

Lù Minh Tuấn
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Nhân vật trung tâm của câu chuyện là Thuỳ.
Câu 2
Điểm nhìn bên ngoài: “Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực” – đây là quan sát khách quan từ người kể chuyện.
Điểm nhìn bên trong: “nó nghĩ: ‘Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!’” – đây là suy nghĩ nội tâm của Thuỳ, cho thấy điểm nhìn từ bên trong nhân vật.
Câu 3
Câu nói của Hà phản ánh rằng Hà là người có phần thụ động, ngại va chạm và không muốn làm những việc không thuộc trách nhiệm của mình. Nó cũng cho thấy sự khác biệt trong quan điểm sống và cách ứng xử giữa hai chị em: Hà thực dụng, còn Thuỳ tự nguyện, chân thành.
Câu 4
Các câu hỏi tu từ như: “mà sao mình không giỏi nhỉ?”, “Hồi bé thầy vẫn khen mà?”, “Hay tại lớn mình ham chơi?” giúp:
Thể hiện tâm trạng buồn bã, tự vấn và mâu thuẫn nội tâm của Thuỳ.Làm nổi bật quá trình tự nhận thức, tự so sánh bản thân với người khác (Hà).
Tăng tính chân thực và chiều sâu tâm lý cho nhân vật, khiến người đọc dễ đồng cảm.
Câu 5
Bài học rút ra: Mỗi người có những giá trị riêng, đừng nên so sánh với người khác. Hãy sống chân thành, tử tế, và tự tin vào chính mình, dù có thể bạn không được công nhận như người khác, nhưng giá trị thật sẽ luôn hiện hữu và đáng trân trọng.
BÀI 2
Câu 1 ): Phân tích nhân vật Thuỳ (khoảng 200 chữ)
Nhân vật Thuỳ trong đoạn trích là một cô bé giàu tình cảm, sống tự lập, chân thành nhưng cũng mang nhiều tâm trạng. Thuỳ thường chủ động làm việc mà không cần ai sai bảo, như đi học sớm để chuẩn bị lớp học hay giúp việc trong gia đình. Dù không được công nhận, Thuỳ vẫn kiên trì và không khoe khoang. Tuy nhiên, cô bé cũng có những cảm xúc tiêu cực khi bị so sánh với em họ – Hà, người luôn được khen ngợi và xuất hiện trước công chúng. Sự tự ti, mặc cảm khiến Thuỳ đôi khi buồn bã và thầm trách mình. Tuy vậy, cô không ganh ghét mà vẫn giữ sự nhường nhịn, kín đáo. Qua nhân vật Thuỳ, tác giả thể hiện hình ảnh một người trẻ đang trong quá trình tìm kiếm giá trị bản thân, vừa mâu thuẫn vừa khát khao được thấu hiểu.
Câu 2 Bài văn nghị luận về sự cần thiết của việc sống thực (khoảng 600 chữ)
Trong cuộc sống hiện đại, con người thường bị cuốn vào vòng xoáy của những chuẩn mực, kỳ vọng và hình ảnh phải “diễn” trước xã hội. Tuy nhiên, như Giản Tư Trung viết: “Hạnh phúc đích thực là khi con người mà ta muốn thể hiện ra bên ngoài cho mọi người thấy cũng chính là con người thực của mình”, ta nhận ra rằng sống thực chính là con đường để chạm đến hạnh phúc thật sự.
Sống thực là sống đúng với cảm xúc, suy nghĩ và giá trị của bản thân mà không vì chiều lòng người khác hay che giấu chính mình. Khi sống thực, con người thấy tự do, thoải mái và không phải gồng mình để "đóng vai". Điều này giúp nuôi dưỡng sự tự tin, lòng tự trọng và mối quan hệ chân thành với mọi người.Trong đoạn trích về nhân vật Thuỳ, ta thấy một cô bé sống thật – không màu mè, không cố gắng lấy lòng ai. Thuỳ âm thầm làm việc tốt, chịu đựng thiệt thòi nhưng không giả tạo. Dù bị so sánh với Hà – người luôn được ca ngợi – Thuỳ vẫn giữ sự thẳng thắn, không cố đóng vai “người hoàn hảo”. Đó chính là hình mẫu của một người sống thực, tuy thiệt thòi nhưng có chiều sâu và đáng quý.
