

Sùng Thị Cu
Giới thiệu về bản thân



































Chào bạn, tôi sẽ giúp bạn hoàn thiện hai bài văn này nhé. Dưới đây là gợi ý chi tiết hơn để bạn có thể phát triển bài viết của mình:
**Câu 1: Đoạn văn về việc thấu hiểu chính mình (khoảng 200 chữ)**
* **Mở đoạn:** Nêu vấn đề một cách trực tiếp và thu hút. Ví dụ: "Trong hành trình cuộc đời, không có cuộc khám phá nào quan trọng hơn việc thấu hiểu chính mình."
* **Phát triển ý:**
* **Tự nhận thức:**
* Không chỉ là nhận biết cảm xúc mà còn là lý giải nguồn gốc của chúng. Ví dụ: Tại sao bạn cảm thấy buồn khi bị chỉ trích?
* Phân tích điểm mạnh, điểm yếu một cách khách quan. Điều gì bạn làm tốt? Điều gì bạn cần cải thiện?
* **Giá trị và mục tiêu:**
* Giá trị cốt lõi là kim chỉ nam cho mọi quyết định. Ví dụ: Bạn coi trọng sự trung thực, sáng tạo hay sự ổn định?
* Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, có tính khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
* **Chấp nhận bản thân:**
* Không ai hoàn hảo. Chấp nhận khuyết điểm là bước đầu tiên để cải thiện.
* Tự tha thứ khi mắc lỗi. Học hỏi từ sai lầm và bước tiếp.
* **Phát triển cá nhân:**
* Thấu hiểu bản thân giúp bạn đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
* Xây dựng mối quan hệ lành mạnh dựa trên sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
* **Kết đoạn:** Nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc thấu hiểu bản thân và đưa ra lời khuyên, khuyến khích cụ thể. Ví dụ: "Hãy dành thời gian mỗi ngày để suy ngẫm về bản thân, bạn sẽ khám phá ra những tiềm năng to lớn và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn."
**Ví dụ đoạn văn (đã chỉnh sửa và mở rộng):**
"Trong hành trình cuộc đời, không có cuộc khám phá nào quan trọng hơn việc thấu hiểu chính mình. Đó không chỉ là việc biết tên tuổi, sở thích, mà là khả năng tự nhận thức sâu sắc về cảm xúc, suy nghĩ, điểm mạnh và điểm yếu. Khi ta lý giải được vì sao mình cảm thấy buồn khi bị chỉ trích, hay tại sao mình lại đam mê một lĩnh vực nào đó, ta đã tiến một bước quan trọng trên con đường tự khám phá. Thấu hiểu bản thân còn là việc xác định những giá trị cốt lõi – những kim chỉ nam cho mọi quyết định trong cuộc sống. Bạn coi trọng sự trung thực, sáng tạo hay sự ổn định? Khi biết rõ điều này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn con đường đi cho mình. Tuy nhiên, thấu hiểu bản thân không có nghĩa là trở nên hoàn hảo. Điều quan trọng là chấp nhận những khuyết điểm, học cách yêu thương và tha thứ cho chính mình. Thay vì tự trách móc, hãy biến những sai lầm thành bài học để trưởng thành hơn. Tóm lại, thấu hiểu chính mình là một hành trình không ngừng nghỉ, đòi hỏi sự kiên nhẫn, trung thực và lòng dũng cảm. Hãy dành thời gian mỗi ngày để lắng nghe trái tim mình, khám phá con người thật của mình, bạn sẽ thấy cuộc sống trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn."
**Câu 2: Phân tích bài thơ "Chuyện của mẹ" của Nguyễn Ba (khoảng 400 chữ)**
* **Mở bài:**
* Nêu một câu khái quát về vai trò của người mẹ trong văn học Việt Nam.
* Giới thiệu tác giả, tác phẩm và ấn tượng chung (ví dụ: "Bài thơ 'Chuyện của mẹ' của Nguyễn Ba là một khúc ca bi tráng về sự hy sinh thầm lặng của người mẹ Việt Nam trong chiến tranh").
* **Thân bài:**
* **Nội dung:**
* **Hình ảnh người mẹ:**
* Sự hy sinh, mất mát được thể hiện qua các hình ảnh thơ cụ thể (chồng hóa ngàn lau, con thành sóng nát). Phân tích ý nghĩa của những hình ảnh này.
* Nỗi đau, sự cô đơn không chỉ đến từ mất mát mà còn từ sự lo lắng cho tương lai của con (mẹ lo không ai chăm sóc khi mẹ qua đời).
* Tình yêu thương bao la, không chỉ dành cho con mà còn cho đất nước (mẹ là "mẹ của non sông đất nước").
* **Hình ảnh người con:**
* Sự trở về mang theo những vết thương chiến tranh (thể xác và tinh thần).
* Nỗi day dứt, xót xa khi thấy mẹ khổ được thể hiện qua hành động và lời nói.
* Tình yêu thương, sự biết ơn sâu sắc đối với mẹ và đất nước.
