Trần Ngọc Diệp

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Ngọc Diệp
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2.

Trong bài thơ, người ông bàn giao cho cháu:

- Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.

- Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh.

- Những gương mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.

- Một chút buồn, chút cô đơn.

Câu 3.

Người ông không muốn bàn giao cho cháu:

  • Những tháng ngày vất vả.
  • Cái lạnh buốt của sương muối, sự rung chuyển của đất, xóm làng loạn lạc, mưa bụi, đèn mờ.

→ Vì đó là những đau thương, gian khổ mà ông đã trải qua. Ông mong muốn cháu được sống trong hòa bình, ấm no và hạnh phúc, không phải gánh chịu những khổ đau mà thế hệ ông từng trải.

Câu 4.

Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được sử dụng nhiều lần trong bài thơ.
→ Tác dụng: Nhấn mạnh tình cảm yêu thương, sự nâng niu, gửi gắm của ông dành cho cháu; đồng thời thể hiện rõ chủ đề của bài thơ – sự chuyển giao giá trị sống và lý tưởng nhân văn từ thế hệ đi trước cho thế hệ mai sau.

Câu 5.
Chúng ta hôm nay cần có thái độ biết ơn, trân trọng và có trách nhiệm với những điều được thế hệ cha ông bàn giao. Đó là hòa bình, là tự do, là tình yêu thương và những giá trị sống cao đẹp. Chúng ta cần gìn giữ, phát huy và truyền lại cho thế hệ sau bằng hành động cụ thể: sống tử tế, sống có lý tưởng, biết cống hiến cho cộng đồng. Có như thế, những điều thiêng liêng ấy mới không bị mai một theo thời gian.

Câu 1:

Bức tranh quê trong đoạn thơ trích từ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng và đậm chất trữ tình. Những hình ảnh giản dị như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, hay “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” không chỉ khắc họa không gian quen thuộc của làng quê Việt Nam mà còn gợi cảm giác êm đềm, thư thái đến lạ. Bầu không khí “đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ” mở ra một khung cảnh đầy tĩnh tại, nơi mọi vật đều chìm trong sự thanh bình, tách biệt khỏi những ồn ào, xô bồ của cuộc sống. Hình ảnh “ông lão nằm chơi”, “thằng cu ngắm bóng con mèo” càng làm nổi bật nhịp sống chậm rãi, gần gũi, chứa đựng sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên và gia đình. Dưới ánh “trăng ngân”, bức tranh ấy không chỉ là hiện thực mà còn như một miền ký ức đẹp, gợi thương, gợi nhớ về quê hương – nơi lưu giữ những giá trị bình dị mà sâu sắc trong tâm hồn mỗi người.

Câu 2:

Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp và quý giá nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là khi ta có sức khỏe, trí tuệ, nhiệt huyết và khát vọng lớn lao. Tuy nhiên, tất cả những điều ấy sẽ trở nên vô nghĩa nếu tuổi trẻ không biết nỗ lực hết mình, không dám sống một cuộc đời có mục tiêu, có hành động và có sự phấn đấu không ngừng nghỉ.

Sự nỗ lực hết mình là khi con người dành toàn tâm toàn ý, cố gắng đến mức cao nhất để đạt được mục tiêu đã đặt ra. Với tuổi trẻ, đó có thể là sự cố gắng trong học tập, lao động, sáng tạo hay khởi nghiệp; là dám thử thách bản thân, vượt ra khỏi vùng an toàn để chạm tới ước mơ. Sự nỗ lực ấy không phải lúc nào cũng được đền đáp ngay, nhưng chính hành trình phấn đấu mới là điều làm nên giá trị và bản lĩnh của một con người.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều biến động, cơ hội và thử thách đan xen, sự nỗ lực càng trở nên quan trọng. Người trẻ hôm nay không chỉ cần tri thức mà còn cần kỹ năng, tư duy độc lập và khả năng thích nghi. Những thành công trong học tập, nghiên cứu, khởi nghiệp hay trên đấu trường thể thao của nhiều bạn trẻ Việt Nam là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của sự nỗ lực. Họ không ngại gian khổ, không ngại thất bại, sẵn sàng “cháy” hết mình vì đam mê và lý tưởng sống. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn tồn tại một bộ phận giới trẻ thiếu định hướng, dễ buông xuôi, sống thụ động và chờ đợi cơ hội đến thay vì tự tạo ra cơ hội. Một số bạn trẻ bị cuốn vào lối sống ảo, ngại va chạm thực tế, dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Điều này không chỉ khiến tuổi trẻ trở nên lãng phí mà còn đẩy các bạn xa dần với những tiềm năng vốn có.

