó không thể đẩy nhôm ra khỏi dung dịch muối của nó.
Không có phản ứng xảy ra. - Dung dịch CuSO4:
Sắt hoạt động hóa học mạnh hơn đồng, nên sẽ đẩy đồng ra khỏi dung dịch muối.
Phương trình hóa học:
Fe(s)+CuSO4(aq)→FeSO4(aq)+Cu(s)
Hiện tượng: Lá sắt bị ăn mòn, có lớp đồng màu đỏ bám trên bề mặt lá sắt, màu xanh lam của dung dịch CuSO4 nhạt dần. - Dung dịch Fe2(SO4)3:
Sắt có thể khử sắt(III) xuống sắt(II).
Phương trình hóa học:
Fe(s)+Fe2(SO4)3(aq)→3FeSO4(aq)
Hiện tượng: Lá sắt bị ăn mòn, màu vàng nâu của dung dịch Fe2(SO4)3 nhạt dần. - Dung dịch AgNO3:
Sắt hoạt động hóa học mạnh hơn bạc, nên sẽ đẩy bạc ra khỏi dung dịch muối.
Phương trình hóa học:
Fe(s)+2AgNO3(aq)→Fe(NO3)2(aq)+2Ag(s)
Hiện tượng: Lá sắt bị ăn mòn, có lớp bạc màu trắng xám bám trên bề mặt lá sắt, dung dịch trở nên có màu xanh nhạt của ion Fe$^{2+}$. Phản ứng này có thể tạo ra cả Fe(NO3)3 nếu AgNO3 dư.
Fe(s)+3AgNO3(aq)→Fe(NO3)3(aq)+3Ag(s) - Dung dịch KCl:
Sắt là kim loại hoạt động hóa học yếu hơn kali, do đó không thể đẩy kali ra khỏi dung dịch muối của nó.
Không có phản ứng xảy ra. - Dung dịch Pb(NO3)2:
Sắt hoạt động hóa học mạnh hơn chì, nên sẽ đẩy chì ra khỏi dung dịch muối.
Phương trình hóa học:
Fe(s)+Pb(NO3)2(aq)→Fe(NO3)2(aq)+Pb(s)
Hiện tượng: Lá sắt bị ăn mòn, có lớp chì màu x
Thép là một hợp kim của sắt (Fe) với carbon (C) là thành phần chính, chiếm từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng. Ngoài ra, thép còn chứa một số các nguyên tố hóa học khác để cải thiện các tính chất của nó. Thành phần cụ thể của thép có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và mục đích sử dụng, nhưng nhìn chung bao gồm:
1. Sắt (Fe): Đây là thành phần chủ yếu của thép, chiếm phần lớn khối lượng.
2. Carbon (C):
- Là nguyên tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và độ dẻo của thép.
- Hàm lượng carbon càng cao, độ cứng và độ bền của thép càng tăng, nhưng độ dẻo và khả năng hàn lại giảm.
3. Các nguyên tố hợp kim (tùy thuộc vào mác thép):
- Mangan (Mn): Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu mài mòn của thép. Đồng thời, nó giúp khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép.
- Silic (Si): Tăng độ bền và độ cứng, cải thiện tính đúc của thép. Tuy nhiên, hàm lượng silic cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Crôm (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép. Thép chứa trên 10,5% crôm được gọi là thép không gỉ (inox).
- Niken (Ni): Tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.
- Molybdenum (Mo): Tăng độ bền ở nhiệt độ cao, cải thiện khả năng chống rão và tăng độ cứng của thép.
- Vanadium (V): Tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập của thép, đồng thời kiểm soát kích thước hạt.
- Đồng (Cu): Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường.
- Nhôm (Al): Dùng để khử oxy trong quá trình luyện thép và kiểm soát kích thước hạt.
- Titan (Ti): Tăng độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.
- Bo (B): Tăng độ cứng và khả năng hóa bền của thép.
- Nitơ (N): Tăng độ bền và độ cứng, đặc biệt trong thép không gỉ austenitic.
4. Tạp chất (với hàm lượng nhỏ, thường được kiểm soát chặt chẽ):
- Lưu huỳnh (S): Thường là tạp chất có hại, làm giảm độ dẻo và khả năng hàn của thép, gây ra hiện tượng giòn nóng.
- Phốt pho (P): Cũng là tạp chất có hại, làm tăng độ giòn nguội của thép.
Tóm lại, thành phần của nguyên tố thép chủ yếu là sắt và carbon, cùng với các nguyên tố hợp kim khác được thêm vào để đạt được những tính chất cơ học, hóa học và vật lý mong muốn cho từng ứng dụng cụ thể.
Câu 1.
Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh xa quê, sống nơi đất khách quê người (San Diego, Mỹ), khi đang nhớ về quê hương Việt Nam.
Câu 2.
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta:
- “Nắng cũng quê ta”,
- “trắng màu mây bay”,
- “đồi cũng nhuộm vàng”.
Đây là những hình ảnh thiên nhiên quen thuộc gợi nhớ quê nhà.
Câu 3.
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương da diết, sự so sánh giữa quê nhà và đất khách, qua đó thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương.
Câu 4.
- Ở khổ thơ đầu, nhân vật trữ tình cảm nhận hình ảnh nắng vàng, mây trắng với sự lầm tưởng và ngỡ ngàng, gợi nhớ quê hương một cách thân thuộc, gần gũi.
- Ở khổ thơ thứ ba, cũng là nắng và mây, nhưng cảm xúc chuyển sang chua xót, buồn bã, bởi nhận ra mình là người lữ thứ, nơi đây không phải quê mình, và mọi thứ đều trở nên xa lạ, nhắc nhớ sự cô đơn nơi đất khách.
Câu 5.
