

Hoàng Minh Tuyết
Giới thiệu về bản thân



































Trong truyện ngắn Tư cách mõ, nhà văn Nam Cao từng viết: “Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện…”. Đây không chỉ là một lời nhận xét về một nhân vật cụ thể, mà là một triết lý sâu sắc về con người và xã hội. Em hoàn toàn đồng tình với ý kiến đó, bởi nó chạm đến một sự thật đau lòng nhưng phổ biến: con người bị nhào nặn bởi chính ánh nhìn và cách đối xử của cộng đồng.
Không ai sinh ra đã là kẻ đê tiện. Lộ trong truyện của Nam Cao từng là một người tử tế, hiền lành, biết tự trọng dù sống trong cảnh nghèo túng. Nhưng từ khi trở thành mõ – một chức việc vốn bị cả làng khinh miệt – anh lập tức bị đối xử như người dưới đáy, bị mỉa mai, xua đuổi, coi thường. Những ánh mắt khinh bỉ, những lời dè bỉu lặp đi lặp lại đã khiến Lộ thay đổi. Anh bắt đầu sống trơ tráo, tham lam, mất hết liêm sỉ, trở thành “đúng như người ta vẫn bảo: tham như mõ”. Chính sự xúc phạm âm ỉ và dai dẳng ấy đã biến một con người đàng hoàng thành một kẻ không còn biết xấu hổ.
Câu chuyện của Lộ là một tấn bi kịch rất đời. Nó phản ánh một sự thật rằng: khi không được ai coi trọng, con người sẽ mất dần ý thức giữ gìn phẩm cách. Lòng tự trọng không thể tồn tại mãi trong sự cô đơn, lạnh nhạt và khinh rẻ. Và thật nguy hiểm khi một xã hội chỉ biết phán xét mà không thấu hiểu, chỉ biết khinh thường mà không dang tay nâng đỡ.
Trong cuộc sống, chúng ta từng thấy biết bao mảnh đời lầm lỡ, từng là người tốt, nhưng vì bị xa lánh, bị hắt hủi mà rơi vào bóng tối. Cũng từng có những đứa trẻ lẽ ra có thể nên người, nhưng vì lớn lên trong những lời miệt thị, bị đối xử tệ bạc mà dần trở nên nổi loạn, bất cần, bất chấp. Khi chúng ta làm tổn thương ai đó bằng sự khinh thường, có thể ta đang đẩy họ ra khỏi lằn ranh của nhân cách.
Ý kiến của Nam Cao chính là một lời cảnh tỉnh giàu giá trị nhân văn. Muốn nuôi dưỡng những con người có phẩm giá, xã hội trước tiên phải biết tôn trọng, biết yêu thương. Đừng bao giờ lấy sự khinh bỉ làm công cụ để sửa chữa con người, vì điều đó chỉ khiến họ thêm tổn thương và lún sâu vào sự tha hóa.
Tóm lại, phát biểu của Nam Cao không chỉ đúng trong câu chuyện của Lộ, mà còn đúng với cả cuộc sống hôm nay. Đó là một chân lý giản dị mà sâu sắc: nhân cách con người không chỉ được nuôi lớn bằng đạo đức cá nhân, mà còn bằng cách xã hội nhìn nhận và đối xử với họ.
Câu chuyện về Lộ – vốn là một người hiền lành, lương thiện, chăm chỉ làm lụng để nuôi vợ con, sống đàng hoàng dù cuộc sống nghèo túng. Tuy nhiên, khi trở thành mõ – một công việc vốn bị xã hội khinh rẻ – anh lập tức bị đối xử như một kẻ hèn hạ: bị cô lập, bị dè bỉu, bị bêu xấu và xem thường. Chính sự khinh miệt, ghẻ lạnh, những lời nói mỉa mai cay độc của người đời đã từng bước đẩy Lộ từ một con người tử tế trở thành kẻ trơ tráo, tham lam, vô liêm sỉ – đúng như cái danh “giống mõ” mà xã hội gán ghép cho anh. Tha hóa ở Lộ không xuất phát từ bản chất, mà bắt nguồn từ cách mà xã hội đã đối xử với anh. Triết lý nhân sinh mà Nam Cao thể hiện trong truyện là: con người không phải sinh ra đã đê tiện, tha hóa, mà nhiều khi chính thái độ khinh rẻ, coi thường của xã hội mới là nguyên nhân khiến con người đánh mất phẩm giá, đánh mất lòng tự trọng. Khi bị coi khinh quá mức, con người sẽ mất đi cảm giác xấu hổ và từ đó dễ dàng sa vào lối sống trơ lỳ, đê hèn như một cách để tồn tại và phản kháng. Tác giả cho thấy: nếu xã hội không biết tôn trọng con người, đặc biệt là những người ở tầng lớp dưới, thì chính xã hội đó sẽ đẩy họ vào con đường tha hóa. Đó là một vòng luẩn quẩn đau xót: người ta khinh thường một kẻ vì anh ta làm mõ, rồi chính sự khinh thường ấy khiến anh ta trở thành đúng như những gì họ miệt thị.