Bởi vậy, để tuổi trẻ trở nên ý nghĩa và trọn vẹn, mỗi người cần rèn luyện cho mình tinh thần cầu tiến, ý chí bền bỉ và thái độ sống có trách nhiệm. Đừng sợ thất bại, vì thất bại là một phần tất yếu của quá trình trưởng thành. Điều quan trọng là dám bắt đầu, dám thử sức, và luôn giữ được ngọn lửa đam mê trong tim. Khi ta sống hết mình với hiện tại, tương lai sẽ tự khắc mở ra những cơ hội xứng đáng.

Tóm lại, nỗ lực hết mình không chỉ là chìa khóa của thành công mà còn là cách để tuổi trẻ không trôi qua trong tiếc nuối. Mỗi người chỉ trải qua một thời gian ngắn của tuổi thanh xuân đầy nhiệt huyết, và cách tốt nhất để không lãng phí nó là sống thật trọn vẹn – với khát vọng, với hành động, và với sự cố gắng không ngừng nghỉ.


Câu 1.

Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba.

Câu 2.

Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt:

- Khi mẹ đem đồ đến ở, chị “rất mừng”, dù vẫn cố hỏi lại mẹ cho rõ.

- Tận tình chăm sóc mẹ, để mẹ trông cháu, tạo điều kiện cho mình đi công tác.

- Khi mẹ buột miệng ân hận, chị vội ôm lấy mẹ và an ủi: “Con có nói gì đâu...”

Câu 3:

Nhân vật Bớt là người:

- Hiếu thảo, luôn sẵn sàng đón mẹ về ở chung dù từng bị đối xử bất công.

- Tận tụy, đảm đang, gánh vác công việc gia đình và xã hội.

- Vị tha, không để tâm chuyện cũ, sống chan chứa yêu thương.

Câu 4.

Hành động ôm lấy mẹ và câu nói của chị thể hiện:

- Tình cảm chân thành, sự bao dung và thấu hiểu của người con dành cho mẹ.

- Là lời xóa tan mặc cảm tội lỗi của mẹ, khẳng định chị không trách giận.

- Gợi lên hình ảnh một tình mẫu tử thiêng liêng, đầy nhân văn.

Câu 5.

Thông điệp ý nghĩa nhất:

- Tình yêu thương và lòng vị tha có thể hàn gắn mọi vết thương và làm bền chặt tình cảm gia đình.

- Lí do: Trong cuộc sống hiện đại, khi nhiều mối quan hệ đang dần trở nên lạnh nhạt vì áp lực, hiểu lầm hay tổn thương trong quá khứ, thì sự bao dung và yêu thương như của chị Bớt là bài học sâu sắc giúp mỗi người biết giữ gìn và nuôi dưỡng những tình thân, những giá trị bền vững nhất.

Câu 1:

Từ văn bản Tiếc thương sinh thái trích trong báo điện tử tia sáng ta có thể thấy việc bảo vệ môi trường ngày nay không chỉ là một trách nhiệm, mà còn là một nhu cầu cấp thiết đối với sự sống còn của cả nhân loại. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, nguồn nước cạn kiệt và sự tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật đang đe dọa nghiêm trọng đến sự cân bằng sinh thái và chất lượng cuộc sống của con người. Môi trường không chỉ là nơi con người sinh sống, mà còn gắn liền với văn hóa, bản sắc và tinh thần của nhiều cộng đồng. Khi thiên nhiên bị hủy hoại, con người không chỉ mất đi tài nguyên mà còn mất đi cả những giá trị tinh thần sâu sắc, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” đã phản ánh. Bảo vệ môi trường vì thế không chỉ là hành động bảo vệ cây xanh, nguồn nước, khí hậu, mà còn là bảo vệ chính tương lai của con người, của thế hệ mai sau. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, hành động từ những việc nhỏ nhất như giảm rác thải, tiết kiệm năng lượng, trân trọng thiên nhiên để cùng nhau kiến tạo một hành tinh xanh – nơi mà sự sống, tình người và văn hóa được phát triển bền vững.