* **Chủ đề:**
* Sự hy sinh cao cả của người mẹ Việt Nam không chỉ là hy sinh cho gia đình mà còn cho Tổ quốc.
* Tình mẫu tử thiêng liêng là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn giúp dân tộc vượt qua khó khăn.
* Sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt Nam được hun đúc từ tình yêu thương và sự đùm bọc lẫn nhau.
* **Nghệ thuật:**
* **Thể thơ tự do:** Tạo sự phóng khoáng, tự nhiên cho cảm xúc, phù hợp với việc kể chuyện.
* **Hình ảnh thơ:**
* Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng (ngàn lau, sóng nát, vườn cao su) để diễn tả sự mất mát, đau thương, nhưng cũng gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
* Phân tích tác dụng của các hình ảnh so sánh, nhân hóa (ví dụ: "dầm suối làm cây mốc sống").
* **Ngôn ngữ thơ:** Giản dị, chân thật, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng vẫn giàu sức biểu cảm.
* **Giọng điệu:** Trầm lắng, xót xa, nhưng cũng đầy tự hào và biết ơn, tạo nên sự xúc động sâu sắc cho người đọc.
* **Kết bài:**
* Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
* Liên hệ với thực tế cuộc sống, bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc cá nhân về hình tượng người mẹ Việt Nam. Ví dụ: "Bài thơ 'Chuyện của mẹ' không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một lời nhắc nhở về những hy sinh thầm lặng của các bà mẹ Việt Nam. Chúng ta, những thế hệ sau, cần phải trân trọng và biết ơn những gì mà mẹ đã dành cho chúng ta."
**Bài văn tham khảo (đã chỉnh sửa và mở rộng):**
"Trong văn học Việt Nam, hình tượng người mẹ luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn, nhà thơ. Bài thơ "Chuyện của mẹ" của Nguyễn Ba là một khúc ca bi tráng về sự hy sinh thầm lặng của người mẹ Việt Nam trong chiến tranh. Bài thơ không chỉ tái hiện những mất mát, đau thương mà người mẹ phải gánh chịu, mà còn ca ngợi tình yêu thương bao la và sức sống mãnh liệt của người mẹ.
Bài thơ mở ra với những hình ảnh đầy ám ảnh về sự mất mát: "chồng mẹ ra đi rồi hóa thành ngàn lau bời bời", "đứa trai đầu đã thành con sóng nát". Những hình ảnh ẩn dụ này gợi lên sự đau thương, mất mát không gì bù đắp được. "Ngàn lau" tượng trưng cho sự cô đơn, lẻ loi, "sóng nát" tượng trưng cho sự tan vỡ, vĩnh viễn ra đi. Mẹ mất đi những người thân yêu nhất, nỗi đau ấy cứa vào tim gan, giày vò mẹ suốt những năm tháng sau này. Không chỉ vậy, mẹ còn phải chứng kiến những đứa con khác lần lượt ra đi, "chết gần sát Sài Gòn", "dầm suối làm cây mốc sống". Những hy sinh thầm lặng ấy đã góp phần làm nên chiến thắng của dân tộc.
Người con trở về sau chiến tranh, mang trên mình những vết thương cả về thể xác lẫn tinh thần. Chứng kiến mẹ già yếu, cô đơn, người con không khỏi xót xa, day dứt. Tình yêu thương, sự biết ơn của người con dành cho mẹ được thể hiện qua những dòng thơ chân thành, giản dị: "mẹ yêu của con ơi không chỉ là mẹ của con mẹ đã là mẹ của non sông đất nước". Người mẹ không chỉ là người mẹ của một gia đình, mà còn là biểu tượng của sự hy sinh, của tình yêu thương bao la dành cho Tổ quốc.
Nguyễn Ba đã sử dụng thể thơ tự do, với ngôn ngữ giản dị, gần gũi để kể câu chuyện về mẹ. Những hình ảnh thơ giàu sức gợi, giọng điệu trầm lắng, xót xa đã lay động trái tim người đọc. Bài thơ không chỉ là lời tri ân sâu sắc dành cho những người mẹ Việt Nam anh hùng, mà còn là lời nhắc nhở chúng ta về giá trị của hòa bình, của sự hy sinh và tình yêu thương. Chúng ta, những thế hệ sau, cần phải trân trọng và biết ơn những gì mà mẹ đã dành cho chúng ta, và sống sao cho xứng đáng với những hy sinh ấy."
# Câu 1
Kiểu văn bản: *Nghị luận*.
# Câu 2
Vấn đề được đề cập: *Tự nhìn nhận và đánh giá bản thân, biết người biết mình để sửa mình và phát triển*.
# Câu 3
Bằng chứng:
- Câu ca dao "Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng...".
- Câu tục ngữ "Không ai vẹn mười cả".
- Câu tục ngữ "Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn".
- Ví dụ về đĩa dầu và gió.
# Câu 4
Mục đích và nội dung:
- Mục đích: *Khuyến khích người đọc tự nhìn nhận và đánh giá bản thân*.
- Nội dung: *Tầm quan trọng của việc biết mình, sửa mình để phát triển*.
