VŨ VIỆT HOÀNG

Giới thiệu về bản thân

Hãy miêu tả đôi chút về bản thân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Nhận xét tình huống
Trong tình huống này, anh A (18 tuổi) muốn làm thêm tại xưởng bánh kẹo của ông H với công việc phân loại và đóng gói. Tuy nhiên, việc ông H chỉ thỏa thuận miệng mà không ký hợp đồng lao động bằng văn bản là không đúng với quy định của Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể, Điều 21 của Bộ luật này quy định rằng các hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên phải được ký kết bằng văn bản. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, tránh tranh chấp trong quá trình làm việc.

Nếu anh A chỉ thỏa thuận miệng mà không có hợp đồng bằng văn bản, sẽ có nhiều rủi ro xảy ra. Cụ thể là:

  1. Không có cơ sở pháp lý rõ ràng: Khi có tranh chấp về lương, giờ làm, hay các chế độ bảo hiểm, anh A sẽ không có bằng chứng để bảo vệ quyền lợi của mình.
  2. Chế độ bảo hiểm không đảm bảo: Nếu không có hợp đồng, ông H có thể không đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) cho anh A. Điều này có thể gây thiệt thòi cho anh khi gặp sự cố sức khỏe hoặc cần nghỉ ốm, thai sản.
  3. Không có quyền lợi về nghỉ phép, làm thêm giờ: Khi không có hợp đồng lao động, anh A sẽ không được bảo vệ trong các trường hợp làm thêm giờ hoặc nghỉ phép. Quyền lợi này sẽ bị xâm phạm nếu không có sự rõ ràng trong thỏa thuận.

Do đó, việc lập hợp đồng lao động bằng văn bản là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

b. Khuyên anh A nên ký hợp đồng lao động với các nội dung sau

  1. Công việc và địa điểm làm việc: Trong hợp đồng cần ghi rõ công việc anh A sẽ làm (phân loại, đóng gói bánh kẹo) và địa điểm làm việc (xưởng bánh kẹo của ông H). Điều này giúp tránh trường hợp ông H giao việc khác ngoài thỏa thuận và giúp anh A biết rõ công việc mình phải thực hiện.
  2. Thời gian làm việc và thời giờ nghỉ ngơi: Cần ghi rõ thời gian làm việc là 2,5 giờ/ngày và các ngày làm việc cụ thể. Hợp đồng cũng cần nêu rõ thời gian nghỉ ngơi giữa các ca làm việc (nếu có) để đảm bảo sức khỏe của anh A. Theo Điều 104 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền nghỉ ngơi hợp lý để bảo vệ sức khỏe.
  3. Mức lương và hình thức trả lương: Mức lương cần ghi rõ là 30.000 đồng/giờ và cách thức trả lương (tiền mặt hay chuyển khoản) cùng thời gian trả lương (hàng tháng hay hàng tuần). Việc ghi rõ mức lương trong hợp đồng giúp bảo vệ quyền lợi của anh A, tránh tình trạng bị trả lương thấp hơn cam kết hoặc bị trì hoãn lương.
  4. Thời hạn hợp đồng: Hợp đồng lao động cần ghi rõ thời gian hợp đồng là 6 tháng, và có điều khoản gia hạn hợp đồng nếu hai bên đều đồng ý. Điều này giúp cả anh A và ông H có sự chuẩn bị trước khi hợp đồng hết hạn, tránh tình trạng bất ngờ.
  5. Chế độ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp: Ông H phải có trách nhiệm đóng BHXH và BHYT cho anh A nếu hợp đồng lao động có thời gian từ đủ 1 tháng trở lên, theo quy định tại Điều 2 Luật Bảo hiểm Xã hội 2014. Điều này giúp anh A được bảo vệ khi gặp sự cố sức khỏe hoặc cần nghỉ ngơi dài hạn. Nếu không có hợp đồng lao động bằng văn bản, anh A có thể mất quyền lợi về bảo hiểm.
  6. Quyền và nghĩa vụ của hai bên: Hợp đồng cần chỉ rõ quyền lợi và nghĩa vụ của anh A và ông H. Ví dụ, anh A có quyền yêu cầu được nghỉ phép, yêu cầu bảo vệ an toàn lao động trong quá trình làm việc, và nghĩa vụ hoàn thành công việc đúng thời gian. Ông H cũng cần có nghĩa vụ trả lương đầy đủ và đúng hạn, cung cấp trang thiết bị bảo vệ lao động (nếu cần). Điều này giúp cả hai bên rõ ràng về trách nhiệm và quyền lợi của mình.
  7. Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Hợp đồng cần ghi rõ các trường hợp có thể dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn (ví dụ: hết thời hạn 6 tháng, đơn phương chấm dứt hợp đồng do vi phạm nội quy, không hoàn thành công việc, v.v.). Điều này giúp anh A biết được quyền lợi khi hợp đồng kết thúc và những điều kiện có thể xảy ra.
  8. Cam kết bảo mật (nếu có): Nếu công việc của anh A liên quan đến bí mật công nghệ hoặc thông tin khách hàng, hợp đồng có thể yêu cầu anh A cam kết bảo mật thông tin. Điều này bảo vệ lợi ích của ông H và tránh trường hợp anh A tiết lộ thông tin gây thiệt hại.