Câu 2:

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rời bỏ chốn quan trường xô bồ để tìm về cuộc sống thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên – là biểu tượng của nhân cách cao đẹp, của trí tuệ minh triết và lối sống thuận theo đạo lý tự nhiên. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa rõ nét hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi nhà thơ lại thể hiện nhân vật của mình qua những sắc thái riêng biệt, tạo nên hai kiểu hình tượng tiêu biểu, vừa tương đồng vừa độc đáo.

Trước hết, điểm chung dễ nhận thấy là cả hai bài thơ đều thể hiện lý tưởng sống ẩn dật thanh cao, thoát ly khỏi danh lợi và tìm đến sự tĩnh lặng trong tâm hồn. Ở bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định triết lý sống "ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ" như một lời tuyên ngôn rõ ràng. Còn trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, người ẩn sĩ hiện ra giữa thiên nhiên tĩnh lặng, trong trẻo với "trời thu xanh ngắt", "cần trúc lơ phơ", "bóng trăng vào"... Sự ung dung, bình thản của các nhân vật trữ tình trong hai bài thơ đều cho thấy một phong thái điềm đạm, hòa hợp với trời đất, xa rời vòng xoáy bon chen của xã hội.

Tuy nhiên, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ vẫn có những khác biệt đáng chú ý. Ở Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh ẩn sĩ mang tính triết lý sâu sắc và chủ động lựa chọn. Nhà thơ thể hiện một quan điểm sống rõ ràng: người “khôn” theo đuổi vinh hoa, nhưng ông lại tự nhận mình “dại” để tìm đến sự nhàn hạ, thảnh thơi. Cuộc sống của ông là chuỗi ngày gắn bó với thiên nhiên – "măng trúc", "giá", "hồ sen", "ao" – giản dị nhưng đầy thi vị. Đó là một kiểu nhàn của bậc quân tử, của người hiểu rõ lẽ đời và biết dừng lại đúng lúc để giữ cho tâm hồn được tự tại.

Ngược lại, hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ của Nguyễn Khuyến lại mang đậm màu sắc tâm hồn nghệ sĩ và cảm xúc cá nhân. Cảnh vật hiện lên như một bức tranh thu tuyệt mỹ, và con người hiện diện trong đó như một phần hòa quyện vào thiên nhiên. Nhưng khi “nhân hứng cũng vừa toan cất bút”, nhà thơ lại “nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – một thoáng ngập ngừng, bâng khuâng đầy nhân bản. Khác với Nguyễn Bỉnh Khiêm - người chọn nhàn như một lý tưởng sống, Nguyễn Khuyến lại có phần mang nỗi buồn thế sự, sự day dứt vì thế cuộc và bản thân. Cái nhàn của ông không hẳn là lựa chọn đầy lý trí, mà có thể là sự trốn tránh nhẹ nhàng, đầy cảm xúc.

Như vậy, hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ đều biểu hiện cho tinh thần sống cao đẹp, thoát tục, nhưng vẫn phản ánh hai phong cách và hai tâm thế khác nhau. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm tượng trưng cho người trí thức minh triết, sống nhàn như một lẽ sống lớn, thì Nguyễn Khuyến đại diện cho người nghệ sĩ giàu cảm xúc, sống ẩn dật trong một nỗi buồn ẩn kín vì thời cuộc. Dù khác biệt, cả hai đều góp phần làm phong phú thêm diện mạo văn học trung đại Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm về hình tượng người ẩn sĩ – một biểu tượng đẹp của tâm hồn Việt, biết sống cao thượng, biết yêu thiên nhiên và biết giữ gìn nhân cách giữa cuộc đời đầy biến động.