# Câu 5
Cách lập luận:
- *Lập luận chặt chẽ*: Tác giả sử dụng câu ca dao và tục ngữ để minh họa cho ý kiến của mình.
- *Lập luận sâu sắc*: Tác giả phân tích và suy rộng ra để làm rõ vấn đề.
- *Lập luận có tình có lí*: Tác giả kết hợp giữa lí lẽ và tình cảm để thuyết phục người đọc.
# Câu 1: Cảm nhận về đoạn thơ
Đoạn thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu sắc về sự thay đổi của làng quê và tác động của quá trình đô thị hóa đối với cuộc sống của người dân nông thôn.
Nội dung của đoạn thơ tập trung vào việc miêu tả sự thay đổi của làng quê, nơi mà tác giả đã gắn bó từ thuở ấu thơ. Những hình ảnh quen thuộc như lũy tre, cánh đồng, thiếu nữ với mái tóc dài và tiếng hát dân ca đã không còn tồn tại. Thay vào đó là những ngôi nhà cao tầng mọc lên san sát, đất đai không đủ để cho thế hệ trẻ làm ruộng. Tác giả thể hiện sự tiếc nuối và buồn bã trước sự thay đổi này.
Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, hình ảnh gần gũi và quen thuộc. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ như so sánh và ẩn dụ để thể hiện sự thay đổi của làng quê và cảm xúc của mình. Giọng điệu của đoạn thơ mang tính tự sự và triết lý, giúp người đọc suy ngẫm về giá trị của cuộc sống nông thôn và tác động của quá trình đô thị hóa.
# Câu 2: Ý kiến về mạng xã hội
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Nó đã mang đến cho con người những tiện ích và cơ hội để kết nối với nhau, chia sẻ thông tin và trải nghiệm.
Một trong những lợi ích của mạng xã hội là giúp con người kết nối với nhau dễ dàng hơn. Dù ở bất kỳ đâu trên thế giới, chúng ta đều có thể kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram... Mạng xã hội cũng giúp chúng ta cập nhật thông tin và tin tức một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có những mặt trái của nó. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể dẫn đến sự cô đơn và cách ly xã hội. Chúng ta có thể dành quá nhiều thời gian để tương tác với màn hình và quên đi việc giao tiếp trực tiếp với người khác. Mạng xã hội cũng có thể là nơi phát tán thông tin sai lệch và tin đồn, gây ra sự hiểu lầm và hoang mang trong xã hội.
Để sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có ý thức và trách nhiệm khi sử dụng nó. Chúng ta cần phải biết cách phân biệt thông tin chính xác và thông tin sai lệch, tránh việc lan truyền tin đồn và thông tin không chính xác. Chúng ta cũng cần phải biết cách cân bằng thời gian sử dụng mạng xã hội và thời gian giao tiếp trực tiếp với người khác.
Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, chúng ta cần phải sử dụng nó một cách thông minh và có trách nhiệm để tránh những mặt trái của nó.
# Câu 1: Xác định thể thơ
Văn bản trên được viết dưới dạng *thơ tự do*. Thể thơ này cho phép tác giả tự do sáng tạo về hình thức và nhịp điệu, tập trung vào việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng.
# Câu 2: Tính từ miêu tả hạnh phúc
Hạnh phúc trong văn bản được miêu tả qua các tính từ sau:
- *Xanh*: Miêu tả hạnh phúc như lá xanh trong nắng dội, mưa tràn.
- *Thơm*: Miêu tả hạnh phúc như quả thơm trong im lặng, dịu dàng.
- *Vô tư*: Miêu tả hạnh phúc như sông vô tư trôi về biển cả.
# Câu 3: Nội dung đoạn thơ
Đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng" gợi lên rằng hạnh phúc có thể tồn tại một cách âm thầm, không cần phô trương. Hạnh phúc có thể được cảm nhận qua những khoảnh khắc nhỏ, yên bình và nhẹ nhàng.
# Câu 4: Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình đầy vơi" giúp người đọc hình dung về hạnh phúc như một dòng chảy tự nhiên, không bị ràng buộc bởi những lo toan và suy nghĩ về việc có đủ hay không. So sánh hạnh phúc với sông vô tư trôi về biển cả gợi lên cảm giác tự do, thanh thản và không ngừng nghỉ.
# Câu 5: Quan niệm về hạnh phúc
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả trong đoạn trích có thể được nhận xét như sau:
- *Hạnh phúc là những khoảnh khắc nhỏ*: Tác giả miêu tả hạnh phúc qua những hình ảnh nhỏ, giản dị như lá xanh, quả thơm, sông trôi.
- *Hạnh phúc tồn tại trong sự tự nhiên và đơn giản*: Hạnh phúc không cần phải là những điều lớn lao, phức tạp mà có thể tồn tại trong những điều đơn giản, tự nhiên.
- *Hạnh phúc không cần phô trương*: Hạnh phúc có thể tồn tại một cách âm thầm, không cần phải thể hiện ra bên ngoài.
Tác giả thể hiện quan niệm về hạnh phúc một cách sâu sắc và tinh tế, gợi lên cho người đọc những suy nghĩ về cách tìm kiếm và cảm nhận hạnh phúc trong cuộc sống.