Tráng Kim Oanh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tráng Kim Oanh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Thể thơ của đoạn trích là thể thơ tự do.


Câu 2:

Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:

– “sóng dữ phía Hoàng Sa”

– “bám biển”

– “Mẹ Tổ quốc”

– “máu ngư dân”

– “bài ca giữ nước”

– “Tổ quốc”


Câu 3:

– Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”

– Tác dụng:Làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, tăng tính nhịp điệu. So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với “máu ấm” giúp thể hiện tình cảm thiêng liêng, gắn bó máu thịt giữa con người và Tổ quốc. Nó làm nổi bật sự che chở, đồng hành của Tổ quốc với nhân dân trong mọi gian nan.


Câu 4:

Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu nặng, niềm tự hào và lòng biết ơn của nhà thơ với biển đảo quê hương, đặc biệt là sự hy sinh thầm lặng của ngư dân, những người ngày đêm canh giữ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.


Câu 5:

Là thế hệ trẻ, em ý thức rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực học tập, tìm hiểu về lịch sử chủ quyền biển đảo, tuyên truyền nâng cao nhận thức cho bạn bè, người thân. Đồng thời, em sẽ giữ gìn và phát huy truyền thống yêu nước, sẵn sàng cống hiến sức mình khi Tổ quốc cần.

Câu 1:

Thể thơ của đoạn trích là thể thơ tự do.


Câu 2:

Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:

– “sóng dữ phía Hoàng Sa”

– “bám biển”

– “Mẹ Tổ quốc”

– “máu ngư dân”

– “bài ca giữ nước”

– “Tổ quốc”


Câu 3:

– Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”

– Tác dụng:Làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, tăng tính nhịp điệu. So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với “máu ấm” giúp thể hiện tình cảm thiêng liêng, gắn bó máu thịt giữa con người và Tổ quốc. Nó làm nổi bật sự che chở, đồng hành của Tổ quốc với nhân dân trong mọi gian nan.


Câu 4:

Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu nặng, niềm tự hào và lòng biết ơn của nhà thơ với biển đảo quê hương, đặc biệt là sự hy sinh thầm lặng của ngư dân, những người ngày đêm canh giữ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.


Câu 5:

Là thế hệ trẻ, em ý thức rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực học tập, tìm hiểu về lịch sử chủ quyền biển đảo, tuyên truyền nâng cao nhận thức cho bạn bè, người thân. Đồng thời, em sẽ giữ gìn và phát huy truyền thống yêu nước, sẵn sàng cống hiến sức mình khi Tổ quốc cần.

Câu 1:

Thể thơ của đoạn trích là thể thơ tự do.


Câu 2:

Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:

– “sóng dữ phía Hoàng Sa”

– “bám biển”

– “Mẹ Tổ quốc”

– “máu ngư dân”

– “bài ca giữ nước”

– “Tổ quốc”


Câu 3:

– Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”

– Tác dụng:Làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, tăng tính nhịp điệu. So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với “máu ấm” giúp thể hiện tình cảm thiêng liêng, gắn bó máu thịt giữa con người và Tổ quốc. Nó làm nổi bật sự che chở, đồng hành của Tổ quốc với nhân dân trong mọi gian nan.


Câu 4:

Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu nặng, niềm tự hào và lòng biết ơn của nhà thơ với biển đảo quê hương, đặc biệt là sự hy sinh thầm lặng của ngư dân, những người ngày đêm canh giữ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.


Câu 5:

Là thế hệ trẻ, em ý thức rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực học tập, tìm hiểu về lịch sử chủ quyền biển đảo, tuyên truyền nâng cao nhận thức cho bạn bè, người thân. Đồng thời, em sẽ giữ gìn và phát huy truyền thống yêu nước, sẵn sàng cống hiến sức mình khi Tổ quốc cần.

Câu 1:

Thể thơ của đoạn trích là thể thơ tự do.


Câu 2:

Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:

– “sóng dữ phía Hoàng Sa”

– “bám biển”

– “Mẹ Tổ quốc”

– “máu ngư dân”

– “bài ca giữ nước”

– “Tổ quốc”


Câu 3:

– Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”

– Tác dụng:Làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, tăng tính nhịp điệu. So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với “máu ấm” giúp thể hiện tình cảm thiêng liêng, gắn bó máu thịt giữa con người và Tổ quốc. Nó làm nổi bật sự che chở, đồng hành của Tổ quốc với nhân dân trong mọi gian nan.


Câu 4:

Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu nặng, niềm tự hào và lòng biết ơn của nhà thơ với biển đảo quê hương, đặc biệt là sự hy sinh thầm lặng của ngư dân, những người ngày đêm canh giữ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.