Tóm lại, hai hình tượng người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến không chỉ là hình bóng cá nhân, mà còn là đại diện cho hai phong cách sống đẹp, hai tâm hồn lớn của văn chương dân tộc. Qua đó, người đọc được truyền cảm hứng về một lối sống thanh cao, bình dị nhưng đầy sâu sắc giữa một thế giới nhiều xô bồ, biến động.


Câu 1.

- Theo bài viết, hiện tượng "tiếc thương sinh thái" là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người đã trải qua hoặc tin rằng sẽ xảy ra trong tương lai do biến đổi khí hậu, với những phản ứng tâm lý tương tự như khi mất người thân.

Câu 2.

- Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn dịch – giải thích – chứng minh, bắt đầu từ khái niệm chung, sau đó làm rõ và đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa.

Câu 3.

Tác giả sử dụng:

- Khái niệm khoa học từ nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.e3es

- Dẫn chứng thực tế từ các cộng đồng chịu ảnh hưởng như người Inuit ở Canada, nông dân ở Australia, người bản địa Brazil.

- Số liệu khảo sát quốc tế năm 2021 về cảm xúc của thanh thiếu niên trước biến đổi khí hậu.

Câu 4.

Cách tiếp cận của tác giả là nhân văn và khoa học, khi không chỉ phân tích biến đổi khí hậu ở góc độ vật lý – môi trường mà còn khai thác tác động sâu sắc đến tâm lý và đời sống tinh thần của con người, từ cộng đồng bản địa đến thế hệ trẻ toàn cầu.

Câu 5.

- Thông điệp sâu sắc nhất từ bài viết là:

- Biến đổi khí hậu không chỉ làm tổn thương hành tinh mà còn đang bào mòn tinh thần và bản sắc của con người – vì vậy, hành động bảo vệ môi trường cũng chính là bảo vệ chính chúng ta.

Câu 1:

- Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm

Câu 2:

- Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ cái bông

Câu 3:

Biện pháp tu từ: Ẩn dụ "sợi chỉ"

- Tác giả sử dụng hình ảnh “sợi chỉ” để ẩn dụ cho mỗi cá nhân trong cộng đồng. Khi “tôi có nhiều đồng bang” và “họp nhau sợi dọc, sợi ngang”, đó chính là hình ảnh tượng trưng cho sự đoàn kết. Từ những sợi chỉ mảnh mai dệt nên “tấm vải mỹ miều”, không ai “bứt xé cho ra” – ngụ ý rằng khi đoàn kết lại, sức mạnh của tập thể sẽ vô cùng lớn, không gì có thể phá vỡ. Biện pháp này giúp làm nổi bật thông điệp về sức mạnh của sự đoàn kết.

Câu 4:

Đặc tính của sợi chỉ:

Ban đầu rất yếu ớt, dễ đứt, mỏng manh nhưng khi kết hợp với nhiều sợi khác thì tạo nên sự vững chắc, khó bị phá vỡ.
=> Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết – khi nhiều sợi chỉ hợp lại, chúng trở nên bền chặt, tạo ra một tấm vải đẹp và chắc chắn.

Câu 5:

Bài học ý nghĩa nhất:
Sự đoàn kết là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh và thành công. Dù mỗi cá nhân có thể nhỏ bé và yếu ớt, nhưng nếu biết kết hợp, cùng nhau hành động vì mục tiêu chung, thì sẽ tạo nên một lực lượng hùng mạnh không gì lay chuyển được.

câu 1:

Bài thơ "Ca sợi chỉ" của tác gia Hồ Chí Minh là một sáng tác độc đáo, giản dị mà sâu sắc, thể hiện tư tưởng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc. Bằng hình ảnh ẩn dụ “sợi chỉ” – một vật nhỏ bé, yếu ớt – tác giả đã khéo léo ví mỗi cá nhân trong xã hội như một sợi chỉ đơn lẻ. Ban đầu, “tôi” – sợi chỉ – “yếu ớt vô cùng”, dễ đứt, dễ rơi. Nhưng khi “tôi có nhiều đồng bang”, kết hợp thành “sợi dọc, sợi ngang”, thì lại “dệt nên tấm vải mỹ miều” – bền chặt, không ai xé nổi. Hình ảnh đó tượng trưng cho sức mạnh của sự đoàn kết: khi cá nhân biết gắn bó với cộng đồng, họ sẽ tạo nên một sức mạnh to lớn, vững chắc và không thể bị đánh bại. Thơ mang âm điệu gần gũi, bình dân, dễ thuộc, dễ nhớ, phù hợp với công chúng rộng rãi. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh không chỉ ca ngợi sức mạnh của tinh thần đoàn kết mà còn khéo léo kêu gọi nhân dân tham gia vào mặt trận Việt Minh, cùng nhau đấu tranh giành độc lập dân tộc. Đó chính là bài học quý giá về tình yêu nước, sự đoàn kết và trách nhiệm của mỗi người trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.

