

Lê Thị Ngọc Anh
Giới thiệu về bản thân



































Quá trình hình thành loài hươu cao cổ theo quan điểm của Darwin: # Các bước chính 1. *Biến dị di truyền*: Trong quần thể hươu, có sự biến dị di truyền về chiều dài cổ. Một số cá thể có cổ dài hơn, một số có cổ ngắn hơn. 2. *Chọn lọc tự nhiên*: Khi môi trường thay đổi, chẳng hạn như cây cối trở nên cao hơn, các cá thể hươu có cổ dài hơn có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn vì chúng có thể ăn được lá cây trên cao. 3. *Tích lũy đặc điểm có lợi*: Qua nhiều thế hệ, các cá thể hươu có cổ dài hơn sẽ được chọn lọc tự nhiên để sống sót và sinh sản, dẫn đến sự tích lũy đặc điểm cổ dài trong quần thể. 4. *Hình thành loài mới*: Sau một thời gian dài, quần thể hươu có cổ dài sẽ trở thành một loài riêng biệt, khác biệt với loài hươu ban đầu. # Nguyên tắc chính - *Chọn lọc tự nhiên*: Quá trình hình thành loài hươu cao cổ được thúc đẩy bởi chọn lọc tự nhiên, nơi các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sẽ sống sót và sinh sản tốt hơn. - *Tích lũy đặc điểm có lợi*: Các đặc điểm có lợi, như cổ dài, sẽ được tích lũy trong quần thể qua nhiều thế hệ. # Kết luận Quá trình hình thành loài hươu cao cổ theo quan điểm của Darwin là một quá trình tiến hóa chậm rãi, được thúc đẩy bởi chọn lọc tự nhiên và tích lũy đặc điểm có lợi. Các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sẽ sống sót và sinh sản tốt hơn, dẫn đến sự hình thành loài mới.
# Nhóm gene liên kết Nhóm gene liên kết là tập hợp các gene nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và di truyền cùng nhau trong quá trình giảm phân. Các gene trong cùng một nhóm liên kết thường được di truyền cùng nhau do chúng không thể phân li độc lập trong quá trình giảm phân. # Vì sao Morgan chọn đối tượng nghiên cứu là ruồi giấm? Thomas Hunt Morgan chọn ruồi giấm (Drosophila melanogaster) làm đối tượng nghiên cứu vì: 1. *Chu kỳ sống ngắn*: Ruồi giấm có chu kỳ sống ngắn, chỉ khoảng 10-14 ngày, cho phép Morgan nghiên cứu nhiều thế hệ trong một thời gian ngắn. 2. *Dễ nuôi*: Ruồi giấm dễ nuôi trong phòng thí nghiệm và có thể được nuôi với số lượng lớn. 3. *Có nhiều biến dị di truyền*: Ruồi giấm có nhiều biến dị di truyền tự nhiên, giúp Morgan nghiên cứu các quy luật di truyền. 4. *Số lượng nhiễm sắc thể ít*: Ruồi giấm có số lượng nhiễm sắc thể ít (4 cặp), giúp Morgan dễ dàng nghiên cứu và phân tích các quy luật di truyền. # Kết quả nghiên cứu của Morgan Morgan đã sử dụng ruồi giấm để nghiên cứu di truyền và đã phát hiện ra nhiều quy luật di truyền quan trọng, bao gồm: 1. *Di truyền liên kết*: Morgan đã phát hiện ra rằng các gene nằm trên cùng một nhiễm sắc thể có thể di truyền cùng nhau. 2. *Tái tổ hợp di truyền*: Morgan cũng đã phát hiện ra rằng các gene có thể tái tổ hợp trong quá trình giảm phân. Nghiên cứu của Morgan về ruồi giấm đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của di truyền học và đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy luật di truyền.
Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì: # Các lý do chính 1. *Tạo ra sự đa dạng di truyền*: Đột biến gene tạo ra các biến dị di truyền mới, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. 2. *Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên*: Các biến dị di truyền tạo ra bởi đột biến gene cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên, giúp các cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sống sót và sinh sản tốt hơn. 3. *Tạo ra các đặc điểm mới*: Đột biến gene có thể tạo ra các đặc điểm mới, giúp các cá thể có khả năng thích nghi với môi trường mới hoặc khai thác các nguồn tài nguyên mới. 4. *Là nguồn gốc của sự tiến hóa*: Đột biến gene là nguồn gốc của sự tiến hóa, vì chúng cung cấp nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và giúp tạo ra các loài mới. # Vai trò của đột biến gene trong tiến hóa - Đột biến gene đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền và cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên. - Đột biến gene giúp các quần thể thích nghi với môi trường sống và tiến hóa qua thời gian. - Sự tích lũy của các đột biến gene qua nhiều thế hệ có thể dẫn đến sự hình thành các loài mới. Tóm lại, đột biến gene là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì chúng tạo ra sự đa dạng di truyền, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên và giúp tạo ra các đặc điểm mới.
Dưới đây là bảng phân biệt nguyên phân và giảm phân: Nguyên phân và giảm phân là hai quá trình phân bào khác nhau, mỗi quá trình có đặc điểm và chức năng riêng biệt. Nguyên phân giúp duy trì số lượng nhiễm sắc thể (NST) trong tế bào con giống như tế bào mẹ, trong khi giảm phân giúp giảm số lượng NST xuống một nửa để tạo ra các giao tử.
Đạo đức sinh học (Bioethics) là một lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận về các vấn đề đạo đức liên quan đến sinh học, y học và công nghệ sinh học. Nó tập trung vào việc đánh giá và giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh từ sự phát triển và ứng dụng của khoa học sinh học và công nghệ sinh học. # Tại sao cần quan tâm đặc biệt đến vấn đề đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền? - Công nghệ di truyền cho phép can thiệp sâu vào bộ gen của sinh vật, bao gồm cả con người, và có thể tạo ra những thay đổi di truyền có thể ảnh hưởng đến nhiều thế hệ. - Việc ứng dụng công nghệ di truyền trong y học, nông nghiệp và các lĩnh vực khác có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra nhiều vấn đề đạo đức phức tạp. - Một số vấn đề đạo đức cần quan tâm bao gồm: - Việc sử dụng công nghệ di truyền để chỉnh sửa gen người và tạo ra các "em bé thiết kế" - Việc sử dụng công nghệ di truyền để tạo ra các sinh vật biến đổi gen và ảnh hưởng đến môi trường - Việc bảo vệ quyền lợi và tự do của các cá nhân và cộng đồng trong việc sử dụng công nghệ di truyền - Việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của các sản phẩm và dịch vụ dựa trên công nghệ di truyền # Quan tâm đặc biệt đến vấn đề đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền là cần thiết để: - Đảm bảo rằng công nghệ di truyền được sử dụng một cách có trách nhiệm và an toàn - Bảo vệ quyền lợi và tự do của các cá nhân và cộng đồng - Đảm bảo rằng lợi ích của công nghệ di truyền được phân phối công bằng và không gây hại cho môi trường và xã hội - Khuyến khích sự phát triển của công nghệ di truyền một cách có trách nhiệm và bền vững.
Quan điểm của Darwin và Lamarck về sự hình thành loài hươu cao cổ khác nhau như sau: # Quan điểm của Lamarck - Lamarck cho rằng hươu cao cổ có cổ dài là do chúng đã cố gắng vươn cổ để ăn lá cây trên cao. - Qua quá trình vươn cổ, các cơ và xương cổ của chúng dần dần thay đổi và trở nên dài hơn. - Những đặc điểm này được tích lũy qua nhiều thế hệ và cuối cùng dẫn đến sự hình thành loài hươu cao cổ. # Quan điểm của Darwin - Darwin cho rằng sự hình thành loài hươu cao cổ là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên. - Trong quần thể hươu, có sự biến异 về chiều dài cổ. Những cá thể có cổ dài hơn có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn vì chúng có thể ăn được lá cây trên cao. - Qua quá trình chọn lọc tự nhiên, các đặc điểm có lợi (cổ dài) được tích lũy và trở nên phổ biến hơn trong quần thể. - Sau nhiều thế hệ, quần thể hươu có cổ dài trở thành một loài riêng biệt. Tóm lại, Lamarck cho rằng sự hình thành loài hươu cao cổ là do sự thay đổi có định hướng của các đặc điểm do sử dụng hoặc không sử dụng, trong khi Darwin cho rằng đó là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên các biến dị ngẫu nhiên.
25
57
24
34