Trong câu văn:
“Một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì: cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn.”
tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc (“cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn”).
* Tác dụng :
- nhấn mạnh đặc điểm của nhân vật: Việc lặp lại từ “cũng” kết hợp với những phẩm chất tiêu cực như “đê tiện”, “lầy là”, “tham ăn” giúp làm nổi bật tính cách xấu xa, đáng khinh của nhân vật “thằng mõ”. Điều này cho thấy hắn chẳng khác gì những “anh mõ chính tông”, thậm chí còn xấu xa không kém.
- Tạo nhịp điệu cho câu văn: Cấu trúc lặp tạo nên nhịp điệu đều đặn, dồn dập, góp phần tăng sức biểu cảm, khiến cho sự phê phán, mỉa mai của tác giả.
- Tăng tính châm biếm, mỉa mai: Lặp lại cùng một cấu trúc “cũng…” ba lần để liệt kê những phẩm chất tiêu cực không phải để ca ngợi mà là để giễu cợt, châm biếm sâu sắc cái loại “mõ” tuy thấp hèn nhưng vẫn ra vẻ có “tư cách”, vẫn hăng hái bắt chước những thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.
Trong câu văn:
“Một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì: cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn.”
tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc (“cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn”).
* Tác dụng :
- nhấn mạnh đặc điểm của nhân vật: Việc lặp lại từ “cũng” kết hợp với những phẩm chất tiêu cực như “đê tiện”, “lầy là”, “tham ăn” giúp làm nổi bật tính cách xấu xa, đáng khinh của nhân vật “thằng mõ”. Điều này cho thấy hắn chẳng khác gì những “anh mõ chính tông”, thậm chí còn xấu xa không kém.
- Tạo nhịp điệu cho câu văn: Cấu trúc lặp tạo nên nhịp điệu đều đặn, dồn dập, góp phần tăng sức biểu cảm, khiến cho sự phê phán, mỉa mai của tác giả.
- Tăng tính châm biếm, mỉa mai: Lặp lại cùng một cấu trúc “cũng…” ba lần để liệt kê những phẩm chất tiêu cực không phải để ca ngợi mà là để giễu cợt, châm biếm sâu sắc cái loại “mõ” tuy thấp hèn nhưng vẫn ra vẻ có “tư cách”, vẫn hăng hái bắt chước những thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.
Trong câu văn:
“Một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì: cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn.”
tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc (“cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn”).
* Tác dụng :
- nhấn mạnh đặc điểm của nhân vật: Việc lặp lại từ “cũng” kết hợp với những phẩm chất tiêu cực như “đê tiện”, “lầy là”, “tham ăn” giúp làm nổi bật tính cách xấu xa, đáng khinh của nhân vật “thằng mõ”. Điều này cho thấy hắn chẳng khác gì những “anh mõ chính tông”, thậm chí còn xấu xa không kém.
- Tạo nhịp điệu cho câu văn: Cấu trúc lặp tạo nên nhịp điệu đều đặn, dồn dập, góp phần tăng sức biểu cảm, khiến cho sự phê phán, mỉa mai của tác giả.
- Tăng tính châm biếm, mỉa mai: Lặp lại cùng một cấu trúc “cũng…” ba lần để liệt kê những phẩm chất tiêu cực không phải để ca ngợi mà là để giễu cợt, châm biếm sâu sắc cái loại “mõ” tuy thấp hèn nhưng vẫn ra vẻ có “tư cách”, vẫn hăng hái bắt chước những thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.
Trong câu văn:
“Một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì: cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn.”
tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc (“cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn”).
* Tác dụng :
- nhấn mạnh đặc điểm của nhân vật: Việc lặp lại từ “cũng” kết hợp với những phẩm chất tiêu cực như “đê tiện”, “lầy là”, “tham ăn” giúp làm nổi bật tính cách xấu xa, đáng khinh của nhân vật “thằng mõ”. Điều này cho thấy hắn chẳng khác gì những “anh mõ chính tông”, thậm chí còn xấu xa không kém.