Việc ký hợp đồng lao động đầy đủ các điều khoản trên sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của anh A, tránh tranh chấp trong quá trình làm việc và giúp ông H tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Kết luận
Việc ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản là rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người lao động. Trong tình huống của anh A, hợp đồng lao động không chỉ giúp bảo vệ anh A về lương, bảo hiểm, mà còn giúp anh có quyền đòi hỏi những điều kiện làm việc hợp lý. Đồng thời, hợp đồng lao động giúp ông H tuân thủ đúng các quy định pháp luật về lao động.

Mở bài:
Bạo lực gia đình là hình thức bạo lực xảy ra trong môi trường gia đình, thường do người thân gây ra. Trong tình huống trên, A (người chồng) thường xuyên dùng bạo lực thể xác khi say rượu với vợ là chị M, ngay sau khi chị vừa sinh con. Đây là ví dụ điển hình của bạo lực gia đình, bao gồm việc xâm hại thể xác và tinh thần do người thân gây ra.

Phân tích tình huống (Phần a):

  • Góc độ tâm lý học:
    Công việc bấp bênh khiến A chịu căng thẳng kéo dài. Khi chịu áp lực mà thiếu phương tiện giải tỏa lành mạnh, con người dễ phát sinh hành vi bạo lực. A tìm đến rượu như cách giải tỏa tiêu cực, làm giảm khả năng tự kiểm soát, tăng nguy cơ bạo hành. Ngoài ra, mâu thuẫn trong hôn nhân do khó khăn kinh tế càng làm nguy cơ bạo lực gia tăng. Chị M mới sinh con 3 tháng, cả thể chất lẫn tâm lý đều nhạy cảm, nên hành vi bạo hành ở giai đoạn này gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • Góc độ xã hội học:
    Hành vi của A phản ánh những ảnh hưởng xã hội như khuôn mẫu gia trưởng, bất bình đẳng giới. Xã hội vẫn tồn tại quan niệm người chồng có quyền chi phối, người vợ phải chịu đựng. Bà H, mẹ chồng, dù chứng kiến nhưng im lặng, vô tình tiếp tay cho hành vi bạo lực. Sự im lặng của người thân cận làm gia tăng nguy cơ bạo lực lặp lại, tạo thành "chu kỳ bạo lực": căng thẳng – bạo lực – hối hận – tái diễn.
  • Góc độ pháp luật:
    Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình Việt Nam, hành vi đánh đập vợ là trái pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự. Nạn nhân có quyền yêu cầu cơ quan chức năng bảo vệ, cấm tiếp xúc với người gây bạo lực. Bà H, với tư cách là người biết rõ sự việc, có nghĩa vụ báo cáo hoặc hỗ trợ chị M yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp. Việc bà im lặng là hành vi vi phạm quy định về phòng chống bạo lực gia đình.
  • Hậu quả dài hạn của bạo lực gia đình:
    Bạo lực gia đình gây tổn thương sâu sắc cả thể chất lẫn tinh thần cho nạn nhân. Phụ nữ bị bạo hành có nguy cơ cao mắc các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn stress sau sang chấn. Trẻ em sống trong môi trường bạo lực dễ bị ảnh hưởng phát triển tâm lý và có khả năng lặp lại hành vi bạo lực khi trưởng thành.

Vai trò của bà H và cách can thiệp (Phần b):

  • Báo cáo và yêu cầu biện pháp bảo vệ:
    Bà H cần chủ động thông báo với chính quyền địa phương, công an, yêu cầu áp dụng biện pháp cấm tiếp xúc với A để bảo vệ chị M và đứa trẻ.
  • Bảo vệ nạn nhân và hỗ trợ y tế tâm lý:
    Ngay lập tức hỗ trợ chị M kiểm tra sức khỏe, tư vấn tâm lý. Đồng thời, hỗ trợ chị tiếp cận dịch vụ y tế, luật pháp, tổ chức bảo vệ phụ nữ.
  • Can thiệp tâm lý – xã hội:
    Phối hợp với các tổ chức đoàn thể như Hội Phụ nữ, cán bộ xã hội để triển khai hỗ trợ toàn diện: chỗ ở an toàn, chăm sóc y tế, tư vấn pháp lý. Đồng thời yêu cầu A tham gia trị liệu cai nghiện rượu và kiểm soát hành vi bạo lực.

