

Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Giới thiệu về bản thân



































Cách thức kết nối mạng đến các thiết bị:
1. Kết nối máy tính với thiết bị mạng (Router/Switch):
• Dùng cáp Cat 5e hoặc Cat 6 để kết nối từng máy tính với Switch (hoặc Router, nếu không sử dụng Switch riêng).
• Mỗi máy tính sẽ cần một cáp mạng kết nối trực tiếp với Switch. Dây cáp này sẽ phải đủ dài để đảm bảo kết nối giữa các máy tính và Switch, với mỗi máy tính cách nhau không quá 20m như yêu cầu.
• Kết nối mỗi máy tính với một cổng trên Switch hoặc Router (tuỳ thuộc vào số lượng cổng trên Router và Switch).
2. Kết nối Switch với Router:
• Kết nối Switch với Router thông qua một cáp mạng (có thể là cáp Cat 5e hoặc Cat 6).
• Cổng LAN trên Router sẽ kết nối với một cổng bất kỳ trên Switch để truyền tải dữ liệu giữa các máy tính và Router. Điều này đảm bảo các máy tính có thể truy cập Internet và giao tiếp với các thiết bị trong mạng. 3. Kết nối máy in với mạng:
• Máy in có thể được kết nối vào mạng qua một cổng LAN trên Router hoặc Switch (nếu máy in có cổng mạng LAN).
• Dùng cáp Cat 5e hoặc Cat 6 kết nối máy in với Switch hoặc Router, để các máy tính trong mạng có thể gửi lệnh in đến máy in.
Sơ đồ kết nối:
• Các máy tính (20 chiếc) nối vào Switch qua cáp mạng.
• Switch kết nối với Router qua một cáp mạng.
• Máy in kết nối vào Router hoặc Switch (nếu máy in hỗ trợ kết nối mạng LAN).
• Router cung cấp kết nối Internet và phân phối mạng cho các máy tính và thiết bị trong văn phòng.
1 Ổ cắm điện thông minh cho phép người dùng điều khiển từ xa các thiết bị điện được cắm vào chúng, chẳng hạn như đèn, quạt, máy lọc không khí, v.v. thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điều khiển khác. Điều này mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm năng lượng.
2 Công tắc điện thông minh cũng tương tự, cho phép người dùng bật/tắt đèn, quạt hoặc các thiết bị khác từ xa. Nhiều công tắc thông minh còn tích hợp thêm các tính năng như hẹn giờ bật/tắt, điều chỉnh độ sáng đèn, v.v., giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và tăng cường sự tiện nghi.
3. Cả ổ cắm và công tắc thông minh đều có thể được tích hợp vào hệ thống Smart Home, cho phép chúng tương tác với các thiết bị khác trong nhà. Ví dụ, đèn có thể tự động bật khi trời tối hoặc tắt khi người dùng ra khỏi nhà. Sự kết nối này tạo nên một hệ thống tự động hóa toàn diện, mang lại trải nghiệm sống thông minh và tiện nghi hơn.
1 Định nghĩa lớp CSS. Ta tạo một lớp có tên ví dụ là myClass
2 Thiết lập màu viền. Thuộc tính border sẽ được sử dụng với giá trị 1px solid #FFA500. 1px chỉ độ dày viền, solid chỉ kiểu nét liền, và #FFA500 là mã màu cam.
3 Thiết lập kiểu chữ đậm. Thuộc tính font-weight với giá trị bold sẽ làm cho chữ đậm.
4. Thiết lập màu chữ. Thuộc tính color với giá trị black sẽ thiết lập màu chữ là đen.
5 Thiết lập kích thước chữ. Kích thước chữ gốc là 15px, nên kích thước mới sẽ là 15px^ * 2 = 30px . Thuộc tính font-size với giá trị 30px sẽ được sử dụng.
Kết quả hiển thị trên trang web:
1. Thẻ <h4 class="bg">Thẻ h4.1</ h * 4 > :
• Font style: In nghiêng (italic).
• Màu chữ: Đỏ (red).
• Màu nền: Vàng (yellow), vì lớp bg áp dụng màu nền vàng.
2. Thẻ <h4 id="p1">Thẻ h4.2</ h4>: • Font style: In nghiêng (italic).
• Màu chữ: Đỏ (red), vì CSS áp dụng cho tất cả thẻ <h4> màu chữ đỏ.
• Màu nền: Xám (gray), vì tất cả các thẻ <h4> đều có nền xám, trừ khi có lớp hay ID khác ghi đè.
3. Thẻ <p id="p1">Thẻ p1</ p > :
• Font family: Arial, vì id="p1" đã định nghĩa font-family là Arial.
• Font size: 35px, kích thước chữ là 35px vì id =^ prime prime p1^ prime prime định nghĩa kích thước này.
• Màu chữ: Xanh lá cây (green), vì id="p1" áp dụng màu chữ này cho thẻ <p>.
4. Thẻ <p id="p2">Thẻ p2</ p > :
• Font family: Quicksand, vì id =^ prime prime p2^ prime prime định nghĩa font-family là Quicksand.
• Font weight: Đậm (bold), vì id =^ prime prime p2^ prime prime đã đặt font-weight là bold.
• Màu chữ: Đỏ (red), vì id="p2" áp dụng màu chữ này.