

Đinh Hoàng Đức Duy
Giới thiệu về bản thân



































0,688 TẤN
Hiện tượng:
• Natri phản ứng mạnh, có thể sủi bọt khí (khí H₂) do phản ứng với nước.
• Dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang không màu dần dần.
• Chất rắn màu đỏ (đồng kim loại) bám vào thành cốc hoặc chìm xuống đáy.
• Tỏa nhiệt, có thể làm nóng dung dịch.
Phương trình hóa học:
1. Natri phản ứng với nước trước (ưu tiên vì phản ứng mạnh hơn):
NA+H2O=>NAOH
2. Sau đó, NaOH sinh ra phản ứng với CuSO₄:
NAOH+CUSO4=>NA2SO4 +CU(OH)2
(Cu(OH)₂ là kết tủa màu xanh lam)
Kết luận:
Hiện tượng chủ yếu là sủi bọt khí, kết tủa màu đỏ của đồng xuất hiện, dung dịch nhạt màu dần và tỏa nhiệt.
Tùy điều kiện (nhiều hay ít nước), có thể xảy ra cả phản ứng với nước và với ion Cu²⁺.
. Đặc điểm tinh thể kim loại
• Cấu trúc mạng tinh thể:
Các nguyên tử kim loại được sắp xếp theo trật tự xác định, tạo thành mạng tinh thể kim loại. Có ba dạng cấu trúc mạng tinh thể phổ biến:
• Lập phương tâm khối (BCC – Body-Centered Cubic)
• Lập phương tâm mặt (FCC – Face-Centered Cubic)
• Lục phương xếp chặt (HCP – Hexagonal Close-Packed)
• Tính trật tự và khoảng cách gần nhau:
Các nguyên tử kim loại nằm rất gần nhau, tạo nên một cấu trúc chặt chẽ, bền vững.
• Tính dị hướng:
Do sự sắp xếp có trật tự theo hướng xác định, một số tính chất vật lý (như độ dẫn điện, dẫn nhiệt) có thể thay đổi tùy theo hướng trong tinh thể.
2. Liên kết kim loại
• Khái niệm:
Liên kết kim loại là loại liên kết hóa học đặc trưng trong các kim loại, được hình thành do sự chia sẻ các electron tự do giữa các ion dương kim loại.
• Cách hình thành:
Trong tinh thể kim loại, các nguyên tử mất electron hóa trị trở thành ion dương, còn các electron bị tách ra sẽ chuyển động tự do trong “biển electron”. Sự hút tĩnh điện giữa ion dương và electron tự do tạo thành liên kết kim loại.
• Đặc điểm:
• Mạnh và bền: Giúp kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao.
• Dẻo: Các lớp nguyên tử dễ trượt lên nhau mà không làm gãy cấu trúc.
• Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Nhờ sự di chuyển tự do của các electron.