Các biện pháp phòng chống bạo lực gia đình (Phần c):

  • Tuyên truyền, giáo dục:
    Đẩy mạnh tuyên truyền bình đẳng giới, quyền của phụ nữ, kỹ năng giải quyết mâu thuẫn không bạo lực. Giáo dục học sinh, sinh viên về bình đẳng và kỹ năng ứng xử từ sớm.
  • Giải pháp pháp lý:
    Hoàn thiện khung pháp lý, xử lý nghiêm hành vi bạo lực. Tăng cường triển khai các biện pháp bảo vệ nạn nhân như lệnh cấm tiếp xúc, tách thủ phạm khỏi gia đình. Đào tạo cán bộ địa phương kỹ năng xử lý bạo lực gia đình.
  • Giải pháp tâm lý – xã hội:
    Phát triển hệ thống hỗ trợ nạn nhân, gồm các trung tâm tư vấn, nhà tạm lánh, dịch vụ y tế và pháp lý miễn phí. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tâm lý lâu dài cho cả nạn nhân và người gây bạo lực.
  • Giải pháp cộng đồng:
    Khuyến khích cộng đồng phát hiện, tố giác bạo lực. Xây dựng môi trường xã hội không dung túng bạo lực gia đình, tổ chức các phong trào “gia đình không bạo lực”.

Kết luận:
Tình huống của A và M cho thấy sự nguy hiểm của bạo lực gia đình trong bối cảnh bất bình đẳng giới và căng thẳng kinh tế. Để giải quyết cần sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng. Việc bà H im lặng là bài học về trách nhiệm của người thân trong việc bảo vệ nạn nhân. Phòng chống bạo lực gia đình hiệu quả đòi hỏi cả thay đổi nhận thức, thực thi pháp luật nghiêm minh và xây dựng hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ cho nạn nhân.

a. Mọi người đều được phép tàng trữ, sử dụng vũ khí.
Việc cho phép mọi người tàng trữ và sử dụng vũ khí tiềm ẩn nguy cơ rất lớn đối với tai nạn liên quan đến vũ khí. Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ, việc sở hữu vũ khí có thể dẫn đến:

  1. Tai nạn bắn súng: Những người thiếu kinh nghiệm hoặc không có kỹ năng sử dụng vũ khí có thể gây ra tai nạn do vô ý, dẫn đến thương vong cho bản thân hoặc người khác.
  2. Lạm dụng vũ khí: Trong trường hợp căng thẳng, mâu thuẫn, việc sở hữu vũ khí có thể dẫn đến hành động bạo lực, gây hậu quả nghiêm trọng.
  3. Vi phạm pháp luật: Việc không tuân thủ các quy định về sở hữu và sử dụng vũ khí có thể dẫn đến các vụ án nghiêm trọng liên quan đến bạo lực, giết người.

Vì vậy, việc tàng trữ và sử dụng vũ khí cần phải được quản lý nghiêm ngặt, chỉ cấp phát cho những người có đủ điều kiện và qua các thủ tục pháp lý rõ ràng.

b. Buôn bán, tàng trữ pháo nổ, thuốc nổ trong nhà.
Việc buôn bán, tàng trữ pháo nổ và thuốc nổ trong nhà là một hành động cực kỳ nguy hiểm và tiềm ẩn nhiều nguy cơ cháy, nổ, thậm chí gây chết người. Những nguy cơ cụ thể bao gồm:

  1. Nguy cơ nổ: Pháo nổ và thuốc nổ là các chất dễ phát nổ khi có tác động mạnh, va đập hoặc điều kiện nhiệt độ không ổn định. Nếu không được bảo quản đúng cách, chúng có thể gây nổ bất ngờ, dẫn đến cháy nổ, gây thương vong nghiêm trọng.
  2. Lây lan hỏa hoạn: Khi xảy ra cháy nổ, pháo và thuốc nổ có thể kích hoạt những vụ nổ liên tiếp, làm lây lan đám cháy ra khu vực xung quanh, gây thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng.
  3. Vi phạm pháp luật: Buôn bán, tàng trữ pháo nổ và thuốc nổ trái phép là hành vi vi phạm pháp luật. Hành vi này không chỉ gây nguy hiểm mà còn có thể dẫn đến những hình phạt nghiêm khắc từ cơ quan chức năng.

