NGUYỄN THU HƯƠNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN THU HƯƠNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Thể thơ 7 chữ

Câu 2: Đề tài của bài thơ là bức tranh bến đò trong một ngày mưa.

Câu 3:

Trong bài thơ, em thấy ấn tượng với biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng ở nhiều hình ảnh:

  • "Tre rũ rợi ven bờ chen ướt át": Cây tre được miêu tả như có tâm trạng "rũ rợi", gợi cảm giác buồn bã, ủ rũ vì mưa. Hành động "chen ướt át" cũng mang tính người, diễn tả sự khó chịu, chật chội trong cơn mưa.
  • "Chuối bơ phờ đầu bến đứng dầm mưa": Cây chuối được nhân hóa với dáng vẻ "bơ phờ", gợi hình ảnh một người mệt mỏi, ướt sũng đang phải chịu đựng cơn mưa. Từ "đứng dầm mưa" cũng cho thấy sự tĩnh lặng, bất lực của cảnh vật trước thời tiết.
  • "Vài quán hàng không khách đứng xo ro": Các quán hàng được nhân hóa với hành động "đứng xo ro", gợi hình ảnh những người co ro, vắng vẻ, buồn tẻ vì không có khách trong ngày mưa.
  • "Mặc bà hàng sù sụ sặc hơi, ho": Hành động "sù sụ sặc hơi, ho" là những biểu hiện của con người, được gán cho "bà hàng", thể hiện sự khó chịu, bực dọc trong cảnh vắng vẻ, mưa gió.

Tác dụng: Biện pháp nhân hóa làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn và gần gũi hơn với con người. Nó không chỉ miêu tả một cách khách quan mà còn gợi lên những cảm xúc, tâm trạng ẩn sau khung cảnh mưa buồn trên bến đò. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận sâu sắc hơn sự vắng vẻ, tiêu điều và có lẽ cả nỗi buồn man mác của không gian và con người nơi đây.

Câu 4:

Bức tranh bến đò ngày mưa được tác giả miêu tả qua những hình ảnh sau:

  • Cây cối: "Tre rũ rợi ven bờ chen ướt át", "Chuối bơ phờ đầu bến đứng dầm mưa". Những hình ảnh này gợi cảm giác ướt át, rũ rượi, thiếu sức sống, như đang chịu đựng sự nặng nề của cơn mưa.
  • Dòng sông: "dòng sông trôi rào rạt". Âm thanh "rào rạt" gợi sự mạnh mẽ, không ngừng của dòng nước trong mưa, nhưng cũng có thể gợi cảm giác vội vã, cuốn trôi.
  • Con thuyền: "con thuyền cắm lại đậu trơ vơ". Hình ảnh con thuyền đơn độc, không hoạt động, "trơ vơ" giữa dòng sông mưa gợi sự tĩnh lặng, vắng vẻ và có phần cô đơn.
  • Bến đò: "bến vắng, đắm mình trong lạnh lẽo", "vài quán hàng không khách đứng xo ro". Những hình ảnh này khắc họa rõ sự hiu quạnh, tiêu điều, lạnh lẽo của bến đò trong ngày mưa.
  • Con người: "Một bác lái ghé buồm vào hút điếu", "bà hàng sù sụ sặc hơi, ho", "họa hoằn người đến chợ Thúng đội đầu như đội cả trời mưa", "họa hoằn một con thuyền ghé chở". Những hình ảnh con người thưa thớt, mệt mỏi, có phần bực dọc (bà hàng) càng làm tăng thêm cảm giác buồn bã, ảm đạm cho bức tranh. Hình ảnh người đội thúng như "đội cả trời mưa" vừa gợi sự vất vả, vừa cho thấy sự nặng nề của cơn mưa.
  • Âm thanh: Tiếng mưa "rào rạt", tiếng "sù sụ sặc hơi, ho" của bà hàng, sự "âm thầm" của bến đò. Những âm thanh rời rạc, không vui vẻ càng tô đậm thêm sự tĩnh mịch, buồn bã của cảnh vật. Câu 5:
  • Qua bức tranh bến đò ngày mưa, bài thơ đã gợi lên những tâm trạng, cảm xúc sau:
  • Sự buồn bã, ảm đạm: Cảnh vật rũ rượi, tiêu điều, vắng vẻ gợi một nỗi buồn man mác, thấm thía.
  • Sự cô đơn, tĩnh mịch: Hình ảnh con thuyền "đậu trơ vơ", bến đò "vắng", quán hàng "đứng xo ro" tạo cảm giác cô tịch, yên ắng đến lạnh lẽo.
  • Sự mệt mỏi, chán chường: Dáng vẻ "bơ phờ" của cây chuối, sự "sù sụ" của bà hàng có thể gợi lên sự mệt mỏi, khó chịu trước thời tiết khắc nghiệt và sự vắng vẻ.
  • Sự lặng lẽ, âm thầm: Cả bến đò như chìm vào sự lặng lẽ của cơn mưa, mọi hoạt động dường như ngưng trệ.

Nhìn chung, bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả một cơn mưa trên bến đò mà còn mượn cảnh vật để gợi lên những cảm xúc buồn bã, cô đơn, tĩnh lặng, phản ánh một trạng thái tâm hồn trầm lắng, có lẽ là sự cảm nhận về sự vắng vẻ, hiu quạnh trong cuộc sống.

Câu 1: thể thơ lục bát

Câu 2: Biểu cảm

Câu 3:

Biện pháp tu từ nổi bật trong khổ thơ này là điệp ngữ ("Ta đi ta nhớ", "nhớ").

  • Tác dụng: Việc lặp lại cụm từ "Ta đi ta nhớ" ở đầu hai câu thơ đầu nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, thường trực trong lòng người ra đi. Điệp ngữ tạo nhịp điệu chậm rãi, ngân nga, thể hiện sự lưu luyến, không nguôi ngoai đối với cảnh vật quê hương.
  • Việc lặp lại từ "nhớ" ở hai câu thơ sau tiếp tục khẳng định sự gắn bó sâu sắc với những điều bình dị, thân thuộc của quê nhà: núi rừng hùng vĩ, dòng sông êm đềm, cánh đồng lúa, củ khoai, bắp ngô và cả bữa cơm đạm bạc nhưng ấm áp tình thân. Điệp ngữ kết hợp với liệt kê các hình ảnh cụ thể, giản dị làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, sinh động và thấm thía hơn. Câu 4:
  • Con người Việt Nam hiện lên trong bài thơ với những phẩm chất sau:
  • Yêu nước, gắn bó sâu sắc với quê hương: Thể hiện qua nỗi nhớ da diết khi xa quê, tình yêu đối với cảnh sắc thiên nhiên và cuộc sống bình dị nơi chôn rau cắt rốn.
  • Kiên cường, bất khuất trong đấu tranh: "Đất nghèo nuôi những anh hùng, Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên. Đạp quân thù xuống đất đen, Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa." cho thấy tinh thần chiến đấu dũng cảm và lòng nhân ái, hòa bình sau chiến tranh. Câu 5:
  • Đề tài: Bài thơ tập trung vào đề tài quê hương đất nước Việt Nam.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên, truyền thống văn hóa, lịch sử đấu tranh kiên cường và những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam. Đồng thời, bài thơ còn thể hiện nỗi nhớ da diết, sự gắn bó sâu nặng của người con xa quê đối với quê hương mình.