Câu 5:

Là thế hệ trẻ, em ý thức rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực học tập, tìm hiểu về lịch sử chủ quyền biển đảo, tuyên truyền nâng cao nhận thức cho bạn bè, người thân. Đồng thời, em sẽ giữ gìn và phát huy truyền thống yêu nước, sẵn sàng cống hiến sức mình khi Tổ quốc cần.

Câu 1:

Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình khi đang sống nơi đất khách trong nỗi nhớ da diết về quê hương.


Câu 2:

Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta là: nắng trên cao, màu mây trắng phía xa, đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn.


Câu 3:

Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương sâu sắc trong hoàn cảnh sống xa xứ.


Câu 4:

– Ở khổ đầu, nắng vàng và mây trắng gợi cảm giác quen thuộc, gần gũi, khiến nhân vật trữ tình liên tưởng đến quê nhà.

– Ở khổ ba, cùng là nắng vàng và mây trắng nhưng lại gợi nỗi buồn, cô đơn, ý thức rõ sự xa cách, lạc lõng nơi đất khách.


Câu 5:

Hình ảnh “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta” gây ấn tượng mạnh vì diễn tả sâu sắc cảm giác cô đơn, không thuộc về, và sự ý thức rõ ràng về thân phận người xa xứ.

Câu 1:

Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình khi đang sống nơi đất khách trong nỗi nhớ da diết về quê hương.


Câu 2:

Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta là: nắng trên cao, màu mây trắng phía xa, đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn.


Câu 3:

Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương sâu sắc trong hoàn cảnh sống xa xứ.


Câu 4:

– Ở khổ đầu, nắng vàng và mây trắng gợi cảm giác quen thuộc, gần gũi, khiến nhân vật trữ tình liên tưởng đến quê nhà.

– Ở khổ ba, cùng là nắng vàng và mây trắng nhưng lại gợi nỗi buồn, cô đơn, ý thức rõ sự xa cách, lạc lõng nơi đất khách.


Câu 5:

Hình ảnh “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta” gây ấn tượng mạnh vì diễn tả sâu sắc cảm giác cô đơn, không thuộc về, và sự ý thức rõ ràng về thân phận người xa xứ.

Câu 1: Văn bản trên được kể theo ngôi thứ ba.

Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon – con gái thứ ba trong gia đình.

Câu 3:
    •    Biện pháp nghệ thuật: Đối lập giữa hai sự kiện diễn ra đồng thời – mẹ bị lạc ở ga tàu điện ngầm và con gái đang ở triển lãm sách tại Bắc Kinh.
    •    Tác dụng: Nhấn mạnh sự xa cách giữa mẹ và con, thể hiện nỗi ân hận của Chi-hon vì đã mải mê theo đuổi sự nghiệp mà không quan tâm đến mẹ.

Câu 4: Qua lời kể của Chi-hon, người mẹ được khắc họa với những phẩm chất đáng quý:
    •    Yêu thương, hy sinh: Luôn quan tâm đến con cái, sẵn sàng chịu thiệt thòi vì con.
    •    Chịu đựng, nhẫn nại: Suốt cuộc đời âm thầm hy sinh mà không một lời than vãn.
    •    Mạnh mẽ: Dù là một người phụ nữ quê mùa, bà vẫn có sự cứng cỏi, từng dắt con băng qua dòng người đông đúc với phong thái tự tin.

Câu 5: Chi-hon hối tiếc vì đã không thử chiếc váy mẹ thích, không dành thời gian để hiểu và trân trọng tình cảm của mẹ dành cho mình

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.

 

Câu 2. Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn những trận đòn của ba.

 

Câu 3. Dấu ba chấm trong câu “Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi.” có tác dụng gây sự chú ý, thể hiện sự ngập ngừng, đồng thời tạo điểm nhấn nhấn mạnh sự thân thiết của nhân vật với mẹ và bà nội.

 

Câu 4. Nhân vật người bà trong văn bản là một người hiền từ, yêu thương cháu hết mực, bao dung và luôn che chở cho cháu trước những trận đòn của ba.

 

Câu 5. Gia đình có vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Đó không chỉ là nơi nuôi dưỡng, dạy dỗ mà còn là chốn bình yên, che chở, bảo vệ ta trước những sóng gió cuộc đời. Tình yêu thương và sự quan tâm của người thân giúp mỗi người cảm thấy được an ủi, vững vàng hơn trong cuộc sống. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng gia đình, dành thời gian cho những người thân yêu và luôn giữ gìn, vun đắp tình cảm gia đình.