Hình ảnh gây ấn tượng nhất là: “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta.”
→ Bởi vì hình ảnh này thể hiện sâu sắc nỗi cô đơn, lạc lõng và cảm giác xa lạ tột cùng của người xa quê. Dù thiên nhiên có thể giống quê nhà, nhưng cái "bụi đường" – một thứ nhỏ bé, bình thường – cũng khiến nhân vật nhận ra mình không thuộc về nơi này.
Trong đoạn trích, dòng sông Hương hiện lên không chỉ là một cảnh sắc thiên nhiên nên thơ mà còn mang vẻ đẹp lịch sử hào hùng, gắn liền với vận mệnh dân tộc. Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đã tái hiện sông Hương như một chứng nhân lịch sử, từng “chiến đấu oanh liệt” bảo vệ biên cương dưới thời các vua Hùng, từng soi bóng kinh thành Phú Xuân dưới thời Nguyễn Huệ, và cũng nhuốm máu bi tráng qua các cuộc khởi nghĩa ở thế kỉ XIX. Đặc biệt, sông Hương bước vào thời đại Cách mạng và kháng chiến như một biểu tượng thiêng liêng của ý chí kiên cường, lòng yêu nước và khát vọng độc lập. Dòng sông còn là hiện thân cho chiều sâu văn hóa khi gắn bó với Huế – kinh đô của lịch sử, văn hóa, học thuật. Nỗi đau trước sự tàn phá Huế trong chiến tranh không chỉ là nỗi đau của người Việt, mà còn là sự tiếc thương của cả nhân loại văn minh. Qua đó, sông Hương trở thành biểu tượng kết tinh giữa vẻ đẹp thiên nhiên, chiều sâu văn hóa và tinh thần dân tộc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Trong đoạn trích, con sông Đà hiện lên với vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng và cổ kính, mang đậm chất hoang sơ của núi rừng Tây Bắc. Bằng nghệ thuật miêu tả tinh tế và lối văn giàu chất tạo hình, Nguyễn Tuân đã khắc họa một dòng sông như “lặng tờ”, như một bức tranh thủy mặc, trầm lắng và bình yên đến kỳ lạ. Không gian sông nước hòa quyện cùng cảnh sắc thiên nhiên – nương ngô, cỏ gianh, đàn hươu, đàn cá – khiến dòng sông như chìm trong thế giới cổ tích, tiền sử, vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa huyền bí. Những liên tưởng độc đáo như “tiếng còi sương”, “người tình nhân chưa quen biết” thể hiện cái nhìn tài hoa và tình cảm say mê của tác giả với thiên nhiên. Sông Đà lúc này không chỉ là dòng chảy của tự nhiên, mà là một sinh thể có hồn, có cảm xúc, biết “lắng nghe”, “nhớ thương”, gợi nên vẻ đẹp lãng mạn và nhân văn sâu sắc. Qua đó, Nguyễn Tuân thể hiện tình yêu tha thiết với đất nước, với vẻ đẹp hùng vĩ
Câu 1.
Thể thơ: Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do –.
Câu 2.
Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện rõ hình ảnh biển đảo và đất nước trong khổ thơ thứ hai và thứ ba gồm:
- “Hoàng Sa” – một phần thiêng liêng của lãnh thổ Việt Nam;
- “sóng dữ”, “bám biển”, “máu ngư dân” – cho thấy cuộc sống vất vả, đầy hiểm nguy của những người dân nơi đầu sóng ngọn gió;
- “biển Tổ quốc”, “giữ nước”, “màu cờ nước Việt” – nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng của biển đảo trong lòng dân tộc, đồng thời thể hiện sự gắn kết giữa con người với non sông đất nước.
Câu 3.
Biện pháp tu từ so sánh: Được sử dụng trong câu “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.
Tác dụng:
So sánh hình ảnh “Mẹ Tổ quốc” với “máu ấm trong màu cờ nước Việt” nhằm nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiết và thiêng liêng của Tổ quốc đối với mỗi con người Việt Nam. Máu ấm là nguồn sống, là điều quý giá, và cũng như vậy, tình yêu Tổ quốc là dòng chảy âm thầm nhưng mãnh liệt trong trái tim mỗi người con đất Việt, đặc biệt là trong bối cảnh biển đảo đang bị đe dọa, cần sự chung sức gìn giữ.
Câu 4.
Đoạn trích thể hiện nhiều tình cảm sâu nặng của nhà thơ dành cho biển đảo quê hương như:
- Lòng yêu nước thiết tha và tự hào dân tộc trước những trang sử hào hùng của cha ông;
- Sự tri ân sâu sắc với những người lính và ngư dân ngày đêm canh giữ biển trời Tổ quốc;
- Nỗi đau xót và lo lắng trước sự mất mát, hi sinh vì chủ quyền biển đảo;
- Lời nhắn nhủ, kêu gọi mỗi người dân hãy cùng nhau gìn giữ biển đảo như gìn giữ một phần máu thịt của chính mình.
Câu 5.
Từ đoạn thơ sâu lắng và xúc động, em nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo quê hương. Là một học sinh, em cần không ngừng trau dồi kiến thức, đặc biệt là hiểu biết về lịch sử, địa lý và chủ quyền lãnh thổ quốc gia. Em sẽ tích cực lan tỏa ý thức bảo vệ biển đảo qua các phương tiện truyền thông, mạng xã hội và trong cộng đồng xung quanh. Ngoài ra, em cũng mong muốn góp phần nhỏ bé của mình bằng việc tham gia các hoạt động hướng về Trường Sa – Hoàng Sa, ủng hộ ngư dân bám biển, gìn giữ môi trường biển xanh – sạch – đẹp. Bảo vệ biển đảo chính là bảo vệ một phần máu thịt thiêng liêng của Tổ quốc.