- Tạo nhịp điệu cho câu văn: Cấu trúc lặp tạo nên nhịp điệu đều đặn, dồn dập, góp phần tăng sức biểu cảm, khiến cho sự phê phán, mỉa mai của tác giả.
- Tăng tính châm biếm, mỉa mai: Lặp lại cùng một cấu trúc “cũng…” ba lần để liệt kê những phẩm chất tiêu cực không phải để ca ngợi mà là để giễu cợt, châm biếm sâu sắc cái loại “mõ” tuy thấp hèn nhưng vẫn ra vẻ có “tư cách”, vẫn hăng hái bắt chước những thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.
Hiện tượng phá vỡ ngôn ngữ thông thường trong câu "Em nhớ anh nát cả ruột gan" nằm ở việc sử dụng hình ảnh một cách mở rộng và tượng trưng để diễn đạt cảm xúc một cách mạnh mẽ. Thay vì sử dụng ngôn ngữ thông thường, câu này sử dụng hình ảnh "nát cả ruột gan" để tượng trưng cho mức độ nhớ nhung và đau đớn. Việc sử dụng hình ảnh mạnh mẽ như vậy giúp tạo ra ấn tượng sâu sắc và mạnh mẽ hơn với người đọc hoặc người nghe.
Hai câu thơ “Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa,/ Bằng con chẫu chuộc thôi.” gợi lên nỗi xót xa, tủi phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hình ảnh “con bọ ngựa”, “con chẫu chuộc” – những sinh vật nhỏ bé, yếu ớt và thường bị coi thường – tượng trưng cho thân phận thấp kém, bị rẻ rúng của người phụ nữ. Việc so sánh bản thân với những loài vật nhỏ nhoi ấy không chỉ thể hiện sự tự ti, mà còn phản ánh số phận long đong, không có tiếng nói trong xã hội nam quyền. Hai câu thơ chan chứa nỗi buồn, thể hiện khát vọng được thấu hiểu và cảm thông của người phụ nữ. Đây là tiếng nói chân thật, đầy nhân văn, góp phần tố cáo bất công xã hội phong kiến xưa.
Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai
Bài văn nghị luận: Suy nghĩ về quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân
Từ xa xưa, ông cha ta đã có câu “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”, thể hiện quan niệm truyền thống trong việc dựng vợ gả chồng. Đặc biệt trong xã hội phong kiến, hôn nhân thường không dựa trên tình yêu đôi lứa mà phụ thuộc phần lớn vào sự sắp đặt của cha mẹ. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại ngày nay, quan niệm này đang dần trở thành một vấn đề gây nhiều tranh luận.
Về mặt tích cực, việc cha mẹ tham gia vào quyết định hôn nhân của con cái phần nào thể hiện trách nhiệm, sự quan tâm và mong muốn con có được một gia đình ổn định, phù hợp. Cha mẹ với kinh nghiệm sống phong phú có thể đưa ra những lời khuyên, giúp con cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kết hôn. Tuy nhiên, nếu áp đặt hoàn toàn, không quan tâm đến cảm xúc và mong muốn của con thì đó lại là biểu hiện của sự bảo thủ, thiếu tôn trọng quyền tự do cá nhân. Hôn nhân là chuyện cả đời, nếu không xuất phát từ tình yêu, sự tự nguyện thì rất dễ dẫn đến bất hạnh, mâu thuẫn và đổ vỡ.
Trong xã hội hiện đại, khi con người đề cao quyền tự do cá nhân và quyền được lựa chọn hạnh phúc cho chính mình, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” cần được nhìn nhận một cách linh hoạt hơn. Vai trò của cha mẹ là người định hướng, gợi mở chứ không nên là người quyết định thay. Con cái cũng cần lắng nghe cha mẹ với sự tôn trọng, nhưng đồng thời phải có chính kiến và trách nhiệm với lựa chọn của mình.
Tóm lại, “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” là một quan niệm có ý nghĩa trong một bối cảnh lịch sử nhất định, nhưng không còn phù hợp tuyệt đối trong xã hội ngày nay. Hôn nhân chỉ bền vững khi xuất phát từ tình yêu, sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau. Vì vậy, cha mẹ và con cái cần có sự thấu hiểu, lắng nghe để cùng nhau lựa chọn con đường hạnh phúc đúng đắn nhất.