Câu 2:

Trong cuộc sống, không ai có thể tồn tại và phát triển một cách đơn độc. Mỗi cá nhân dù giỏi giang đến đâu cũng không thể thay thế được tập thể. Chính vì thế, đoàn kết luôn được xem là một trong những giá trị cốt lõi, là sức mạnh to lớn giúp con người vượt qua khó khăn, đạt đến thành công và xây dựng một xã hội vững mạnh. Vai trò của sự đoàn kết không chỉ thể hiện trong những mối quan hệ thường ngày, mà còn mang ý nghĩa sâu xa trong lịch sử dân tộc và sự phát triển chung của toàn nhân loại.

Trước hết, đoàn kết là cơ sở tạo nên sức mạnh cộng đồng. Giống như những sợi chỉ mỏng manh có thể bị đứt dễ dàng, nhưng khi gắn kết lại sẽ tạo thành tấm vải bền chắc, con người khi đoàn kết cũng sẽ tạo nên sức mạnh không gì phá vỡ được. Một nhóm người có cùng mục tiêu, biết phối hợp và giúp đỡ lẫn nhau sẽ dễ dàng vượt qua thử thách hơn là những cá nhân rời rạc, ích kỷ. Trong học tập, làm việc hay trong bất kỳ hoạt động nào, tinh thần đoàn kết luôn là nền tảng để xây dựng một môi trường tích cực, thúc đẩy sự tiến bộ và sáng tạo.

Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, tinh thần đoàn kết chính là “sợi chỉ đỏ” xuyên suốt mọi cuộc kháng chiến và công cuộc xây dựng đất nước. Từ thời Hai Bà Trưng, Trần Hưng Đạo đến Bác Hồ và Cách mạng Tháng Tám, chính sự đồng lòng, gắn bó của toàn dân đã làm nên những chiến thắng vang dội trước các thế lực xâm lược hùng mạnh. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.” Câu nói ấy không chỉ là một khẩu hiệu chính trị mà còn là chân lý sống, là kim chỉ nam cho mọi hành động của dân tộc ta.

Không chỉ trong phạm vi quốc gia, sự đoàn kết còn là yếu tố cần thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Những vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, nghèo đói hay chiến tranh đều đòi hỏi sự chung tay, hợp tác giữa các quốc gia. Thế giới chỉ có thể phát triển bền vững khi các quốc gia biết đặt lợi ích chung lên trên cái tôi cá nhân, cùng nhau hành động vì một tương lai hòa bình, thịnh vượng.

Tuy nhiên, để xây dựng được tinh thần đoàn kết, mỗi cá nhân cần phải có lòng vị tha, sự lắng nghe và tinh thần trách nhiệm. Đoàn kết không có nghĩa là ai cũng giống nhau, mà là biết tôn trọng sự khác biệt, biết hòa hợp những ý kiến trái chiều để cùng hướng đến mục tiêu chung. Khi mỗi người biết đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân, sự đoàn kết mới thực sự trở thành một sức mạnh bền vững.

Tóm lại, đoàn kết là một giá trị thiêng liêng, là sức mạnh to lớn giúp con người, tập thể và cả dân tộc vượt qua mọi thử thách. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù là thời chiến hay thời bình, quá khứ hay hiện tại, tinh thần đoàn kết vẫn luôn cần được nuôi dưỡng, trân trọng và phát huy. Bởi khi “một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao”, thì sự đoàn kết chính là con đường chắc chắn nhất dẫn đến thành công và hạnh phúc bền lâu.