Do đó, việc cấm tàng trữ và buôn bán pháo nổ, thuốc nổ là để đảm bảo an toàn cho cộng đồng và ngăn ngừa các tai nạn nghiêm trọng.

c. Sử dụng hóa chất trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
Việc sử dụng hóa chất trong sản xuất và chế biến thực phẩm nếu không tuân thủ đúng quy định về an toàn thực phẩm có thể dẫn đến nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:

  1. Ngộ độc thực phẩm: Hóa chất độc hại, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể xâm nhập vào thực phẩm và gây ngộ độc cho người tiêu dùng. Một số hóa chất có thể gây tổn thương nội tạng, thậm chí ung thư nếu sử dụng lâu dài.
  2. Ô nhiễm môi trường: Việc sử dụng hóa chất không an toàn có thể gây ô nhiễm nguồn nước, đất, và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và gây thiệt hại cho hệ sinh thái.
  3. Ảnh hưởng sức khỏe lâu dài: Một số hóa chất độc hại trong thực phẩm có thể tích tụ trong cơ thể con người qua thời gian, gây ra các bệnh mãn tính hoặc di truyền, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng.

Vì vậy, cần có quy trình kiểm soát nghiêm ngặt việc sử dụng hóa chất trong sản xuất thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia, quốc tế về an toàn thực phẩm.

a. Giá trị của đất phù sa đối với sản xuất nông nghiệp và thủy sản ở nước ta:

  • Đối với nông nghiệp:

    • Đất phù sa có độ phì nhiêu cao, giàu dinh dưỡng, rất thích hợp để trồng cây lương thực (như lúa, ngô) và cây công nghiệp ngắn ngày.
    • Là nguồn đất chính ở các vùng đồng bằng lớn như Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất lương thực và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • Đối với thủy sản:

    • Đất phù sa ở các vùng ven sông, ven biển tạo môi trường thuận lợi cho việc xây dựng các ao, hồ nuôi trồng thủy sản.
    • Hệ sinh thái phong phú và nguồn thức ăn tự nhiên từ đất phù sa giúp tăng năng suất và chất lượng thủy sản.

b. Hiện trạng và nguyên nhân thoái hóa đất ở nước ta:

  • Hiện trạng thoái hóa đất:

    • Đất bị bạc màu, giảm độ phì nhiêu, không còn khả năng sản xuất hiệu quả.
    • Xói mòn đất xảy ra nghiêm trọng ở các vùng đồi núi, làm mất lớp đất màu.
    • Sa mạc hóa đất ở một số khu vực, đặc biệt là ở vùng khô hạn như Ninh Thuận, Bình Thuận.
    • Ô nhiễm đất do sử dụng hóa chất trong nông nghiệp và công nghiệp.
  • Nguyên nhân thoái hóa đất:

    • Tự nhiên:

      • Xói mòn đất do mưa lớn và dòng chảy bề mặt.
      • Biến đổi khí hậu làm gia tăng hạn hán và sa mạc hóa.
    • Con người:

      • Canh tác nông nghiệp không bền vững: lạm dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, và khai thác đất quá mức.
      • Phá rừng, đốt nương làm rẫy dẫn đến mất lớp đất màu.
      • Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa làm mất đất nông nghiệp và gây ô nhiễm đất.

Khác với thủ đoạn của bác phó may là vụng chèo khéo chống, chú thợ phụ đã dùng mánh khoé nịnh hót và tâng bốc là chính. Khi vừa mặc xong bộ lễ phục cho Giuốc-đanh, gã thợ phụ muốn xin tiền uống rượu nên khúm núm tôn xưng lão là ông lớn. Giuốc-đanh giật mình vì lần đầu tiên trong đời được gọi là ông lớn. Lão chưa dám tin ở tai mình, không biết có phải là nghe nhầm hay không nên hỏi lại cho chắc chắn. Chú thợ phụ lại càng tỏ vẻ lễ phép hơn : Bẩm, ông lớn ạ. Điều đó khiến cho Giuốc-đanh sướng lắm và cứ tưởng rằng hễ mặc lễ phục vào là nghiễm nhiên trở thành quý tộc: Ấy đấy, ăn mặc theo lối quý phái thì thế đấy Ị Còn cứ bo bo giữ kiểu cũ quần trưởng giả thì đời nào được gọi là “ông lớn”. Giuốc-đanh phóng thưởng cho chú thợ phụ: Đấy, ta thưởng về tiếng “ông lớn” đây này. Thấy lão đã mắc mưu, tay thợ phụ tiếp tục tâng bốc lão lên tận mây xanh, hết gọi là ông lớn, cụ lớn, rồi đến đức ông. Chúng ta hãy lắng nghe lời đối thoại giữa chú thợ phụ và con người mắc bệnh ảo tưởng Giuốc-đanh