Trong cuộc sống, nhiều người vì sợ bị đánh giá mà sống giả tạo – tỏ ra tốt bụng, hạnh phúc hay thành công. Nhưng điều đó chỉ khiến họ thêm áp lực và xa rời bản thân. Sống thật giúp ta dễ dàng kết nối với người khác bằng sự đồng cảm, vì con người thật của ta sẽ luôn có giá trị.
Từ trải nghiệm cá nhân, tôi từng cảm thấy áp lực khi phải thể hiện là học sinh "toàn năng", dù thực chất có nhiều điểm yếu. Nhưng khi tôi chấp nhận bản thân và sống đúng với khả năng, tôi thấy nhẹ nhõm hơn, bạn bè gần gũi hơn, và tôi phát triển tự nhiên hơn.
Tóm lại, sống thực không chỉ là một lối sống, mà là một lựa chọn cần thiết để có cuộc sống hạnh phúc, chân thành và ý nghĩa. Hãy dám sống thật – vì chỉ khi ấy, chúng ta mới thực sự là chính mình.
Câu 1
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong văn bản “Người cắt dây thép gai” là một biểu tượng giàu ý nghĩa, vừa mang tính hiện thực vừa mang tính biểu tượng sâu sắc. Trước hết, đó là hình ảnh hiện thực của chiến tranh, chia cắt đất nước, ngăn cách con người, làm gián đoạn những điều thân thuộc như tiếng ru, cánh cò, nhịp cầu, con sông... Những hàng rào ấy không chỉ là ranh giới vật lý mà còn là biểu tượng cho sự chia lìa tình yêu, quê hương, hạnh phúc. Người lính trong bài thơ cắt từng lớp dây thép như đang gỡ bỏ dần những nỗi đau, khổ đau do chiến tranh gây ra, từng bước mở đường cho hòa bình và đoàn tụ. Mỗi hàng rào được cắt là một bước tiến đến gần hơn với tình yêu, cuộc sống và sự thống nhất. Đặc biệt, khi “đã cắt đến hàng rào cuối cùng”, tiếng gọi “xung phong!” vang lên mạnh mẽ như một lời hiệu triệu, biểu thị cho khát vọng và niềm tin vào ngày đất nước liền một dải. Như vậy, hình ảnh hàng rào dây thép gai chính là biểu tượng cho những trở ngại đau thương cần vượt qua để hướng tới tương lai tốt đẹp, đoàn kết và yêu thương.
Câu 2
Trong xã hội hiện đại đầy biến động và phát triển không ngừng, lối sống có trách nhiệm đang trở thành một yêu cầu cấp thiết, đặc biệt đối với thế hệ trẻ – những người sẽ gánh vác tương lai của đất nước. Một lối sống có trách nhiệm không chỉ thể hiện nhân cách của mỗi cá nhân mà còn góp phần định hình xã hội văn minh, tiến bộ. Vì thế, việc rèn luyện và sống có trách nhiệm là điều vô cùng cần thiết đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Sống có trách nhiệm là ý thức và hành động một cách nghiêm túc với bản thân, gia đình, cộng đồng và đất nước. Đó là khi mỗi người trẻ biết học tập chăm chỉ, sống đúng đắn, biết giữ lời hứa, thực hiện nghĩa vụ và sẵn sàng chịu trách nhiệm với hành động của mình. Lối sống này không chỉ là biểu hiện của sự trưởng thành mà còn là nền tảng giúp giới trẻ phát triển bản thân một cách toàn diện.
Sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm thể hiện trước hết ở việc xây dựng nhân cách cho người trẻ. Một người sống thiếu trách nhiệm dễ dẫn đến lối sống buông thả, ích kỷ, thiếu định hướng và dễ bị lôi kéo vào những hành vi lệch lạc. Ngược lại, người có trách nhiệm sẽ biết suy nghĩ trước khi hành động, biết đâu là đúng – sai, từ đó tự hoàn thiện mình. Trong học tập, học sinh sống có trách nhiệm sẽ không trốn tránh bài vở, biết chủ động tiếp thu kiến thức, tôn trọng thầy cô, cha mẹ. Trong gia đình, người trẻ có trách nhiệm sẽ biết quan tâm, giúp đỡ cha mẹ, không để gánh nặng đè lên vai người khác. Trong cộng đồng, họ là những công dân tích cực, sẵn sàng cống hiến sức mình cho những hoạt động xã hội.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, mạng xã hội và lối sống nhanh, một bộ phận không nhỏ người trẻ có dấu hiệu sống thiếu trách nhiệm: học tập hời hợt, sống thụ động, dễ nản lòng, thậm chí vô cảm trước những vấn đề xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc giáo dục, nhắc nhở người trẻ về tầm quan trọng của trách nhiệm. Bởi chỉ khi có trách nhiệm, thế hệ trẻ mới có thể đối mặt với thử thách, vượt qua khó khăn và đóng góp tích cực cho xã hội.
Để xây dựng lối sống có trách nhiệm, mỗi bạn trẻ cần bắt đầu từ những điều đơn giản nhất: đúng giờ, giữ lời hứa, làm tròn nhiệm vụ, không đổ lỗi, biết xin lỗi khi sai và cố gắng sửa sai. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần phối hợp giáo dục, tạo điều kiện và môi trường để người trẻ rèn luyện và phát huy trách nhiệm một cách tự nhiên, bền vững.
Tóm lại, lối sống có trách nhiệm không chỉ là thước đo phẩm chất của mỗi người mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Đối với thế hệ trẻ, sống có trách nhiệm chính là cách để khẳng định bản thân, góp phần làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn. Mỗi người trẻ hôm nay cần hiểu rõ và sống đúng với trách nhiệm của mình để trở thành những công dân vững vàng và hữu ích trong tương lai.
Câu 1
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong văn bản “Người cắt dây thép gai” là một biểu tượng giàu ý nghĩa, vừa mang tính hiện thực vừa mang tính biểu tượng sâu sắc. Trước hết, đó là hình ảnh hiện thực của chiến tranh, chia cắt đất nước, ngăn cách con người, làm gián đoạn những điều thân thuộc như tiếng ru, cánh cò, nhịp cầu, con sông... Những hàng rào ấy không chỉ là ranh giới vật lý mà còn là biểu tượng cho sự chia lìa tình yêu, quê hương, hạnh phúc. Người lính trong bài thơ cắt từng lớp dây thép như đang gỡ bỏ dần những nỗi đau, khổ đau do chiến tranh gây ra, từng bước mở đường cho hòa bình và đoàn tụ. Mỗi hàng rào được cắt là một bước tiến đến gần hơn với tình yêu, cuộc sống và sự thống nhất. Đặc biệt, khi “đã cắt đến hàng rào cuối cùng”, tiếng gọi “xung phong!” vang lên mạnh mẽ như một lời hiệu triệu, biểu thị cho khát vọng và niềm tin vào ngày đất nước liền một dải. Như vậy, hình ảnh hàng rào dây thép gai chính là biểu tượng cho những trở ngại đau thương cần vượt qua để hướng tới tương lai tốt đẹp, đoàn kết và yêu thương.
Câu 2
Trong xã hội hiện đại đầy biến động và phát triển không ngừng, lối sống có trách nhiệm đang trở thành một yêu cầu cấp thiết, đặc biệt đối với thế hệ trẻ – những người sẽ gánh vác tương lai của đất nước. Một lối sống có trách nhiệm không chỉ thể hiện nhân cách của mỗi cá nhân mà còn góp phần định hình xã hội văn minh, tiến bộ. Vì thế, việc rèn luyện và sống có trách nhiệm là điều vô cùng cần thiết đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Sống có trách nhiệm là ý thức và hành động một cách nghiêm túc với bản thân, gia đình, cộng đồng và đất nước. Đó là khi mỗi người trẻ biết học tập chăm chỉ, sống đúng đắn, biết giữ lời hứa, thực hiện nghĩa vụ và sẵn sàng chịu trách nhiệm với hành động của mình. Lối sống này không chỉ là biểu hiện của sự trưởng thành mà còn là nền tảng giúp giới trẻ phát triển bản thân một cách toàn diện.
Sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm thể hiện trước hết ở việc xây dựng nhân cách cho người trẻ. Một người sống thiếu trách nhiệm dễ dẫn đến lối sống buông thả, ích kỷ, thiếu định hướng và dễ bị lôi kéo vào những hành vi lệch lạc. Ngược lại, người có trách nhiệm sẽ biết suy nghĩ trước khi hành động, biết đâu là đúng – sai, từ đó tự hoàn thiện mình. Trong học tập, học sinh sống có trách nhiệm sẽ không trốn tránh bài vở, biết chủ động tiếp thu kiến thức, tôn trọng thầy cô, cha mẹ. Trong gia đình, người trẻ có trách nhiệm sẽ biết quan tâm, giúp đỡ cha mẹ, không để gánh nặng đè lên vai người khác. Trong cộng đồng, họ là những công dân tích cực, sẵn sàng cống hiến sức mình cho những hoạt động xã hội.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, mạng xã hội và lối sống nhanh, một bộ phận không nhỏ người trẻ có dấu hiệu sống thiếu trách nhiệm: học tập hời hợt, sống thụ động, dễ nản lòng, thậm chí vô cảm trước những vấn đề xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc giáo dục, nhắc nhở người trẻ về tầm quan trọng của trách nhiệm. Bởi chỉ khi có trách nhiệm, thế hệ trẻ mới có thể đối mặt với thử thách, vượt qua khó khăn và đóng góp tích cực cho xã hội.
Để xây dựng lối sống có trách nhiệm, mỗi bạn trẻ cần bắt đầu từ những điều đơn giản nhất: đúng giờ, giữ lời hứa, làm tròn nhiệm vụ, không đổ lỗi, biết xin lỗi khi sai và cố gắng sửa sai. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần phối hợp giáo dục, tạo điều kiện và môi trường để người trẻ rèn luyện và phát huy trách nhiệm một cách tự nhiên, bền vững.
Tóm lại, lối sống có trách nhiệm không chỉ là thước đo phẩm chất của mỗi người mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Đối với thế hệ trẻ, sống có trách nhiệm chính là cách để khẳng định bản thân, góp phần làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn. Mỗi người trẻ hôm nay cần hiểu rõ và sống đúng với trách nhiệm của mình để trở thành những công dân vững vàng và hữu ích trong tương lai.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: biểu cảm.
Bài thơ thể hiện cảm xúc sâu sắc, lắng đọng của nhân vật trữ tình về đất nước, tình yêu và khát vọng hòa bình.
---
Câu 2 (0,5 điểm):
Nhân vật trữ tình trong văn bản là: người lính – người cắt dây thép gai trong thời chiến.
Câu 3
Nhận xét về hình thức của văn bản:
Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, chữ, vần điệu cố định.
Ngôn ngữ thơ mang tính biểu tượng, giàu hình ảnh và cảm xúc.
Cấu trúc chia làm hai phần rõ ràng (I và II), thể hiện tiến trình hành động và cảm xúc theo từng bước cắt dây thép gai – một ẩn dụ cho quá trình thống nhất đất nước.
Câu 4
Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:
Phần đầu là nỗi đau, sự chia cắt của đất nước, của tình yêu và thiên nhiên (cánh cò, nhịp cầu, con sông...).
Tiếp theo là hành trình hành động – cắt dây thép gai, thể hiện khát vọng hàn gắn, nối lại những gì đã đứt gãy.
Cuối cùng là niềm vui, tự hào và xúc động khi đất nước liền lại, thể hiện sự quyết tâm và hi sinh của người lính cho hòa bình và đoàn tụ.
Câu 5
Một thông điệp ý nghĩa nhất rút ra từ văn bản:
Hòa bình là thành quả của sự hi sinh thầm lặng và kiên cường; hãy trân trọng và biết ơn những người đã góp phần nối lại những đứt gãy của đất nước, của tình người.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: biểu cảm.
Bài thơ thể hiện cảm xúc sâu sắc, lắng đọng của nhân vật trữ tình về đất nước, tình yêu và khát vọng hòa bình.
---
Câu 2 (0,5 điểm):
Nhân vật trữ tình trong văn bản là: người lính – người cắt dây thép gai trong thời chiến.
Câu 3
Nhận xét về hình thức của văn bản:
Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, chữ, vần điệu cố định.
Ngôn ngữ thơ mang tính biểu tượng, giàu hình ảnh và cảm xúc.
Cấu trúc chia làm hai phần rõ ràng (I và II), thể hiện tiến trình hành động và cảm xúc theo từng bước cắt dây thép gai – một ẩn dụ cho quá trình thống nhất đất nước.
Câu 4
Phân tích mạch cảm xúc của văn bản:
Phần đầu là nỗi đau, sự chia cắt của đất nước, của tình yêu và thiên nhiên (cánh cò, nhịp cầu, con sông...).
Tiếp theo là hành trình hành động – cắt dây thép gai, thể hiện khát vọng hàn gắn, nối lại những gì đã đứt gãy.
Cuối cùng là niềm vui, tự hào và xúc động khi đất nước liền lại, thể hiện sự quyết tâm và hi sinh của người lính cho hòa bình và đoàn tụ.
Câu 5
Một thông điệp ý nghĩa nhất rút ra từ văn bản:
Hòa bình là thành quả của sự hi sinh thầm lặng và kiên cường; hãy trân trọng và biết ơn những người đã góp phần nối lại những đứt gãy của đất nước, của tình người.
Câu 1.
Thể thơ của đoạn trích trên là thơ tự do.
Câu 2.
Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:
- "Hoàng Sa", "bám biển", "giữ biển", "sóng dữ", "máu ngư dân", "màu cờ nước Việt", "Tổ quốc"...
Câu 3.
Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.
Tác dụng: So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc như máu ấm trong màu cờ thể hiện sự gắn bó thiêng liêng, ấm áp và bất tử của tình yêu nước; đồng thời khẳng định sự hiện diện của Tổ quốc trong mỗi người dân dù trong hoàn cảnh gian nan nhất.
Câu 4.
Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu nặng, niềm tự hào dân tộc, lòng biết ơn với những người bảo vệ biển đảo và ý thức trách nhiệm thiêng liêng với chủ quyền Tổ quốc của nhà thơ.
Câu 5.
Là một học sinh, em nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực tìm hiểu lịch sử, địa lý về chủ quyền biển đảo; tuyên truyền, lan tỏa tình yêu Tổ quốc đến bạn bè; nghiêm túc học tập để sau này góp sức bảo vệ và xây dựng đất nước. Tình yêu nước phải bắt đầu từ hành động nhỏ nhưng thiết thực mỗi ngày.
Câu 1.
Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình khi đang sống xa quê, ở nơi đất khách quê người (San Diego – Mỹ), nhớ về quê hương Việt Nam.
Câu 2.
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta gồm:
- Nắng
- Mây trắng
- Đồi vàng
- Cây lá
Câu 3.
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương da diết của người sống xa xứ.
Câu 4.
- Ở khổ đầu: Nhân vật trữ tình cảm thấy gần gũi, tưởng như đang ở quê nhà vì những hình ảnh quen thuộc.
- Ở khổ ba: Dù vẫn là mây trắng, nắng vàng nhưng cảm nhận rõ sự xa lạ, thấm thía nỗi cô đơn và ý thức rõ mình là người xa xứ.
Câu 5.
Em ấn tượng nhất với hình ảnh “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta” vì thể hiện sâu sắc thân phận xa lạ, cô đơn của người xa quê – ngay cả bụi đường cũng không thuộc về mình.,và tình yêu quê hương đất nước